2 Enter = entrance >< exit Đi vào 3 JOGGING = RUN SLOWLY Chạy chậm 4 Lye on Đặt trên 5 Set up = arrange Sắp xếp 6 Reach Vươn tới 7 Display case Kệ trưng bày 8 Shopping cart Xe chở hàng 9 Merchandise = goods = items Hàng hóa nói chung 10 Put on > < take off Mặc vào > < cởi ra 11 Put into >< take out of Đặt vào 12 Curtain= rug Rèm cửa 13 Cushion Gối 14 Pile = stack Chất lên 15 Place = put = arrange = position Sắp xếp/ đặt để 16 Porch Hiên nhà 17 Music stand Giá để bài nhạc 18 Power tool Đồ điện 19 drawer Hộc tủ
20 Wiring, cable, cord Dây điện
21 Outlet, socket ổ điện 22 Office supplies Văn phòng phẩm 23 Cart Xe đẩy 24 Potted plant Chậu cây 25 Weight Tạ 26 lift nâng 27 ceiling Trần nhà 28 Prop open Chặn lại 29 browse Xem qua 30 cone Hình nón 31 Bush Bụi cây 32 vine Dây leo 33 Ceiling tile La phông 34 Reaching for Với đến 35 puddle Vũng nước 36 pavement Vỉa hè 37 Cupboard Tủ bếp 38 Kitchen utenssil Đồ dung nhà bếp 39 electrical outlet = socket (plug) Cắm vào 40 bookcase Kệ sách 41 rack Giá, kệ 42 crouch Cúi mình, ngồi chổm hổm 43 Ladder Cầu thang 44 Watering can Bình tưới nước 45 Dig = shovel đào 46 case Chứa đựng, vali v..v 47 Prop open Chặn lại