You are on page 1of 2

1. Ông 38. Mặn..................,ngọt..................

2. Bà 39. Đắng...........................,nhạt........
3. Cha 40. Cay...................., chua................
4. Mẹ 41. Nha sĩ
5. Con trai 42. Bác sĩ
6. Con gái 43. Thu ngân
7. Cháu trai 44. Phi hành gia
8. Cháu gái 45. Kỹ sư
9. Vợ 46. Lính cứu hỏa
10. Chồng 47. Cảnh sát
11. Con 48. Phục vụ
12. Anh chị em ruột 49. Thợ may
13. Anh chị em họ 50. Thư viện
14. Họ hàng 51. chùa........................., nhà thờ ....
15. Hàng xóm 52. nhà máy
16. Cậu 53. rạp chiếu phim
17. Dì 54. trạm cứu hỏa
18. Cái lưỡi 55. trạm cảnh sát
19. Răng 56. sân vận động
20. Cổ 57. bóng chày
21. Vai 58. bóng chuyền
22. Eo 59. bóng bàn
23. Cánh tay 60. cầu lông
24. Bàn tay 61. lướt sóng
25. Ngón tay 62. tử tế........................, thô lỗ.........
26. Bàn chân 63. dơ......................,sạch ................
27. Ngón chân 64. dể.......................,khó .................
28. Đám đông 65. nhanh..................,chậm .............
29. Nổi tiếng 66. ồn ào..................., im lặng..........
30. Phổ biến 67. đắt........................., rẻ.......
31. Thoải mái 68. ngăn nắp................., bừa bộn.....
32. Xinh đẹp 69. mạnh yếu.................,yếu............
33. Đẹp trai 70. sáng...................,tối....................
34. Nguy hiểm 71. This is...............................
35. Hóa học That is..............................
36. Khoa học These are..........................
37. Địa lý Those are..........................
Adj Comparative Superlative Adj Comparative Superlative
Clever Pretty
Simple Quickly
Narrow Likely
Quite Big
Dirty Sad
Easy Good
Happy Bad
Many Much
little far
expensive Late
heavy Old
beautiful Young
intelligent Noisy
difficult Tall
carefully Small
Nice Boring

❖ Cấu trúc so sánh hơn


▪ Short ADJ:
Ex:
▪ Long ADJ:
Ex:
❖ Cấu trúc so sánh nhât
▪ Short ADJ:
▪ Long ADJ:
❖ Cấu trúc so sánh bằng
▪ ADJ / ADV:
KĐ:
PĐ:
▪ NOUNS:
DÙNG A / AN KHI NÀO:

THÊM S / ES KHI NÀO:

You might also like