2 ethinic không thuộc sắc tộc, tôn giáo nào 3 poverty sự nghèo nàn 4 evict đuổi (khỏi nhà ở) 5 squatter người cướp nhà 6 racism chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 7 institutional thuộc cơ quan 8 genocide tội diệt chủng 9 extremist người cực đoan 10 incite khuyến khích, xúi giục 11 racial đặc trưng cho chủng tộc 12 hatred lòng căm thù 13 unrest sự băn khoăn, tình trạng náo động 14 riot cuộc nổi loạn 15 anarchy tình trạng vô chính phủ 16 dissident chống đối (adj) 17 asylum nơi an toàn, nhà thương điên 18 prejudice thành kiến 19 civil thuộc công dân 20 harassment sự quấy rối 21 picket người đứng cản 22 non-conforist người không tuân thủ 23 blackleg kẻ phản bội 24 destitute nghèo 25 intimidate đe dọa 26 purge sự thanh lọc, làm sạch 27 rebel người nổi loạn 28 outcast bị ruồng bỏ 29 molecular thuộc phân tử 30 technophobe người không ưa công nghệ mới 31 technophile người đam mê công nghệ mới 32 cybernetic điều khiển học 33 life expectancy tuổi thọ 34 base unit đơn vị cơ sở 35 atomic thuộc nguyên tử 36 idential đồng nhất 37 chalk and cheese sự khác biệt (idiom) 38 parallel song song 39 proximity trạng thái ở gần 40 perpendicular vuông góc, thẳng đứng 41 fibre = roughage sợi, thớ 42 cholesterol chất béo gây xơ cứng động mạch 43 malnourished bị suy dinh dưỡng 44 scarcity sự khan hiếm 45 salmonella vi khuẩn làm thức ăn trở thành độc 46 literia vi khuẩn gây độc 47 confine giam giữ 48 merge kết hợp, hợp nhất 49 swallow up sát nhập 50 integrate hòa nhập 51 take over tiếp quản 52 incorporate hợp thành tổ chức 53 amalgamate trộn, hợp nhất 54 assimilate đồng hóa 55 alloy sự pha trộn 56 synthesis sự tổng hợp 57 alliance sự liên minh 58 coalition sự liên hiệp, liên kết 59 unification sự thống nhất 60 merger sự liên doanh 61 union sự nhất trí, hợp nhất 62 turbulen hỗn loạn, thay đổi bất thường 63 juvenile chưa đến tuổi trưởng thành 64 deliquency sự lơ là nhiệm vụ 65 foster family gia đình chăm sóc và nuôi con không phải của mình 66 divorce li hôn 67 formative để hoàn hành, tạo thành 68 truant đứa bé trốn học; lêu lổng, hay trốn học (adj) STT Eng Viet 1 expel 2 ethinic 3 poverty 4 evict 5 squatter 6 racism 7 institutional 8 genocide 9 extremist 10 incite 11 racial 12 hatred 13 unrest 14 riot 15 anarchy 16 dissident 17 asylum 18 prejudice 19 civil 20 harassment 21 picket 22 non-conforist 23 blackleg 24 destitute 25 intimidate 26 purge 27 rebel 28 outcast 29 molecular 30 technophobe 31 technophile 32 cybernetic 33 life expectancy 34 base unit 35 atomic 36 idential 37 chalk and cheese 38 parallel 39 proximity 40 perpendicular 41 fibre = roughage 42 cholesterol 43 malnourished 44 scarcity 45 salmonella 46 literia 47 confine 48 merge 49 swallow up 50 integrate 51 take over 52 incorporate 53 amalgamate 54 assimilate 55 alloy 56 synthesis 57 alliance 58 coalition 59 unification 60 merger 61 union 62 turbulen 63 juvenile 64 deliquency 65 foster family 66 divorce 67 formative 68 truant STT Eng Viet 1 trục xuất 2 không thuộc sắc tộc, tôn giáo nào 3 sự nghèo nàn 4 đuổi (khỏi nhà ở) 5 người cướp nhà 6 chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 7 thuộc cơ quan 8 tội diệt chủng 9 người cực đoan 10 khuyến khích, xúi giục 11 đặc trưng cho chủng tộc 12 lòng căm thù 13 sự băn khoăn, tình trạng náo động 14 cuộc nổi loạn 15 tình trạng vô chính phủ 16 chống đối (adj) 17 nơi an toàn, nhà thương điên 