You are on page 1of 1

Nguyễn Thị Kim Thúy A2200063

30 từ tiếng Anh TLTC chương 9

1. Transmission: quá trình lây truyền


2. Bulletin: bản tin
3. Gestures: cử chỉ
4. Lifeblood: huyết mạch
5. Decoded: giải mã
6. Vice: hành vi xấu
7. Inaccurately: không chính xác
8. Disrupt: gián đoạn
9. Distractions: phiền nhiễu
10. Inconsistent: không nhất quán
11. Contradictory: mâu thuẫn
12. Interpret: thông dịch
13. Biases: thành kiến
14. selective: chọn lọc
15. machinery: máy móc
16. wholly: hoàn toàn
17. hierarchy: hệ thống cấp bậc
18. jargon: biết ngữ
19. defines: định nghĩa
20. validity: hiệu lực
21. aerospace: hàng không vũ trụ
22. interconnec: liên kết với nhau
23. disapproving: không tán thành
24. likelihood: khả năng xảy ra
25. teleconference: hội nghị từ xa
26. nonverbal: không lời
27. emphasizer: sự nhấn mạnh
28. confrontation-centered: lấy sự đối đầu làm trung tâm
29. sarcasm: mỉa mai
30. unenthusiastic: không nhiệt tình

You might also like