You are on page 1of 31

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG TỔNG HỢP 1

TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN


TS. Võ Thị Quỳnh Trang
Th.S Hồng Nguyệt Bình

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 1


第七课 BÀI 7

明天你有课吗?
NGÀY MAI BẠN CÓ GIỜ HỌC KHÔNG?

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 2


生词 TỪ MỚI

明天 /míngtiān/: ngày mai


前天 - 昨天 - 今天 - 明天 - 后天
qiántiān -zuótiān -jīntiān -míngtiān -hòutiān
Hôm trước-hôm qua- hôm nay-ngày mai- ngày mốt

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 3


生词 TỪ MỚI

课 /kè/ : bài học, môn học, giờ học


明天你有课吗?
Míngtiān nǐ yǒu kè ma ?
Ngày mai bạn có giờ học không?
今天你上什么课?
Jīntiān nǐ shàng shén me kè ?
Hôm nay bạn học môn gì?

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 4


生词 TỪ MỚI

早上 - 上午 - 中午 - 下午 - 晚上 - 夜里
Zǎo shàng-shàng wǔ-zhōng wǔ-xià wǔ -wǎn shàng -yè lǐ

Sáng sớm-buổi sáng- buổi trưa- buổi chiều- buổi tối- đêm khuya

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 5


生词 TỪ MỚI

没(有) /méi (yǒu)/: không có


A: 你有没有汉语书? Bạn có sách tiếng Hán không?
Nǐ yǒu méiyǒu hànyǔ shū ?
B: 我没有汉语书。 Tôi không có sách tiếng Hán.
Wǒ méiyǒu hànyǔ shū

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 6


生词 TỪ MỚI

自行车 /zìxíngchē/: xe đạp

一辆自行车 : một chiếc xe đạp

yí liàng zìxíngchē

这辆自行车是我的。

zhè liàng zìxíngchē shì wǒde

Chiếc xe đạp này là của tôi.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 7


生词 TỪ MỚI

吧 /ba/ nhé, nhỉ, thôi, nha (trợ từ ngữ khí )


nhỉ (trợ từ nghi vấn)
我们走吧! Chúng ta đi thôi.
Wǒ men zǒu ba
你是留学生吧? Bạn là lưu học sinh nhỉ?
Nǐ shì liúxuéshēng ba

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 8


生词 TỪ MỚI

事 /shì/ sự việc

一件事 : một sự việc

yí jiàn shì

什么事 : việc gì

shénme shì

今天我没事。

Jīntiān wǒ méi shì

Hôm nay tôi rảnh.


10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 9
生词 TỪ MỚI

可是 /kěshì/ : nhưng (liên từ)


我想去中国旅游,可是我没有钱。

Wǒ xiǎng qù zhōngguó lǚyóu , kěshì wǒ méiyǒu qián

Tôi muốn đi Trung Quốc du lịch, nhưng tôi không có tiền.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 10


生词 TỪ MỚI

没问题 /méi wèntí/ : không thành vấn đề

这件事对我没问题。

Zhè jiàn shì duì wǒ méiwèntí

Việc này đối với tôi không thành vấn đề.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 11


生词 TỪ MỚI

钥匙 /yàoshi/: chìa khóa

一把钥匙 một chiếc chìa khóa

yī bǎ yàoshi

下 /xià/: xuống, tan (học)

下课 / xià kè /tan học

下车 /xià chē/ xuống xe

下楼 /xià lóu/xuống lầu


10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 12
生词 TỪ MỚI

车 /chē/ : xe
自行车 /zìxíngchē /: xe đạp

摩托车 /mótuōchē /: xe gắn máy

汽车 /qìchē/: xe hơi

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 13


生词 TỪ MỚI

坐 / 骑 + ptgt+ 去 + tân ngữ (danh từ chỉ nơi chốn)

(đi đâu đó bằng phương tiện gì đó)

我骑自行车去上课。

Wǒ qí zìxíngchē qù shàngkè

Tôi cưỡi xe đạp đi học.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 14


生词 TỪ MỚI

车棚 /chēpéng/ : nhà để xe

里 /lǐ/ : trong
Danh từ + 里
家里 /jiālǐ / trong nhà
学校里 /xuéxiào lǐ/ trong trường học
车棚里 /chēpénglǐ/ trong nhà để xe

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 15


生词 TỪ MỚI

后边 /hòubian/: phía sau

前边 /qián biān/ :phía trước

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 16


生词 TỪ MỚI

时间 /shíjiān/ : thời gian


我没有时间。
Wǒ méiyǒu shíjiān
Tôi không có thời gian.
学习时间 xuéxí shíjiān :thời gian học tập
工作时间 gōngzuò shíjiān:thời gian làm việc

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 17


生词 TỪ MỚI

电影院 /diànyǐngyuàn/ : rạp chiếu phim

电影 /diànyǐng/: phim
一部电影 /yí bù diànyǐng / một bộ phim
这部电影很好看。
zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn
Bộ phim này rất hay.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 18


