You are on page 1of 4

JIMMY ENGLISH HOME

VOCABULARY FOR RELATIONSHIP TỪ VỰNG VỀ MỐI QUAN HỆ


1. People in a relationship 1. Những người trong một mối quan hệ
o Close friends; best friends o Bạn bè thân thiết; bạ n thân.
o Casual acquaintances o Người quen
o Significant other o Ngư ờ i yêu, ngư ờ i thư ơ ng
o Soul mate o bạn đời
o Childhood sweetheart o tình yêu thời thơ ấu
o High school/ college sweetheart o Người yêu thời trung học / đại học
o Mutual friends o Bạn bè chung
o The love of my life o Tình yêu của đời tôi
o Fiancée; fiancé = wife/husband to be o Vị hôn thê; chồng chưa cưới = vợ / chồng sắp cưới
o Senior # junior (be senior to s.o) o Cấ p trên # cấ p dư ớ i
o Peers o Bạ n đồ ng trang lứ a
o Co-workers; colleagues o Đồng nghiệp

2. What people do in a relationship 2. Những gì mọi người làm trong một mối quan hệ
a. Friendship a. Tình bạ n
o To make friends = To strike up a friendship o Kết bạn
o To get to know one another o tìm hiểu nhau
o To form a lasting relationship o hình thành một mối quan hệ lâu dài
o To develop a relationship o phát triển mối quan hệ
o To cement a relationship o gắn kết một mối quan hệ
o To spoil a relationship o Hủ y hoạ i một mối quan hệ
o To have a good relationship with s.o o Có mối quan hệ tốt với ai đó

1|Page
JIMMY ENGLISH HOME

o To get on (well) with s.o o hòa thuậ n vớ i ai đó


o To rely on s.o o Dựa vào ai đó
o To trust s.o o tin tưởng ai đó
o To be loyal to s.o # be disloyal to s.o o Trung thành với ai đó # không trung thành với ai đó
o To keep in touch/ to keep in contact o Giữ liên lạc
o To lose contact/ to lose touch o Mất liên lạc
o To get together o Gặ p mặ t vào 1 dị p nào đó

b. Love b. Yêu
o To have feelings for s.o o Có tình cảm với ai đó
o To go out with s.o o hẹ n hò vớ i ai đó
o To love at first sight o Yêu từ cái nhìn đầu tiên
o To fall in love o Yêu
o To love each other unconditionally o Yêu nhau vô điều kiện
o To make a commitment o đính ư ớ c, cam kế t
o To be in a serious relationship with s.o o Có mối quan hệ nghiêm túc với ai đó
o To propose to a woman o cầu hôn người phụ nữ
o To accept his proposal o Chấp nhận cầ u hôn của anh ấy

c. Problems c. Các vấn đề


o To have an affair o Ngoại tình
o To cheat on their husband/wife o Lừa dối chồng / vợ
o To have a (big) row with s.o o Có 1 cuôc cãi cọ vớ i ai đó
o To split up with s.o o chia tay ai đó
o To fall out with s.o = to argue with s.o o Tranh cãi vớ i ai đó = tranh luận với ai đó

2|Page
JIMMY ENGLISH HOME

o To take an instant dislike to s.o o không thích ngay từ lầ n gặ p đầ u tiên


o To resent s.o o Ghét ai đó
o To put a strain on s.t (relationship) o Gây căng thẳng cho (mối quan hệ)
o To be reluctant to accept s.o o Miễn cưỡng chấp nhận ai đó
o To make things difficult o Làm khó khăn
o To have ups and downs o Có những thăng trầm
o To break up/ split up o Chia tay

d. To solve problems d. Giải quyết vấn đề


o To compliment s.o on s.t = to pay s.o a compliment o khen ai đó về điề u gì đó
o To appreciate s.t o trân trọ ng điề u gì đó
o To gain one’s respect o có được sự tôn trọng
o To make a sacrifice o Hy sinh
o To stick up for s.o o Ủ ng hộ ai đó (về tinh thầ n)
o To create a close bond o tạo sự gắn kết chặt chẽ
o To make it up o Làm hòa (sau khi cãi vã)
o To respect elders o Tôn trọng người lớn tuổi
o To confine in s.o o Thổ lộ tâm sự vớ i ai đó
o To see eye to eye with s.o o Đồ ng thuậ n vớ i ai đó

3. How the relationship is 3. Mối quan hệ như thế nào


o To have strong chemistry o Có phả n ứ ng hóa họ c (cả m xúc)
o The feeling is not mutual = one-sided love o Yêu, thích đơ n phư ơ ng
o He/She is not my type o Anh ấy / cô ấy không phải là mẫu người của tôi
o Be happily married o có 1 cuộ c hôn nhân hạ nh phúc

3|Page
JIMMY ENGLISH HOME

o A friendship grows o Một tình bạn phát triển


o Be desperately in love o Yêu 1 cách điên cuồ ng
o Be sociable # be antisocial o Hòa đồng # chống đối xã hội
o To have nothing in common o Không có điể m chung
o To have a lot in common o Có nhiều điểm chung
o Be hostile o thù địch
o Be nice to my face but not complimentary behind o Tố t trư ớ c mặ t như ng lạ i (nói xấ u, nói điề u không tố t) sau
my back lư ng
o A tough time o Một khoả ng thời gian khó khăn
o As time goes by, things settle down o Thời gian trôi qua, mọi thứ lắng xuống

4|Page

You might also like