2 reinforce củng cố, tăng cường 3 concrete bê tông; cụ thể (adj) 4 porch cổng vòm 5 façade mặt tiền, bề ngoài 6 eyesore vật chướng mắt 7 timber gỗ kiến trúc, (thán từ) cây sắp đổ 8 elegant thanh lịch 9 steel thép 10 low-rise ít tầng 11 destabilize làm mất ổn định 12 derelict bị bỏ rơi, vô chủ 13 defunct chết, quá cố 14 estate điền trang 15 estuary cửa sông 16 slump hạ nhanh (giá cả) 17 slum nhà ổ chuột 18 demobilize cho giả ngũ 19 demolish phá hủy, đánh đổ 20 remonstrate phản đổi, khiển trách 21 reiterate làm lại, lặp lại 22 controversial có thể gây tranh luận, ưa tranh cãi 23 astute sắc sảo, tinh khôn 24 struggle cuộc đấu tranh 25 ruthless tàn nhẫn, liên tục 26 male chauvinist chủ trương ưu việt nam hơn nữ 27 versatile linh hoạt, đa năng 28 egalitarian người theo chủ nghĩa bình đẳng 29 ferminist người thep thuyết bình đẳng giới 30 militant chiến đấu 31 loathe ghê tởm, ghét 32 yearn mong mỏi, khao khát 33 captivate làm say đắm 34 dread kinh sợ 35 long nóng lòng 36 detest ghét 37 repel làm khó chịu, đẩy đi xa 38 tempt dụ, xúi giục, cám dỗ 39 revolt làm ghê tởm, nổi dậy 40 technicality chi tiết không thật sự quan trọng 41 peculiar kỳ lạ, khác thường 42 generalisation sự tổng quát 43 itemise ghi thành từng khoản, điều 44 gist lý do chính 45 minutiae chi tiết vụn vặt 46 principal chính, có ý nghĩa quan trọng STT Eng Viet 1 modernist 2 reinforce 3 concrete 4 porch 5 façade 6 eyesore 7 timber 8 elegant 9 steel 10 low-rise 11 destabilize 12 derelict 13 defunct 14 estate 15 estuary 16 slump 17 slum 18 demobilize 19 demolish 20 remonstrate 21 reiterate 22 controversial 23 astute 24 struggle 25 ruthless 26 male chauvinist 27 versatile 28 egalitarian 29 ferminist 30 militant 31 loathe 32 yearn 33 captivate 34 dread 35 long 36 detest 37 repel 38 tempt 39 revolt 40 technicality 41 peculiar 42 generalisation 43 itemise 44 gist 45 minutiae 46 principal STT Eng Viet 1 người ùng hộ cái mới 2 củng cố, tăng cường 3 bê tông; cụ thể (adj) 4 cổng vòm 5 mặt tiền, bề ngoài 6 vật chướng mắt 7 gỗ kiến trúc, (thán từ) cây sắp đổ 8 thanh lịch 9 thép 10 ít tầng 11 làm mất ổn định 12 bị bỏ rơi, vô chủ 13 chết, quá cố 14 điền trang 15 cửa sông 16 hạ nhanh (giá cả) 17 nhà ổ chuột 18 cho giả ngũ 19 phá hủy, đánh đổ 20 phản đổi, khiển trách 21 làm lại, lặp lại 22 có thể gây tranh luận, ưa tranh cãi 23 sắc sảo, tinh khôn 24 cuộc đấu tranh 25 tàn nhẫn, liên tục 26 chủ trương ưu việt nam hơn nữ 27 linh hoạt, đa năng 28 người theo chủ nghĩa bình đẳng 29 người thep thuyết bình đẳng giới 30 chiến đấu 31 ghê tởm, ghét 32 mong mỏi, khao khát 33 làm say đắm 34 kinh sợ 35 nóng lòng 36 ghét 37 làm khó chịu, đẩy đi xa 38 dụ, xúi giục, cám dỗ 39 làm ghê tởm, nổi dậy 40 chi tiết không thật sự quan trọng 41 kỳ lạ, khác thường 42 sự tổng quát 43 ghi thành từng khoản, điều 44 lý do chính 45 chi tiết vụn vặt 46 chính, có ý nghĩa quan trọng STT Eng Viet 23 astute 33 captivate 3 concrete 22 controversial 13 defunct 18 demobilize 19 demolish 12 derelict 11 destabilize 36 detest 34 dread 28 egalitarian 8 elegant 14 estate 15 estuary 6 eyesore 5 façade 29 ferminist 42 generalisation 44 gist 43 itemise 31 loathe 35 long 10 low-rise 26 male chauvinist 30 militant 45 minutiae 1 modernist 41 peculiar 4 porch 46 principal 2 reinforce 21 reiterate 20 remonstrate 37 repel 39 revolt 25 ruthless 17 slum 16 slump 9 steel 24 struggle 40 technicality 38 tempt 7 timber 27 versatile 32 yearn STT Eng Viet 3 bê tông; cụ thể (adj) 12 bị bỏ rơi, vô chủ 13 chết, quá cố 40 chi tiết không thật sự quan trọng 45 chi tiết vụn vặt 30 chiến đấu 46 chính, có ý nghĩa quan trọng 18 cho giả ngũ 26 chủ trương ưu việt nam hơn nữ 22 có thể gây tranh luận, ưa tranh cãi 4 cổng vòm 15 cửa sông 2 củng cố, tăng cường 24 cuộc đấu tranh 14 điền trang 38 dụ, xúi giục, cám dỗ 31 ghê tởm, ghét 36 ghét 43 ghi thành từng khoản, điều 7 gỗ kiến trúc, (thán từ) cây sắp đổ 16 hạ nhanh (giá cả) 10 ít tầng 34 kinh sợ 41 kỳ lạ, khác thường 39 làm ghê tởm, nổi dậy 37 làm khó chịu, đẩy đi xa 21 làm lại, lặp lại 11 làm mất ổn định 33 làm say đắm 27 linh hoạt, đa năng 44 lý do chính 5 mặt tiền, bề ngoài 32 mong mỏi, khao khát 28 người theo chủ nghĩa bình đẳng 29 người thep thuyết bình đẳng giới 1 người ùng hộ cái mới 17 nhà ổ chuột 35 nóng lòng 19 phá hủy, đánh đổ 20 phản đổi, khiển trách 23 sắc sảo, tinh khôn 42 sự tổng quát 25 tàn nhẫn, liên tục 8 thanh lịch 9 thép 6 vật chướng mắt