107 một trăm linh/lẻ bảy 200.000 hai trăm nghìn/ngàn
108 một trăm linh/lẻ tám 1.000.000 một triệu
109 một trăm linh/lẻ chín 2.000.000 hai triệu
110 một trăm mười 10.000.000 mười triệu
111 một trăm mười một 20.000.000 hai mươi triệu
112 một trăm mười hai 100.000.000 một trăm triệu
200 hai trăm 200.000.000 hai trăm triệu
201 hai trăm linh/lẻ một 1.000.000.000 một tỉ/tỷ
202 hai trăm linh/lẻ hai 2.000.000.000 hai tỉ/tỷ
300 ba trăm 123 một trăm hai mươi ba
301 ba trăm linh/lẻ một 1.234 một nghìn hai trăm ba
mươi bốn/tư 302 ba trăm linh/lẻ hai 12.345 mười hai nghìn ba trăm 400 bốn trăm bốn mươi lăm 401 bốn trăm linh/lẻ một 123.456 một trăm hai mươi ba 402 bốn trăm linh/lẻ hai nghìn bốn trăm năm mươi sáu 500 năm trăm 1.234.567 một triệu hai trăm ba mươi 501 năm trăm linh/lẻ một bốn nghìn năm trăm sau mươi bảy