Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary For Relationship
Vocabulary For Relationship
2. What people do in a relationship 2. Những gì mọi người làm trong một mối quan hệ
a. Friendship a. Tình bạ n
o To make friends = To strike up a friendship o Kết bạn
o To get to know one another o tìm hiểu nhau
o To form a lasting relationship o hình thành một mối quan hệ lâu dài
o To develop a relationship o phát triển mối quan hệ
o To cement a relationship o gắn kết một mối quan hệ
o To spoil a relationship o Hủ y hoạ i một mối quan hệ
o To have a good relationship with s.o o Có mối quan hệ tốt với ai đó
1|Page
JIMMY ENGLISH HOME
b. Love b. Yêu
o To have feelings for s.o o Có tình cảm với ai đó
o To go out with s.o o hẹ n hò vớ i ai đó
o To love at first sight o Yêu từ cái nhìn đầu tiên
o To fall in love o Yêu
o To love each other unconditionally o Yêu nhau vô điều kiện
o To make a commitment o đính ư ớ c, cam kế t
o To be in a serious relationship with s.o o Có mối quan hệ nghiêm túc với ai đó
o To propose to a woman o cầu hôn người phụ nữ
o To accept his proposal o Chấp nhận cầ u hôn của anh ấy
2|Page
JIMMY ENGLISH HOME
3|Page
JIMMY ENGLISH HOME
4|Page