Professional Documents
Culture Documents
CB38
HSK3
2. 48 buổi
Phiên âm: 4 buổi
Các nét cấu thành chữ Hán + thứ tự bút thuận: 1 buổi
Boya sơ cấp 1: 30 bài (40-45buổi) + bổ sung, lồng ghép.
3. Ôn tập 2-3
4. Giải đề: 2-3
5. Giáo trình Hán ngữ: 4 cuốn
6. GTC HSK: 3 cuốn
7. Msutong: 4 cuốn
8. Boya: 1 cuốn
9. Record: 30 ngày
10. Word
11. PPT
12. Bài tập
13. 94
14.
nǐ hǎo
你好
15. Yi
i → yi
in → yin
ing → ying
ia → ya
ie → ye
16. Đại từ + 好!Chỉ lời chào!
你好!
17. 你叫什么名字?
nijiaoshenmemingzi?
Ni + jiao + shenme + mingzi?
18. 你叫什么名字?我叫.....
19. KAITI
TIMES NEW ROMAN
20. 你叫什么名字?
我叫/是.....
阿 + TEN:阿琼
xiǎo
小 + TEN/HO:小阮/小琼
jiě
丽娜姐
ruǎn qiónɡ yīnɡ cānɡ
22.
ɡōnɡ zuò
工作 V. đi làm
le
了 rồi
hái méi
27. 语言
什么 + N
什么名字?
什么语言?
huì
28. 会 biết
shuō
说 nói
我会说汉语。
越南语
hé
和 and
29. 书
kàn
看书 V. đọc sách
xǐ huān
喜欢 V. thích
yīn yuè
30. 音乐
tīnɡ
听 nghe
ōu měi
31. 欧美
41. Bạn
42. Tôi
43. Chào ông
44. Các bạn
45. Chào các bạn
46. Chúng ta
47. Bạn học
48. Bạn bè
49. Gì, cái gì
50. Sách gì?
Đây là sách gì? 什么 + N
Kia là sách gì?
51. Ai?
Của ai?
Sách của ai?
Kia là sách của ai?
Kia là sách của tôi.
Kia không phải sách của tôi.
Đây là sách của tôi.
52. Thích
Đọc sách
Tôi thích đọc sách.
Bạn của tôi không thích đọc sách.
53. Nhạc
Nhạc Trung Quốc
Nhạc Hàn Quốc
Tôi thích nghe nhạc Hàn Quốc.
Bạn cùng phòng của tôi cũng thích nghe nhạc Hàn Quốc.
Tôi thích nghe nhạc Trung, bạn tôi cũng vậy.我的朋友也是。
54. Nào 哪
55. Cuốn, quyển (mw) 本
56. Cuốn sách nào? 哪本书
57. Cuốn sách này 这本书
58. Cuốn sách kia 那本书
Cuốn sách kia là của tôi.那本书是我的。
59. Xin hỏi, cuốn sách này là của cậu à?
请问,这本书是你的吗?
60. Không, sách của tôi ở bên trái.
61. Biết 知道
Bạn biết sách này là sách gì không?
你知道这本书是什么书吗?
Bạn biết trường học này tên là gì không?
你知道这个学校叫什么名字吗?
你知道这个学校的名字是什么吗?
62. Đây là thư viện hả? 这是图书馆吗?
63. Không. Thư viện ở phía bên phải (của) tòa nhà.
不,图书馆在楼的右边。
64. Tức là cái lầu bên phải đúng không?
cái lầu bên phải = cái lầu (mà) bên phải
就是右边的楼吗?
65. Cám ơn!
66. Đừng khách khí!
67. Bên trái của cậu ấy là bạn học của tôi.
她的左边是我朋友。
68. Cậu quen cô ấy không? 你认识她吗?
69. Tôi không quen. 我不认识。
70. Cô ấy rất vui. 她很高兴。
71. Cô ấy rất cao. 她很高。
72. Cô ấy rất cao, bạn cùng phòng của cô ấy cũng vậy.
她很高,她的同屋也是。
73. Giảng đường 教学楼
Trường tôi 我学校
Giảng đường của trường tôi 我学校的教学楼
Kia là giảng đường của trường tôi. 那是我学校的教学楼。
74. Tôi là học sinh.我是学生。
Tôi là học sinh của trường học này. 我是这个学校的学生。
75. 你喜欢听音乐吗?
你喜欢听什么音乐?
76. 你喜欢看英语书。
77. 我会说汉语和越南语。
yǔ yán
78. 你会说汉语和什么语言?
hé
我会说汉语和英语。
79. 我喜欢听音乐。
80. 左边的楼 - tòa nhà/lầu (mà) ở bên trái
định ngữ + 的 + trung tâm ngữ → CỤM DANH TỪ
định ngữ: phân loại, nói rõ, chi tiết hóa cho trung tâm ngữ
81. 左边的楼
左边的楼是图书馆。
我学校是左边的楼。
yòu
82. 右边的学生
右边的学生是我同学。
王老师的学生是右边的学生。
sù shè
83. 东边的宿舍
yǒu
东边的宿舍有一个学生。
84. Người (mà) tôi thích
我喜欢的人
我喜欢的人是她。
我喜欢的人不喜欢我。
她不是我喜欢的人。
85. Người (mà) đang đọc sách
zài
在看书的人
在看书的人是我朋友。
我朋友是在看书的人。
86. Người giáo viên (mà) đang nghe nhạc
zài
在听音乐的老师
在听音乐的老师是王老师。
在听音乐的人
王老师是在听音乐的人。
87. 时候 N. lúc, khi
có lúc/có khi
有时候.....有时候
我有时候听音乐有时候看书。
88. 空 N. thời gian rảnh rỗi
有空
89. ……的时候 lúc/khi mà……
有空儿的时候,……
有空的时候,我学汉语。
学汉语的时候,……
学汉语的时候,我听音乐。
听音乐的时候,……
听音乐的时候,我学汉语。
看书的时候,……
看书的时候,我听音乐。
90. 有时候
有空
我有空。
我没有空。
91. 什么时候?Lúc nào/khi nào
你什么时候有空儿?
