You are on page 1of 2

GLOBAL ENGLISH 3 - UNIT 1

Read the words carefully. Make sure you spell the word correctly. If you spell the word
incorrectly, try it again.

No Word Meaning No Word Meaning


1 left bên trái 16 hen con gà mái

2 right bên phải 17 fox con cáo

3 slowly chậm 18 parrot con vẹt

4 quickly nhanh 19 mammal động vật có vú

5 push đẩy 20 match trận đấu

6 pull kéo 21 winning thắng

7 climb trèo 22 losing thua

8 tie buộc 23 score tỉ s ố

9 carry mang 24 draw hòa

10 pass chuyển 25 grumpy cáu kỉnh, gắt gỏng

11 stand đứng 26 switch đổi

12 owl con cú 27 fair công bằng

13 bat con dơi 28 rules luật lệ

14 kangaroo con chuột túi 29 up phía trên

15 bear con gấu 30 down phía dưới

Page 1 of 2
GLOBAL ENGLISH 3 - UNIT 2
Read the words carefully. Make sure you spell the word correctly. If you spell the word
incorrectly, try it again.

No Word Meaning No Word Meaning


1 father bố 16 cold lạnh

2 mother mẹ 17 warm ấm áp

3 sister chị gái 18 hot nóng

4 brother anh trai 19 sunny trời nắng

5 cousin anh em họ 20 windy có gió

6 aunt cô 21 rainy trời mưu

7 uncle chú 22 proud tự hào

8 grandson cháu trai 23 photographer nhiếp ảnh gia

9 granddaughter cháu gái 24 kimono trang phục


kimomo
10 bride cô dâu 25 lei vòng hoa

11 groom chú rể 26 necklace vòng cỏ

12 grandmother bà 27 bridesmaids phù dâu

13 grandfather ông 28 petals những cánh hoa

14 cool mát 29 banquet bữa tiệc

15 sunny trời nắng 30 patterns họa tiết

Page 2 of 2

You might also like