Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY
VOCABULARY
4 Hug ôm
16 Visitor khách
21 Gesture Cử chỉ
23 Cause Gây ra
5 Sink-sank-sunk chìm
19 Tragedy Bi kịch
28 Career Sự nghiệp
32 Miss Trễ, bỏ lỡ
38 Comedy Hài
44 Weird Kỳ lạ
53 Attitude Thái độ
19 Guest Khách
8 Turn Rẽ hướng
12 Anniversary Lễ kỷ niệm
15 Hurt Bị thương
18 Attention Sự chú ý
25 Engine Động cơ
30 Trunk Cốp xe
33 Tire Lốp xe
34 Brake Thắng xe
41 Horn Còi xe
71 Defensive Phòng vệ
73 Collision Sự va chạm
7 Kickboxing Google it :)
8 Pilates Google it :)
11 Cancel an Hủy
appointment
14 A comb Lược
20 Soap Xà phòng
30 Mascara Tô mi
40 A piece of Dễ
cake=easy
41 Procedure Hủy
44 Liposuction Hút mỡ
3 sweet Kẹo,
sweet Ngọt
diet Ăn kiêng
9 serve Phục vụ
14 grain Hạt
15 pasta Mỳ ống
19 leafy Nhiều lá
20 poultry Gia ầm
22 avoid Tránh né
23 resist Kháng cự
27 anyway Dù sao
29 description Sự miêu tả
34 eater Người ăn
42 decline Từ chối
44 allergic Dị ứng
46 steak Bó hầm
48 spicy Vị cay
51 tofu Đậu hủ
63 issue Vấn đề
74 despite Mặc dù
76 rate Tỉ lệ
85 illness Bệnh
smell Mùi
taste Mùi vị
92 sour chua
95 chewy dai
96 crunchy giòn
11 process Xử lý
15 lilac Hoa cà
30 mind Chú ý
33 weird Kì dị
34 horrible Khiếp sợ
37 upset Buồn bã
41 vacation Kỳ nghỉ
47 pattern Mẫu
48 lifetime Cả đời
63 inherit Thừa kế
65 gene Gien
66 genetic Di truyền
71 discard Loại bỏ
73 anger Sự phẩn nộ
82 push Đẩy
83 jealous Ghen tị
86 position Vị trí
3 pottery Đồ gốm
4 drawing Bản vẽ
6 painting Bức vẽ
11 impressive Ấn tượng
15 realistic Thực tế
22 design Thiết kế
28 printmaker Thợ in
32 wood Gỗ
36 ceramic Gốm sứ
37 silver Bạc
41 tribe Bộ lạc
47 doll Búp bê
49 refuse Từ chối
53 evidence Chứng cứ
54 passionate Đam mê
58 govern Quản lý
61 scale Tỉ lệ
65 fascinate Mê hoặc
66 theme Chủ đề
67 touch Chạm
5 profile Hồ sơ
8 service Dich vụ
15 trick Cú lừa
16 troubleshoot Gỡ rối
25 scroll Cuộn
38 cost Giá cả
41 surf Lướt
51 pretend Giả vờ
57 proportion Tỉ lệ
64 suicide Tự sát
3 moral Luân lý
6 windbreaker Áo gió
11 split Tách ra
12 suppose Giả sử
21 possessive Sở hữu
22 suitcase Va li
26 pierce khoan
32 treat Đối xử
34 measure Đo lường
35 attitude Thái độ
39 trash Rác
46 belong Thuộc về
52 jump Nhảy
55 seizure Co giật
56 roll Cuộn
57 gap Lỗ trống
63 agent Đặc vụ
68 baggage Hành lý
70 ahead Đi trước
71 blind Mù
73 dress Mặc đồ