You are on page 1of 58

VOCABULARY

Level ENT203: Top Notch 2


Unit 1: Getting Acquainted
No. Words Part of Example Meaning
speech

1 Greeting Chào hỏi

Bow Cúi chào

2 Shake hand Bắt tay

3 Formal/informal Cái bắt tay trang trọng/thân mật

4 Hug ôm

5 Custom Phong tục

6 A pocket Túi quần

7 Get acquainted Làm quen

8 Appropriate thích hợp

9 Exchange Trao đổi

Vocabulary ENT203 1/58


10 Topic Chủ đề

11 Familiar Quen thuộc

12 Keep in touch Giữ liên lạc

13 The conference Hội nghị

14 Airport Sân bay

15 Around Dẫn đi xem xung quanh

16 Visitor khách

17 Climb Leo, trèo

18 Go sightseeing Đi ngắm cảnh

19 Fantastic Tuyệt vời

20 Take picture Chụp hình

21 Gesture Cử chỉ

22 Lead to Dẫn đến

23 Cause Gây ra

24 Non-verbal Giao tiếp phi ngôn ngữ


communication

Vocabulary ENT203 2/58


25 Prefer Thích hơn

26 Culture Văn hóa

27 Fascinating Lôi cuốn, hấp dẫn

28 Thrilling Hồi hộp, rùng mình

29 Frightening Đáng sợ, kinh khủng

30 Disgusting Kinh tởm

Unit 2: Going to the movies


No. Words Part of Example Meaning
speech

1 Wish list Danh sách mong muốn

2 Blockbuster Phim bom tấn

3 Fall in love Yêu, phải lòng

Disaster Thiên tai

4 Poor artist Nghệ sĩ nghèo

5 Sink-sank-sunk chìm

Vocabulary ENT203 3/58


6 Magnificent Tráng lệ, vĩ đại

7 Epic Sử thi, hoành tráng

8 Classic Cổ điển, kinh điển

9 Romance Lãng mạn

10 Drama Kịch, bi kịch

11 Thrilling action Phim hành động gây cấn


movie

12 On the edge of Đứng ngồi không yên, rất hào


your seat hứng

13 violent Bạo lực

14 Adaptation Chuyển thể

15 Novel Truyện, tiểu thuyết

16 Story Câu chuyện

17 Main character Nhân vật chính

18 Fictional Viễn tưởng, hư cấu

19 Tragedy Bi kịch

Vocabulary ENT203 4/58


20 In the mood for Có tâm trạng cho

21 A bunch of 1 chùm, nhiều

22 Frankly Thẳng thắn

23 Bloody Đẫm máu, tàn bạo

24 Spectacular Ngoạn mục, hùng vĩ

25 Can’t stand Chịu đựng

26 Animated movie Phim hoạt hình

27 It’s my treat Tôi khao

28 Career Sự nghiệp

29 Except Ngoại trừ

30 Theater Nhà hát

31 Overslept Ngủ quên

32 Miss Trễ, bỏ lỡ

33 Parking space Chỗ đậu xe

34 Get stuck Mắc kẹt

Vocabulary ENT203 5/58


35 Traffic Giao thông

36 Horror Kinh dị, kinh hãi

37 Science-fiction Khoa học viễn tưởng

38 Comedy Hài

39 Documentary Phim tài liệu

40 Musical film Nhạc kịch

41 Hilarious=very Hài hước


funny

42 Silly Ngốc, ngớ ngẩn

43 Boring Buồn chán

44 Weird Kỳ lạ

45 Unforgettable Không thể quên

46 Romantic Lãng mạn

47 Though- Gợi lên suy nghĩ


provoking

48 The plot Cốt truyện

Vocabulary ENT203 6/58


49 Director Đạo diễn

50 Aggressive Hành vi hung hăng


behavior

51 convicted of Kết tội

52 Child abuse Lạm dụng, ngược đãi trẻ em

53 Attitude Thái độ

54 To commit Thực hiện hành vi bạo lực


violent acts

55 Face Đối diện, chịu những hệ quả hay


consequences or sự trừng phạt
punishment

56 Their exposure Sự tiếp xúc với bạo lực


to violent

