You are on page 1of 3

第十八课的作业

DỊCH TỪ

1. 好吃: ăn ngon 14. 少: ít

2. 味道 15. 馅儿: nhân bánh

3. 北方: phương bắc 16. 得: phải

4. 节: ngày lễ 17. 花: tiêu tốn

5. 客人:khách nhân 18. 超市: siêu thị

6. 南方: phương nam 19. 速冻:đông lạnh

7. 米饭: cơm trắng 20. 如果……的话: nếu như

8. 面食: thức ăn làm từ bột mì 21. 想: muốn

9. 对…来说: đối với … mà nói 22. 袋: túi mang theo

10. 重要: quan trọng 23. 偷懒; làm biếng

11. 种: chủng loại 24. 大家: mọi người

12. 食品: thực phẩm 25. 热闹: náo nhiệt

13. 麻烦: phiền phức 26. 有意思: có ý nghĩa

DỊCH TRUNG – VIỆT

27. A:今天的饺子真好吃! : Sủi cảo hôm nay thật ngon!


B:是啊,味道挺不错的。: Đúng vậy, mùi vị cũng không tệ lắm

28. 大部分北方人都喜欢吃饺子。: Phần lớn người phương bắc đều thích ăn sủi

cảo.

29. 做馅儿就得花很多时间呢。 : Làm nhân bánh thì phải mất rất nhiều thời gian.

30. 你好,麻烦你给我那本书。: Xin chào, làm phiền bạn đưa mình quyển sách kia
nhé.

31. 过春节的时候,北方人常常吃饺子。: Khi đón tết, người phương Bắc thường


ăn sủi cáo.

32. 做饺子馅儿就得花很多时间。: Làm nhân sủi cảo tốn rất nhiều thời gian.

33. 我这个星期花钱太多了。: Tôi tuần này đã tiêu tiền quá nhiều rồi.

34. 包饺子比较麻烦,特别是人少的时候。 : Gói sủi cảo hơi phiền phức, đặc biệt
là khi có ít người.

35. 她觉得汉语不太容易,特别是汉字。: Cô ấy cảm thấy tiếng trung không quá


dễ, đặc biết là chữ Hán.

36. 玛丽喜欢喝咖啡,特别是和朋友一起喝咖啡。: Mary thích uống café, đặc biệt


là cùng bạn bè cùng nhau uống café.

37. 我今天很想吃饺子。 大卫今天不想去游泳。: Tôi hôm nay rất muốn ăn sủi


cáo. David hôm nay không cần đi bơi.

38. 她不写作业,真偷懒!: Anh ta không viết bài tập, thật làm biếng!

DỊCH VIỆT - TRUNG

39. Ở Việt Nam, gạo là một loại thực phẩm rất quan trọng.: 在越南,米饭是重要的

一种食品。

40. Tự nấu ăn phiền phức lắm, chúng ta ra ngoài ăn đi.:自己做饭很麻烦,我们去

外面吃吧。

41. Tôi không biết ai trộm đồ của mình.:我不知道是谁偷我的东西。


42. Lúc đón Tết, chúng ta thường đi đến nhà bạn làm khách.:过春节的时候,我们

常常去朋友家做客。

43. Bạn làm bài tập mất nhiều thời gian không?:你做作业花很多时间吗?

44. Tôi rất thích xem phim, đặc biệt là phim Trung Quốc.:我喜欢看电影,特别是

中国电影。

45. Tôi nhớ ba, nhớ mẹ, đặc biệt là lúc đón Tết.:我想念吧,我想念我爸,我想念

我妈,特别是过春节的时间。

46. Lúc lên lớp cũng ngủ, mày thật lười nhác.:上课的时间也睡觉,你真偷懒。

47. Nếu như bạn muốn ăn, thì tự đi mua một gói sủi cảo đông lạnh, tự làm phải mất

rất nhiều thời gian.:如果你想吃的话,你就自己去买一袋速冻饺子,自己做

花很多时间。

48. Lúc ở Trung Quốc, tôi không biết nói tiếng Trung, nên có rất nhiều phiền phức.:

在中国的时候,我不知道说汉语,所以有很多麻烦。

49. Người miền Bắc Trung Quốc thích ăn mì, không hay ăn cơm.:中国的北方人喜

欢吃面条,补偿吃米饭。

You might also like