You are on page 1of 36

1 愛 Ài Ái

2 暗 Àn Ám

3 安 Ān An

4 押 Yā Áp

5 音 Yīn Âm

6 飲 Yǐn Ẩm

7 恩 Ēn Ân

8 印 Yìn Ấn

9 邑 Yì Ấp

10 乙 Yǐ Ất

11 白 Bái Bạch

12 本 Běn Bản

13 半 Bàn Bán

14 伴 Bàn Bạn

15 包 Bāo Bao
16 袍 Páo Bào

17 抱 Bào Bão

18 飽 Bǎo Bão

19 八 Bā Bát

20 北 Běi Bắc

21 冰 Bīng Băng

22 朋 Péng Bằng

23 貧 Pín Bần

24 不 Bù Bất

25 病 Bìng Bệnh

26 皮 Pí Bì

27 釆 Zhì Biện

28 別 Bié Biệt

29 兵 Bīng Binh

30 平 Píng Bình
31 丙 Bǐng Bính

32 步 Bù Bộ

33 部 Bù Bộ

34 貝 Bèi Bối

35 奔 Bēn Bôn

36 筆 Bǐ Bút

37 個 Gè Cá

38 革 Gé Cách

39 改 Gǎi Cải

40 甘 Gān Cam

41 敢 Gǎn Cảm

42 干 Gān Can

43 景 Jǐng Cảnh

44 高 Gāo Cao

45 告 Gào Cáo
46 吉 Jí Cát

47 根 Gēn Căn

48 锦 Jǐn Cẩm

49 巾 Jīn Cân

50 斤 Jīn Cân

51 艮 Gèn Cấn

52 近 Jìn Cận

53 及 Jí Cập

54 狗 Gǒu Cẩu

55 針 Zhēn Châm

56 執 Zhí Chấp

57 州 Zhōu Châu

58 舟 Zhōu Chu

59 制 Zhì Chế

60 支 Zhī Chi
61 枝 Zhī Chi

62 肢 Zhī Chi

63 止 Zhǐ Chỉ

64 至 Zhì Chí

65 志 Zhì Chí

66 折 Zhē Chiết

67 照 Zhào Chiếu

68 正 Zhèng Chính

69 政 Zhèng Chính

70 祝 Zhù Chúc

71 終 Zhōng Chung

72 眾 Zhòng Chúng

73 匕 Bǐ Tỷ

74 專 Zhuān Chuyên

75 帚 Zhǒu Trửu
76 古 Gǔ Cổ

77 鼓 Gǔ Cổ

78 蠱 Gǔ Cổ

79 固 Gù Cố

80 谷 Gǔ Cốc

81 工 Gōng Công

82 公 Gōng Công

83 共 Gòng Cộng

84 骨 Gǔ Cốt

85 飢 Jī Cơ

86 句 Jù Cú

87 懼 Jù Cụ

88 宮 Gōng Cung

89 窮 Qióng Cùng

90 廾 Gǒng Củng
91 九 Jiǔ Cửu

92 臼 Jiù Cữu

93 究 Jiū Cứu

94 夜 Yè Dạ

95 名 Míng Danh

96 弋 Yì Dặc

97 淫 Yín Dâm

98 民 Mín Dân

99 酉 Yǒu Dậu

100 異 Yì Dị

101 面 Miàn Diện

102 贏 Yíng Doanh

103 聿 Yù Duật

104 育 Yù Dục

105 欲 Yù Dục
106 用 Yòng Dụng

107 藥 Yào Dược

108 陽 Yáng Dương

109 容 Róng Dung

110 養 Yǎng Dưỡng

111 多 Duō Đa

112 打 Dǎ Đả

113 歹 Dǎi Ngạt

114 隶 Lì Lệ

115 旦 Dàn Đán

116 島 Dǎo Đảo

117 道 Dào Đạo

118 燈 Dēng Đăng

119 豆 Dòu Đậu

120 帝 Dì Đế
121 地 Dì Địa

122 點 Diǎn Điểm

123 田 Tián Điền

124 電 Diàn Điện

125 鳥 Niǎo Điểu

126 丁 Dīng Đinh

127 鼎 Dǐng Đỉnh

128 訂 Dìng Đính

129 定 Dìng Định

130 短 Duǎn Đoản

131 段 Duàn Đoạn

132 東 Dōng Đông

133 冬 Dōng Đông

134 同 Tóng Đồng

135 洞 Dòng Động


136 突 Tū Đột

137 德 Dé Đức

138 家 Jiā Gia

139 嫁 Jià Giá

140 角 Jiǎo Giác

