1, caucus : cuộc họp kín của bld tổ chức chính trị
2, general election : tổng tuyển cử
3, gripping : thú vị
4, grinning : cười sml
5, potential : có tiềm năng
6, certainly = surely 7, granted : giả dụ như z
8, poll : sự bầu cử
9, electorate : cử tri
10, dynamic : năng nổ
11, sloughing off = to lose 12, momentum : quán tính 13, republican : thuộc về cộng hoà
14, border : biên giới
15, grave : nghiêm trang 16, Sneak : lén 17, terms : điều khoản, đkien, trường hợp
18, valiant : quả quyết, can đảm
19, inroad : sự xâm nhập
20, primary : cái chính, quan trọng nhất
21, slice : một phần
22, sentiment : cảm tình
23, remorse : sự ăn năn
24, divisive : gây ra sự chia rẽ
25, rhetoric : lời nói hoa mỹ
26, writ : lệnh
27, writ large : thừa nhận một cách rõ ràng
28, winnow : phân biệt
29, speculate = study 30, queer : kì quặặc
31, gasp : kinh ngạc
32, tetris : trò chơi xếp hình
32, vary : biến đổi
33, curtain : màn 34, deceit : sự lừa dối
35, treachery : sự phản bội
36, determinaton : sự quyết tâm
37, mass : khối lượng
38, captivate : quyến rũ
39, decade : thập kỉ
40, essentially : cơ bản
41, remarkable : đáng chú ý
42, unfold : bộc lộ
43, depicted : mô tả
44, ministry : bộ ( vd : bộ ngoại giao )
45, foresight : biết trước
46, pioneer : ng tiên phong 47, envison : hình dung 48, regardless : bất chấp, 0 đếm xỉa
49, forte : sở trường
50, struggle : đấu tranh
51, accomplishment : sự hoàn thành
52, termination : kết thúc
53, shuttle : chuyển động đi lại
54, remotely : very mơ hồ
55, dime : rẻ tiền
56, oversight: quên, sơ suất
57, canned : đc thu vào ( băng, đĩa,..)
58, controversy = argument 59, genuine : thật
60, short sightedness : tính thiển cận
61, plenty : sự phong phú, dồi dào (nhiều)
62, measure : đo lường
63, vital : (thuộc sự) sống
64, parameter : thông số
65, cadiovascular : tim mạch
66, stroke : đột quỵ
67, pattern : lấy làm mẫu
68, demographic : nhân khẩu học
69, diabetes : bệnh tỉu đường
70, negligible : k đáng kể
Synonyms of like : 1, have a ball 2, relish 3, sucker for 4, have a soft spot for 5, have a weakness for 6, right up someone’s alley 7, Passionate about smth 8, cup of tea 9, be into smth 10, be interested in smth