You are on page 1of 8

EDUCATION

- Politics: Môn chính trị - Primary school: Trường tiểu học

- Geography: Môn địa lý - Secondary school: Trường trung học cơ sở

- Economics: Môn kinh tế học - High school: Trung học phổ thông

- Undergraduate: Sinh viên chưa tốt nghiệp - University: Trường đại học

- Graduate: Cử nhân - Vocational college: Trường đào tạo nghề

- Lecturer: Giảng viên - Campus: Khuôn viên

- Head-teacher: Giáo viên chủ nhiệm - Playground: Sân chơi

- Professor: Giáo sư - Hostel: Ký túc xá

- President: Hiệu trưởng - Canteen: Nhà ăn

- Examinee: Thí sinh - Gym: Nhà tập thể dục

- Examiner: Người chấm thi - Qualification: Khả năng chuyên môn

- Supervisor: Giáo viên hướng dẫn, giám thị - Certificate: Chứng chỉ

- Homework: Bài tập về nhà - Bachelor: Bằng cử nhân

- Assignment: Bài tập lớn - Grade: Lớp

- Seminar: Hội thảo chuyên đề, buổi trao đổi - Semester: Học kỳ

- Nursery school: Trường mầm non - Course: Khóa học


ROMANCE & MARRIAGE
- Fall / be in love (with smb): Yêu ai đó - Wedding toast: Lời chúc mừng đám cưới

- Unrequited love: Tình đơn phương - Go (to s.w) for honeymoon: Đi (đâu đó) hưởng
tuần trăng mật
- Have genuine feeling (for smb / smt): Có tình
cảm (với ai đó) - Celebrate a wedding anniversary: Tổ chức kỷ
niệm ngày cưới
- Show affection (for smb / smt): Thể hiện tình
cảm - Be unfaithful (to smb): Không chung thuỷ

- Have a date (with smb): Hẹn hò (ai đó) - Cheat (on smb): Lừa dối (ai đó)

- Flirt (with smb): Tán tỉnh (ai đó) - Commit adultery: Ngoại tình

- Have a love affair (with smb): Có mối quan hệ - Have a row: Cãi nhau
tình cảm (với ai đó)
- Fall out (with smb): Chia tay (với ai đó)
- Fancy smb: Thích, phải lòng ai đó
- Break off a relationship: Chấm dứt mối quan
- Move in (with smb): Chuyển đến sống chung hệ
(với ai đó)
- Break up (with sb): Chia tay (với ai đó)
- Get / be engaged (to smb): Đính hôn (với ai
- Make up (with smb): Làm lành (với ai đó)
đó)
- Separate (from smb): Chia tay, ly thân (với ai
- Get / be married (to smb): Kết hôn (với ai đó)
đó)
- Get / be divorced (to smb): Ly dị (với ai đó)
- Dissolve a marriage: Chấm dứt hôn nhân
- Propose (to smb): Cầu hôn (ai đó)
- Leave husband/ wife: Bỏ chồng, bỏ vợ
- Plan one's wedding: Chuẩn bị đám cưới
- Get custody (of the children): Giành được
- Call off one's wedding: Hoãn đám cưới quyền nuôi con

- Invite guest (to attend a wedding): Mời khách - Lose custody (of the children): Mất quyền nuôi
(tới tham dự lễ cưới) con

- Perform a wedding ceremony: Tiến hành hôn - Pay alimony (to ex-wife / husband): Trả tiền
lễ cấp dưỡng (cho vợ, cho chồng)

- Exchange of vows: Trao đổi lời thề - Pay child support (to ex-wife / husband): Trả
tiền nuôi con (cho vợ, cho chồng)
SHOPPING
- Department store: Cửa hàng tổng hợp, cửa - Price: Giá
hàng bách hóa
- Receipt: Biên lai
- Supermarket: Siêu thị
- Try on: Thử
- Outdoor market: Chợ ngoài trời
- Look for: Tìm kiếm
- Bookshop: Cửa hàng sách
- Complain: Phàn nàn
- Newsstand: Sạp báo
- Plastic bag: Túi ni lông
- Greengrocer’s: Cửa hàng bán rau quả
- Basket: Cái giỏ
- Butcher’s: Cửa hàng thịt
- Trolley: Xe đẩy
- Stationer’s: Cửa hàng văn phòng phẩm
- Expensive Đắt, mắc
- Shopping mall: Trung tâm mua sắm
- Reasonable: Thỏa đáng, hợp lý
- Customer: Khách hàng
- Cheap: Rẻ
- Shop assistant: Nhân viên bán hàng
- On sale: Để bán, được rao bán
- Cashier: Thủ quỹ, thu ngân
- Discount: Sự giảm giá
- Buy: Mua
- Half-price: Bằng nửa giá, giảm 1 nửa
- Spend: Tiêu, tiêu pha
- Check: Chi phiếu
- Pay: Trả, thanh toán
- Cash: Tiền mặt
- Refund: Khoản tiền hoàn trả lại
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Bargain: Món hời, món bở, cơ hội tốt
- Price tag: Mác ghi giá
- Change: Tiền thừa thối lại (cho khách hàng),
- Label: Nhãn mác
tiền lẻ
- Barcode: Mã vạch
- Cost: Chi phí
CRIME
- Crime: Tội ác, tội phạm - Justice: Sự công bằng, công lý

