You are on page 1of 20

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG TỔNG HỢP 1

TS. Võ Thị Quỳnh Trang


Th.S Hồng Nguyệt Bình

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 1


第五课 BÀI 5
在北京大学的东边
Trường Đại học Bắc Kinh ở Phía Đông

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 2


生词 TỪ MỚI

专业 zhuānyè : chuyên ngành


你的专业是什么?
Nǐ de zhuānyè shì shénme ?
Chuyên ngành của bạn là gì vậy?

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 3


生词 TỪ MỚI

国际 guójì : quốc tế
这是汉语国际专业。
Zhè shì Hànyǔ Guójì zhuānyè.
Đây là chuyên ngành Hán ngữ Quốc tế.
生词 TỪ MỚI

关系 guānxì : quan hệ
我的专业是国际关系。
Wǒ de zhuānyè shì Guójì guānxì
Chuyên ngành của tôi là Quan hệ Quốc tế.
生词 TỪ MỚI

中文 zhōngwén : Tiếng Trung Quốc


系 xì : Khoa, hệ
我的专业是中文系。
Wǒ de zhuānyè shì Zhōngwén xì.
Chuyên ngành của tôi là tiếng Trung.
生词 TỪ MỚI

研究生 yánjiūshēng : nghiên cứu


sinh
我是研究生。
Wǒ shì yánjiūsheng
Tôi là nghiên cứu sinh.
生词 TỪ MỚI

现代 xiàndài : hiện đại


文学 wénxué : văn học
我学现代文学。
Wǒ xué xiàndài wénxué.
Tôi học văn học hiện đại.
生词 TỪ MỚI

东边 dōngbian : phía đông


东边是教学楼。
Dōngbian shì jiàoxuélóu.
Phía đông là toà nhà dạy học.
生词 TỪ MỚI

有 yǒu : có
空儿 kòngr : rãnh rỗi
你有空儿 聊天儿吗?
Nǐ yǒu kōngr liáotiānr ma?
Bãn có rãnh rỗi nói chuyện không?
生词 TỪ MỚI

时候 shíhòu : lúc, khi


你什么时候回国?
Nǐ shénme shíhòu huí guó?
Khi nào bạn về nước?
生词 TỪ MỚI

欢迎 huānyíng : hoan nghênh


欢迎你,下次再来。
Huānyíng nǐ , xià cì zài lái.
Hoan nghênh bạn, lần sau lại tới.
生词 TỪ MỚI

去 qù : đi
玩儿 wánr : chơi
有空我们去玩儿吧。
Yǒukōng wǒmen qù wánr ba.
Rãnh rỗi chúng ta đi chơi nhé.
生词 TỪ MỚI

卫生间 wèishēngjiān: nhà vệ sinh


卫生间在教学楼的东边。
Wèishēngjiān zài jiàoxué de dōngbian.
Nhà vệ sinh ở phía đông của toà dạy học.
生词 TỪ MỚI

教室 jiàoshì : lớp học


教室在图书馆的北边。
Jiàoshì zài túshūguǎn de běibian.
Phòng học ở phía bắc của thư viện.
生词 TỪ MỚI

旁边 pángbiān: bên cạnh


卫生间在教室的旁边。
Wèishēngjiān zài jiàoshì de pángbiān.
Nhà vệ sinh ở bệnh cạnh phòng học.
生词 TỪ MỚI

西边 xībian : phía tây


图书馆在西边。
Túshūguǎn zài xībian.
Thư viện ở phía bắc.
生词 TỪ MỚI

对 duì : đúng
她说对了。
Tā shuō duì le.
Cô ấy nói đúng rồi.
生词 TỪ MỚI

张红 zhāng hóng: Trương Hồng


北京大学 běijīng dàxué: Đại Học Bắc Kinh
清华大学 qīnghuá dàxué : Đại học Thanh Hoa
语言点 例句 课号
1 .“是”字句 我是学生,她是老师 1
2 .用“吗”的疑问句 你是留学生吗? 1
3 .们 同学们好! 2
4 .也 我也很高兴 2
5 .呢( 1 ) 我是加拿大人,你呢? 2
6 .这 / 那 那是谁的书? 3
7 .特殊疑问句 这是什么杂志? 3
8 .定语 这是我朋友的杂志。 3
9 .在 / 是 这儿是图书馆吗? 4
10 .哪儿 图书馆在那儿? 4
11 .方位名词 图书馆在那儿,宿舍楼的 4
北边。

You might also like