Professional Documents
Culture Documents
数字 sodem
数字 sodem
Từ 1 – 10
Một Hai Ba Bốn Năm Sáu Bảy Tám Chín Mười
一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
Yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí
2. Từ 11-20
Mười Mười Mười Mười Mười Mười Mười Mười Mười Hai
Một Hai Ba Bốn Lăm Sáu Bảy Tám Chín Mươi
十一 十二 十三 十四 十五 十六 十七 十八 十九 二十
3. Từ 21 -30
200: 两百
1000: 一千
10.000: 一万
100.000: 一十万
1.000.000: 一百万
10.000.000: 一千万
100.000.000: 亿
1.000.000.000: 十亿
100.000.000.000: 一千亿
1.000.000.000.000: 一兆 (triệu)
56 49
356 345
8900 3560
1,3350 16890
12,0879 356,980
1.080.900 1.600.152
10.200.000 10.500.800
120.800.200 189.800.150
Số không (零)
Phần trăm
1800 8968
Số 1 (yao1)
2022 年
1998