141 解 Jiě Giải

142 姦 Jiān Gian

143 江 Jiāng Giang

144 交 Jiāo Giao

145 教 Jiào Giáo

146 夾 Jiā Giáp

147 甲 Jiǎ Giáp

148 介 Jiè Giới

149 界 Jiè Giới

150 下 Xià Hạ
151 寒 Hán Hàn

152 限 Xiàn Hạn

153 行 Xíng Hành

154 幸 Xìng Hạnh

155 爻 Yáo Hào

156 好 Hǎo Hảo

157 黑 Hēi Hắc

158 很 Hěn Khấn

159 匸 匸 Hễ

160 賢 Xián Hiền

161 孝 Xiào Hiếu

162 刑 Xíng Hình

163 花 Huā Hoa

164 和 Hé Hoà

165 火 Huǒ Hoả


166 化 Huà Hoá

167 貨 Huò Hoá

168 畫 Huà Hoạch

169 或 Huò Hoặc

170 坏 Huài Khôi

171 患 Huàn Hoạn

172 黃 Huáng Hoàng

173 活 Huó Hoạt

174 學 Xué Học

175 虎 Hǔ Hổ

176 戶 Hù Hộ

177 回 Huí Hồi

178 昏 Hūn Hôn

179 婚 Hūn Hôn

180 紅 Hóng Hồng


181 合 Hé Hợp

182 凶 Xiōng Hung

183 雄 Xióng Hùng

184 血 Xuè Huyết

185 穴 Xué Huyệt

186 螢 Yíng Huỳnh

187 香 Xiāng Hương

188 休 Xiū Hưu

189 牺 Xī Hy

190 喜 Xǐ Hỷ

191 右 Yòu Hữu

192 友 Yǒu Hữu

193 有 Yǒu Hữu

194 又 Yòu Hựu

195 開 Kāi Khai


196 看 Kàn Khán

197 拷 Kǎo Khảo

198 氣 Qì Khí

199 器 Qì Khí

200 欠 Qiàn Khiếm

201 科 Kē Khoa

202 苦 Kǔ Khổ

203 犬 Quǎn Khuyển

204 厶 Sī Khư

205 去 Qù Khứ

206 嗅 Xiù Khứu

207 杰 Jié Kiệt

208 己 Jǐ Kỷ

209 見 Jiàn Kiến

210 金 Jīn Kim


211 京 Jīng Kinh

212 鯨 Jīng Kình

213 技 Jì Kỹ

214 記 Jì Ký

215 羅 Luó La

216 來 Lái Lai

217 狼 Láng Lang

218 靈 Líng Linh

219 牢 Láo Lao

220 臨 Lín Lâm

221 林 Lín Lâm

222 禮 Lǐ Lễ

223 亂 Luàn Loạn

224 龍 Lóng Long

225 路 Lù Lộ
226 鹿 Lù Lộc

227 祿 Lù Lộc

228 雷 Léi Lôi

229 耒 Lěi Lỗi

230 利 Lì Lợi

231 六 Liù Lục

232 旅 Lǚ Lữ

233 糧 Liáng Lương

234 里 Lǐ Lý

235 理 Lǐ Lý

236 媽 Mā Ma

237 馬 Mǎ Mã

238 麥 Mài Mạch

239 買 Mǎi Mãi

240 賣 Mài Mại


241 忙 Máng Mang

242 氓 Méng Manh

243 盲 Máng Manh

244 皿 Mǐn Mẫn

245 毛 Máo Mao

246 母 Mǔ Mẫu

247 貿 Mào Mậu

248 冖 Mì Mịch

249 寞 Mò Mịch

250 米 Mǐ Mễ

251 糸 Mì Mịch

252 宀 Mián Miên

253 綿 Mián Miên

254 明 Míng Minh

255 盟 Méng Minh


256 煤 Méi Môi

257 每 Měi Mỗi

258 門 Mén Môn

259 没 Méi Một

260 目 Mù Mục

261 牧 Mù Mục

262 美 Měi Mỹ

263 疒 Nè Nạch

264 耐 Nài Nại

265 男 Nán Nam

266 南 Nán Nam

267 我 Wǒ Ngã

268 鱷 È Ngạc

269 藝 Yì Nghệ

270 義 Yì Nghĩa
271 屰 屰 Kích

272 研 Yán Nghiên

273 午 Wǔ Ngọ

274 卧 Wò Ngoạ

