Professional Documents
Culture Documents
第一课
第一课
1. Chào hỏi
2. Số đếm
3. Thứ trong tuần
CÁC TỪ NGỮ HAY DÙNG TRONG LỚP HỌC
4. Sai rồi
Là
Anh ấy
Lý
người nước
nào?
Tiên sinh, anh, Người Mỹ
ông
Vương
第一課:您貴姓?
生詞
Phải
không
Tên
Ở đâu, nào
không
Còn…thì sao
Nước Anh
Bạn
Đài Loan
Cái gì
第一課:您貴姓?生詞 - 補充詞
STT Từ mới Cách đọc Nghĩa
1 他 Tā Anh ấy, ông ấy, nó
2 她 Tā Cô ấy, chị ấy, bà ấy, nó
3 它 Tā Nó (không rõ giới tinh, thường là vật, con vật)
4 誰 Shuí Ai
5 越南 Yuènán Việt Nam
6 中國 Zhōngguó Trung Quốc
7 台灣 Táiwān Đài Loan
8 華人 Huárén Người Hoa
9 黎阮清草 Lí ruǎn qīng cǎo Lê Nguyễn Thanh Thảo
10 陳黎雪貞 Chén lí xuě zhēn Trần Lê Tuyết Trinh
11 笵氏 艷芳 Fàn shì yàn fāng Phạm Thị Diễm Phương
我姓陳
我叫艷芳
我是阮文君
她是黃老師
NGỮ PHÁP
2. Câu hỏi với đuôi 嗎
Câu trần thuật + 嗎 ? = câu nghi vấn
你是越南人嗎?
你姓阮嗎?
你叫美緣嗎?
NGỮ PHÁP
3.Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn
誰 , 什麽 , 哪
誰是老師?
他叫什麽名字?
你是哪國人?
NGỮ PHÁP
4.Câu hỏi dùng 呢
Còn bạn thì sao? 你呢?
Còn tôi thì sao? 我呢?
Còn cô ấy ( anh ấy) thì sao? 她 (他)呢?
課文 1
李先生: 先生,您貴姓?
Lǐ xiānshēng: Xiānshēng, nín guìxìng?
王先生: 我姓王,您貴姓?
Wáng xiānshēng: Wǒ xìng wáng, nín guìxìng?
李先生: 我姓李,叫大衛
Lǐ xiānshēng: Wǒ xìng lǐ, jiào dà wèi
王先生: 您好。您是美國人嗎?
Wáng xiānshēng: Nín hǎo. Nín shì měiguó rén ma?
王先生: 不是,我是英國人
Wáng xiānshēng: Bùshì, wǒ shì yīngguó rén
課文 2
李愛美: 你好
Lǐ àiměi: Nǐ hǎo
王真妮: 你好
Wángzhēnnī: Nǐ hǎo
李愛美: 我叫李愛美。你叫什麽名字?
Lǐ àiměi: Wǒ jiào lǐ àiměi. Nǐ jiào shénmó míngzì?
王珍妮: 我叫王珍妮
Wáng zhēnnī: Wǒ jiào wáng zhēnnī
李愛美: 珍妮,你是哪國人?
Lǐ àiměi: Zhēnnī, nǐ shì nǎ guórén?
王珍妮: 我是美國人,你呢?
Wáng zhēnnī: Wǒ shì měiguó rén, nǐ ne?
李愛美: 我是臺灣人
Lǐ àiměi: Wǒ shì táiwān rén