You are on page 1of 1

PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM

1. Họ tên: ............................................................... 3. Ngày: .......................................... 1. Họ tên: ............................................................... 3. Ngày: ..........................................


2. Lớp: ................................................................... 4. Môn: ........................................... 2. Lớp: ................................................................... 4. Môn: ...........................................

một ô tròn tương ứng với mã Đề thi, Số báo danh và đáp án đúng cho từng câu trắc nghiệm.

một ô tròn tương ứng với mã Đề thi, Số báo danh và đáp án đúng cho từng câu trắc nghiệm.
0 0 ĐIỂM 0 0 ĐIỂM
1 1 Viết bằng số 1 1 Viết bằng số

PHẦN TÔ SỐ BÁO DANH

PHẦN TÔ SỐ BÁO DANH


2 2 2 2
PHẦN TÔ MÃ ĐỀ

PHẦN TÔ MÃ ĐỀ
3 3 3 3
4 4 Viết bằng chữ 4 4 Viết bằng chữ
5 5 5 5

- Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, tẩy xóa, nhàu nát, để phần mềm chấm tự động

- Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, tẩy xóa, nhàu nát, để phần mềm chấm tự động
6 6 6 6
7 7 7 7
8 8 8 8
9 9 9 9

A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D
1 18 35 1 18 35
2 19 36 2 19 36
3 20 37 3 20 37
4 21 38 4 21 38
5 22 39 5 22 39
PHẦN TÔ ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM

PHẦN TÔ ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM


6 23 40 6 23 40
7 24 41 7 24 41
8 25 42 8 25 42
, tô

, tô
9 26 43 9 26 43
10 27 44 10 27 44
- Dùng bút tô

- Dùng bút tô
11 28 45 11 28 45
12 29 46 12 29 46
13 30 47 13 30 47
14 31 48 14 31 48
15 32 49 15 32 49
16 33 50 16 33 50
17 34 17 34

You might also like