什么时候你有空儿?
92. Trạng ngữ time + S + V
S + trạng ngữ time + V
93. Lai: người nghe đến vị trí người nói đang đứng
qu: người nói di chuyển, rời khỏi vị trí đang đứng
94. Mali gọi cho dawei:
cậu đến đây chơi không?/cậu đến chỗ tớ chơi không?
你来这儿/这里玩吗?/你来我这儿玩吗?
dawei trả lời:
Tớ không đến đâu.
我不去。
95. Dawei đang ở trường, gọi hỏi mali:
Cậu đến trường chưa?
你来学校了吗?
mali:我来了。
96. 太......了…….quá đi
太高兴了
太好了
tài
不太......không….lắm
不太高兴
不太好
měi
不太美
不太高
不太喜欢
97. 100:一百
101:一百零一
102:一百零二
110:一百一十
112:一百一十二
115:一百一十五
376:三百七十六
98. 点 danh lượng từ - giờ
两 + lượng từ + danh từ
两点
两个人
两个学校
两本书
99. S + 几点 + V
几点 + S + V
100.什么时候?Lúc nào/khi nào
你什么时候有空儿?我下午有空。
什么时候你有空儿?下午我有空。
101.MỐC TGIAN + S + V (TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN)
S + MỐC TGIAN + V (TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN)
我两点有空。
两点我有空。
chī fàn
102.几点吃饭?
你几点吃饭?
几点你吃饭?
chī fàn
103.吃饭
fàn
饭 - 早饭 - 午饭 - 晚饭
吃早饭 - 吃午饭 - 吃晚饭
你几点吃早饭?
你几点吃午饭?
你吃晚饭了吗?
104.Năm - tháng - ngày - buổi - giờ - phút
上午八点
晚上八点
中午十二点
shuì jiào
105.几点睡觉?
shuì jiào
睡觉
觉 - 午觉
睡午觉
你几点睡午觉?
睡一下觉
睡个觉
kè
106.课 - 上课
汉语课 - 上汉语课 - 上英语课
书 - 看书
汉语书 - 看汉语书
107.下午我在家上汉语课。
108.有空的时候,你去玩吗?
zuò
109.有空的时候,你做什么?
有空的时候,我学汉语。
110.你晚上有课吗?
你晚上有什么课?
111.开始
几点开始汉语课?开始 + N
几点开始上汉语课?开始 + V
几点开始工作/上班?开始 + V
112.Time + 见!
一会儿见!
下午见!
晚上见!
明天见!
再见!
再 + V:
你再说!
你们再听!
再看!
113.昨天
昨天上午/早上
昨天中午
昨天下午
昨天晚上 = 昨晚
114.今天
今天上午/早上 = 今早
今天中午
今天下午
今天晚上 = 今晚
115.明天
明天早上/上午 = 明早
明天中午
明天下午
明天晚上 = 明晚
116.前天
后天
117.一天
两三
三天
118.事
我的事
你的事
这不是你的事。
119.有事
有什么事?
你有什么事吗?
我没有什么事?
今天晚上你有什么事吗?
120.事
jiàn
一件事
这件事
我说一件事。
hé ɡēn shuō
和/跟sb 说sth
我和你说一件事。
我和你说这件事。
121.自行车
liànɡ
辆 mw.
一辆车、两辆车、这辆车
qí
骑 V.
骑自行车
你会骑自行车吗?我会骑自行车。
mó tuō
122.摩托车
qí
骑 V.
开 V.
你有几辆摩托车?我有两辆摩托车 。
qì
123.汽车
开 V.
你的汽车是这辆吗?
不是,这辆不是我的车。
124.今天你有什么事?
125.你骑自行车去上班吗?
wèi shén me
126.为什么?Vì sao
yīn wèi
因为 bởi vì
127.今天下午你有事吗?
128.有空的时候,你做什么?
129.S+在+N+上/下/里/外/前/后 + V
S + trạng ngữ chỉ nơi chốn + V
Ở ĐÂU + LÀM GÌ
130.我在家学汉语。
她在家里学汉语。
děnɡ
我在楼下等你。
我在图书馆里看书。
他在楼前等我。
131.话
他的话
听话
bié
132.别
别听他的话。
133.去 + V:去上课
去 + place:去学校
134.走
走吧!
快走!
走路:我走路去学校。
zuò yè
135.作业
duō
多
我的作业很多。
今天我有很多课。
在这儿有很多人。
少
136.多少
多少学生?
多少钱?
zhōu
137.周 (week)
上周
这(个)周
下周
138.上周末
这周末
下周末
wèn
139.怎么问
我不知道怎么问。
问题 N.
问这个问题
问她这个问题
我不知道怎么问她这个问题。
xiě
140.怎么写
zì
汉字
这个汉字怎么写?
我不知道这个汉字怎么写。
141.