Professional Documents
Culture Documents
E9 - Wordform hk1
E9 - Wordform hk1
E9 - Wordform hk1
2
E9_word form hk1 2020-2021
3. Giữa “be/have/has” và động từ thường She has already finished the job.
4. Đầu câu hoặc trước dấu phẩy Unfortunately, I couldn’t come the
party.
5. Giữa be và tính từ My room is extremely comfortable.
1. Động từ (Verb)
DẤU HIỆU VÍ DỤ
1. Sau chủ ngữ Mary goes to school everyday.
2. Sau “To” She is going to visit her uncle next Monday.
3
E9_word form hk1 2020-2021
Sự hướng
independent (a) Độc lập instruction (n) dẫn
Người hướng
independence (n) Sự độc lập instructor (n) dẫn
Đáng tin
dependable (a) 19. Invite (v) Mời
cậy
7. Differ (v) Làm khác invitation (n) Lời mời
Sự khác
difference (n) 20. Nation (n) Quốc gia
biệt
Thuộc quốc
differently (adv) Khác nhau national (a)
gia
different (a) Khác nhau nationwide (a,adv) Toàn quốc
Thuộc quốc
differentiate (v) Phân biệt international (a)
tế
8. Difficult (a) Khó khan nationality (n) Quốc tịch
Sự khó
difficulty (n) 21. Office (n) Văn phòng
khan
Một cách
difficultly (adv) official (a) Chính thức
khó khăn
9. Divide (v) Chia ra officially (adv) Chính thức
Sự phân
division (n) 22. Pray (v) Cầu nguyện
chia
Chia hết Lời nguyện
divisible (a) prayer (n)
cho cầu
divide + into Chia thành 23. Peace (n) Hòa bình
10. Educate (v) Giáo dục peaceful (a) Thanh bình
Sự giáo Một cách yên
education (n) peacefully (adv)
dục bình
Có tính
educational (a) 24. Region (n) Vùng, miền
giáo dục
Có giáo Thuộc vùng,
educated (a) regional (a)
dục miền
Sự nổi
11. Fame (n) regionally (adv) Theo vùng
tiếng
Ngăn cách,
famous (a) Nổi tiếng 25. Separate (v, a)
riêng biệt
12. Friend (n) Bạn bè separation (n) Sự ngăn cách
Sự thân Không thể
friendliness (n) inseparable (a)
thiện chia
7
cách
Sự ko thân
unfriendliness (n) separately (adv) Ngăn cách
thiện
Tình hữu Bị ngăn
friendship (n) separated (a)
nghị cách
Thân thiện ≠ Có thể chia
(un)friendly (a) separable (a)
ko t.thiện cắt
Không có
friendless (a) 26. Introduce (v) Giới thiệu
bạn
Sự giới
13. worship (n) Thờ phụng introduction (n) thiệu
worship (v) Thờ phụng introductory (a) Mở đầu
4
E9_word form hk1 2020-2021
27. Option (n) Sự lựa chọn 29. Tropical (a) Nhiệt đới
opt (v) Lựa chọn tropic (n) Nhiệt đới
Có tính lựa
optional (a) 30. Simple (a) Đơn giản
chọn
Một cách
optionally (adv) Lựa chọn simply (adv) đơn
giản
Làm cho
28. Wide (a) Rộng simplify (v) đơn
giản
Một cách
widely (adv) simplicity (n) Sự đơn giản
rộng rãi
width (n) Chiều rộng
Làm cho
widen (v)
rộng ra
WORDFORMS THÔNG DỤNG – UNIT 2
1. Bag (n) Túi xách inconvenient (a) Bất tiện
Rộng thùng convenience Cửa hàng
baggy (a)
thình store tiện lợi
Sự lựa
2. Choice (n) 12. Describe (v) Miêu tả
chọn
choose (v) Lựa chọn description (n) Sự miêu tả
Có tính
3. Cloth (n) Vải descriptive (a)
miêu tả
Mẫu thiết
clothes (n) Quần áo 13. Design (n)
kế
clothing (n) Trang phục design (v) Thiết kế
clothe (v) Mặc đồ designer (n) Nhà thiết kế
4. Color (n) Màu sắc 14. Ease (n) Sự dễ chịu
(adv Một cách dễ
colorful (a) Sặc sỡ easily
) chịu
colorless (a) Ko màu easy (a) Dễ chịu
Sự thoải
5. Comfort (n) 15. Economy (n) Nền kinh tế
mái
