amazement – sự kinh amaze – ngạc amazing / amazed – amazingly – đáng ngạc nhiên kinh ngạc kinh ngạc amusement - sự vui amuse - giải trí amusing / amused - chơi thích thú beauty - vẻ đẹp beautify - làm đẹp beautiful - xinh đẹp beautifully - một cách xinh đẹp celebration - sự tổ celebrate - tổ chức chức colour – màu sắc colourful – nhiều màu sắc, sặc sỡ competitor - người thi compete - cạnh đấu tranh competition - cuộc thi, sự cạnh tranh danger - sự nguy endanger - đe dọa dangerous - nguy hiểm hiểm extinction – sự tuyệt extinct – tuyệt chủng chủng friend - bạn bè friendship - tình bạn friendliness - sự thân friendly - thân thiện thiện information – thông inform – thông báo informative – nhiều tin thông tin, hiểu biết interest - sở thích, interesting (adj) thú niềm yêu thích vị [chỉ vật] interested (adj) yêu thích [chỉ người] invitation - lời mời invite - mời music - âm nhạc musical - thuộc về âm musician - nhạc sĩ nhạc neighbour - người hàng xóm neighbourhood - khu xóm noise – tiếng ồn noisy - ồn ào person – cá nhân people – mọi người population - dân số populate - cư trú populous - đông dân protection – sự bảo protect – bảo vệ protective – có tính vệ bảo vệ relaxation - sự thư relax - thư giãn relaxed / relaxing - giãn thoải mái shopping - đi mua sắm shop - cửa hàng singer - ca sĩ sing - hát tourist - khách du dịch tourism - du lịch tour - tua du lịch tradition – truyền traditional – thuộc về thống truyền thống work – công việc work – làm việc worker – công nhân wrestler - người đấu wrestle - đấu vật vật