57 Murder Giết người

58 Crime Tội phạm

Unit 3: Staying in Hotels


No. Word Part of Example Meaning

Vocabulary ENT203 7/58


speech

1 Reservation Sự đặt chỗ

2 Twin bed 2 giường đơn

3 Queen-size Giường đôi lớn

4 King-size Lớn hơn queen

5 Rollaway or Giường phụ


extra bed

6 Airport shuttle Dịch vụ đưa đón sân bay

7 Sauna Tắm hơi

8 In-room minibar Tủ lạnh mini

9 Laundry service Dịch vụ giặt ủi

10 Shoeshine Đánh giày


service

11 Bell/luggage Xách hành lý


service

12 A suite Phòng thượng hạng

13 Check out Trả phòng

Vocabulary ENT203 8/58


14 Check in Nhận phòng, đăng ký

15 Satisfactory Thỏa mãn

16 Put this on Trả bằng

17 In a hurry Đang gấp,vội

18 Give someone a Giúp đỡ


hand

19 Guest Khách

20 Extra towels Khăn thêm

21 Hangers Móc quần áo

22 Skirt Váy ngắn

23 An iron Bàn là, bàn ủi

24 A hair dryer Máy sấy tóc

25 Make up the Dọn phòng


room

26 Turn down the Trải ga giường


bed

Vocabulary ENT203 9/58


27 Pick up the Lấy đồ đã giặt ủi
laundry

28 Bring up a Giao, đưa báo


newspaper

29 Take away the Thu dọn chén dĩa


dishes

30 Fabulous Tuyệt vời,phi thường

31 Fountain Đài phun nước

32 Location Địa điểm

33 Convenient Tiện lợi

34 High-tech Công nghệ cao/ hiện đại

35 Amenity Tiện nghi/ ích

36 Entertainment Giải trí

37 Atmosphere Không gian

38 Affordable Đủ sức trả/ mua

39 Complaint Lời phàn nàn

40 Cash Tiền mặt

Vocabulary ENT203 10/58


41 Concierge Điều phối, hỗ trợ khách hàng

42 Subway Tàu điện ngầm

43 Decorate Trang trí

44 Colorful Sặc sỡ, nhiều màu

45 Authentic Thật, xác thực

46 Style Phong cách

47 Surprisingly Một cách bất ngờ

48 Value Giá trị

49 Pet Thú cưng

50 Attraction Địa điểm thu hút

Unit 4: Cars and Driving


No. Word Part of Example Meaning
speech

1 Habit Thói quen

2 Driver Tài xế, người lái xe

Vocabulary ENT203 11/58


3 Speed Tốc độ

4 Weave through Lạn lách qua khỏi cái gì đó

5 Traffic Giao thông, xe cộ

6 Tailgate Lái xe khoảng cách quá gần

7 Signal Bật xi nhan, ra hiệu

8 Turn Rẽ hướng

9 Pass in a no- Vượt qua ở khu vực cấm vượt


passing zone

10 Text while Nhắn tin khi chạy xe


driving

11 Talk on the Nói chuyện điện thoại


phone

12 Anniversary Lễ kỷ niệm

13 Congratulation Lời chúc mừng

14 Kidding Đùa, giỡn

15 Hurt Bị thương

16 Goodness Đặc tính tốt, điều tốt

Vocabulary ENT203 12/58


17 Accident Tai nạn

18 Attention Sự chú ý

19 Multitask Làm nhiều việc cùng lúc

20 Terrible Tệ, đáng sợ

21 Unbelievable Không thể tin được

22 Exterior Bên ngoài, ngoại thất

23 Interior Bên trong

24 Headlight Đèn pha

25 Engine Động cơ

26 Hood Nắp capo, cốp xe

27 Windshield Kính chắn gió

28 Wiper Cần gạt nước

29 Sunroof Cửa sổ nóc ô tô

30 Trunk Cốp xe

31 Taillight Đèn chiếu hậu

Vocabulary ENT203 13/58


32 Bumper Hãm xung

33 Tire Lốp xe

34 Brake Thắng xe

35 Emergency Khẩn cấp

36 Gearshift Cần sang số

37 Side-view Kính chiếu hậu hai bên xe