comfortable (a) Thoải mái economical (a) Tiết kiệm
(adv (adv Một cách
comfortably Thoải mái economically
) ) tiết kiệm
Ko thoải Thuộc về
uncomfortable (a) economic (a)
mái kinh tế
(adv Ko thoải
uncomfortably economics (n) Kinh tế học
) mái
6. Sleeve (n) Tay áo economist (n) Nhà kinh tế
short-sleeved (a) Tay ngắn economize (v) Tiết kiệm
long-sleeved (a) Tay dài 16. Embroider (v) Thêu
sleeveless (a) Cộc tay embroidered (a) Thêu
sleeved (a) Có tay áo embroidery (n) Sự thêu thùa
7. Conclude (v) Kết luận 17. Practice (n) Thực tiễn
conclusion (n) Kết luận practical (a) Thiết thực
Ko thiết
conclusive (a) Để kết luận impractical (a)
thực
5
E9_word form hk1 2020-2021
(adv Một cách
8. Confident (a) Tự tin practically
) thiết thực
(adv Một cách ko
confidence (n) Sự tự tin impractically
) thiết thực
Một cách tự
confidently (adv practice (v) Thực hành
tin
8
)
self-confident (a) Tự tin 18. Equal (a) Bình đẳng
Sự bình
9. Fade (n) Phai, nhạt equality (n)
đẳng
(adv Một cách
faded (a) Bạc màu equally
) bình đẳng
10. Sail (v) Đi thuyền unequal (a) Bất công
sailor (n) Thủy thủ inequality (n) Sự bất công
sailing (n) Ra khơi 19. Free (a) Tự do
11. Convenient (a) Thuận tiện freedom (n) Sự tự do
(adv Một cách tự
convenience (n) Sự thuận tiện freely
) do
(adv Một cách thuận
conveniently 20. Symbol (n) Biểu tƣợng
) lợi
Có tính
inconvenience (n) Bất tiện symbolic (a)
tượng trưng
Tượng
inconveniently () Bất tiện symbolize (v)
trưng cho
21. Strong (a) Mạnh, khỏe 33. pride (v) Tự hào
strength (n) Sức mạnh be proud of Tự hào
strengthen (v) Củnng cố take pride in Tự hào
22. Grow (v) Mọc, phát triển pride oneself on Tự hào
(adv Một cách
growth (n) Sự phát triển proudly
) tự hào
23. High (a) Cao (vật) proud (a) Tự hào
(adv Niềm tụe
highly Cao pride (n)
) hào
height (n) Chiều cao 34. Produce (v) Sản xuất
heighten (v) Tăng thêm product (n) Sản phẩm
Truyển cảm
24. Inspire (v) production (n) Sự sản xuất
hứng
inspiration (n) Cảm hứng productive (a) Có hiệu quả
(adv Một cách
inspiring (a) Hào hứng productively
) hiệu quả
Take inspiration Lấy cảm
productivity (n) Năng suất
from hứng từ
25. Minority (n) Thiểu số 35. Fashion (n) Thời trang
Hợp thời
minor (a) Ít ỏi fashionable (a) trang
Ko hợp thời
26. Modern (a) Hiện đại unfashionable (a) trang
modernize (v) Hiện đại hóa old-fashioned (a) Lỗi thời
6
E9_word form hk1 2020-2021
(adv Hợp thời
modernization (n) Sự hiện đại hóa fashionably
) trang
(adv Ko hợp thời
modernity (n) Sự hiện đại unfashionably
) trang
27. Music (n) Âm nhạc 36. Sell (v) Buôn bán
musician (n) Nhạc sĩ sale (n) Doanh thu
Thuộc về âm
musical (a) 37. Stripe (n) Vạch kẻ
nhạc
28. Need (v) Cần striped (a) Có sọc
necessary (a) Thiết yếu 38. Style (n) Phong cách
(adv Hợp thời
necessarily Thiết yếu stylish (a)
) trang
Nhà tạo
necessity (n) Sự cần thiết stylist (n) mẫu
Truyền
29. Persuade (v) Thuyết phục 39. Tradition (n) thống
Có tính
persuasion (n) Sự thuyết phục traditional (a) truyền
thống
Một cách
Có tính thuyết
persuasive (a) traditionally (adv truyền
phục
thống
(adv Một cách thuyết
persuasively 40. Write (v) Viết
) phục
Tác giả, nhà
30. Occasion (n) Cơ hội writer (n) văn
Bài kiểm tra
