Professional Documents
Culture Documents
Động Từ Tobe Hiện Tại
Động Từ Tobe Hiện Tại
Động từ thường
Favourite : phay vơ rít (tờ) : yêu thích (adj)
Sports : sờ pót (tờ) (n)
Adj +n :
Swim : bơi lội (động từ)
Student : sờ tiu đần : học sinh
a/an : một
interest : hứng thú (in tơ rét) (động từ)
interested in : in tơ rét tít (hứng thú với)
i am interested in music/party
this book is interesting
this class is interesting
this film is boring : bộ phim này thì buồn chán
this film bore
i am bored : tôi (thì) buồn chán
bore : buồn chán
art : nghệ thuật
V + ed/ing
Người : S + tobe + V-ed
Vật : S + tobe + V-ing
Journalist : chơ na lít : nhà báo
we : chúng tôi
you : bạn, các bạn
they : bọn họ
My and Hung
Class 2:
những danh từ không đếm được
water,fire,weather : đi với động từ (tobe) số ít
heavy : nặng (hia vỳ) (adj)
This - số ít : cái này
These - số nhiều : những cái này
That - ….ít : cái đó
Those - ….. : những cái đó
Children : bọn trẻ ( số nhiều )
People : con người ( số nhiều )
Drive : lái
Use : sử dụng (diu (sờ) )
Shoes : su (sờ) giày
Key
18 : eighteen
Thirdteen : 13
Fifteen
How old are you
What is your age ?
Introduce yourself : in trơ điu (sờ) : giới thiệu……
True : tru – false (phôn (sờ) )
Positive ( pó si tịp (phờ)) : tích cực, khẳng định, dương tính
Negative (ne ga tịp (phờ)) : tiêu cực, phủ định, âm tính