2 wage lương theo tuần 3 extravagant phung phí; giá quá cao 4 frugal = economical tiết kiệm, cẩn thận 5 current account tiền gửi ngân hàng lấy được nhưng không trả lãi trước 6 deposit account tài khoản tiền gửi 7 loan tiền cho vay, vật cho mượn 8 mortage sự thế chấp 9 share cổ phiếu 10 stock cổ phần, vốn 11 dividend tiền lãi cổ phần 12 bargain mua bán dưới giá thường 13 exorbitant giá cao hơn bình thường 14 overpriced đắt đỏ 15 inflation sự làm phát, thổi phồng 16 pension tiền trợ cấp 17 reduction sự giảm bớt, hạ giá 18 overdraft số tiền chi trội 19 distribution sự phân bố, rải rác 20 inherit thừa kế 21 rebate việc hạ giá 22 evaluate đánh giá, định giá 23 imply ngụ ý, hàm ý 24 specify chỉ rõ, ghi rõ 25 occupy chiếm đóng 26 evident sáng rõ 27 discrepancy sự khác nhau 28 democracy nền dân chủ, sự bình đẳng trong xã hội 29 election sự bầu cử 30 totalitarian chuyên chế 31 authoritarian độc tài; kẻ độc đoán (n) 32 opposition sự chống lại; đối phương 33 republic nền cộng hòa 34 sanction sự phê chuẩn, luật pháp 35 ideology sự nghiên cứu tư tưởng 36 parliament nghị viện, quốc hội 37 monarchy nền quân chủ 38 statesman chính khách 39 committee ủy ban 40 ministry bộ 41 constituency cử tri 42 policy chính sách 43 referendum cuộc trưng cầu ý dân 44 dictatorship chế độ độc tài, nền chuyên chính 45 conduct chỉ đạo, kiểm soát 46 primary hàng đầu, chính 47 strategy kế hoạch 48 construct xây dựng 49 resolve giải quyết 50 achieve đạt được, hoàn thành STT Eng Viet 1 salary 2 wage 3 extravagant 4 frugal = economical 5 current account 6 deposit account 7 loan 8 mortage 9 share 10 stock 11 dividend 12 bargain 13 exorbitant 14 overpriced 15 inflation 16 pension 17 reduction 18 overdraft 19 distribution 20 inherit 21 rebate 22 evaluate 23 imply 24 specify 25 occupy 26 evident 27 discrepancy 28 democracy 29 election 30 totalitarian 31 authoritarian 32 opposition 33 republic 34 sanction 35 ideology 36 parliament 37 monarchy 38 statesman 39 committee 40 ministry 41 constituency 42 policy 43 referendum 44 dictatorship 45 conduct 46 primary 47 strategy 48 construct 49 resolve 50 achieve STT Eng Viet 1 lương theo tháng 2 lương theo tuần 3 phung phí; giá quá cao 4 tiết kiệm, cẩn thận 5 tiền gửi ngân hàng lấy được nhưng không trả lãi trước 6 tài khoản tiền gửi 7 tiền cho vay, vật cho mượn 8 sự thế chấp 9 cổ phiếu 10 cổ phần, vốn 11 tiền lãi cổ phần 12 mua bán dưới giá thường 13 giá cao hơn bình thường 14 đắt đỏ 15 sự làm phát, thổi phồng 16 tiền trợ cấp 17 sự giảm bớt, hạ giá 18 số tiền chi trội 19 sự phân bố, rải rác 20 thừa kế 21 việc hạ giá 22 đánh giá, định giá 23 ngụ ý, hàm ý 24 chỉ rõ, ghi rõ 25 chiếm đóng 26 sáng rõ 27 sự khác nhau 28 nền dân chủ, sự bình đẳng trong xã hội 29 sự bầu cử 30 chuyên chế 31 độc tài; kẻ độc đoán (n) 32 sự chống lại; đối phương 33 nền cộng hòa 34 sự phê chuẩn, luật pháp 35 sự nghiên cứu tư tưởng 36 nghị viện, quốc hội 37 nền quân chủ 38 chính khách 39 ủy ban 40 bộ 41 cử tri 42 chính sách 43 cuộc trưng cầu ý dân 44 chế độ độc tài, nền chuyên chính 45 chỉ đạo, kiểm soát 46 hàng đầu, chính 47 kế hoạch 48 xây dựng 49 giải quyết 50 đạt được, hoàn thành STT Eng Viet 50 achieve 31 authoritarian 12 bargain 39 committee 45 conduct 41 constituency 48 construct 5 current account 28 democracy 6 deposit account 44 dictatorship 27 discrepancy 19 distribution 11 dividend 29 election 22 evaluate 26 evident 13 exorbitant 3 extravagant 4 frugal = economical 35 ideology 23 imply 15 inflation 20 inherit 7 loan 40 ministry 37 monarchy 8 mortage 25 occupy 32 opposition 18 overdraft 14 overpriced 36 parliament 16 pension 42 policy 46 primary 21 rebate 17 reduction 43 referendum 33 republic 49 resolve 1 salary 34 sanction 9 share 24 specify 38 statesman 10 stock 47 strategy 30 totalitarian 2 wage STT Eng Viet 40 bộ 44 chế độ độc tài, nền chuyên chính 45 chỉ đạo, kiểm soát 24 chỉ rõ, ghi rõ 25 chiếm đóng 38 chính khách 42 chính sách 30 chuyên chế 10 cổ phần, vốn 9 cổ phiếu 41 cử tri 43 cuộc trưng cầu ý dân 22 đánh giá, định giá 14 đắt đỏ 50 đạt được, hoàn thành 31 độc tài; kẻ độc đoán (n) 13 giá cao hơn bình thường 49 giải quyết 46 hàng đầu, chính 47 kế hoạch 1 lương theo tháng 2 lương theo tuần 12 mua bán dưới giá thường 33 nền cộng hòa 28 nền dân chủ, sự bình đẳng trong xã hội 37 nền quân chủ 36 nghị viện, quốc hội 23 ngụ ý, hàm ý 3 phung phí; giá quá cao 26 sáng rõ 18 số tiền chi trội 29 sự bầu cử 32 sự chống lại; đối phương 17 sự giảm bớt, hạ giá 27 sự khác nhau 15 sự làm phát, thổi phồng 35 sự nghiên cứu tư tưởng 19 sự phân bố, rải rác 34 sự phê chuẩn, luật pháp 8 sự thế chấp 6 tài khoản tiền gửi 20 thừa kế 7 tiền cho vay, vật cho mượn 5 tiền gửi ngân hàng lấy được nhưng không trả lãi trước 11 tiền lãi cổ phần 16 tiền trợ cấp 4 tiết kiệm, cẩn thận 39 ủy ban 21 việc hạ giá 48 xây dựng