Professional Documents
Culture Documents
Vocab
Vocab
- Economics: Môn kinh tế học - High school: Trung học phổ thông
- Undergraduate: Sinh viên chưa tốt nghiệp - University: Trường đại học
- Supervisor: Giáo viên hướng dẫn, giám thị - Certificate: Chứng chỉ
- Seminar: Hội thảo chuyên đề, buổi trao đổi - Semester: Học kỳ
- Unrequited love: Tình đơn phương - Go (to s.w) for honeymoon: Đi (đâu đó) hưởng
tuần trăng mật
- Have genuine feeling (for smb / smt): Có tình
cảm (với ai đó) - Celebrate a wedding anniversary: Tổ chức kỷ
niệm ngày cưới
- Show affection (for smb / smt): Thể hiện tình
cảm - Be unfaithful (to smb): Không chung thuỷ
- Have a date (with smb): Hẹn hò (ai đó) - Cheat (on smb): Lừa dối (ai đó)
- Flirt (with smb): Tán tỉnh (ai đó) - Commit adultery: Ngoại tình
- Have a love affair (with smb): Có mối quan hệ - Have a row: Cãi nhau
tình cảm (với ai đó)
- Fall out (with smb): Chia tay (với ai đó)
- Fancy smb: Thích, phải lòng ai đó
- Break off a relationship: Chấm dứt mối quan
- Move in (with smb): Chuyển đến sống chung hệ
(với ai đó)
- Break up (with sb): Chia tay (với ai đó)
- Get / be engaged (to smb): Đính hôn (với ai
- Make up (with smb): Làm lành (với ai đó)
đó)
- Separate (from smb): Chia tay, ly thân (với ai
- Get / be married (to smb): Kết hôn (với ai đó)
đó)
- Get / be divorced (to smb): Ly dị (với ai đó)
- Dissolve a marriage: Chấm dứt hôn nhân
- Propose (to smb): Cầu hôn (ai đó)
- Leave husband/ wife: Bỏ chồng, bỏ vợ
- Plan one's wedding: Chuẩn bị đám cưới
- Get custody (of the children): Giành được
- Call off one's wedding: Hoãn đám cưới quyền nuôi con
- Invite guest (to attend a wedding): Mời khách - Lose custody (of the children): Mất quyền nuôi
(tới tham dự lễ cưới) con
- Perform a wedding ceremony: Tiến hành hôn - Pay alimony (to ex-wife / husband): Trả tiền
lễ cấp dưỡng (cho vợ, cho chồng)
- Exchange of vows: Trao đổi lời thề - Pay child support (to ex-wife / husband): Trả
tiền nuôi con (cho vợ, cho chồng)
SHOPPING
- Department store: Cửa hàng tổng hợp, cửa - Price: Giá
hàng bách hóa
- Receipt: Biên lai
- Supermarket: Siêu thị
- Try on: Thử
- Outdoor market: Chợ ngoài trời
- Look for: Tìm kiếm
- Bookshop: Cửa hàng sách
- Complain: Phàn nàn
- Newsstand: Sạp báo
- Plastic bag: Túi ni lông
- Greengrocer’s: Cửa hàng bán rau quả
- Basket: Cái giỏ
- Butcher’s: Cửa hàng thịt
- Trolley: Xe đẩy
- Stationer’s: Cửa hàng văn phòng phẩm
- Expensive Đắt, mắc
- Shopping mall: Trung tâm mua sắm
- Reasonable: Thỏa đáng, hợp lý
- Customer: Khách hàng
- Cheap: Rẻ
- Shop assistant: Nhân viên bán hàng
- On sale: Để bán, được rao bán
- Cashier: Thủ quỹ, thu ngân
- Discount: Sự giảm giá
- Buy: Mua
- Half-price: Bằng nửa giá, giảm 1 nửa
- Spend: Tiêu, tiêu pha
- Check: Chi phiếu
- Pay: Trả, thanh toán
- Cash: Tiền mặt
- Refund: Khoản tiền hoàn trả lại
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Bargain: Món hời, món bở, cơ hội tốt
- Price tag: Mác ghi giá
- Change: Tiền thừa thối lại (cho khách hàng),
- Label: Nhãn mác
tiền lẻ
- Barcode: Mã vạch
- Cost: Chi phí
CRIME
- Crime: Tội ác, tội phạm - Justice: Sự công bằng, công lý
- Burglar: Kẻ trộm đêm, kẻ trộm đột nhập - Punishment: Sự trừng phạt, hình phạt
- Drug dealing: Buôn bán thuốc phiện - To escape from: Trốn thoát
- Detective: Thám tử, trinh thám - Get a life sentence: Bị tù chung thân
- Judge: Quan tòa, thẩm phán - Get into trouble with: Gặp rắc rối
- Guilty: Có tội, tội lỗi - Witness: Chứng kiến, làm chứng cho
SOCIAL ISUES
- Poverty: Cảnh nghèo đói - Domestic Violence: Bạo lực gia đình
- Unemployment: Tình trạng thất nghiệp - Malnutrition: Tình trạng suy dinh dưỡng
- Prostitution: Nạn mại dâm - National sovereignty: Chủ quyền quốc gia
- Abortion: Tình trạng nạo phá thai - Food security: An ninh lương thực
- Corruption: Nạn tham nhũng - Nuclear Proliferation: Phổ biến vũ khí hạt nhân
- Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính - To protest against: Phản đối
- Social inequality: Bất bình đẳng xã hội - To be addicted to: Nghiện ngập
- Teen pregnancy: Mang thai vị thành niên - To debate about: Tranh luận về vấn đề gì
- Child abuse: Lạm dụng trẻ em - To shield: Bao che, lấp liếm
POLITICS
- Socialism: Chủ nghĩa xã hội - Diplomat: Nhà ngoại giao
- Leader: Lãnh tụ, người chỉ đạo - Protest: Phản đối, kháng nghị
- Democrat: Đảng Dân Chủ, người thuộc đảng - Vote for: Bầu cho
Dân Chủ
- Run for: Chạy đua
- Republican: Đảng Cộng Hòa, người thuộc Đảng
- To be in power: Nắm quyền
Cộng Hòa
- Campaign: Chiến dịch, cuộc vận động
- Government: Chính phủ
- Catchy: Hấp dẫn, lôi cuốn
- Governor: Thống đốc
- Simplify: Làm đơn giản hoá
- Prime minister: Thủ tướng
- Slant: Bày tỏ quan điểm riêng
- Minister: Bộ trưởng
- Preconceived: Nhận thức trước
- Ministry: Bộ
- Parallel: Tương đương với, song song với
- General: Đại tướng
- Get away with sth: Thoát khỏi, trốn thoát
- Ambassador: Đại sứ
- Get used to V-ing: Quen với việc gì đó
- Civil servant: Công chức
HEALTH PROBLEMS
- Well: Khỏe, tốt - Sore throat: Đau họng