You are on page 1of 1

Tếng việt

Một 1 ໂຫມດ
Hai 2 ຮາຍ
Ba 3 ບາ
Bọn 4 ໂບ ໊ ນ
Nam 5 ນາ
Sáu 6 ເສ ົ າ
Bủy 7 ໄບ

Tám 8 ຕ
໋ າມ
Chín 9 ໋ ຈນ
Muối 10 ເມ ື ອຍ
Muối một 11 ເມ ື ອຍໂຫມດ
Muối hai 12 ເມ ື ອຍຮາຍ
Muối chín 19 ເມ ື ອຍຈ໋ ນ
Hai mươi 20 ຮາຍເມ ື ອຍ
Haimưới một 21
Haimưới hai 22
Bamưới 30 ບາເມ
ື ອຍ
Ba mươi mốt 31 ບາເມື ອຍໂຫມດ
Ba mươi hai 32
Bốn mươi 40 ໂບ
໊ ນເມ
ື ອຍ

Một trăm 100 ໂຫມດຈາ


Hai trăm 200 ຮາຍຈາ
Ba trăm 300 ບາຈາ

Một ngìn 1000 ໂຫມດງນ


Hai ngìn 2000 ຮາຍງນ
Ba ngìn 3000 ບາງນ

Mưới ngìn 10000 ເມ


ື ອຍງນ
Haimưới ngìn 20000 ຮາຍເມື ອຍງນ

Một trăm ngìn100000 ໂຫມດຈາງນ


Hai trăm ngìn 200000 ຮາຍຈາງນ
Ba rtăm ngìn 300000 ບາຈາງນ

Một triệu 1000000 ໂຫມດຈ ໊ ຽວ


Hai triệu 2000000 ຮາຍຈ໊ ຽວ
Ba triệu 3000000 ບາຈ
໊ ຽວ

You might also like