You are on page 1of 18

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG TỔNG HỢP 1


TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN
TS. Võ Thị Quỳnh Trang
Th.S Hồng Nguyệt Bình

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 1


第十五课 BÀI 15
明天是我朋友的生日
Míngtiān shì wǒ péngyou de shēngrì
NGÀY MAI LÀ SINH NHẬT CỦA BẠN TÔI

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 2


生词 TỪ MỚI

晚饭 wǎnfàn bữa ăn tối


早饭 zǎofàn bữa ăn sáng

午饭 wǔfàn bữa ăn trưa

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 3


生词 TỪ MỚI

以后 yǐ hòu sau khi


吃饭以后我常常去散步。

Chīfàn yǐhòu wǒ chángcháng qù sànbù

Sau khi ăn cơm xong tôi thường đi dạo bộ.

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 4


生词 TỪ MỚI

一直 yìzhí cứ, luôn, mãi

忙 máng bận rộn

从晚饭以后到现在,你一直在忙,忙什么呢?

Cóng wǎnfàn yǐhòu dào xiànzài , nǐ yìzhí zài máng , máng shénme ne ?

Từ sau bữa ăn tối đến giờ, bạn cứ bận rộn mãi, bận cái gì vậy?

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 5


生词 TỪ MỚI

准备 zhǔnbèi chuẩn bị
准备上课 chuẩn bị lên lớp

zhǔnbèi shàngkè

准备回国 chuẩn bị về nước

zhǔnbèi huíguó

准备礼物 chuẩn bị quà

zhǔnbèi lǐwù
01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 6
生词 TỪ MỚI

礼物 lǐwù món quà, lễ vật


一件礼物 yí jiàn lǐwù một món quà

一份礼物 yí fèn lǐwù một phần quà

我送给他一份礼物。 Tôi tặng anh ta một phần quà.

Wǒ sòng gěi tā yífèn lǐwù

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 7


生词 TỪ MỚI

生日 shēngrì sinh nhật


生日礼物 shēng rì lǐwù quà sinh nhật

蛋糕 dàngāo bánh gato

一块蛋糕 yí kuài dàngāo một miếng bánh gato

生日蛋糕 shēng rì dàngāo bánh sinh nhật

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 8


生词 TỪ MỚI

送 sòng tặng
送给 + O1+ O2

(tặng ai cái gì)

送给他一本词典 tặng anh ta một quyển từ điển

sòng gěi tā yì běn cídiǎn

送给大卫一件礼物 tặng David một món quà

sòng gěi Dàwèi yíjiàn lǐwù


01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 9
生词 TỪ MỚI

说 shuō nói
说汉语 shuō hànyǔ nói tiếng Hoa

特别 tèbié đặc biệt


特别 + Adj

特别好 tèbié hǎo đặc biệt tốt

特别难 tèbié nán đặc biệt khó

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 10


生词 TỪ MỚI

男 nán nam, đàn ông


男生 nán shēng nam sinh

男同学 nán tóngxué bạn học nam

男朋友 nán péngyou bạn trai (người yêu)

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 11


生词 TỪ MỚI

还是 hái shì hay là, hoặc là (dùng trong câu hỏi lựa chọn)
S+ A 还是 B (câu hỏi lựa chọn)

你喝茶还是喝咖啡? ( lựa chọn vị ngữ)

Nǐ hē chá háishì hē kāfēi ?

Bạn uống trà hay là uống cafe

你们上午还是下午有课? ( lựa chọn trạng ngữ)

Nǐmen shàngwǔ háishì xiàwǔ yǒukè ?

Các bạn buổi sáng hay buổi chiều Ngày


01/13/2023 có 06giờ
thánghọc
04 năm 2020 12
生词 TỪ MỚI

他学汉语还是英语? ( lựa chọn tân ngữ)

Tā xué hànyǔ háishì yīngyǔ ?

Anh ta học tiếng Hán hay tiếng Anh?

大卫是法国人还是美国人? ( lựa chọn định ngữ)

Dàwèi shì Fǎguó rén háishì Měiguó rén ?

David là người Pháp hay là người Mỹ.

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 13


生词 TỪ MỚI

女 nǚ nữ
女生 nǚ shēng nữ sinh

女同学 nǚ tóngxué bạn học nữ

女朋友 nǚ péngyou bạn gái (người yêu)

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 14


生词 TỪ MỚI

可 kě = 能够 nénggòu có thể

牢不可破 láo bù kě pò : chắc không thể vỡ

比如 bǐrú ví dụ như

巧克力 qiǎokèlì sô cô la

甜 tián ngọt

巧克力有一点儿甜。 Sô cô la hơi ngọt.

Qiǎokèlì yǒuyìdiǎn’r tián


01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 15
生词 TỪ MỚI

号 hào số, size (kích cỡ)

衣服号 yīfu hào size quần áo

5 号楼 wǔ hào lóu lầu số 5

201 号房间 phòng 201

èrlíngyāo hào fángjiān

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 16


生词 TỪ MỚI

那么 nàme thế thì (liên từ)


束 shù bó (hoa, rau, củi)
花 huā hoa
那么送给她一束鲜花,每个女孩子都喜欢花。
Nàme sòng gěi tā yíshù xiān huā , měi gè nǚ hái zǐ dōu xǐhuān huā
Thế thì tặng cho cô ta một bó hoa tươi, các cô gái đều thích hoa.

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 17


生词 TỪ MỚI

如果你认为可以这么办,那么咱们就赶紧去办吧 !

Rúguǒ nǐ rènwéi kěyǐ zhème bàn , nàme zánmen jiù gǎnjǐn qù bàn ba !

Nếu bạn cho rằng có thể làm như vậy, thế thì chúng ta nhanh chóng làm thôi

主意 zhǔyì chủ ý, ý kiến

这个主意挺不错的。 Ý kiến này rất hay.

Zhè gè zhǔyì tǐng búcuò de

01/13/2023 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 18

You might also like