Family And Friends 5 (Cont) • endangered species (n): loài có nguy
Unit 4 cơ tuyệt chủng
• a tv crew: /kruː/: đoàn làm phim • prevent /prɪˈvent/… from: ngăn truyền hình chặn…. khỏi • wildlife (n): /ˈwaɪldlaɪf/ đ.vật h.dã • extinct /ɪkˈstɪŋkt/(a): tuyệt chủng • terrible (a): /ˈterəbl/ • be driven to the verge of • environment (n): /ɪnˈvaɪrənmənt/ extinction • dump (v)(n): đổ, bãi rác • circus (n) /ˈsɜːkəs/: rạp xiếc • in danger: gặp nguy hiểm • centimetre (n) /ˈsentɪmiːtə(r)/ • be in danger of: có nguy cơ, đang gặp • kilogram (n) /ˈkɪləɡræm/ nguy hiểm • Southern Bluefin Tuna: cá ngừ vây • eco- (combining form) xanh ĐTD • wooden beam: xà gỗ Unit 7 • solar panel: /ˌsəʊlə ˈpænl/ • Bandage /ˈbændɪdʒ/ (n): băng y tế • spring (n): suối • Plaster/ˈplæstər/ (n): băng dán cố • chemical (n) /ˈkemɪkl/: hóa chất định • toxic chemicals • Sling (n): băng đeo (đỡ tay bị gãy) • alternative (n)(a)/ɔːlˈtɜːnətɪv/ • Jumper (n): áo len • local wildlife (n): đvhd địa phương • Come and visit (v): thăm • cave home: nhà hang • Ambulance/ˈæmbjələns/ (n) • daytime >< night time • Bruise/bruːz/ (n): vết bầm Unit 5 • Cut (n): vết xước • metal (n) /ˈmetl/: kim loại *Grammar: Reported Speech • film (n)(v): quay phim *Skills Time p. 72 • bottle bank: thùng chứa vỏ chai • Firefighter (n): /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ • remove (v): tháo, gỡ • Fire engine (n): • accessory (n) /əkˈsesəri/ • Breathing apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/ (n) • carrier bag: túi đựng thiết bị thở • car tyre (n) /ˈtaɪə(r)/ • Recue (v): cứu hộ • rubber (n): cao su • Recued people • carton (n) /ˈkɑːtn/: giấy bìa cứng • Rail (n): đường sắt • baseball cap: mũ bóng chày • Air crashes (n): tai nạn/sự cố hàng • bracelet (n): /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay không • ribbon (n): /ˈrɪbən/ ruy băng • Chemical spills (n): sự cố tràn hóa • greeting card (n): thiệp chúc mừng chất • shiny material (n): vật liệu sáng bóng • Site (n): phạm vi Unit 6 • Paramedics (n): nhân viên y tế # but • presenter/prɪˈzentə(r)/ (n): người dẫn who is not a doctor or a nurse chương trình • Trap (v): mắc kẹt • aquarium /əˈkweəriəm/ (n): hồ, bể (cá) • Hose (n) /həʊz/: vòi • reptile/ˈreptaɪl/ house (n): nhà bò sát • Fire safety (n): phòng cháy chữa cháy • aviary/ˈeɪviəri/ (n): lồng chim *Skills Time p. 74 • enclosure /ɪnˈkləʊʒə(r)/ (n): hàng rào • Electric heater (n): máy sưởi vây quanh, khu đất được rào lại • Fire brigade /ˈfaɪə brɪ”ɡeɪd/ (n) đội • gorilla (n) /ɡəˈrɪlə/: khỉ đột chữa cháy • adopt (v): /əˈdɑːpt/ Unit 7 Skills Time p. 90 • Additives /ˈædətɪv/ (n) chất phụ gia • medal /ˈmedl/ (n): huy chương • Dairy /ˈdeəri/ products (n) • brown rice (n): gạo lứt • Health food (n) Thực phẩm tự nhiên/ • amazing (n): tuyệt vời Thực phẩm sức khỏe • an amazing sportswoman: vdv nữ • Ingredients (n): nguyên liệu tuyệt vời • Junk food (n): đồ ăn vặt (ngon, dinh • practice (n): sự thực hành, luyện tập dưỡng thấp, nhiều chất không tốt) • practise (v): luyện tập # Fast food Unit 10 • ready-made (a): làm sẵn • acncient (a): /ˈeɪnʃənt/ • get on with: làm quen • over there (prep): đằng kia *Grammar: First Conditional • Roman town (n): Thành phố Roman *Skills Time p. 80 • Roman(a) (n): người La mã, thuộc đế • the healthy eating pyramid: tháp chế La mã ăn uống dinh dưỡng lành mạnh • Archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/nhà khảo • occasional treat (n): thỉnh thoảng cổ học; dig, discover, excavate tự thưởng cho bản thân • Pot (n): nồi đất • calorie (n) /ˈkæləri/ • Jewellery (n): /ˈdʒuːəlri/; jewelry • dark bread (n): bánh mì lúa mạch • All the time (prep) Lúc nào cũng; suốt; *Skills Time p. 82 luôn luôn • cook (v)(n): người làm bếp • Statue (n)/ˈstætʃuː/ bức tượng • cooker (n): nồi cơm điện • The Statue of Liberty /ˈlɪbəti/ • recipe (n) /ˈresəpi/ công thức • Found (v2) # Found (v1): thành lập • a cooking disaster: thảm họa nấu • Steps (n): bậc/nấc thang, bước chân nướng • Carving /ˈkɑːvɪŋ/(n): chạm khắc • account (n): bài tường thuật • Column (n): /ˈkɒləm//ˈkɑːləm Unit 9 *Grammar: Tag Question p. 101 • match (n) /mætʃ/: trận đấu, que *Skills Time p. 102 diêm • Inca (n): người Inca • surprise /səˈpraɪz/ (v)(n): sự ngạc • With (n): có nhiên • Slanted (a) /ˈslæntɪd/ nghiêng về 1 • athlete (n): /ˈæθliːt/ vận động viên hướng • coach /kəʊtʃ/ (n): HLV, xe đò • Slanted doorway: ô cửa nghiêng • captain (n): /ˈkæptɪn/ • Fortress /ˈfɔːtrəs/ pháo đài • antonym /ˈæntənɪm/từ đồng • Ruin (n)/(v); sụp đổ nghĩa; synonym/ˈsɪnənɪm/ • Palace (n): /ˈpæləs/cung điện • definite /ˈdefɪnət/ (a) ~ certain, • Aqueduct (n) /ˈækwɪdʌkt/ cống dẫn clear, fixed nước Skills Time p. 88 • pump /pʌmp/bơm • oxygen /ˈɑːksɪdʒən/ • heart /hɑːt/ • artery /ˈɑːtəri/ (n): động mạch • Maze /meɪz/ (n): mê cung • carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ • The Amazing Lost City: Thành phố bị • vein /veɪn/: tĩnh mạnh lãng quên • lung (n): /lʌŋ/