You are on page 1of 10

STT Eng Viet

1 expel trục xuất


2 ethinic không thuộc sắc tộc, tôn giáo nào
3 poverty sự nghèo nàn
4 evict đuổi (khỏi nhà ở)
5 squatter người cướp nhà
6 racism chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
7 institutional thuộc cơ quan
8 genocide tội diệt chủng
9 extremist người cực đoan
10 incite khuyến khích, xúi giục
11 racial đặc trưng cho chủng tộc
12 hatred lòng căm thù
13 unrest sự băn khoăn, tình trạng náo động
14 riot cuộc nổi loạn
15 anarchy tình trạng vô chính phủ
16 dissident chống đối (adj)
17 asylum nơi an toàn, nhà thương điên
18 prejudice thành kiến
19 civil thuộc công dân
20 harassment sự quấy rối
21 picket người đứng cản
22 non-conforist người không tuân thủ
23 blackleg kẻ phản bội
24 destitute nghèo
25 intimidate đe dọa
26 purge sự thanh lọc, làm sạch
27 rebel người nổi loạn
28 outcast bị ruồng bỏ
29 molecular thuộc phân tử
30 technophobe người không ưa công nghệ mới
31 technophile người đam mê công nghệ mới
32 cybernetic điều khiển học
33 life expectancy tuổi thọ
34 base unit đơn vị cơ sở
35 atomic thuộc nguyên tử
36 idential đồng nhất
37 chalk and cheese sự khác biệt (idiom)
38 parallel song song
39 proximity trạng thái ở gần
40 perpendicular vuông góc, thẳng đứng
41 fibre = roughage sợi, thớ
42 cholesterol chất béo gây xơ cứng động mạch
43 malnourished bị suy dinh dưỡng
44 scarcity sự khan hiếm
45 salmonella vi khuẩn làm thức ăn trở thành độc
46 literia vi khuẩn gây độc
47 confine giam giữ
48 merge kết hợp, hợp nhất
49 swallow up sát nhập
50 integrate hòa nhập
51 take over tiếp quản
52 incorporate hợp thành tổ chức
53 amalgamate trộn, hợp nhất
54 assimilate đồng hóa
55 alloy sự pha trộn
56 synthesis sự tổng hợp
57 alliance sự liên minh
58 coalition sự liên hiệp, liên kết
59 unification sự thống nhất
60 merger sự liên doanh
61 union sự nhất trí, hợp nhất
62 turbulen hỗn loạn, thay đổi bất thường
63 juvenile chưa đến tuổi trưởng thành
64 deliquency sự lơ là nhiệm vụ
65 foster family gia đình chăm sóc và nuôi con không phải của mình
66 divorce li hôn
67 formative để hoàn hành, tạo thành
68 truant đứa bé trốn học; lêu lổng, hay trốn học (adj)
STT Eng Viet
1 expel
2 ethinic
3 poverty
4 evict
5 squatter
6 racism
7 institutional
8 genocide
9 extremist
10 incite
11 racial
12 hatred
13 unrest
14 riot
15 anarchy
16 dissident
17 asylum
18 prejudice
19 civil
20 harassment
21 picket
22 non-conforist
23 blackleg
24 destitute
25 intimidate
26 purge
27 rebel
28 outcast
29 molecular
30 technophobe
31 technophile
32 cybernetic
33 life expectancy
34 base unit
35 atomic
36 idential
37 chalk and cheese
38 parallel
39 proximity
40 perpendicular
41 fibre = roughage
42 cholesterol
43 malnourished
44 scarcity
45 salmonella
46 literia
47 confine
48 merge
49 swallow up
50 integrate
51 take over
52 incorporate
53 amalgamate
54 assimilate
55 alloy
56 synthesis
57 alliance
58 coalition
59 unification
60 merger
61 union
62 turbulen
63 juvenile
64 deliquency
65 foster family
66 divorce
67 formative
68 truant
STT Eng Viet
1 trục xuất
2 không thuộc sắc tộc, tôn giáo nào
3 sự nghèo nàn
4 đuổi (khỏi nhà ở)
5 người cướp nhà
6 chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
7 thuộc cơ quan
8 tội diệt chủng
9 người cực đoan
10 khuyến khích, xúi giục
11 đặc trưng cho chủng tộc
12 lòng căm thù
13 sự băn khoăn, tình trạng náo động
14 cuộc nổi loạn
15 tình trạng vô chính phủ
16 chống đối (adj)
