Professional Documents
Culture Documents
Bài Giảng Tổng Hợp 1: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp Hcm Khoa Ngoại Ngữ-Tổ Tiếng Trung
Bài Giảng Tổng Hợp 1: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp Hcm Khoa Ngoại Ngữ-Tổ Tiếng Trung
国际 guójì : quốc tế
这是汉语国际专业。
Zhè shì Hànyǔ Guójì zhuānyè.
Đây là chuyên ngành Hán ngữ Quốc tế.
生词 TỪ MỚI
关系 guānxì : quan hệ
我的专业是国际关系。
Wǒ de zhuānyè shì Guójì guānxì
Chuyên ngành của tôi là Quan hệ Quốc tế.
生词 TỪ MỚI
有 yǒu : có
空儿 kòngr : rãnh rỗi
你有空儿 聊天儿吗?
Nǐ yǒu kōngr liáotiānr ma?
Bãn có rãnh rỗi nói chuyện không?
生词 TỪ MỚI
去 qù : đi
玩儿 wánr : chơi
有空我们去玩儿吧。
Yǒukōng wǒmen qù wánr ba.
Rãnh rỗi chúng ta đi chơi nhé.
生词 TỪ MỚI
对 duì : đúng
她说对了。
Tā shuō duì le.
Cô ấy nói đúng rồi.
生词 TỪ MỚI