38 Rearview Kính chiếu hậu bên trong

39 Seat belt Dây an toàn

40 Steering wheel Bánh lái

41 Horn Còi xe

42 Dashboard Bảng đồng hồ

43 Gas pedal Chân ga

44 Brake pedal Chân thắng

45 Clutch Chân côn

46 Passenger Hành khách

Vocabulary ENT203 14/58


47 Rental Cho mướn, thuê

48 Angry Tức giận

49 Thank goodness Tạ ơn trời

50 Businesswoman Nữ doanh nhân

51 Aggressive Công kích, hung hăng

52 Tourist Khách du lịch

53 Rough Gồ ghề, không bằng phẳng

54 Permit Cho phép

55 Destination Điểm đến

56 Companion Người đồng hành

57 Visible Có thể thấy được

58 Pick up Đón khách

59 Drop off Trả khách

60 Surrounding Môi trường xung quanh

61 Stare Nhìn chằm chằm

Vocabulary ENT203 15/58


62 Gesture Ra hiệu, cử chỉ

63 Flash Chiếu, rọi

64 Observe Quan sát

65 Speed limit Giới hạn tốc độ

66 Maintain Duy trì

67 Distance Khoảng cách

68 car crash Tai nạn xe, đụng xe

69 Inattentive Không chú ý, lơ là

70 Control Kiểm soát

71 Defensive Phòng vệ

72 Danger Nguy hiểm

73 Collision Sự va chạm

74 Suddenly Đột ngột

75 A compact car Xe hạng nhỏ

76 A minivan Loại xe thiết kế không gian rộng

Vocabulary ENT203 16/58


77 A luxury car Xe hạng sang

78 A convertible Xe mui trần

79 An SUV Xe thể thao đa dụng

Unit 5: Personal Care and Appearance


No. Word Part of Example Meaning
speech

1 Appearance Vẻ ngoài, diện mạo

2 haircut Cắt tóc

3 Facials Chăm sóc da mặt

4 Shaves Cạo câu

5 Manicures Làm móng tay

6 Pedicure Làm móng chân

7 Kickboxing Google it :)

8 Pilates Google it :)

9 Terrific Tuyệt vời

Vocabulary ENT203 17/58


10 Make an Đăng ký cuộc hẹn
appointment

11 Cancel an Hủy
appointment

12 Customary Lẽ thường, phong tục

13 Client Khách hang

14 A comb Lược

15 A brush Bàn chải

16 A toothbrush Bàn chải đánh răng

17 A razor Đồ cạo râu

18 A nail clipper Đồ cắt móng tay/chân

19 A nail file Đồ giũa móng tay

20 Soap Xà phòng

21 Deodorant Chất khử mùi

22 Aftershave Dung dịch sau khi cạo râu

23 Toothpaste Kem đánh răng

Vocabulary ENT203 18/58


24 Shampoo Dầu gội

25 Hairspray Gôm xịt tóc

26 Sunscreen Kem chống lắm

27 Dental floss Chỉ nha khoa

28 Lotion Sữa dưỡng

29 Lipstick Son môi

30 Mascara Tô mi

31 Eye shadow Phấn mắt

32 Face powder Phấn đánh mặt

33 Nail polish Sơn móng

34 Salon Thẩm mỹ viện

35 Cosmetic Phẫu thuật thẩm mỹ


surgery

36 Wrinkle and sun Da nhăn và cháy nắng


damage

37 A face-lift Căng da mặt

Vocabulary ENT203 19/58


38 A chemical peel Lột da hóa học

39 Improve Cải thiện

40 A piece of Dễ
cake=easy

41 Procedure Hủy

42 A cosmetic Bác sĩ phẫu thuật thẫm mỹ


surgeon

43 Perform Thực hiện

44 Liposuction Hút mỡ

45 Overweight Thừa cân

46 Hair restoration Phục hồi tóc

47 Physical feature Đặc điểm thể chất

48 Outer/ Inner Vẻ đẹp bên ngoài/ nội tâm


beauty

49 Attractive/ Hấp dẫn


unattractive

50 Youth Thời trẻ, thanh xuân

Vocabulary ENT203 20/58


51 Health Sức khỏe