occasional (a) Thỉnh thoảng written (a) viết
(adv
occasionally Thỉnh thoảng 41. Fond (a) Ham thích
)
Lòng ham
31. Poem (n) Bài thơ fondness (n) thích
(adv Một cách
poet (n) Nhà thơ fondly
) say mê
poetry (n) Dòng thơ, thơ ca be fond of
Hoàn
poetic (a) Nên thơ, thi vị 42. Complete (v)
thành
32. Encourage (v) Khuyến khích complete (a) Hoàn toàn
(adv
encouragement (n) Sự động viên completely Hoàn toàn
)
Sự hoàn
encouraging (a) Khích lệ completion (n) thành
courage (n) Long can đảm
7
E9_word form hk1 2020-2021
3. Collect (v) Thu gom Near (a) Gần
collection (n) Bộ sưu tập nearly (adv) Gần như
(a,
collector (n) Người sưu tập nearby Gần đó
adv)
collective (a) Tập hợp 15. Park (v) Đỗ xe
4. Enter (v) Đi vào parking (n) Sự đỗ xe
entrance (n) Lối vào 16. Old (a) Già, cũ
Người già (số
5. Enjoy (v) Thích the old (n)
nhiều)
enjoyable (a) Thú vị age (n) Tuổi tác
enjoyably (adv) Một cách thích thú 17. Relax (v) Thƣ giãn
enjoyment (n) Sự thú vị relaxed (a) Làm thư giãn
Cảm thấy thư
6. Entertain (v) Tiêu khiển relaxing (a) giãn
entertainment (n) Sựu tiêu khiển relaxation (n) Sự thư giãn
entertaining (a) Thú vị 18. Rest (v) Nghỉ ngơi
7. Grocer (n) Ngƣời bán tạp hóa rest (n) Sự nghỉ ngơi
grocery (n) Cửa hang tạp hóa restful (a) Yên bình
Ko ngừng
8. Help (v) Giúp đỡ restless (a) nghỉ
ngơi
helpful (a) Giúp ích 19. Tire (v) Mệt mỏi
helpless (a) Ko hiệu quả tiring (a) Gây mệt mỏi
unhelpful (a) Ko giúp ích tired (a) Mệt mỏi
helpfulness (n) Sự giúp ích tiredness (n) Sự mệt mỏi
9. Live (v,n) Sống 20. Village (n) Làng
10
life (n) Cuộc đời villager (n) Dân làng
lively (a) Sinh động 21. Week (n) Tuần
10. Hurry (v) Vội vã weekend (n) Cuối tuần
hurry (n) Sựu vội vã weekly (a, adv) Hang tuần
hurried (a) Vội vã 22. Hero (n) Anh hung
Nữ anh
hurriedly (adv) Vôị vã heroine (n)
hung
11. Industry (n) Công heroism (n) Chủ nghĩa
nghiệp anh
hung
Thuộc công
industrial (a) heroic (a) Anh hùng
nghiệp
Công
industrialize (v) 23. mountain (n) Núi
nghiệp hóa
Sự công Có nhiều
industrialization (n) mountainous (a)
nghiệp hóa núi, đồ sộ
Người leo
industrious (a) Siêng năng mountaineer (n)
núi
Sự may Môn thể
12.Luck (n) mountaineering (n)
mắn thao leo núi
lucky (a) May mắn 24. Sightsee (v) Ngắm cảnh
unlucky (a) Ko may sightseer (n) Ngƣời
mắn tham
8
E9_word form hk1 2020-2021
quan
luckily (adv) May mắn sightseeing (n) Cảnh quan
Ko may
unluckily (adv) mắn
WORDFORM THÔNG DỤNG – UNIT 4
1. Act (v) Hành động activate (v) Kích hoạt
active (a) Năng động activation (n) Sự kích hoạt
inactive (a) Thụ động deactivation (n) Sự vô hiệu hóa
Một cách
actively (adv) deactivate (v) vô hiệu hóa
năng động
Nhà hoạt
activist (n) 2. Fluent (a) Trôi chảy
động
(ad
activity (n) Hoạt động fluently Một cách lƣu loát
v)
action (n) Hành động fluency (n) Sự trôi chảy
Kinh
3. Experience (n) 18. Fortune (n) Vận may
nghiệm
experience (v) Trải nghiệm Fortunate (a) May mắn
Có kinh (ad
experienced (a) Fortunately Một cách may mắn
nghiệm v)
Thiếu kinh
inexperienced (a) Unfortunate (a) Ko may mắn
nghiệm
(ad
4. Advance (n) Sự tiến bộ Một cách ko may mắn
Unfortunately v)
advanced (a) Cao cấp 19. Improve (v) Cải thiện, trau dồi