17 nơi an toàn, nhà thương điên
18 thành kiến
19 thuộc công dân
20 sự quấy rối
21 người đứng cản
22 người không tuân thủ
23 kẻ phản bội
24 nghèo
25 đe dọa
26 sự thanh lọc, làm sạch
27 người nổi loạn
28 bị ruồng bỏ
29 thuộc phân tử
30 người không ưa công nghệ mới
31 người đam mê công nghệ mới
32 điều khiển học
33 tuổi thọ
34 đơn vị cơ sở
35 thuộc nguyên tử
36 đồng nhất
37 sự khác biệt (idiom)
38 song song
39 trạng thái ở gần
40 vuông góc, thẳng đứng
41 sợi, thớ
42 chất béo gây xơ cứng động mạch
43 bị suy dinh dưỡng
44 sự khan hiếm
45 vi khuẩn làm thức ăn trở thành độc
46 vi khuẩn gây độc
47 giam giữ
48 kết hợp, hợp nhất
49 sát nhập
50 hòa nhập
51 tiếp quản
52 hợp thành tổ chức
53 trộn, hợp nhất
54 đồng hóa
55 sự pha trộn
56 sự tổng hợp
57 sự liên minh
58 sự liên hiệp, liên kết
59 sự thống nhất
60 sự liên doanh
61 sự nhất trí, hợp nhất
62 hỗn loạn, thay đổi bất thường
63 chưa đến tuổi trưởng thành
64 sự lơ là nhiệm vụ
65 gia đình chăm sóc và nuôi con không phải của mình
66 li hôn
67 để hoàn hành, tạo thành
68 đứa bé trốn học; lêu lổng, hay trốn học (adj)
STT Eng Viet
57 alliance
55 alloy
53 amalgamate
15 anarchy
54 assimilate
17 asylum
35 atomic
34 base unit
23 blackleg
37 chalk and cheese
42 cholesterol
19 civil
58 coalition
47 confine
32 cybernetic
64 deliquency
24 destitute
16 dissident
66 divorce
2 ethinic
4 evict
1 expel
9 extremist
41 fibre = roughage
67 formative
65 foster family
8 genocide
20 harassment
12 hatred
36 idential
10 incite
52 incorporate
7 institutional
50 integrate
25 intimidate
63 juvenile
33 life expectancy
46 literia
43 malnourished
48 merge
60 merger
29 molecular
22 non-conforist
28 outcast
38 parallel
40 perpendicular
21 picket
3 poverty
18 prejudice
39 proximity
26 purge
11 racial
6 racism
27 rebel
14 riot
45 salmonella
44 scarcity
5 squatter
49 swallow up
56 synthesis
51 take over
31 technophile
30 technophobe
68 truant
62 turbulen
59 unification
61 union
13 unrest
STT Eng Viet
28 bị ruồng bỏ
43 bị suy dinh dưỡng
42 chất béo gây xơ cứng động mạch
16 chống đối (adj)
6 chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
63 chưa đến tuổi trưởng thành
14 cuộc nổi loạn
11 đặc trưng cho chủng tộc
25 đe dọa
67 để hoàn hành, tạo thành
32 điều khiển học
34 đơn vị cơ sở
54 đồng hóa
36 đồng nhất
68 đứa bé trốn học; lêu lổng, hay trốn học (adj)
4 đuổi (khỏi nhà ở)
65 gia đình chăm sóc và nuôi con không phải của mình
47 giam giữ
50 hòa nhập
62 hỗn loạn, thay đổi bất thường
52 hợp thành tổ chức
23 kẻ phản bội
48 kết hợp, hợp nhất
2 không thuộc sắc tộc, tôn giáo nào
10 khuyến khích, xúi giục
66 li hôn
12 lòng căm thù
24 nghèo
9 người cực đoan
5 người cướp nhà
31 người đam mê công nghệ mới
21 người đứng cản
22 người không tuân thủ
30 người không ưa công nghệ mới
27 người nổi loạn
17 nơi an toàn, nhà thương điên
49 sát nhập
41 sợi, thớ
38 song song
13 sự băn khoăn, tình trạng náo động
37 sự khác biệt (idiom)
44 sự khan hiếm
60 sự liên doanh
58 sự liên hiệp, liên kết
57 sự liên minh
64 sự lơ là nhiệm vụ
3 sự nghèo nàn
61 sự nhất trí, hợp nhất
55 sự pha trộn
20 sự quấy rối
26 sự thanh lọc, làm sạch
59 sự thống nhất
56 sự tổng hợp
18 thành kiến
7 thuộc cơ quan
19 thuộc công dân
35 thuộc nguyên tử
29 thuộc phân tử
51 tiếp quản
15 tình trạng vô chính phủ
8 tội diệt chủng
39 trạng thái ở gần
53 trộn, hợp nhất
1 trục xuất
33 tuổi thọ
46 vi khuẩn gây độc
45 vi khuẩn làm thức ăn trở thành độc
40 vuông góc, thẳng đứng

You might also like