You are on page 1of 3

名前 クラス: 日付:

I.Viết từ vựng 第4課


STT TỪ VỰNG NGHĨA STT TỪ VỰNG NGHĨA
1 thức dậy 16 ねます
2 làm việc 17 やすみます
3 học 18 おわります
4 cửa hàng bách hóa 19 ぎんこう
5 bưu điện 20 としょかん
6 viện bảo tàng 21 いま
7 giờ 22 ぷん
8 rưỡi 23 なんじ
9 mấy phút 24 ごぜん
10 buổi chiều 25 おととい
11 trưa 26 きょう
12 hôm kia 27 げつようび
13 hôm nay 28 こんばん
14 thứ mấy 29 どようび
15 thứ sáu 30 から

名前 クラス: 日付:
I.Viết từ vựng 第4課
STT TỪ VỰNG NGHĨA STT TỪ VỰNG NGHĨA
1 thức dậy 16 ねます
2 làm việc 17 やすみます
3 học 18 おわります
4 cửa hàng bách hóa 19 ぎんこう
5 bưu điện 20 おしょかん
6 viện bảo tàng 21 いま
7 giờ 22 ぷん
8 rưỡi 23 なんじ
9 mấy phút 24 ごぜん
10 buổi chiều 25 おととい
11 trưa 26 きょう
12 hôm kia 27 げつようび
13 hôm nay 28 こんばん
14 thứ mấy 29 どようび
15 thứ sáu 30 から
II. Trả lời câu hỏi
1. きのうのばん、べんきょうしましたか。

2. けさ なんじにおきましたか。

III. Dịch câu sang tiếng Nhật


1. Ngân hàng làm việc từ 8h-16h.

2. Tối hôm qua tôi ngủ lúc 11 giờ.

3. Bây giờ là 9h30 tối.

II. Trả lời câu hỏi


1. きのうのうばん、べんきょうしましたか。

2. けさ なんじにおきましたか。

III. Dịch câu sang tiếng Nhật


1. Ngân hàng làm việc từ 8h-16h.

2. Tối hôm qua tôi ngủ lúc 11 giờ.

3. Bây giờ là 9h30 tối.

You might also like