Trầy da Sượt qua 3 latitude /ˈlӕtitjuːd/ Vĩ độ Quyền rộng rãi 4 longtitude /ˈloŋɡitjuːd/ Kinh độ
5 absorption /əbˈzɔː(r)pʃ(ə)n/ Sự hút
Sự say mê, miệt mài 6 relatively /ˈrelətivli/ Tương đối 7 outlying /ˈrelətivli/ Xa thành phố 8 irrevocably /ɪˈrevəkəb(ə)l/ Một cách không thể thay đổi 9 fertile /ˈfəːtail/ Phì nhiêu Tốt giống 10 claim /kleim/ Đòi Quả quyết Khẳng định 11 settle /ˈsetl/ Đến nghỉ trên cái gì Đọng, đậu Nguội dần Định cư Giải quyết 12 convict /kənˈvikt/ Kết án 13 cease /siːs/ Ngừng 14 embody /imˈbodi/ Hiện thân 15 plantation /plɑːnˈteɪʃ(ə)n/ Vườn ươm Đồn điền, nông trại 16 abolish /əˈboliʃ/ Hủy bỏ 17 vestige /ˈvestidʒ/ Vết tích Một tí 18 monarch /ˈmonək/ Quốc vương 19 democratic /deməˈkrӕtik/ Thuộc dân chủ Tính dân chủ 20 concept /ˈkonsept/ Khái niệm 21 assimilation /əˌsɪmɪˈleɪʃ(ə)n/ Sự tiêu hóa Sự đồng hóa 22 shed /ʃed/ (n): nhà một tầng để chứa đồ hoặc làm nhà xưởng (v): - tung ra, tỏa ra - rụng, lột - rơi, trào (máu, nước mắt) 23 Hardship /ˈhɑː(r)dʃɪp/ Sự gian khổ 24 association /əˌsəʊsiˈeɪʃ(ə)n/ Hội Sự hợp tác Sự liên tưởng 25 mainstream /ˈmeɪnˌstriːm/ Xu thế chủ đạo