18 thành kiến 19 thuộc công dân 20 sự quấy rối 21 người đứng cản 22 người không tuân thủ 23 kẻ phản bội 24 nghèo 25 đe dọa 26 sự thanh lọc, làm sạch 27 người nổi loạn 28 bị ruồng bỏ 29 thuộc phân tử 30 người không ưa công nghệ mới 31 người đam mê công nghệ mới 32 điều khiển học 33 tuổi thọ 34 đơn vị cơ sở 35 thuộc nguyên tử 36 đồng nhất 37 sự khác biệt (idiom) 38 song song 39 trạng thái ở gần 40 vuông góc, thẳng đứng 41 sợi, thớ 42 chất béo gây xơ cứng động mạch 43 bị suy dinh dưỡng 44 sự khan hiếm 45 vi khuẩn làm thức ăn trở thành độc 46 vi khuẩn gây độc 47 giam giữ 48 kết hợp, hợp nhất 49 sát nhập 50 hòa nhập 51 tiếp quản 52 hợp thành tổ chức 53 trộn, hợp nhất 54 đồng hóa 55 sự pha trộn 56 sự tổng hợp 57 sự liên minh 58 sự liên hiệp, liên kết 59 sự thống nhất 60 sự liên doanh 61 sự nhất trí, hợp nhất 62 hỗn loạn, thay đổi bất thường 63 chưa đến tuổi trưởng thành 64 sự lơ là nhiệm vụ 65 gia đình chăm sóc và nuôi con không phải của mình 66 li hôn 67 để hoàn hành, tạo thành 68 đứa bé trốn học; lêu lổng, hay trốn học (adj) STT Eng Viet 57 alliance 55 alloy 53 amalgamate 15 anarchy 54 assimilate 17 asylum 35 atomic 34 base unit 23 blackleg 37 chalk and cheese 42 cholesterol 19 civil 58 coalition 47 confine 32 cybernetic 64 deliquency 24 destitute 16 dissident 66 divorce 2 ethinic 4 evict 1 expel 9 extremist 41 fibre = roughage 67 formative 65 foster family 8 genocide 20 harassment 12 hatred 36 idential 10 incite 52 incorporate 7 institutional 50 integrate 25 intimidate 63 juvenile 33 life expectancy 46 literia 43 malnourished 48 merge 60 merger 29 molecular 22 non-conforist 28 outcast 38 parallel 40 perpendicular 21 picket 3 poverty 18 prejudice 39 proximity 26 purge 11 racial 6 racism 27 rebel 14 riot 45 salmonella 44 scarcity 5 squatter 49 swallow up 56 synthesis 51 take over 31 technophile 30 technophobe 68 truant 62 turbulen 59 unification 61 union 13 unrest STT Eng Viet 28 bị ruồng bỏ 43 bị suy dinh dưỡng 42 chất béo gây xơ cứng động mạch 16 chống đối (adj) 6 chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 63 chưa đến tuổi trưởng thành 14 cuộc nổi loạn 11 đặc trưng cho chủng tộc 25 đe dọa 67 để hoàn hành, tạo thành 32 điều khiển học 34 đơn vị cơ sở 54 đồng hóa 36 đồng nhất 68 đứa bé trốn học; lêu lổng, hay trốn học (adj) 4 đuổi (khỏi nhà ở) 65 gia đình chăm sóc và nuôi con không phải của mình 47 giam giữ 50 hòa nhập 62 hỗn loạn, thay đổi bất thường 52 hợp thành tổ chức 23 kẻ phản bội 48 kết hợp, hợp nhất 2 không thuộc sắc tộc, tôn giáo nào 10 khuyến khích, xúi giục 66 li hôn 12 lòng căm thù 24 nghèo 9 người cực đoan 5 người cướp nhà 31 người đam mê công nghệ mới 21 người đứng cản 22 người không tuân thủ 30 người không ưa công nghệ mới 27 người nổi loạn 17 nơi an toàn, nhà thương điên 49 sát nhập 41 sợi, thớ 38 song song 13 sự băn khoăn, tình trạng náo động 37 sự khác biệt (idiom) 44 sự khan hiếm 60 sự liên doanh 58 sự liên hiệp, liên kết 57 sự liên minh 64 sự lơ là nhiệm vụ 3 sự nghèo nàn 61 sự nhất trí, hợp nhất 55 sự pha trộn 20 sự quấy rối 26 sự thanh lọc, làm sạch 59 sự thống nhất 56 sự tổng hợp 18 thành kiến 7 thuộc cơ quan 19 thuộc công dân 35 thuộc nguyên tử 29 thuộc phân tử 51 tiếp quản 15 tình trạng vô chính phủ 8 tội diệt chủng 39 trạng thái ở gần 53 trộn, hợp nhất 1 trục xuất 33 tuổi thọ 46 vi khuẩn gây độc 45 vi khuẩn làm thức ăn trở thành độc 40 vuông góc, thẳng đứng