You are on page 1of 12

• discover: khám phá

• subject: môn học


• Facilities (/fəˈsɪləti/): cơ sở vật chất
• deaf school: trường học khiếm thính
• talk about: nói về
• rule: quy tắc
• learn about: học về
• weekly: mỗi tuần
• comic: truyện tranh
• need: nhu cầu
• adapted to : thích nghi
• different: khác nhau
• safe: an toàn
• to do projects: làm dự án
• to talk: nói chuyện
• to read: đọc
• to write: viết
• apply to: áp dụng vào
• to daydream: mơ mộng
• Registration (/ˌredʒɪˈstreɪʃn/): đăng kí
• to amuse yourself = to have fun: giải trí
• educational: giáo dục
• secondary school: trường cấp 2
• environment: môi trường
• include: bao gồm
• well-equipped: thiết bị tốt
• geography: địa lí
• math: toán
• history: lịch sử
• biology: sinh học
• art & design: nghệ thuật và thiết kế
• science: khoa học
• British Sign Language: Ngôn ngữ kí hiệu của người Anh
• ICT = Information and Communication Technologies: Công nghệ thông tin và
truyền thông
• to play table tennis: chơi bóng bàn
• to pay attention: chú ý
• to chew gum: nhai kẹo cao su
• to wear make-up: trang điểm
• to wear uniform: mặc đồng phục
• to listen: nghe nhạc
• food technology: công nghệ thực phẩm
English: tiếng Anh
• PE = physical education: thể dục
• languages: ngôn ngữ
• electronic keyboards (/ɪˌlekˈtrɒnɪk/: bàn phím điện tử
• huge: lớn
• a canteen/ a cafeteria: căn- tin
• a corridor (/ˈkɒrɪdɔː(r)/): hành lang
• library: thư viện
• classroom: lớp học
• theatre: nhà hát
• to play chess: chơi cờ
• to do gardening: làm vườn
• to swim: bơi
• to play volleyball: chơi bóng chuyền
• to attend classes: tham gia lớp học
• to be on time: đúng giờ
• computer / music room: phòng máy tính / âm nhạc
• gym = gymnasium(/dʒɪmˈneɪziəm/): phòng tập thể dục
• playground: khu vui chơi
• lab = laboratory (/ləˈbɒrətri/): phòng thí nghiệm
• football pitch: sân bóng đá
• swimming pool: hồ bơi
• translator: phiên dịch viên
• school mentor: cố vấn học đường
• pronunciation: cách phát âm
• classmate: bạn cùng lớp
• pupil = student: học sinh
• break: giải lao
• to act = to do drama: diễn kịch
• to do experiments (/ɪkˈsperɪmənt/): làm thí nghiệm
• to have lunch: ăn trưa
• to do homework: làm bài tập về nhà
• to play music: chơi nhạc
• to play games: chơi trò chơi
• to study: học
• to play badminton/ football/ hockey: chơi cầu lông/ đá bóng/ khúc côn cầu

• use: sử dụng
• choose: lựa chọn
• hang out: ra ngoài
• creative: sáng tạo
• socialise: xã hội hóa
• exists(/ɪɡˈzɪst/): tồn tại
• make a video: làm video
• positive sentence: câu khẳng định
• negative sentence: câu phủ định
• quantifier: từ chỉ sở lượng
• countable nouns: danh từ đếm được
• permission: cho phép
• Obligation (/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/): bắt buộc
• possibility: khả năng
• Prohibition(ˌprəʊɪˈbɪʃn/): cấm đoán impossibility: không thể

UNIT 2 FOODIES

• VOCABULARY AND PRONUNCIATION


• like: thích
• dislike: không thích
• habit: thói quen
• ingredient: thành phần
• dish: món ăn
• typical of: đặc trưng của
• relationship: mối quan hệ
• health: sức khỏe
• go up: đi lên
• a melting pot: nồi nấu kim loại
• the coast: bờ biển
• highway: đường cao tốc
• foodies: người ăn uống
• argue about: bình luận về
• unhealthy: không lành mạnh
• lead to: dẫn tới
• serious: nghiêm trọng
• diseases: bệnh tật
• result from: kết quả tới
• frightening: đáng sợ
• moving: cảm động
unhealthy diet: chế độ ăn uống không lành mạnh
• delicious: ngon
• favourite = favorite: yêu thích
• boil: đun sôi
• fry: chiên rán
• frozen: đông lạnhtomato: cà chua
• tablespoon = tbsp: muỗng canh
• pound: cân Anh pao
• half: một nửa
• quarter: một phần tư
• to add: thêm vào
• to chop = to cut: chặt, xắt
• grill: nướng
• raw: thô
• roast:nướng
• salty: mặn
• sour: chua
• spicy = hot: cay
• sweet: ngọt
• tasty = with a lot of: ngon
• taste: nếm
• grate cheese: pho mát bào
• ground beef: thịt bò xay
• seasoned beef: thịt bò dày dặn
• scrambled eggs: đánh trứng
• tortilla: bánh tortilla
• portion of: một phần của
• cup of: tách, cốc
• beans: đậu
• to fold: gấp lại
• to mash: nghiền
• to peel: bóc, lột
• to pour: đổ
• to top: để lên đỉnh
• food: thức ăn
• fruit: trái cây
• to heat = to warm: làm ấm, làm nóng
• avocado: trái bơ
• strawberry: trái dâu
• pear: lê
• grapes: quả nho

• meat: thịt
• beef: thịt Bò shrimp = prawn: con tôm
• chicken: thịt gà
• ham: giăm bông

• fish: cá
• tuna: cá ngừ
• seafood: hải sản
• cheese: phô mai
• shrimp = prawn: con tôm
• egg: trứng
• milk: sữa
• dairy: sản phẩm bơ sữa
• vegetables: rau
• lettuce: rau diếp
• green bean: đậu xanh
• onion: củ hành
• peas: đậu Hà Lan
• peppers: ớt chuông
• spinach: rau chân vịt cereal: ngũ cốc

You might also like