275 玉 Yù Ngọc

276 言 Yán Ngôn

277 五 Wǔ Ngũ

278 元 Yuán Nguyên

279 魚 Yú Ngư

280 語 Yǔ Ngữ

281 牙 Yá Nha

282 閒 Xián Gian

283 眼 Yǎn Nhãn

284 人 Rén Nhân

285 仁 Rén Nhân


286 因 Yīn Nhân

287 忍 Rěn Nhẫn

288 入 Rù Nhập

289 一 Yī Nhất

290 而 Ér Nhi

291 耳 Ěr Nhĩ

292 二 Èr Nhị

293 染 Rǎn Nhiễm

294 然 Rán Nhiên

295 辱 Rǔ Nhục

296 如 Rú Như

297 念 Niàn Niệm

298 年 Nián Niên

299 卵 Luǎn Noãn

300 奴 Nú Nô
301 內 Nèi Nội

302 農 Nóng Nông

303 女 Nǚ Nữ

304 怕 Pà Phạ

305 凡 Fán Phàm

306 反 Fǎn Phản

307 判 Pàn Phán

308 炮 Páo Pháo

309 法 Fǎ Pháp

310 罰 Fá Phạt

311 品 Pǐn Phẩm

312 分 Fēn Phân

313 紛 Fēn Phân

314 焚 Fén Phần

315 忿 Fèn Phẫn


316 粉 Fěn Phấn

317 奮 Fèn Phấn

318 非 Fēi Phi

319 煩 Fán Phiền

320 片 Piàn Phiến

321 飄 Piāo Phiêu

322 丰 Fēng Phong

323 風 Fēng Phong

324 攵 Pū Phác

325 配 Pèi Phối

326 夫 Fū Phu

327 富 Fù Phú

328 阜 Fù Phụ

329 父 Fù Phụ

330 婦 Fù Phụ
331 福 Fú Phúc

332 服 Fú Phục

333 奉 Fèng Phụng

334 方 Fāng Phương

335 匚 Fāng Phương

336 瓜 Guā Qua

337 戈 Gē Qua

338 果 Guǒ Quả

339 官 Guān Quan

340 光 Guāng Quang

341 广 Guǎng Quảng

342 君 Jūn Quân

343 軍 Jūn Quân

344 國 Guó Quốc

345 龜 Guī Quy


346 軌 Guǐ Quỹ

347 沙 Shā Sa

348 冊 Cè Sách

349 彳 Chì Xích

350 床 Chuáng Sàng

351 創 Chuàng Sang

352 索 Suǒ Tác

353 殺 Shā Sát

354 森 Sēn Sâm

355 超 Chāo Siêu

356 愁 Chóu Sầu

357 士 Shì Sĩ

358 生 Shēng Sinh

359 牲 Shēng Sinh

360 雙 Shuāng Song


361 所 Suǒ Sở

362 獅 Shī Sư

363 師 Shī Sư

364 左 Zuǒ Tả

365 佐 Zuǒ Tá

366 謝 Xiè Tạ

367 災 Zāi Tai

368 材 Cái Tài

369 載 Zài Tải

370 三 Sān Tam

371 早 Zǎo Tảo

372 掃 Sǎo Tảo

373 則 Zé Tắc

374 稷 Jì Tắc

375 辛 Xīn Tân


376 賓 Bīn Tân

377 盡 Jìn Tận

378 習 Xí Tập

379 集 Jí Tập

380 疾 Jí Tật

381 走 Zǒu Tẩu

382 西 Xī Tây

383 洗 Xǐ Tẩy

384 祭 Jì Tế

385 幣 Bì Tệ

386 石 Shí Thạch

387 泰 Tài Thái

388 采 Cǎi Thái

389 青 Qīng Thanh

390 清 Qīng Thanh


391 成 Chéng Thành

392 城 Chéng Thành

393 聖 Shèng Thánh

394 艸 Yáo Thảo

395 升 Shēng Thăng

396 身 Shēn Thân

397 親 Qīn Thân

398 辰 Chén Thần

399 臣 Chén Thần

400 神 Shén Thần

401 十 Shí Thập

402 拾 Shí Thập

403 七 Qī Thất

404 室 Shì Thất

405 妻 Qī Thê
