2. Bulletin: bản tin 3. Gestures: cử chỉ 4. Lifeblood: huyết mạch 5. Decoded: giải mã 6. Vice: hành vi xấu 7. Inaccurately: không chính xác 8. Disrupt: gián đoạn 9. Distractions: phiền nhiễu 10. Inconsistent: không nhất quán 11. Contradictory: mâu thuẫn 12. Interpret: thông dịch 13. Biases: thành kiến 14. selective: chọn lọc 15. machinery: máy móc 16. wholly: hoàn toàn 17. hierarchy: hệ thống cấp bậc 18. jargon: biết ngữ 19. defines: định nghĩa 20. validity: hiệu lực 21. aerospace: hàng không vũ trụ 22. interconnec: liên kết với nhau 23. disapproving: không tán thành 24. likelihood: khả năng xảy ra 25. teleconference: hội nghị từ xa 26. nonverbal: không lời 27. emphasizer: sự nhấn mạnh 28. confrontation-centered: lấy sự đối đầu làm trung tâm 29. sarcasm: mỉa mai 30. unenthusiastic: không nhiệt tình