Professional Documents
Culture Documents
STT Động từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
STT Động từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 ask hỏi
3 call gọi
4 come đến
5 do làm
7 get có được
8 give cho
9 go đi
10 hear nghe
11 help giúp đỡ
12 keep giữ
13 know biết
14 leave rời đi
15 let để
16 like thích
17 live ở
18 look nhìn
19 make làm
20 move di chuyển
21 need cần
22 play chơi
23 put đặt
24 run chạy
STT Động từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
25 say nói
26 see nhìn
29 take lấy
31 tell nói
32 think nghĩ
33 try thử
35 use sử dụng
36 want muốn