Professional Documents
Culture Documents
第4课
第4课
一、生词:
1. 她/tā/: cô ấy (ĐTNX)
他/tā/: anh ấy (ĐTNX)
他们/tāmen/: bọn họ (ĐTNX ngôi 3 số nhiều)
她们/tāmen/
2. 谁/shéi/: ai (đại từ nghi vấn)
3. 汉语/hànyǔ/: tiếng trung
汉语老师/hànyǔ lǎoshī/: gv tiếng trung
4. 的/de /: của (chỉ sở hữu)
Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