52 Patience Sự kiên nhẫn

53 Warmth Sự ấm áp, ân cần

54 Kindness Lòng tốt, sự tử tế

Unit 6: Eating well


No. Word Part of Example Meaning
speech

1 fat Béo, mập

fat Chất béo

2 oil Dầu ăn, dầu hỏa, dầu vẻ tranh

3 sweet Kẹo,

sweet Ngọt

Vocabulary ENT203 21/58


4 diet Chế độ ăn kiêng

diet Ăn kiêng

5 balance Thăng bằng

balance Làm cho thằng bằng

6 health Sức khỏe

7 healthy Khỏe mạnh

8 dairy Sản phẩm bơ sữa

dairy Sản phẩm làm từ sửa

9 serve Phục vụ

10 calcium Chất can-xi

11 fruit Trái cây

fruit Làm cho cây đậu nhiều trái

12 vitamin Vi-ta-min, sinh tố

Vocabulary ENT203 22/58


13 fiber Chất xơ

14 grain Hạt

15 pasta Mỳ ống

16 carbohydrate Chất các-bon

17 bean Hạt đâu

18 protein Chất đạm

19 leafy Nhiều lá

20 poultry Gia ầm

21 legume Cây họ đậu

22 avoid Tránh né

23 resist Kháng cự

24 craving Thèm thuồng

25 admit Thừa nhận

Vocabulary ENT203 23/58


26 calorie Nhiệt lượng, ca-lo

27 anyway Dù sao

28 turn down Giảm xuống

29 description Sự miêu tả

30 mushroom Cây mấm

mushroom Mọc nhanh như nấm

31 vegan Thuần chay

32 Atkins diet Ăn kiêng Atkins

33 passion Niềm đam mê

34 eater Người ăn

35 drinker Người uống rượu

36 addict Con nghiện

37 lover Người yêu

Vocabulary ENT203 24/58


38 sushi Su-shi

39 asparagus Măng tây

40 definitely Chắc chắn

41 excuse Lời bào chữa

excuse Bào chữa

42 decline Từ chối

43 religion Tôn giáo

44 allergic Dị ứng

45 broccoli Bông cải xanh

46 steak Bó hầm

47 disgust Sự ghê tởm

disgust Ghê tởm

48 spicy Vị cay

Vocabulary ENT203 25/58


49 octopus Bạch tuộc

50 shellfish Động vât có vỏ

51 tofu Đậu hủ

52 beet Củ cải đường

53 gain Thu được

gain Sự tăng thêm

54 struggle Đấu tranh

struggle Cuộc đấu tranh

55 consume Tiêu thụ

56 sauce Nước xốt

57 clue Manh mối

58 researcher Nhà nghiên cứu

59 conclude Kết luận

Vocabulary ENT203 26/58


60 tend Có xu hướng

61 reach Chạm tới

62 extensive Sâu rộng

63 issue Vấn đề

64 fairly Công bằng

65 contrast Sự tương phản

contrast Tương phản

66 squeeze Vắt kiệt

squeezs Sự ép, sức ép

67 ability Có khả năng

68 sense Cảm giác

sense Giác quan

69 argue Tranh luận

Vocabulary ENT203 27/58


70 quality Chất lượng

71 cheese Pho mai

72 can Cái hộp, cái lon

can Đóng hộp

73 frozen Đông cứng

74 despite Mặc dù

75 report Báo cáo

report Bài báo

76 rate Tỉ lệ

77 obesity Béo phì

78 extreme Rất lớn

79 overweight Thừ cân

80 acceptance Sự chấp thuận

Vocabulary ENT203 28/58


81 grow Lớn lên

82 frame Đóng khung

83 assessment Sự đánh giá

84 dessert Món tráng miệng

85 illness Bệnh

86 local Thuộc địa phương

local Địa phương

87 terrific Thơm ngon

88 terrible Khủng khiếp

89 smell Ngửi mùi

smell Mùi

90 taste Nếm thử

taste Mùi vị

Vocabulary ENT203 29/58


91 salty Vị mặn

92 sour chua

93 soft Mềm mại

94 hard Cứng, chăm chỉ

95 chewy dai

96 crunchy giòn

97 grasshopper Con châu chấu

98 mochi Bánh bao Nhật

