You are on page 1of 5

STT Eng Viet

1 copse bãi trồng cây làm chất đốt


2 footpath vỉa hè, đường nhỏ
3 hillock đồi nhỏ, mô đất
4 shore bờ biển, bờ hồ lớn
5 gorge hẻm núi, đèo
6 plain đồng bằng
7 hollow thung lũng lòng chảo
8 gulf vịnh, hố sâu
9 ridge chóp, ngọn núi
10 inlet vật khảm, vịnh nhỏ
11 cliff vách đá
12 tributary phụ lưu
13 county tỉnh; đất của vua chúa
14 pond ao nước
15 puddle vũng nước nhỏ
16 cape bầu, vòm
17 fertile màu mỡ
18 peninsuala bán đảo
19 plateau cao nguyên
20 conurbation khu thành phố
21 irrigation sự tưới
22 cove vịnh nhỏ, vũng
23 brook suối
24 glacier sông băng
25 expenditure sự tiêu dùng, phí tổn
26 retail bán lẻ
27 enterprise công trình kinh doanh, tính táo bạo
28 bust phá sản
29 recession tình trạng suy thoái
30 revenue thu nhập, lợi tức
31 boardroom phòng họp ban giám đốc
32 shop-floor khu vực chế tạo hàng hóa
33 monopoly sự độc quyền
34 deficit tiền thiếu hụt
35 torrential chảy xiết, xối xả
36 disapproval sự từ chối
37 civil war nội chiến
38 devastation sự phá hủy
39 epidemic tính lan truyền
40 plague dịch bệnh, tai họa
41 bond liên kết, mối ràng buộc
42 interaction sự ảnh hưởng lẫn nhau, tương tác
43 nurture nuôi nấng
44 resemblance sự giống nhau
45 maternal thuộc về mẹ, họ ngoại
46 rivalry sự đua tài, kình địch
47 temperament khí chất, tính khí
48 stubborn bướng bỉnh
STT Eng Viet
1 copse
2 footpath
3 hillock
4 shore
5 gorge
6 plain
7 hollow
8 gulf
9 ridge
10 inlet
11 cliff
12 tributary
13 county
14 pond
15 puddle
16 cape
17 fertile
18 peninsuala
19 plateau
20 conurbation
21 irrigation
22 cove
23 brook
24 glacier
25 expenditure
26 retail
27 enterprise
28 bust
29 recession
30 revenue
31 boardroom
32 shop-floor
33 monopoly
34 deficit
35 torrential
36 disapproval
37 civil war
38 devastation
39 epidemic
40 plague
41 bond
42 interaction
43 nurture
44 resemblance
45 maternal
46 rivalry
47 temperament
48 stubborn
STT Eng Viet
1 bãi trồng cây làm chất đốt
2 vỉa hè, đường nhỏ
3 đồi nhỏ, mô đất
4 bờ biển, bờ hồ lớn
5 hẻm núi, đèo
6 đồng bằng
7 thung lũng lòng chảo
8 vịnh, hố sâu
9 chóp, ngọn núi
10 vật khảm, vịnh nhỏ
11 vách đá
12 phụ lưu
13 tỉnh; đất của vua chúa
14 ao nước
15 vũng nước nhỏ
16 bầu, vòm
17 màu mỡ
18 bán đảo
19 cao nguyên
20 khu thành phố
21 sự tưới
22 vịnh nhỏ, vũng
23 suối
24 sông băng
25 sự tiêu dùng, phí tổn
26 bán lẻ
27 công trình kinh doanh, tính táo bạo
28 phá sản
29 tình trạng suy thoái
30 thu nhập, lợi tức
31 phòng họp ban giám đốc
32 khu vực chế tạo hàng hóa
33 sự độc quyền
34 tiền thiếu hụt
35 chảy xiết, xối xả
36 sự từ chối
37 nội chiến
38 sự phá hủy
39 tính lan truyền
40 dịch bệnh, tai họa
41 liên kết, mối ràng buộc
42 sự ảnh hưởng lẫn nhau, tương tác
43 nuôi nấng
44 sự giống nhau
45 thuộc về mẹ, họ ngoại
46 sự đua tài, kình địch
47 khí chất, tính khí
48 bướng bỉnh
STT Eng Viet
31 boardroom
41 bond
23 brook
28 bust
16 cape
37 civil war
11 cliff
20 conurbation
1 copse
13 county
22 cove
34 deficit
38 devastation
36 disapproval
27 enterprise
39 epidemic
25 expenditure
17 fertile
2 footpath
24 glacier
5 gorge
8 gulf
3 hillock
7 hollow
10 inlet
42 interaction
21 irrigation
45 maternal
33 monopoly
43 nurture
18 peninsuala
40 plague
6 plain
19 plateau
14 pond
15 puddle
29 recession
44 resemblance
26 retail
30 revenue
9 ridge
46 rivalry
32 shop-floor
4 shore
48 stubborn
47 temperament
35 torrential
12 tributary
STT Eng Viet
14 ao nước
1 bãi trồng cây làm chất đốt
18 bán đảo
26 bán lẻ
16 bầu, vòm
4 bờ biển, bờ hồ lớn
48 bướng bỉnh
19 cao nguyên
35 chảy xiết, xối xả
9 chóp, ngọn núi
27 công trình kinh doanh, tính táo bạo
40 dịch bệnh, tai họa
3 đồi nhỏ, mô đất
6 đồng bằng
5 hẻm núi, đèo
47 khí chất, tính khí
20 khu thành phố
32 khu vực chế tạo hàng hóa
41 liên kết, mối ràng buộc
17 màu mỡ
37 nội chiến
43 nuôi nấng
28 phá sản
31 phòng họp ban giám đốc
12 phụ lưu
24 sông băng
42 sự ảnh hưởng lẫn nhau, tương tác
33 sự độc quyền
46 sự đua tài, kình địch
44 sự giống nhau
38 sự phá hủy
25 sự tiêu dùng, phí tổn
36 sự từ chối
21 sự tưới
23 suối
30 thu nhập, lợi tức
7 thung lũng lòng chảo
45 thuộc về mẹ, họ ngoại
34 tiền thiếu hụt
39 tính lan truyền
29 tình trạng suy thoái
13 tỉnh; đất của vua chúa
11 vách đá
10 vật khảm, vịnh nhỏ
2 vỉa hè, đường nhỏ
22 vịnh nhỏ, vũng
8 vịnh, hố sâu
15 vũng nước nhỏ

You might also like