You are on page 1of 2

Structures to get IELTS 8.

0+
1. Raining cats and dogs: mưa nặng hạt
2. Chalk and cheese: rất khác nhau
3. A hot potato: vấn đề nan giải
4. At the drop of a hat: ngay lập tức
5. Back to the drawing board: bắt đầu lại
6. Beat about the bush: nói vòng vo, lạc đề
7. Burn the midnight oil: thức khuya làm việc/ học bài
8. Caught between two stools: tiến thoái lưỡng nan
9. Break a leg: thường dùng để chúc may mắn
10. Hit the books: học
11. When pigs fly: điều vô tưởng
12. Scratch someone’s back: giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
13. Hit the nail on the head: nói chính xác, làm chính xác
14. Take someone/sth for granted: coi nhẹ
15. Take sth into account/ consideration: tính đến cái gì, xem xét việc gì
16. Put someone/ sth at someone’s disposal: có sẵn theo ý muốn của ai
17. Splitting headache: đau đầu như búa bổ
18. On the house: không phải trả tiền
19. Every now and then: thỉnh thoảng
20. Spick and span: ngăn nắp, gọn gàng
21. Part and parcel: thiết yếu, quan trọng
22. Go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo
23. Once in a blue moon: rất hiếm
24. Few and far between: hiếm gặp
25. On the spot: ngay lập tức
26. On the verge of = On the brink of = In the edge of: trên bờ vực
27. It never rains but it pours: họa vô đơn chí
28. Be on the wagon: kiêng rượu
29. Led sb by the nose: dắt mũi ai
30. At the eleventh hour: vào phút chót
31. Sell/ go like hot cakes: bán đắt như tôm tươi
32. Find fault with: chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
33. Off and on/ on and off: không đều đặn, thỉnh thoảng
34. Make believe: giả bộ, giả vờ
35. Make good time: di chuyển nhanh, đi nhanh
36. Look daggers at someone: giận dữ nhìn ai đó
37. Be out of the question: không thể được
38. Blow one’s trumpet: bốc phét, khoác lác
39. Sleep on it: suy nghĩ thêm về điều gì đó
40. Fight tooth and claw/ nail: đánh nhau dữ đội, cắn xé nhau
41. Play tricks/jokes on: chọc phá, trêu ghẹo, chơi khăm
42. Down the drain: đổ sông đổ biển
43. Smell a rat: hoài nghi, linh cảm chuyện không ổn
44. The last straw: giọt nước tràn ly
45. Get the hand of sth: nắm bắt được, sử dụng được
46. Hard of hearing: lãng tai
47. Keep an eye on: coi chừng, ngó chừng
48. Have a bee in one’s bonnet (about sth): đặt nặng chuyện gì, chấp nhất chuyện gì
49. Get/Have cold feet: mất hết can đảm
50. On second thought: suy nghĩ kỹ
51. In vain: uổng công, vô ích
52. Chip in: góp tiền
53. Off one’s head: điên, loạn trí
54. Run an errand: làm việc vặt
55. Bucket down: mưa xối xả, mưa to
56. The apple of one’s eyes: đồ quý giá của ai
57. Drop a brick: lỡ lời, lỡ miệng
58. One’s cup of tea: thứ mà ta thích
59. Cut it fine: đến sát giờ
60. Close shave = Narrow escape: thoát chết trong gang tấc
61. Cut and dried: cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu.
62. Pull one’s weight: nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
63. Get the hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm ai đó
64. Have in mind: đang suy tính, cân nhắc
65. To be bound to: chắc chắn
66. At heart: thực chất, cơ bản
67. To know by sight: nhận ra
68. Now and then = Now and again = At times = From time to time = Off and on = Every so often =
Once in a while: thỉnh thoảng, không thường xuyên
69. To take pains: làm việc cẩn thận và tận tâm
70. Sell someone short: đánh giá thấp ai đó
71. Face the music: chịu trận
72. Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật

You might also like