99 kim chee Cải muối Hàn Quốc

100 cabbage Cải bắp

101 caviar Trứng cá muối

102 Jell-O Rau câu Mỹ

103 recommend Giới thiệu

Vocabulary ENT203 30/58


104 flour Bột mì

105 clam Con ngao

106 salmon Cá hồi

107 scallop Con sò

108 shrimp Con tôm

109 grapefruit Bưởi

110 squid Mực ống

111 peanut Đậu phụng

112 lime Trái chanh

113 pepper Tiêu xanh

114 ingredient Thành phần

115 soy Đậu nành

116 sesame Vừng, mè

Vocabulary ENT203 31/58


117 lettuce Rau diếp

118 garlic Tỏi

119 onion Củ hành

120 avocado Trái bơ

121 parsley Ngò tây

122 mint Cây bạc hà

123 cracked wheat Lúa mì nứt

124 pork Thịt heo

125 raising Nho khô

Unit 7: About Personality


No. Words Part of Example Meaning
speech

Vocabulary ENT203 32/58


1 personality Nhân cách

2 psychology Tâm lý học

3 affect ảnh hưởng

effect Sự ảnh hưởng

4 confirm Xác nhận

5 appeal Kêu gọi

6 expert Chuyên gia

7 attract Thu hút

8 noticeable Đáng chú ý

9 temper Nóng nảy

10 oppose Chống đối

11 process Xử lý

12 appetite Khao khát

Vocabulary ENT203 33/58


13 preference Sở thích

14 emerald Ngọc lục bảo

15 lilac Hoa cà

16 associate Liên kết

17 wallpaper Giấy dán tường

18 feminine Giống nữ, nữ tính

19 masculine Phái nam

20 pull Kéo túm

21 silly Ngớ ngẩn

22 sudden Bất thình lình

23 truly Thành thật

24 principle Nguyên tắc

25 advantage Lợi thế

Vocabulary ENT203 34/58


26 opportunity Cơ hội

27 socialize Giao lưu, xã hội hóa

28 expect Chờ đợi

29 acquaintance Người quen

30 mind Chú ý

31 awesome Tuyệt vời

32 thrilling Kịch tính

33 weird Kì dị

34 horrible Khiếp sợ

35 frightening Khủng khiếp

36 depress Chán nản

depressed Buồn rầu

37 upset Buồn bã

Vocabulary ENT203 35/58


38 apologize Xin lỗi

39 extrovert Hướng ngoại

40 introvert Hướng nội

41 vacation Kỳ nghỉ

42 origin Nguồn gốc

43 development Phát triển

44 nurture Nuôi dưỡng

45 define Định nghĩa

46 manner Cách thức

47 pattern Mẫu

48 lifetime Cả đời

49 predictable Có thể đoán trước

50 cope Đương đầu

Vocabulary ENT203 36/58


51 trouble Rắc rối

52 emotion Cảm xúc

53 spectrum Quang phổ

54 psychologist Nhà tâm lý học

55 ordinary Bình thường

56 debate Tranh luận

57 combination Sự phối hợp

58 influence Sự ảnh hưởng

influence Ảnh hưởng

59 determine Quyết định

60 form Hình thức

form Hình thành

61 continuum Liên tục

Vocabulary ENT203 37/58


62 characteristic Nét đặc trưng

63 inherit Thừa kế

64 biologically Về mặt sinh học

65 gene Gien

66 genetic Di truyền

67 controversy Cuôc tranh luận

68 discover Khám phá

69 conduct Tiến hành

70 settle Giải quyết

71 discard Loại bỏ

72 remain Còn xót lại

73 anger Sự phẩn nộ

74 trait Đặc điểm

Vocabulary ENT203 38/58


75 seek Tìm kiếm

76 peace Hòa bình

77 mixture Hỗn hợp

78 sibling Anh chị em

79 critical Phê phán

80 dissatisfy Không hài lòng

81 obey Tuân theo

82 push Đẩy

83 jealous Ghen tị

84 rebellious Ương ngạnh

