You are on page 1of 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 1 + 2

STT Vocabulary Meaning

1 fabulous

2 reliable

3 metropolitan

4 multicultural

5 sự phong phú, đa dạng

6 lớn lên, trưởng thành

7 packed

8 đô thị, thành thị

9 Oceania

10 medium- sized

11 bị cấm

12 thoải mái, dễ tính

13 downtown

14 skyscraper

15 mắc kẹt, không di chuyển được

16 wander

17 affordable

18 conduct

19 determine

20 yếu tố

21 conflict

22 indicator

23 asset

24 urban sprawl
25 chỉ số

26 tàu điện ngầm

27 cư dân

28 tiêu cực

29 for the time being

30 attraction

31 frame

32 sculpture

33 turn up

34 thành lập, tạo dựng

35 treat

36 số lượng lớn

Câu hỏi lý thuyết về thì:


Câu 1: Nêu quy tắc chia động từ có đuôi s/es:
Trả lời:
- Ta có …. trường hợp chia động từ đuôi es như sau
+ …. trường hợp thêm es khi động từ kết thúc là: ……………………………..
+ ….. trường hợp thêm -ies khi động từ dạng : ………………………………..
Câu 2: Nêu quy tắc chia động từ có đuôi -ing:
Trả lời:
1. Động từ đuôi -e:
- Đuôi -e: ………………………………………………………………………..
- Đuổi -ee:……………………………………………………………………….
- Đuôi: -ie:……………………………………………………………………….
2. Động từ 1 âm tiết
………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………
3. Động từ 2 âm tiết
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
4. Động từ đuổi -c:
………………………………………………………………………………..

You might also like