5. Advertise (v) Quảng cáo improvement (n) Sự cải thiện
Mẫu quảng
advertisement (n) 20. Inform (v) Thông báo
cáo
Việc quảng
advertising (a,n) information (n) Thông tin
cáo
6. Agree (v) Đồng ý informative (a) Cung cấp thông tin
disagree (v) Ko đồng ý (a) Ko có cung cấp t.tin
uninformative
agreement (n) Sự đồng ý informer (n) Chỉ điểm, mật thám
11
disagreement (n) Sự ko đồng ý informant (n) Người đưa tin
agreeable (a) Có thể chấp nhận 21. Oral (a) Bằng lời nói
7. Attend (v) Tham dự orally (adv) Bằng lời nói
attendance (n) Sự tham dự 22. Polite (a) Lịch sự
attention (n) Sự chú ý politely (adv) Một cách lịch sự
attendant (n) Người phục vụ impolite (a) Thiếu lịch sự
Một cách thiếu
8. Begin (v) Bắt đầu impolitely (adv)
lịch sự
beginner (n) Người bắt đầu politeness (n) Sự lịch sự
beginning (n) Phần đầu 23. Qualify (v) Có đủ khả năng
9.
(n) Trung tâm well-qualified (a) Có trình độ
Center/Centre
central (a) Thuộc trung tâm qualification (n) Trình độ chuyên môn
10. Culture (n) Văn hóa 24. Reputable (a) Có danh tiếng
9
E9_word form hk1 2020-2021
cultural (a) Thuộc văn hóa repute (v) Cho là
culturally (adv) Về phương diện v.hóa reputation (n) Danh tiếng
11. Edit (v) Biên tập 25. Speak (v) Nói, phát biểu
editor (n) Biên tập viên spoken (a) Bài kiểm tra nói
edition (n) Lần xuất bản speaker (n) Người nói
Bài phát biểu, diễn
12. Exact (a) Chính xác speech (n)
văn
exactly (adv) Một cách chính xác 26. Suitable (a) Thích hợp
13. Examine (v) Kiểm tra suit (v) Thích hợp với
Một cách thích
examination (n) Bài kiểm tra suitably (adv)
hợp
examinee (n) Thí sinh suitability (n) Sựu thích hợp
examiner (n) Giám khảo 27. Detail (n) Chi tiết
14. Foreign (a) Thuộc nƣớc ngoài detailed (a) Cặn kẽ, tỉ mỉ
foreigner (n) Người nước ngoài detail (v) Tả chi tiết
15. Use (v) Sử dụng 28. able (a) Có khả năng
useful (a) Hữu dụng inability (n) Sự thiếu khả năng
usefulness (n) Sự hữu dụng enable (v) Cho phép
usefully (adv) Một cách hữu dung disable (v) Ko cho phép
useless (a) Vô dụng unable (a) Ko có khả năng
16. wonder (n) Sự kì diệu ability (n) Khả năng
wonderful (a) Tuyệt vời 30. Admire (v) Ngƣỡng mộ
wonderfully (adv) Một cách tuyệt vời admiration (n) Sự ngưỡng mộ
17. Institute (n) Học viện admirable (a) Đáng ngưỡng mộ
institution (n) Cơ quan, trụ sở admirably (adv) Đáng ngưỡng mộ
12
2. Respond (v) Trả lời, phản hồi crier (n) Người rao tin
response (n) Câu trả lời 18. Danger (n) Sự nguy hiểm
responsibility (n) Trách nhiệm dangerous (a) Nguy hiểm
responsible (a) Có trách nhiệm endanger (v) Gây nguy hiểm
Có nguy cơ
3. Appear (v) Xuất hiện endangered (a) tuyệt chủng
Một cách nguy
appearance (n) Sự xuất hiện dangerously (adv)
hiểm
disappearance (n) Sự biến mất 19. Deny (v) Từ chối
disappear (v) Biến mất denial (n) Sự từ chối
4. (un)Available (a) Có sẵn deniable (a) Có thể từ chối
availability (n) Sự có sẵn undeniable (a) Ko thể từ chối
5. approximate (a) Xấp xỉ 20. Develop (v) Phát triển
approximately (adv) Xấp xỉ developing (a) Đang phát triển
6. success (n) Sự thành công developed (a) Đã phát triển
successful (a) Thành công development (n) Sự phát triển
10
E9_word form hk1 2020-2021
