1.1. Ngữ pháp 1.1.1. Thế nào là ngữ pháp Ngữ pháp là quy tắc cấu trúc của ngôn ngữ. Hành vi lời nói của con người phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp, nếu không thì không thể trao đổi thông tin được. Điều này có thể được giải thích từ hai khía cạnh: Thứ nhất, dưới góc độ diễn đạt ngôn ngữ, người nói và người viết phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp khi sử dụng từ ngữ và đặt câu, nếu không người đọc - người nghe sẽ chẳng biết nói gì và cảm thấy lúng túng. Ví dụ, chỉ có một vài từ rải rác như “力量, 就, 知识, 是” thì không có cách nào diễn đạt được ý nghĩa; tổ hợp chúng thành các câu “力量就知识是” hoặc “是就知识力量” vẫn không thể diễn đạt được ý nghĩa, bởi vì những sự kết hợp này không phù hợp với các quy tắc cấu trúc của Hán ngữ. Chỉ khi tuân theo các quy tắc ngữ pháp tiếng Trung và xây dựng chúng thành cấu trúc “Chủ + Động + Tân”, tức là “知识就是力量”, như thế mới khiến cho người đọc hiểu được. Một ví dụ khác, khi chúng ta nghe sinh viên nước ngoài nói những câu như “一点点我不 舒服” “尽管天塌下来,我也能顶得住”, chúng ta vẫn có thể hiểu được ý nghĩa nhưng sẽ thấy bối rối, cảm thấy không giống tiếng Trung Quốc. Nguyên nhân nằm ở việc kết hợp như vậy đi chệch khỏi các quy tắc ngữ pháp Hán ngữ. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Trung, “一点(点)” trong câu trước không thể dùng để bổ nghĩa cho cả câu, cũng không thể dùng để bổ nghĩa cho tính từ nên đổi thành “我有点儿不舒服”. Hai phân cú trước sau trong câu sau có quan hệ nhượng bộ, nên đổi thành "即使天塌下来,我也能顶得住 ". "尽管... 也" không thể phối hợp với nhau trong tiếng Trung. Thứ hai, dưới góc độ lí giải diễn ngôn, người đọc phải dựa vào sự định hướng của các quy tắc ngữ pháp khi lý giải diễn ngôn, nếu không sẽ không thể hiểu được. Ví dụ, một người nước ngoài không hiểu quy tắc cấu trúc “Chủ + Động + Tân” và không hiểu ý nghĩa ngữ pháp của chữ “ 是” biểu thị sự phán đoán thì không thể thực sự hiểu được câu “ 知识就是力量”. Tương tự, nếu không hiểu cách dùng phủ định của "什么", cũng không thể thực sự hiểu được ý nghĩa của câu "你都懂什么!" Có lẽ có người sẽ nói: Khi diễn đạt, chúng ta không hẳn nghĩ đến quy tắc ngữ pháp trước rồi mới nói hoặc viết? Nhân tiện, khi diễn đạt, chúng ta thường không làm như thế. Vậy các quy tắc ngữ pháp hoạt động như thế nào? Nó hoạt động trong vô thức, đã biết nó hoạt động trong vô thức, vậy tại sao lại cần phải học? Bởi vì chỉ dựa vào “vô thức” thì vẫn chưa thể tránh khỏi lỗi ngữ pháp, đặc biệt là khi diễn đạt những ý tưởng phức tạp. Chỉ bằng cách sử dụng các quy tắc ngữ pháp một cách tự giác và có hệ thống, chúng ta mới có thể sử dụng quy tắc ngữ pháp tốt hơn và một cách có ý thức, tránh mắc lỗi ngữ pháp trong giao tiếp. Để làm tốt công tác văn tự ngôn ngữ, việc nghiên cứu các quy tắc ngữ pháp là không thể thiếu. Thuật ngữ "ngữ pháp" có hai hàm nghĩa theo quy cách sử dụng thực tế của mọi người. Một là chỉ bản thân các quy tắc của cấu trúc ngôn ngữ; cái còn lại là chỉ khoa học nghiên cứu các quy tắc cấu trúc ngôn ngữ. Ví dụ: “这样说不符 合语法”, “语法 (Ngữ pháp)” trong câu này ám chỉ các quy tắc cấu trúc của ngôn ngữ; “语法是一种专门的学问”, “语法 (Ngữ pháp)” trong câu này ám chỉ khoa học nghiên cứu về quy luật cấu trúc của ngôn ngữ. Khi cần phân biệt, người ta gọi cái đầu tiên là ngữ pháp và cái vế sau là ngữ pháp học.
