Professional Documents
Culture Documents
第14课:你的车是新的还是旧的
第14课:你的车是新的还是旧的
你的车是新的还是旧的
Bài 14 :
老师:杨宝玉
01
生词
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
1 经理 jīnglǐ 名
请问,你是张经理吗?
不是,我是张先生的秘书。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
2 好久 Hǎojiǔ 名
Bạn cũ, lâu rồi ko gặp. Sức khỏe bạn tốt chứ?
老同学,好久不见。你身体好吗?
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
3 马马虎虎 mǎmǎhūhū 形
他这个人马马虎虎的。
一只老虎 /zhi1/
一匹马 /pi3/
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
4 最近 Zùijìn 名
你最近工作怎么样了?
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
5 刚 gāng 副
我刚买几件新衣服。
STT Tiếng Trung Phiên Âm
开学 Kāixué
6
开 Kāi
你的学校开学了吗?
张东,给我开门。
STT Tiếng Trung Phiên Âm
7 有(一)点儿 Yǒu(yì)diǎnr
点儿
那瓶香水有(一)点儿贵。
给我点儿茶叶 / 水 /……
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
8 还是 Háishì 连
这是你的箱子还是我的箱子?
这是你的工作还是我的工作?
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
9 咖啡 名
kāfēi
10 杯 名、量
我请你一杯咖啡吧。
这个杯子是你的还是芳田的。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
车 Che1 名
11
辆 Liàng 量
电动车
自行车 / Diàndòngchē
zìxíngchē/
汽车 摩托车 出租车
Qìchē Mótuōchē chūzūchē
他刚买一辆摩托车。
Cô ấy vừa mua 1 chiếc xe máy.
Chiếc ô tô cô ấy vừa mua là màu đỏ. 她刚买的汽车是红色的。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
12 颜色 yánsè 名
那辆蓝的是不是你的?
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại
14 啊 à 叹
STT Tiếng Trung Phiên Âm
15 关 guān
语法
Câu VN chủ vị
CHỦ NGỮ + VỊ NGỮ
(CN+VN)
我 工作很忙。
课文
课文一
A :王老师,好久不见。
B :啊!关经理,欢迎,欢迎!
A :您身体好吗?
B :很好。您身体怎么样?
A :马马虎虎。
B :最近工作忙不忙?
A :不太忙,您呢?
B :刚开学,有点儿忙。喝点儿什么?查还是咖啡?
A :喝杯茶吧!
课文二
A :我的车呢?
B :你的车是什么颜色的?
A :蓝的
B :是新的还是旧的?
A :新的。
B :那辆蓝的是不是你的?
A :哪辆?
B :那辆。
A :不是。……啊,我的车在哪儿呢。
感谢观看!