You are on page 1of 3

1 arid /ˈӕrid/ Khô cằn

2 graze /ɡreiz/ Gặm cỏ


Trầy da
Sượt qua
3 latitude /ˈlӕtitjuːd/ Vĩ độ
Quyền rộng rãi
4 longtitude /ˈloŋɡitjuːd/ Kinh độ

5 absorption /əbˈzɔː(r)pʃ(ə)n/ Sự hút


Sự say mê, miệt
mài
6 relatively /ˈrelətivli/ Tương đối
7 outlying /ˈrelətivli/ Xa thành phố
8 irrevocably /ɪˈrevəkəb(ə)l/ Một cách không
thể thay đổi
9 fertile /ˈfəːtail/ Phì nhiêu
Tốt giống
10 claim /kleim/ Đòi
Quả quyết
Khẳng định
11 settle /ˈsetl/ Đến nghỉ trên cái gì
Đọng, đậu
Nguội dần
Định cư
Giải quyết
12 convict /kənˈvikt/ Kết án
13 cease /siːs/ Ngừng
14 embody /imˈbodi/ Hiện thân
15 plantation /plɑːnˈteɪʃ(ə)n/ Vườn ươm
Đồn điền, nông trại
16 abolish /əˈboliʃ/ Hủy bỏ
17 vestige /ˈvestidʒ/ Vết tích
Một tí
18 monarch /ˈmonək/ Quốc vương
19 democratic /deməˈkrӕtik/ Thuộc dân chủ
Tính dân chủ
20 concept /ˈkonsept/ Khái niệm
21 assimilation /əˌsɪmɪˈleɪʃ(ə)n/ Sự tiêu hóa
Sự đồng hóa
22 shed /ʃed/ (n): nhà một tầng
để chứa đồ hoặc
làm nhà xưởng
(v):
- tung ra, tỏa ra
- rụng, lột
- rơi, trào (máu,
nước mắt)
23 Hardship /ˈhɑː(r)dʃɪp/ Sự gian khổ
24 association /əˌsəʊsiˈeɪʃ(ə)n/ Hội
Sự hợp tác
Sự liên tưởng
25 mainstream /ˈmeɪnˌstriːm/ Xu thế chủ đạo

You might also like