85 wash Rửa, giặt

86 position Vị trí

87 rebel Nổi loạn

Vocabulary ENT203 39/58


88 lovable Đáng yêu

89 object Phản bác

90 criticism Sự chỉ trích

Unit 8: The Arts


No. Word Part of Example Meaning
speech

1 exhibit Triển lãm

2 jewelry Đồ trang sức

3 pottery Đồ gốm

4 drawing Bản vẽ

5 sculpture Điêu khắc

6 painting Bức vẽ

7 photography Nhiếp ảnh

Vocabulary ENT203 40/58


8 gallery Bộ sưu tập

9 necklace Vòng đeo cổ

10 provoke Chọc giận

11 impressive Ấn tượng

12 artistic Thuộc về nghệ thuật

13 judge Phán đáon

14 abstract Trừu tượng

15 realistic Thực tế

16 traditional Truyền thống

17 modern Hiện đại

18 recommend Giới thiệu

19 pyramid Kim tự tháp

20 add Cộng thêm

Vocabulary ENT203 41/58


21 create Tạo nên

22 design Thiết kế

23 melody Giai điệu

24 composer Nhà soạn nhạc

25 terracotta Đất nung

26 figure Nhân vật, tượng

27 filmmaker Nhà làm phim

28 printmaker Thợ in

29 weaver Thợ dệt

30 rug Tấm thảm

31 jade Ngọc bích

32 wood Gỗ

33 handmade Làm bằng tay

Vocabulary ENT203 42/58


34 handicraft Thủ công

35 pitcher Cái bình

36 ceramic Gốm sứ

37 silver Bạc

38 bracelet Vòng đeo tay

39 bowl Tô, bát

40 quilt Cái chăn

41 tribe Bộ lạc

42 Sew-sewed- May, khâu


sewn

43 beeswax Sáp ong

44 unique Độc nhất

45 decoration Trang trí

Vocabulary ENT203 43/58


46 vase Cái bình hoa

47 doll Búp bê

48 oblige Bắt buộc

49 refuse Từ chối

50 claim Yêu cầu

51 scribble Viết nguệch ngoạc

52 doodle Vẽ nguêch ngoạc

53 evidence Chứng cứ

54 passionate Đam mê

55 motivate Động viên

56 brain Óc, não

57 potential Tiềm năng

58 govern Quản lý

Vocabulary ENT203 44/58


59 response Sự đáp lại

60 relationship Mối quan hệ

61 scale Tỉ lệ

62 inspired Truyền cảm hứng

63 capture Bắt lấy

64 similarity Giống nhau

65 fascinate Mê hoặc

66 theme Chủ đề

67 touch Chạm

68 explore Khám phá

69 attract Thu hút

70 architect Kiến trúc sư

71 carve Khắc chạm

Vocabulary ENT203 45/58


72 metal Kim loại

73 statue Bức tượng

74 academia Học viện

Unit 9: Ling in Cyberspace


No. Word Part of Example Meaning
speech

1 Cyberspace Không gian mạng

2 community Cộng động

3 edit Biên tập

4 upload Tải lên

5 profile Hồ sơ

6 colosseum Đấu trường

Vocabulary ENT203 46/58


7 airline Hãng hàng không

8 service Dich vụ

9 fooling Lừa gạt

10 interrupt Làm gián đoạn

11 attachment Tạp tin đính kèm

12 froze Đóng băng

13 sender Người gửi

14 malware Phần mềm độc hại

15 trick Cú lừa

16 troubleshoot Gỡ rối

17 toolbar Thanh công cụ

18 screen Màn hình

19 component Thành phần

Vocabulary ENT203 47/58


20 command Chỉ huy

21 monitor Giám sát

22 touchpad Bàn di chuyển chuột

23 pull-down menu Menu kéo xuống

24 cursor Con trỏ

25 scroll Cuộn

26 icon Biểu tượng

27 document Tài liệu

28 scanner Máy quét

29 wiper Khăn lau

30 windshield Kính chắn gió

31 salon Thẩm mỹ viện

32 manicure Cắt móng tay

