You are on page 1of 3

Ingredients:

- Oats: yến mạch


- Buckwheat: bột kiều mạch
- Corn starch: tinh bột bắp
- Flour: bột
- Bran cám
- Wholemeal flour: bột lúa mạch
- Yeast: men
- Flax seeds: hạt lanh
- Sun flower seeds: hạt hướng dương
- Pumpkin seed: hạt bí
- Soya bean: đậu nành
- Macadamia: hạt mắc ca
- Peanuts: đậu phộng
- Cashew nuts: hạt điều
- Honey: mật ong
- Natural leavan: men tự nhiên
- Ham: thịt giăm bông
- Bacon: thịt ba chỉ
- Emmentale cheese: phô mai emmentale
- Black olives: oliu đen
- Green olives: oliu xanh
- Whole egg: trứng nguyên quả
- Black sesame: mè đen
- White sesame: mè trắng
- Saucisse: xúc xích
- Fine salt: muối tinh
- Rock salt: muối hạt
- White sugar: đường trắng
- Icing sugar: đường bột
- Brown sugar: đường nâu
- Tamarind: me
- Strawberry jam: mức dâu
- Guava jam: mức ổi
- Mango jam: mức xoài
- Olive oil: dầu olive
- Sunflower oil: dầu hướng dương
- Raisin: nho khô
- Chocolate: sô cô la
- Cocoa powder: bột ca cao
- Vivo magarine: bơ thực vật
- Butter: bơ động vật
- Cream: kem
- Milk: sữa
Tools:
- Baguette tray: khay nướng baguette
- Colling rack: khay làm nguội
- Antiadhesive sheet pan: khay chống dính
- Peforated sheet pan: khay có lỗ
- Straight edged baking sheet: khay vuông góc
- Silicon baking mat: tấm lót silicon
- Oven mitts: găng tay lò nướng
- Oven peel: xẻng xúc pizza
- Oven banneton: khuôn banneton
- Sauce pan: nồi
- Couche cloth: tấm ủ bánh
- Stirring spoon: vá khuấy
- Ingredients scoop: vá đong bột
- Flat pastry brush: cọ quét trứng
- Roller docker: bánh xe cán tạo lỗ
- Scoring blade: dao score
- Expandinh dividing wheel: đồ chia dough PAC
- Piping bag: túi bắt kem
- Pastry filling nozzle: chuôi bắt kem
- Pastry cutter: khuôn cắt bánh ngọt
- Straight bread loaf pan: khuôn sanwich
- Cake mold: khuôn bánh ngọt
- Whisk: phới lồng
- Measuring cup: cốc đong
- Agled spatula blade: đồ trét pastry cream
- Bread knife: dao răng cưa
- Chef knife: dao lớn
- Paring knife: dao nhỏ
- Runber spatula: spatula bằng cao su
- Rolling pin: cây cán bột
- Tap measure: thước dây
- Dough plastic storage box: thùng màu vàng
- Lid for dough container: thùng xám
- Carrier cart with wheel: bàn có bánh xe
- Tart ring: khuôn ring
- Cake ring mold: khuôn đế rời
- Mixing bowl: tô trộn
- Flour sifter: râu bột
- Flour brush: chổi quét bột
- Bakery trolley cover: xe ủ bánh
- Pastry tube: túi bắt kem có chuôi
- Lame: lưỡi dao
- Cling film: màng bọc thực phẩm
- Timer: đồng hồ hẹn giờ
- Parchment paper: giấy nướng
Equipment:
- Hot plate/cooker/stove: bếp từ
- Thermometer: nhiệt kế
- Digital scale: cân điện tử
- Calculation: máy tính
- Bread slicer: máy cắt bánh mì
- Ceilling light cover: đèn trần
- Ceilling fan: quạt trần
- Dough sheeter: máy cán bột
- Deck oven: lò nướng nằm
- Convection oven: lò nướng đối lưu
- Proofer: tủ ủ bánh
- Shelf: kệ đựng dụng cụ
- Chiller: tủ lạnh
- Lockers: tủ đựng đồ
- Hand sink: bồn rửa tay
- Mutiple-compartment sink: bồn rửa chén
- Kneader: máy nhào bột
- Stand mixer: máy trộn bột đứng
- Planetary mixer: máy trộn bột lớn
- Water chiller: máy làm lạnh nước
- Workbench: bàn làm việc
- Air exhaust: quạt thông gió
- Ẽtinguisher: bình chữa cháy
- Air conditioner: điểu hoà
Cleaning:
- Broom: chổi
- Squeegee: cào nước
- Sponge: miếng bọt biển
- Toilet cleaner: dụng cụ vệ sinh toilet
- Bleach: thuốc tẩy
- Mutipurpose towel: khăn lau đa năng
- Hand wash liquid soa: nước rửa tay
- Napkin tissu: khăn giấy
- Toilet tissu: giấy vệ sinh
- Dishwashing liquid: nước rửa chén
- Window cleaner: đồ vệ sinh cửa kính
Packaging:
- Cartons box: thùng carton
- Zipper bag: túi zip
- Small paper bag: túi giấy nhỏ
- Small craft bag: túi giấy nhỏ có quai
- Big craft bag: túi giấy lớn có quai
- Envelope: phong bì

You might also like