You are on page 1of 5

STT Eng Viet

1 modernist người ùng hộ cái mới


2 reinforce củng cố, tăng cường
3 concrete bê tông; cụ thể (adj)
4 porch cổng vòm
5 façade mặt tiền, bề ngoài
6 eyesore vật chướng mắt
7 timber gỗ kiến trúc, (thán từ) cây sắp đổ
8 elegant thanh lịch
9 steel thép
10 low-rise ít tầng
11 destabilize làm mất ổn định
12 derelict bị bỏ rơi, vô chủ
13 defunct chết, quá cố
14 estate điền trang
15 estuary cửa sông
16 slump hạ nhanh (giá cả)
17 slum nhà ổ chuột
18 demobilize cho giả ngũ
19 demolish phá hủy, đánh đổ
20 remonstrate phản đổi, khiển trách
21 reiterate làm lại, lặp lại
22 controversial có thể gây tranh luận, ưa tranh cãi
23 astute sắc sảo, tinh khôn
24 struggle cuộc đấu tranh
25 ruthless tàn nhẫn, liên tục
26 male chauvinist chủ trương ưu việt nam hơn nữ
27 versatile linh hoạt, đa năng
28 egalitarian người theo chủ nghĩa bình đẳng
29 ferminist người thep thuyết bình đẳng giới
30 militant chiến đấu
31 loathe ghê tởm, ghét
32 yearn mong mỏi, khao khát
33 captivate làm say đắm
34 dread kinh sợ
35 long nóng lòng
36 detest ghét
37 repel làm khó chịu, đẩy đi xa
38 tempt dụ, xúi giục, cám dỗ
39 revolt làm ghê tởm, nổi dậy
40 technicality chi tiết không thật sự quan trọng
41 peculiar kỳ lạ, khác thường
42 generalisation sự tổng quát
43 itemise ghi thành từng khoản, điều
44 gist lý do chính
45 minutiae chi tiết vụn vặt
46 principal chính, có ý nghĩa quan trọng
STT Eng Viet
1 modernist
2 reinforce
3 concrete
4 porch
5 façade
6 eyesore
7 timber
8 elegant
9 steel
10 low-rise
11 destabilize
12 derelict
13 defunct
14 estate
15 estuary
16 slump
17 slum
18 demobilize
19 demolish
20 remonstrate
21 reiterate
22 controversial
23 astute
24 struggle
25 ruthless
26 male chauvinist
27 versatile
28 egalitarian
29 ferminist
30 militant
31 loathe
32 yearn
33 captivate
34 dread
35 long
36 detest
37 repel
38 tempt
39 revolt
40 technicality
41 peculiar
42 generalisation
43 itemise
44 gist
45 minutiae
46 principal
STT Eng Viet
1 người ùng hộ cái mới
2 củng cố, tăng cường
3 bê tông; cụ thể (adj)
4 cổng vòm
5 mặt tiền, bề ngoài
6 vật chướng mắt
7 gỗ kiến trúc, (thán từ) cây sắp đổ
8 thanh lịch
9 thép
10 ít tầng
11 làm mất ổn định
12 bị bỏ rơi, vô chủ
13 chết, quá cố
14 điền trang
15 cửa sông
16 hạ nhanh (giá cả)
17 nhà ổ chuột
18 cho giả ngũ
19 phá hủy, đánh đổ
20 phản đổi, khiển trách
21 làm lại, lặp lại
22 có thể gây tranh luận, ưa tranh cãi
23 sắc sảo, tinh khôn
24 cuộc đấu tranh
25 tàn nhẫn, liên tục
26 chủ trương ưu việt nam hơn nữ
27 linh hoạt, đa năng
28 người theo chủ nghĩa bình đẳng
29 người thep thuyết bình đẳng giới
30 chiến đấu
31 ghê tởm, ghét
32 mong mỏi, khao khát
33 làm say đắm
34 kinh sợ
35 nóng lòng
36 ghét
37 làm khó chịu, đẩy đi xa
38 dụ, xúi giục, cám dỗ
39 làm ghê tởm, nổi dậy
40 chi tiết không thật sự quan trọng
41 kỳ lạ, khác thường
42 sự tổng quát
43 ghi thành từng khoản, điều
44 lý do chính
45 chi tiết vụn vặt
46 chính, có ý nghĩa quan trọng
STT Eng Viet
23 astute
33 captivate
3 concrete
22 controversial
13 defunct
18 demobilize
19 demolish
12 derelict
11 destabilize
36 detest
34 dread
28 egalitarian
8 elegant
14 estate
15 estuary
6 eyesore
5 façade
29 ferminist
42 generalisation
44 gist
43 itemise
31 loathe
35 long
10 low-rise
26 male chauvinist
30 militant
45 minutiae
1 modernist
41 peculiar
4 porch
46 principal
2 reinforce
21 reiterate
20 remonstrate
37 repel
39 revolt
25 ruthless
17 slum
16 slump
9 steel
24 struggle
40 technicality
38 tempt
7 timber
27 versatile
32 yearn
STT Eng Viet
3 bê tông; cụ thể (adj)
12 bị bỏ rơi, vô chủ
13 chết, quá cố
40 chi tiết không thật sự quan trọng
45 chi tiết vụn vặt
30 chiến đấu
46 chính, có ý nghĩa quan trọng
18 cho giả ngũ
26 chủ trương ưu việt nam hơn nữ
22 có thể gây tranh luận, ưa tranh cãi
4 cổng vòm
15 cửa sông
2 củng cố, tăng cường
24 cuộc đấu tranh
14 điền trang
38 dụ, xúi giục, cám dỗ
31 ghê tởm, ghét
36 ghét
43 ghi thành từng khoản, điều
7 gỗ kiến trúc, (thán từ) cây sắp đổ
16 hạ nhanh (giá cả)
10 ít tầng
34 kinh sợ
41 kỳ lạ, khác thường
39 làm ghê tởm, nổi dậy
37 làm khó chịu, đẩy đi xa
21 làm lại, lặp lại
11 làm mất ổn định
33 làm say đắm
27 linh hoạt, đa năng
44 lý do chính
5 mặt tiền, bề ngoài
32 mong mỏi, khao khát
28 người theo chủ nghĩa bình đẳng
29 người thep thuyết bình đẳng giới
1 người ùng hộ cái mới
17 nhà ổ chuột
35 nóng lòng
19 phá hủy, đánh đổ
20 phản đổi, khiển trách
23 sắc sảo, tinh khôn
42 sự tổng quát
25 tàn nhẫn, liên tục
8 thanh lịch
9 thép
6 vật chướng mắt

You might also like