You are on page 1of 3

lâu dài/có

thể chịu
1sustainable đựng được
tấm quang
2solar panel năng
sinh
3generate ra/phát ra
có thể làm
mới
được/có
thể hồi
4renewable phục được
5urban thành thị
6rural nông thôn
7overcrowded đông nghịt
cơ sở hạ
8infrastructure tâng
9inhabitant dân cư
đáng
sống/có
thể chung
sống
được/sống
10liveable được
một cách
trôi
chảy/uyển
11smoothly chuyển
tình trạng
khoẻ
mạnh/hạnh
12well-being phúc
13dull buồn tẻ
14solar-powered quang điện
15package bưu kiện
tăng lên
gấp
16multiply bội/nhân
hàng
không giá
17budget flight rẻ
dò ra/khám
18detect phá ra
19sensor cảm biến
không giải
20insoluble quyết được
21dweller người ở
22adjust điều chỉnh
độ sáng/sự
23brightness rực rỡ
24base căn cứ
25identify nhận ra
địa
điểm/sự
26location định vị
27rescue giải thoát
28assisstance sự giúp đỡ
hoạt động
nhiều
29operation người
có khả
30capable năng
người làm
quy hoạch
31planner thành phố
32network mạng lưới
33aging sự già hoá
34pile trụ chống
35smelly nặng mùi
36offshore ngoài khơi
quá đông
dân/quá tải
37overpopulation dân số
38pessimistic bi quan
39optimistic lạc quan
xô đẩy/đổ

40rush
41radiation phóng xạ
phân
trộn/phân
42compost compot
lo liệu/xoay
43scratch sở
sự xây
44construction dựng
central khu kinh
bussiness doang
45district trung tâm
46flow dòng/luồng
hội nghị
qua điện
47teleconferencingthoại
thuộc về
48commercial thương mại
thuộc nhà
49residential ở
50occupy chiếm lĩnh
người có
thẩm
51authority quyền
đa dạng
52biodiversity sinh học
đường
53tunnel hầm
máy
54disposal nghiền rác
có tính
chất đổi
55innovative mới
56deodorise khử mùi

You might also like