You are on page 1of 3

1.

Từ 1 – 10
Một Hai Ba Bốn Năm Sáu Bảy Tám Chín Mười
一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
Yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí

2. Từ 11-20
Mười Mười Mười Mười Mười Mười Mười Mười Mười Hai
Một Hai Ba Bốn Lăm Sáu Bảy Tám Chín Mươi
十一 十二 十三 十四 十五 十六 十七 十八 十九 二十

3. Từ 21 -30

Hai Hai Hai Hai Hai Hai Hai Hai Hai Ba


mươi mươi mươi mươi tư mươi mươi mươi mươi mươi mươi
mốt hai ba lăm sáu Bảy tám chín
二十 二十 二十 二十 二十 二十 二十 二十 二十 三十
一 二 三 四 五 六 七 八 九
4. Từ 100 – 115
100 101 102 103 104 105 106 107 108 109
一百 一百 一百 一百 一百 一百 一百 一百 一百 一百
零一 零二 零三 零四 零五 零六 零七 零八 零九

110 111 112 113 114 115 120


一百 一百 一百 一百 一百 一百 一百
一十 一十 一十 一十 一十 一十 二十
一 二 三 四 五

200: 两百

1000: 一千

10.000: 一万

100.000: 一十万

1.000.000: 一百万

10.000.000: 一千万
100.000.000: 亿

1.000.000.000: 十亿

10.000.000.000 (mười tỷ): 一百亿

100.000.000.000: 一千亿

1.000.000.000.000: 一兆 (triệu)

56 49
356 345
8900 3560
1,3350 16890
12,0879 356,980
1.080.900 1.600.152
10.200.000 10.500.800
120.800.200 189.800.150

0.5 2.5 5.6 9.1 6.78 5.68


Phần số nguyên + 点 (dian3) + phần thập phân

Số không (零)

Phần trăm

50% 3% 5% 15% 60% 25% 10%

百分之 + (đọc số ra)

100% 90% 80% = 十成, 90% 九成, 80% 八成 ,....


Số điện thoại, số nhà

0365 899 990

1800 8968

Số 1 (yao1)

Khi mà đọc số điện thoại thì mình đọc từng số

Đọc năm cũng đọc từng

2022 年

1998

1999 yi1 jiu2 jiu2 jiu3

1955 年 1986 年 1990 年 1991 年

You might also like