You are on page 1of 2

ETS 2023

1 Climb = go up = walk up Leo


2 Enter = entrance >< exit Đi vào
3 JOGGING = RUN SLOWLY Chạy chậm
4 Lye on Đặt trên
5 Set up = arrange Sắp xếp
6 Reach Vươn tới
7 Display case Kệ trưng bày
8 Shopping cart Xe chở hàng
9 Merchandise = goods = items Hàng hóa nói chung
10 Put on > < take off Mặc vào > < cởi ra
11 Put into >< take out of Đặt vào
12 Curtain= rug Rèm cửa
13 Cushion Gối
14 Pile = stack Chất lên
15 Place = put = arrange = position Sắp xếp/ đặt để
16 Porch Hiên nhà
17 Music stand Giá để bài nhạc
18 Power tool Đồ điện
19 drawer Hộc tủ

20 Wiring, cable, cord Dây điện


21 Outlet, socket ổ điện
22 Office supplies Văn phòng phẩm
23 Cart Xe đẩy
24 Potted plant Chậu cây
25 Weight Tạ
26 lift nâng
27 ceiling Trần nhà
28 Prop open Chặn lại
29 browse Xem qua
30 cone Hình nón
31 Bush Bụi cây
32 vine Dây leo
33 Ceiling tile La phông
34 Reaching for Với đến
35 puddle Vũng nước
36 pavement Vỉa hè
37 Cupboard Tủ bếp
38 Kitchen utenssil Đồ dung nhà bếp
39 electrical outlet = socket (plug) Cắm vào
40 bookcase Kệ sách
41 rack Giá, kệ
42 crouch Cúi mình, ngồi chổm hổm
43 Ladder Cầu thang
44 Watering can Bình tưới nước
45 Dig = shovel đào
46 case Chứa đựng, vali v..v
47 Prop open Chặn lại

You might also like