1.1.2. Đặc điểm ngữ pháp
1.1.2.1. Tính trừu tượng Ngữ pháp là quy tắc cấu trúc của ngôn ngữ. Các quy tắc cấu trúc là hữu hạn, nhưng số câu mà con người nói và viết là vô hạn. Lý do tại sao các quy tắc có hạn lại có thể tạo ra vô hạn câu là do tính chất trừu tượng của ngữ pháp. Ví dụ “勇敢地战斗”, “很好” và “认真学习”, những câu này không có điểm chung về mặt nghĩa cụ thể nhưng lại có điểm chung về cấu trúc: đều là kết cấu chính phụ gồm tổ hợp trạng ngữ và trung tâm ngữ. Một ví dụ khác là "Danh từ thì không thể dùng từ phủ định 不". Quy tắc này áp dụng cho hầu hết tất cả các danh từ, chẳng hạn như 山, 水, 学生, 衣服, 街道, 文化, 语言, 足球", v.v., phía trước đều không thể xuất hiện chữ 不. Những quy tắc ngữ pháp trừu tượng được thể hiện trong lời nói, chữ viết của con người và được lưu trữ trong bộ não của con người, nó tồn tại một cách khách quan. Khi trẻ học tiếng mẹ đẻ, trẻ có thể sử dụng những từ đã học để nói những câu mà trẻ chưa từng nghe trước đó, chính vì đã nắm vững các quy tắc kết cấu trừu trượng mà trẻ có thể tự sắp xếp các câu cụ thể. Tình huống tương tự cũng xảy ra khi người lớn học ngoại ngữ, tính trừu tượng là đặc điểm quan trọng nhất của ngữ pháp. 1.1.2.2. Tính ổn định Sự ổn định của ngữ pháp liên quan đến cách phát âm và từ vựng. Sự ổn định của nó chủ yếu được thể hiện ở hai khía cạnh: Tính kế thừa lịch sử và Tính không thể thẩm thấu. Tính kế thừa lịch sử của ngữ pháp, có thể thấy rõ từ sự phát triển của tiếng Hán. Kết cấu “Chủ + Động + Tân” trong Hán ngữ hiện đại cũng đã tồn tại trong Giáp cốt văn. Như “Hà sát ngã? Hà bất sát ngã?” (河杀我?河不杀我? - Hà giết tôi? Hà không giết tôi?) (Ân khư văn tự ất biên trung tập 殷墟文字 乙编中辑 của Đổng Tác Tân 董作宾). Trong đó 河杀我 chính là kết cấu “Chủ + Động + Tân”. Ngoài ra, các kết cấu liên động, kiêm ngữ, song tân ngữ... trong Hán ngữ Hiện đại cũng thường nhìn thấy trong Hán ngữ thời Tiên Tần Lưỡng Hán. Như “Hạng Trang bạt kiếm khởi vũ” ( 项 庄 拔 剑 起 舞 – Hạng Trang rút kiếm rồi bắt đầu múa) (Sử kí 史记 – Hạng Vũ bản kỉ 项羽 本纪), “Mệnh Khoa Nga thị nhị tử phụ nhị sơn” (命夸蛾氏二子负二山 – Lệnh cho hai con của ông Khoa Nga thị gánh hai ngọn núi) (Liệt Tử 列子 - Thang vấn 汤问), “Vương tứ Yến Tử tửu” (王赐晏子酒 – Vua ban cho Yến Tử rượu) (Yến Tử Xuân Thu 晏子春秋). Những câu này đều thể hiện tính ổn định đáng kinh ngạc của ngữ pháp. Tính không thể thẩm thấu của ngữ pháp có thể được nhìn thấy trong sự tiếp xúc với ngôn ngữ. Trong quá trình tiếp xúc ngôn ngữ, một lượng lớn từ vay mượn sẽ xuất hiện nhưng hệ thống ngữ pháp sẽ bị ảnh hưởng đôi chút. Khi dịch tiếng nước ngoài sang tiếng Trung, chúng ta phải chấp nhận sự chi phối của quy tắc ngữ pháp tiếng Trung, ví dụ khi một cụm từ hoặc một mệnh đề dùng làm bổ ngữ trong tiếng Anh thì phải đặt sau ngôn ngữ đầu nhưng khi dịch sang tiếng Trung thì thuộc tính phải được đặt trước từ chính.