Professional Documents
Culture Documents
ôn tập tiếng anh 3
ôn tập tiếng anh 3
Ông bà (nói
1 Grandparents
chung)
2 Grandmother Bà
3 Grandfather Ông
5 Aunt Cô/ dì
7 Parents Ba mẹ
8 Father Bố
9 Mother Mẹ
18 Fish Cá
19 Mouse Chuột
20 Chicken Gà
21 Duck Vịt
23 Dove Bồ câu
25 Bicycle Xe đạp
26 Motorcycle Xe máy
27 Car Ô tô
28 Truck Xe tải
30 Bus Xe buýt
31 Taxi Taxi
32 Coach Xe khách
33 Boat Thuyền
34 Airplane Máy bay