You are on page 1of 3

STT Từ vựng Dịch nghĩa

Ông bà (nói
1 Grandparents
chung)

2 Grandmother Bà

3 Grandfather Ông

4 Uncle Bác/ cậu/ chú

5 Aunt Cô/ dì

6 Cousin Anh/ chị em họ

7 Parents Ba mẹ

8 Father Bố

9 Mother Mẹ

10 Sibling Anh chị em ruột

11 Child Con cái

12 Daughter Con gái

13 Son Con trai

14 Cat Con mèo


15 Bird Con chim

16 Dog Con chó

17 Horse Con ngựa

18 Fish Cá

19 Mouse Chuột

20 Chicken Gà

21 Duck Vịt

22 Cow Con bò cái

23 Dove Bồ câu

24 Parrot Con vẹt

25 Bicycle Xe đạp

26 Motorcycle Xe máy

27 Car Ô tô

28 Truck Xe tải

29 Van Xe tải nhỏ

30 Bus Xe buýt

31 Taxi Taxi

32 Coach Xe khách

33 Boat Thuyền
34 Airplane Máy bay

35 Glider Tàu lượn

36 Helicopter Trực thăng

You might also like