- Criminal: Kẻ phạm tội

- Burglar: Kẻ trộm đêm, kẻ trộm đột nhập - Punishment: Sự trừng phạt, hình phạt

- Burglary: Vụ trộm đêm - Commit crime: Phạm tội

- Theft: Trộm cắp - Break into (a house): Đột nhập

- Thief: Kẻ trộm - To be arrested: Bị bắt

- Robber: Tên ăn cướp - Break the law: Vi phạm pháp luật

- Robbery: Vụ ăn cướp - To be charged with: Bị buộc tội

- Murderer: Kẻ giết người - Plead guilty: Nhận tội

- Murder: Tội giết người - To be sentenced to: Bị kết án

- Drug dealing: Buôn bán thuốc phiện - To escape from: Trốn thoát

- Drug dealer: Kẻ buôn bán thuốc phiện - To be banned from: Bị cấm

- Police officer: Cảnh sát, công an - Get a heavy fine: Bị phạt

- Detective: Thám tử, trinh thám - Get a life sentence: Bị tù chung thân

- Lawyer: Luật sư - Get caught: Bị bắt quả tang

- Law: Luật, pháp luật - Go to prison: Đi tù

- Jury: Ban bồi thẩm - To be fined: Bị phạt

- Judge: Quan tòa, thẩm phán - Get into trouble with: Gặp rắc rối

- Court: Tòa án - Defend: Bào chữa

- Trial: Xét xử, xử án - Investigate: Điều tra

- Guilty: Có tội, tội lỗi - Witness: Chứng kiến, làm chứng cho

- Innocent: Vô tội - Steal: Ăn cắp

- Legal: Hợp pháp - Rob: Ăn cướp

- Illegal: Có tội, phạm pháp - Suspect: Kẻ tình nghi

- Probation: Án treo, quản chế - Genetic code: Mã gen

- Death penalty: Tử hình - Identical: Giống y hệt

- Cell: Phòng giam - Fingerprint: Dấu vân tay

- Prison: Nhà tù - Prove: Chứng minh


- Fluorescent: Phát quang - A forensic scientist: Nhà khoa học điều tra phá
án
- To cover tracks: Che đậy dấu vế

SOCIAL ISUES
- Poverty: Cảnh nghèo đói - Domestic Violence: Bạo lực gia đình

- Illiteracy: Nạn mù chữ - Racism: Nạn phân biệt chủng tộc

- Unemployment: Tình trạng thất nghiệp - Malnutrition: Tình trạng suy dinh dưỡng

- Homelessness: Tình trạng vô gia cư - Terrorism: Hiểm họa khủng bố

- Prostitution: Nạn mại dâm - National sovereignty: Chủ quyền quốc gia

- Abortion: Tình trạng nạo phá thai - Food security: An ninh lương thực

- Suicide: Sự tự tử - Human trafficking: Nạn buôn người

- Corruption: Nạn tham nhũng - Nuclear Proliferation: Phổ biến vũ khí hạt nhân

- Smuggling: Nạn buôn lậu - To have an effect / impact on/upon: Ảnh


hưởng/ Tác động đối với điều gì
- Bureaucracy: Thói quan lieu
- To tackle sth: Giải quyết
- Tax evasion: Trốn thuế
- To blame (sb) for sth: Đổ lỗi cho ai đó về vấn
- Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
đề gì
- Social welfare: Phúc lợi xã hội
- To argue with sb about sth: Tranh luận với ai
- Population aging: Sự già hóa dân số đó về vấn đề gì

- Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính - To protest against: Phản đối