生词 TỪ MỚI

听说 /tīng shuō/ : nghe nói


听 A 说 : nghe A nói
听小王说明天大卫回国。
Tīng XiǎoWáng shuō míngtiān Dàwèi huíguó
Nghe Tiểu Vương nói ngày mai David trở về nước.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 19


生词 TỪ MỚI

有名 /yǒumíng/ : nổi tiếng


中国的万里长城很有名。
Zhōngguó de Wànlǐchángchéng hěn yǒumíng
Vạn lý trường thành rất nổi tiếng

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 20


生词 TỪ MỚI

当然 /dāngrán/ : đương nhiên


她又漂亮又聪明,对朋友也好,大家当然喜欢她。
Tā yòu piāoliàng yòu cōngmíng , duì péngyou yě hǎo , dàjiā
dāngrán xǐhuān tā
Cô ta vừa đẹp vừa xinh, đối với bạn bè cũng tốt, mọi người
đương nhiên thích cô ấy rồi.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 21


语言点 - CÁC ĐIỂM NGÔN NGỮ TRỌNG ĐIỂM

1.“ 有”字句 - Câu chữ “ 有”

 明天你有课吗?

Ngày mai bạn có giờ học không?

 “ 有” biểu thị sự sở hữu

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 22


生词 TỪ MỚI

Hình thức khẳng định : Chủ ngữ+ 有 + danh từ


我有汉语课本。
Wǒ yǒu hànyǔ kèběn
Tôi có sách giáo trình tiếng Hán
他上午有课。
Tā shàngwǔ yǒukè
Anh ta buổi chiều có giờ học.
大卫有中国朋友。
DàWèi yǒu zhōngguó péngyou
David có bạn Trung Quốc
10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 23
生词 TỪ MỚI
Dạng phủ định : Chủ ngữ + 没 有 +danh từ
我没有美国朋友。
Wǒ méiyǒu Měiguó péngyou
Tôi không có bạn nước Mỹ
玛丽没有自行车。
Mǎlì méiyǒu zìxíngchē
Marry không có xe đạp.
晚上,大卫没有时间。
Wǎn shàng , DàWèi méiyǒu shíjiān
Buổi tối, David không có thời gian
10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 24
生词 TỪ MỚI

Hình thức nghi vấn : Chủ ngữ + 有 + danh từ + 吗?


你有同屋吗?
Nǐ yǒu tóngwū ma ?
Bạn có bạn cùng phòng không?
张红有英语词典吗?
ZhāngHóng yǒu yīngyǔ cídiǎn ma ?
Trương Hồng có từ điển tiếng Anh không?

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 25


生词 TỪ MỚI

吧( 1 ) (Trợ từ ngữ khí; trợ từ nghi vấn)

 你有自行车吧 ? Bạn có xe đạp nhỉ.


 “ 吧” dùng ở cuối câu nghi vấn, có ý yêu cầu xác nhận

例如:

你是美国留学生吧?

Nǐ shì Měiguó liúxuéshēng ba ?

Bạn là lưu học sinh nước Mỹ nhỉ?

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 26


生词 TỪ MỚI

2. 那是图书馆吧?

Nà shì túshūguǎn ba

Đó là thư viện nhỉ?

3. 你们明天有汉语课吧?

Nǐmen míngtiān yǒu hànyǔ kè ba ?

Các bạn ngày mai có giờ học tiếng Hoa nhỉ?

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 27


生词 TỪ MỚI

3. 方位名词 ( 2 ) Phương vị từ
车在楼下车棚里 。 Xe ở nhà để xe dưới lầu.
Chē zài lóu xià chēpénglǐ
Các phương từ biểu thị phương hướng và không gian:
上 /shàng/ trên ≠ 下 /xià/ dưới
里 /lǐ / trong ,外 /wài/ ngoài ,
前 /qián/ trước ,后 /hòu/ sau
左 /zuǒ/ trái ,右 /yòu/ phải ,
旁边 /páng biān/ bên cạnh
10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 28
生词 TỪ MỚI

“ 上,下,里,外,前,后” có thể đứng đằng sau danh từ biểu thị phương vị.
例如:

她的自行车在楼下。
Tā de zìxíngchē zài lóu xià
Xe đạp cô ấy ở dưới lầu
玛丽在车棚里。
Mǎlì zài chēpéng lǐ
Mary ở trong nhà để xe
老师在教室里。
Lǎoshī zài jiāoshì lǐ
Thầy giáo ỏ trong lớp học.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 29


生词 TỪ MỚI

4. Danh từ thời gian làm trạng ngữ :

今天晚上你有时间吗?

Jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu shíjiān ma ?

Hôm nay bạn có thời gian không?

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 30


生词 TỪ MỚI

Danh từ thời gian đặt trước động từ làm trạng ngữ.


我明天八点有课。
Wǒ míngtiān bādiǎn yǒukè
Tôi ngày mai 8 giờ có giờ học.
电影院晚上有电影。
Diànyǐngyuàn wǎnshàng yǒu diànyǐng
Rạp chiếu phim tối nay phim
大卫下午有事。
DàWèi xiàwǔ yǒu shì
David buổi chiều có việc bận.

10/29/2021 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 31

You might also like