Professional Documents
Culture Documents
03 CHI 472 한자
03 CHI 472 한자
학 교
한자
Trường học 漢字
Hán tự
앞 뒤 왼쪽 오른쪽 동 서 남 북
전 후 좌 우 동 서 남 북
前 後 左 右 東 西 南 北
Trước Sau Trái phải Đông Tây Nam Bắc
Số từ thuần Hàn
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
하나 둘 셋 넷
다섯 여섯 일곱 여덟 아홉 열
(핚) (두) (세) (네)
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
열하나 열둘 열셋 열넷
열다섯 열여섯 열일곱 열여덟 열아홉
스물
(열핚) (열두) (열세) (열네) (스무)
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
열
스물 서른 마흔 쉰 예순 일흔 여든 아흔 백
(스무)
trăm 백
Số từ Hán tự
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
일 이 삼 사 오 육 칠 팔 구 십
一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
11 12 13 .. 20 30 40 .. 100 200.. 1000
십일 십이 십삼 이십 삼십 사십 백 이백 천
十一 十二 十三 二十 三十 四十 百 二百 千
nghìn 천
Số từ Hán tự
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
일 이 삼 사 오 육 칠 팔 구 십
一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
11 12 13 .. 20 30 40 .. 100 200.. 1000 2000
십일 십이 십삼 이십 삼십 사십 백 이백 천 이천
十一 十二 十三 二十 三十 四十 百 二百 千 二千
달력
lịch
올해는 이천이십삼(二千二十三)年이에요.
Năm nay là năm hai nghìn không trăm hai mươi ba.
năm 년
달력
lịch
작년은 이천이십이년(二千二十二年)이에요.
Năm ngoái là năm hai nghìn không trăm hai mươi hai năm.
달력
lịch
내년은 이천이십사년(二千二十四年)이예요.
Năm sau là năm hai nghìn không trăm hai mươi bốn năm.
달력
lịch
1991
2002
저는 이천이(二千二)년 생(生)이에요.
Sinh năm 2002. Hai nghìn không trăm không mươi hai năm.
sinh 생 ngày 일
sinh nhật
달력
lịch
1991
2002
10월 9일이에요.
Đó là ngày 9 tháng 10.
달력
lịch
2002
二千二年 十月 九日 生이에요.
Tôi sinh ngày 9 tháng 10 năm 2002.
sinh 생 năm 년
sinh năm
sinh 생 năm 년 tháng 월 ngày 일
오늘 배운 핚자를
열 번씩 크게 소리 내며 쓰세요.