You are on page 1of 5

- Aquarium: Bể nuôi cá

- Wrestle with: Vật vả với


- Reorganization: Tái tổ chức
- Tobe vested: được trao
- Authority : quyền hành
- Delegation : sự ủy quyền
- Power : quyền lực
- Fulfillment on/off: Thỏa mản ngoài/ trong
- Potential: tiềm năng
- Desire for: mong muốn với
- Principle: nguyên tắc
- Boat: chiếc thuyền
American English word with British English:
Chips =fries: khoai tây chiên
Mobile phone= cell phone
Bill= check: hóa đơn
Lift= elevator: thang máy
Pavement= sidewalk: vỉa hè
Biscuit= cookie: bánh quy
Motorway= freeway
Petrol= gas
Football= soccer
Full top= period : đầy đủ

- Spell: đánh vần


- Uncountable: không thể đếm được
- Countable: có thẻ đếm được
- Pronunciation: cách phát âm
-

Put:đổ, để
Bowl: bát
Mix: trộn
Pour: đổ
Plate: đĩa

- Slice: lát
- Chop: chặt
- Piece: mảnh
- Tin: thiết
- Nut: quả hạch

- Không thể dùng chung


Bread: bánh mì
- Tuna: cá ngừ
- Lamb: cừu non
- Butter: bơ
- Raisins: nho khô
- Dairy: sản phẩm bơ sữa
- Lentils: đậu lăng
- Pepper: hạt tiêu
- Peppers: ớt
- Tasta: ngon
- Serve: phục vụ
- Smell: mùi
Bánh mì không đếm được
Pumpkin: quả bí ngô

peach: C, cheese: U
Plural: số nhiều
UNIT 4
The harp: đàn hạc

Parachute : cái dù bay


Aeroplane: máy bay
Hockey: khúc côn cầu
Cricket: bóng chày
Much/many cho câu phủ định và nghi vấn
Khẳng định: a lot of, không đếm được, cả đếm được và không đếm được, có thể dùng
trong câu nghi vấn

You might also like