406 体 Tǐ Thể

407 世 Shì Thế

408 尸 Shī Thi

409 矢 Shǐ Thi

410 豕 Shǐ Thỉ

411 示 Shì Kỳ

412 侍 Shì Thị

413 釋 Shì Thích

414 請 Qǐng Thỉnh

415 氏 Shì Thị

416 視 Shì Thị

417 是 Shì Thị

418 天 Tiān Thiên

419 妾 Qiè Thiếp

420 涉 Shè Thiệp


421 壽 Shòu Thọ

422 妥 Tuǒ Thoả

423 退 Tuì Thoái

424 吐 Tǔ Thổ

425 吞 Tūn Thôn

426 寸 Cùn Thốn

427 時 Shí Thì

428 收 Shōu Thu

429 秋 Qiū Thu

430 殳 Shū Thù

431 讎 Chóu Thù

432 取 Qǔ Thủ

433 趣 Qù Thú

434 娶 Qǔ Thú

435 首 Shǒu Thủ


436 受 Shòu Thâu

437 售 Shòu Thụ

438 順 Shùn Thuận

439 束 Shù Thúc

440 水 Shuǐ Thuỷ

441 書 Shū Thư

442 鼠 Shǔ Thử

443 黍 Shǔ Thử

444 恕 Shù Thứ

445 次 Cì Thứ

446 食 Shí Thực

447 商 Shāng Thương

448 上 Shàng Thượng

449 比 Bǐ Tỷ

450 鼻 Bí Tỵ
451 寂 Jì Tịch

452 尖 Jiān Tiêm

453 先 Xiān Tiên

454 仙 Xiān Tiên

455 進 Jìn Tiến

456 卩 Jié Tiết

457 節 Jié Tiết

458 焦 Jiāo Tiêu

459 笑 Xiào Tiếu

460 信 Xìn Tín

461 晶 Jīng Tinh

462 星 Xīng Tinh

463 精 Jīng Tinh

464 情 Qíng Tình

465 姓 Xìng Tính


466 性 Xìng Tính

467 醒 Xǐng Tỉnh

468 坐 Zuò Toạ

469 算 Suàn Toán

470 从 Cóng Thung

471 祖 Zǔ Tổ

472 素 Sù Tố

473 罪 Zuì Tội

474 孫 Sūn Tôn

475 宗 Zōng Tông

476 爪 Zhǎo Trảo

477 治 Zhì Trị

478 哲 Zhé Triết

479 潮 Cháo Triều

480 兆 Zhào Triệu


481 貞 Zhēn Trinh

482 偵 Zhēn Trinh

483 重 Zhòng Trùng

484 竹 Zhú Trúc

485 忠 Zhōng Trung

486 虫 Chóng Trùng

487 直 Zhí Trực

488 長 Cháng Trưởng

489 須 Xū Tu

490 秀 Xiù Tú

491 足 Zú Túc

492 慧 Huì Tuệ

493 松 Sōng Tùng

494 泉 Quán Tuyền

495 醉 Zuì Tuý


496 私 Sī Tư

497 子 Zǐ Tử

498 死 Sǐ Tử

499 四 Sì Tứ

500 自 Zì Tự

501 即 Jí Tức

502 爿 Pán Tường

503 相 Xiāng Tương

504 象 Xiàng Tượng

505 酒 Jiǔ Tửu

506 文 Wén Văn

507 云 Yún Vân

508 問 Wèn Vấn

509 勿 Wù Vật

510 物 Wù Vật
511 囗 Wéi Vy

512 未 Wèi Vị

513 位 Wèi Vị

514 味 Wèi Vị

515 炎 Yán Viêm

516 援 Yuán Viện

517 曰 Yuē Viết

518 永 Yǒng Vĩnh

519 網 Wǎng Võng

520 武 Wǔ Võ

521 妄 Wàng Vọng

522 雨 Yǔ Vũ

523 王 Wáng Vương

524 車 Chē Xa

525 社 Shè Xã
526 齒 Chǐ Xỉ

527 赤 Chì Xích

528 春 Chūn Xuân

529 出 Chū Xuất

530 觸 Chù Xúc

531 吹 Chuī Xuy

532 串 Chuàn Xuyến

533 醫 Yī Y

534 夭 Yāo Yêu

535 妖 Yāo Yêu

You might also like