You are on page 1of 3

0 không 24 hai mươi bốn/tư 48 bốn mươi tám

1 một 25 hai mươi lăm 49 bốn mươi chín

2 hai 26 hai mươi sáu 50 năm mươi

3 ba 27 hai mươi bảy 51 năm mươi mốt

4 bốn 28 hai mươi tám 52 năm mươi hai

5 năm 29 hai mươi chín 53 năm mươi ba

6 sáu 30 ba mươi 54 năm mươi bốn/tư

7 bảy 31 ba mươi mốt 55 năm mươi lăm

8 tám 32 ba mươi hai 56 năm mươi sáu

9 chín 33 ba mươi ba 57 năm mươi bảy

10 mười 34 ba mươi bốn/tư 58 năm mươi tám

11 mười một 35 ba mươi lăm 59 năm mươi chín

12 mười hai 36 ba mươi sáu 60 sáu mươi

13 mười ba 37 ba mươi bảy 61 sáu mươi mốt

14 mười bốn 38 ba mươi tám 62 sáu mươi hai

15 mười lăm 39 ba mươi chín 63 sáu mươi ba

16 mười sáu 40 bốn mươi 64 sáu mươi bốn/tư

17 mười bảy 41 bốn mươi mốt 65 sáu mươi lăm

18 mười tám 42 bốn mươi hai 66 sáu mươi sáu

19 mười chín 43 bốn mươi ba 67 sáu mươi bảy

20 hai mươi 44 bốn mươi bốn/tư 68 sáu mươi tám

21 hai mươi mốt 45 bốn mươi lăm 69 sáu mươi chín

22 hai mươi hai 46 bốn mươi sáu 70 bảy mươi

23 hai mươi ba 47 bốn mươi bảy 71 bảy mươi mốt


100 một trăm 1.000 một nghìn/ngàn

101 một trăm linh/lẻ một 1.001 một nghìn không trăm linh một

102 một trăm linh/lẻ hai 2.000 hai nghìn

103 một trăm linh/lẻ ba 2.001 hai nghìn không trăm linh một

104 một trăm linh/lẻ bốn 10.000 mười nghìn

105 một trăm linh/lẻ năm 20.000 hai mươi nghìn

106 một trăm linh/lẻ sáu 100.000 một trăm nghìn/ngàn

107 một trăm linh/lẻ bảy 200.000 hai trăm nghìn/ngàn

108 một trăm linh/lẻ tám 1.000.000 một triệu

109 một trăm linh/lẻ chín 2.000.000 hai triệu

110 một trăm mười 10.000.000 mười triệu

111 một trăm mười một 20.000.000 hai mươi triệu

112 một trăm mười hai 100.000.000 một trăm triệu

200 hai trăm 200.000.000 hai trăm triệu

201 hai trăm linh/lẻ một 1.000.000.000 một tỉ/tỷ

202 hai trăm linh/lẻ hai 2.000.000.000 hai tỉ/tỷ

300 ba trăm 123 một trăm hai mươi ba

301 ba trăm linh/lẻ một 1.234 một nghìn hai trăm ba


mươi bốn/tư
302 ba trăm linh/lẻ hai
12.345 mười hai nghìn ba trăm
400 bốn trăm
bốn mươi lăm
401 bốn trăm linh/lẻ một
123.456 một trăm hai mươi ba
402 bốn trăm linh/lẻ hai nghìn bốn trăm năm mươi
sáu
500 năm trăm
1.234.567 một triệu hai trăm ba mươi
501 năm trăm linh/lẻ một bốn nghìn năm trăm sau
mươi bảy

You might also like