successfully (adv) Một cách t.công 21. Expense (n) Phí tổn
succeed (v) Thành công expensive (a) Đắt tiền
Một cách đắt
7. Benefit (v) Có lợi cho expensively (adv) giá
beneficial (a) Có lợi inexpensive (a) Rẻ
benefit (n) Lợi ích 22. Explore (v) Thám hiểm
beneficially (adv) Một cách có lợi exploration (n) Sự thám hiểm
8. Commerce (n) Thƣơng mại explorer (n) Nhà thám hiểm
commercial (a) Có tính thương mại 23. Increase (v) Tăng lên
Ngày càng
commercial (n) q.cao trên TV increasing (a)
tăng
Phương diện thương Càng ngày
commercially (adv) mại increasingly (adv)
càng
9. bore (v) Làm buồn chán 24.View (v) Quan sát
boring (a) Tẻ nhạt viewer (n) Người xem TV
Buồn chán (tâm Tầm nhìn,
bored (a) view (n)
trạng) quang cảnh
boredom (n) Sự chán nản 25. Invent (v) Phát minh
10. Document (n,v) Tƣ liệu, tài liệu invention (n) Sự phát minh
Có tính tư liệu, phim Người phát
documentary (a,n) T.lieu inventor (n)
minh
Bạo lực, dữ
11. Interact (v) Tƣơng tác 26. Violent (a)
dội
interaction (b) Sự tương tác violence (n) Bạo lực
Một cách dữ
interactive (a) Có tính tương tác violently (adv) dội
12. Limit (v) Giới hạn, hạn chế 27. force (v) Ép buộc
limit (n) Điểm giới hạn forceful (a) Mạnh mẽ
limitation (n) Sự giới hạn forcefully (adv) Một cách
13
mạnh mẽ
limited (a) Có giới hạn forced (a) Bắt ép
13. Consume (v) Tiêu thụ force (n) Sự ép buộc
time Tốn thời Mục đích, ý
(a) 28. Purpose (n)
consuming gian định
Người tiêu Có mục
consumer (n) purpose (v)
thụ đích
Có mục
consumption (n) Sự tiêu thụ purposeful (a) đích
Chính Có mục
14. Government (n) purposefully (adv)
quyền đích
Thuộc
governmental (a) 29. Major (a) Chủ yếu
chính quyền
Thuộc
(adv) majority (n) Đa số
governmentally chính quyền
30. Vary (v) Thay đổi 32. Popular (a) Phổ biến
Khác nhau, Tính phổ
various (a) popularity (n)
đa dạng biến
Khác nhau, Một cách
varied (a) popularly (adv)
đa dạng phổ biến
11
E9_word form hk1 2020-2021
Khác nhau,
variable (a) 33. Advantage (n) Thuận lợi
đa dạng
variety (n) Sự đa dạng disadvantage (n) Ko thuận lợi
31. Happy (a) Hạnh phúc 34. communicate (v) Giao tiếp
Niềm hạnh
happiness (n) communication (n) Sự giao tiếp
phúc
happily (adv) Hạnh phúc communicative (a) Cởi mở
Ko hạnh
unhappy (a) phúc
Preposition
AT: dùng cho thời gian trong ngày và những dịp lễ
- at sunset - at 12 o’clock - at noon
- at night - at dawn - at midnight
- at Easter - at lunchtime - at Christmas
ON: dùng cho ngày, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể
- on 23 July 1996 - on Wednesday
- on Christmas Day - on 17 February
- on Sunday morning - on my birthday
IN: dùng cho thế kỉ, năm, tháng, mùa và các buổi trong ngày
- in the 21st century – in January
- in 1970s - in the winter / fall / summer / spring
- in 1998 - in the morning / afternoon / evening
6
1. On + thứ.
2. on +thứ, ngày.
3. on + ngày, tháng.
4. on + thứ, ngày, tháng năm.
5. on + tên đường.
6. on the farm.
7. on Christmas Day.
8. on the right, on the left.
9. in + tháng.
10. in + tháng, năm.
11. in + buổi.
12. in + nơi chốn.
13. in ..... free time.
14. in the field.
15. join in: tham gia.
16. in the middle of the...
17. at recess:tại giờ ra chơi.
18. for recess: để nghỉ ngơi.
12