- Social inequality: Bất bình đẳng xã hội - To be addicted to: Nghiện ngập

- Civil rights: Quyền công dân - To abuse: Lạm dụng

- Human rights: Nhân quyền - To bribe: Hối lộ, đút lót

- Juvenile Delinquency: Tội phạm vị thành niên - To smuggle: Buôn lậu

- Teen pregnancy: Mang thai vị thành niên - To debate about: Tranh luận về vấn đề gì

- Cohabitation: Sống thử - To embezzle: Biển thủ, tham ô

- Child abuse: Lạm dụng trẻ em - To shield: Bao che, lấp liếm
POLITICS
- Socialism: Chủ nghĩa xã hội - Diplomat: Nhà ngoại giao

- Capitalism: Chủ nghĩa tư bản - Election: Cuộc bầu cử, tuyển cử

- Communism: Chủ nghĩa cộng sản - Campaign: Chiến dịch

- Country: Nước, quốc gia - Candidate: Ứng cử viên

- State: Bang, chính quyền - Citizen: Công dân

- Border: Biên giới - Federal: Liên bang

- Monarch: Quân chủ, vị quân chủ - Independent: Độc lập

- President: Tổng thống - Support: Ủng hộ

- Leader: Lãnh tụ, người chỉ đạo - Protest: Phản đối, kháng nghị

- Politician: Nhà chính trị - Demonstrate: Chứng minh, bày tỏ

- Policy: Chính sách - Go to the poll: Đi bỏ phiếu thăm dò ý kiến

- Political system: Hệ thống chính trị - Elect: Chọn, bầu

- Party: Đảng - To hold an election: Tổ chức bầu cử

- Democrat: Đảng Dân Chủ, người thuộc đảng - Vote for: Bầu cho
Dân Chủ
- Run for: Chạy đua
- Republican: Đảng Cộng Hòa, người thuộc Đảng
- To be in power: Nắm quyền
Cộng Hòa
- Campaign: Chiến dịch, cuộc vận động
- Government: Chính phủ
- Catchy: Hấp dẫn, lôi cuốn
- Governor: Thống đốc
- Simplify: Làm đơn giản hoá
- Prime minister: Thủ tướng
- Slant: Bày tỏ quan điểm riêng
- Minister: Bộ trưởng
- Preconceived: Nhận thức trước
- Ministry: Bộ
- Parallel: Tương đương với, song song với
- General: Đại tướng
- Get away with sth: Thoát khỏi, trốn thoát
- Ambassador: Đại sứ
- Get used to V-ing: Quen với việc gì đó
- Civil servant: Công chức
HEALTH PROBLEMS
- Well: Khỏe, tốt - Sore throat: Đau họng

- Ill: Ốm, mệt, bị bệnh - Runny nose: Chảy nước mũi

- Sick: Ốm, mệt - Nosebleed: Chảy máu cam

- Dizzy: Chóng mặt - Pain in sth: Đau ở (chỗ nào đó)

- Faint: Bị ngất - Allergy: Dị ứng

- Nauseous: Buồn nôn - Indigestion: Chứng khó tiêu

- Stung: Bị đốt - Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm

- Bitten: Bị cắn - Diarrhea: Bệnh tiêu chảy

- Injured: Bị thương - Asthma: Bệnh hen, bệnh suyễn

- Twist: Xoắn, vặn, trẹo xương - Diabetes: Bệnh tiểu đường

- Sprain: Bong gân - Arthritis: Bệnh viêm khớp

- Break: Gãy (chân, tay…) - Malaria: Bệnh sốt rét

- Burn: Làm bỏng - Cholera: Bệnh tả

- Cut: Cắt, đứt (tay) - Typhoid: Bệnh thương hàn

- Graze: Làm trầy da, xước da - Hepatitis: Bệnh viêm gan

- Headache: Đau đầu - Cancer: Bệnh ung thư

- Stomachache: Đau dạ dày - Stroke: Đột quỵ

- Toothache: Đau rang - Heart attack: Đau tim

- Backache: Đau lưng - High blood pressure: Huyết áp cao

- Earache: Đau tai - Low blood pressure: Huyết áp thấp

- Flu: Cảm cúm - Stay in the hospital: Nằm viện

- Fever: Sốt - Take medicine: Uống thuốc

- Cold: Cảm lạnh - Have an X-ray: Chụp X-quang

- Cough: Ho - Have a blood test: Xét nghiệm máu


- Get an injection: Tiêm thuốc - Have an operation: Phẫu thuật

You might also like