Professional Documents
Culture Documents
ETS de 04 - Listening (P2)
ETS de 04 - Listening (P2)
Giải và chữa đề
TOEIC format 2024
Listening (2)
NỘI DUNG
Part 1. Câu 4 - 6
Part 2. Câu 20 - 31
4. 5. 6.
rack n giá đỡ
bookcase n kệ sách
plant n. cây
utensil n dụng cụ ăn uống counter n cái quầy frame n. khung crouch down v. cuối xuống
adjust v. điều chỉnh quỳ xuống, ngồi khuỵa xuống
1 PART 1
4. 5. 6.
x
xx x x
x
x
x
lamp n đèn hang v. treo ladder n. cái thang, nấc thang
carpet n tấm thảm
x ==>
x
3 PART 2
4 PART 2
unlikely adv, adj không có khả năng
likely adv, adj có khả năng closet n. phòng kho
20 24 28
21 25
promotion n thăng chức
29
deserve v. xứng đáng
==>
==>
==>
original adj gốc 30
26 postpone v. trì hoãn
22
==>
==>
==> =====================
kind n loại =======================
adj. tử tế renew v. gia hạn
27 31
23
==> ==>
==>
5 PART 3
6 PART 3
TỪ VỰNG
6 PART 3
TỪ VỰNG
6 PART 3
TỪ VỰNG
7 PART 3
TỪ VỰNG
6 PART 3
TỪ VỰNG
7 PART 3
6 PART 3
TỪ VỰNG
6 PART 3
TỪ VỰNG
9 PART 3
9 PART 3
9 PART 3
17 PART 4
18 PART 4
TỪ VỰNG
18 PART 4
TỪ VỰNG
15 PART 4
18 PART 4
TỪ VỰNG
18 PART 4
TỪ VỰNG
19 PART 4
20 PART 4
TỪ VỰNG
VOCABULARY REVIEW
22 VOCABULARY REVIEW
Thank you