Vocabulary ENT203 48/58


33 crash Làm bể

34 feature Đặc tính

35 joystick Cần điều khiển

36 tablet Máy tính bảng

37 controller Người/máy điều khiển

38 cost Giá cả

39 specific Riêng biệt

40 content Nội dung

41 surf Lướt

42 post Đăng bài

43 networking Mạng lưới

44 application Ứng dụng

45 participate Tham gia

Vocabulary ENT203 49/58


46 impact Sự đụng chạm

47 identify Nhận diện

48 accuse Buộc tội

49 steal Lấy trộm

50 store Cửa hàng

51 pretend Giả vờ

52 criminal Tội phạm

53 prevent Ngăn chặn

54 battle Trận chiến

55 hacker Tin tặc

56 epidemic Bệnh dịch

57 proportion Tỉ lệ

58 damage Thiệt hại

Vocabulary ENT203 50/58


59 communicate Giao tiếp

60 exchange Đổi chác

61 change Thay đổi

62 criticize Chỉ trích

63 commit Cam kết

64 suicide Tự sát

65 spread Sự lây lan

66 Anti-virus Chống vi-rút

67 instant Tức thì

Unit 10: Ethics and Values


No. Word Part of Example Meaning
speech

Vocabulary ENT203 51/58


1 ethic Đạo đức

2 value Giá trị

3 moral Luân lý

4 dilemma Tình huống khó xử

5 gear Đồ dùng, hợp số

6 windbreaker Áo gió

7 invoice Hóa đơn

8 sirloin Thịt thăn

9 sparkling Lung linh

10 ridiculous Nực cười

11 split Tách ra

12 suppose Giả sử

13 owner Chủ nhân

Vocabulary ENT203 52/58


14 bucket Thùng/gàu múc nước

15 coworker Đồng nghiệp

16 clerk Nhân viên bán hàng

17 dessert Món tráng miệng

18 absolutely Chắc chắn

19 charge Tính phí

20 undercharge Phụ phí

21 possessive Sở hữu

22 suitcase Va li

23 coat Áo choàng ngoài

24 concert Buổi hòa nhạc

25 tattoo Hình xăm

26 pierce khoan

Vocabulary ENT203 53/58


27 dye Nhuộm

28 convince Thuyết phục

29 prefer Thích hơn

30 double standard Tiêu chuẩn kép

31 sexist Phân biệt giới tính

32 treat Đối xử

33 modesty Khiêm tốn

34 measure Đo lường

35 attitude Thái độ

36 kindness Lòng tốt

37 honesty Lòng trung thực

38 homeless Người vô gia cư

39 trash Rác

Vocabulary ENT203 54/58


40 bin Thùng rác

41 recyclable Có thể tái chế

42 doubt Nghi ngờ

43 pray Cầu nguyện

44 wrap Bọc lại

45 wad Một xấp

46 belong Thuộc về

47 reward Phần thưởng

48 risk Liều mạng

49 urban Thuộc về thành thị

50 platform Sân ga xe lửa

51 Track=rail Đường ray xe lửa

52 jump Nhảy

Vocabulary ENT203 55/58


53 fellow Đồng đội

54 suffer Cam chịu

55 seizure Co giật

56 roll Cuộn

57 gap Lỗ trống

58 cover Bao phủ

59 survive Sống sót

60 spectacular Đẹp mắt

61 screener Người sàn lọc

62 display Sự trưng bày

63 agent Đặc vụ

64 hand Trao tay

65 announcement Thông báo

Vocabulary ENT203 56/58


66 forward Ở phía trước

67 inspect Quan sát

68 baggage Hành lý

baggage tage Thẻ hành lý

69 en route Trên đường tới

70 ahead Đi trước

71 blind Mù

72 cross Đi ngang qua

73 dress Mặc đồ

Department Phòng thử đồ ở cửa hàng


store dressing
room

74 merchant Thương gia

Vocabulary ENT203 57/58


75 package Kiện hàng

Vocabulary ENT203 58/58

You might also like