You are on page 1of 6

第六课

细读部分
一、生词
1.与众不同 /yu3 zhong4 bu4 tong2/ không giống ai
2.接收(动)/jie1shou1/ tiếp thu, nhận
3.岳母(名)/yue4mu3/ mẹ vợ
Bố vợ: 岳父/yue4fu4/
4.发布(动)/fa1bu4/ tuyên bố, phát ( mệnh lệnh, chỉ
thị, tin tức…)
5.宠爱(动)/chong3’ai4/ yêu quý
6.播报(动)/ bo1bao4/ phát sóng
7.完毕(动)/wan2bi4/ hoàn tất, kết thúc
8.口音(名)/kou3yin1/ giọng nói
9.留神(动)/liu2shen2/ chú ý
10. 遥控(动)/yao2kong4/ điều khiển từ xa
11. 购置(动)/gou4zhi4/ mua sắm
12. 硬朗(形)/ying4lang/ cường tráng, mạnh khỏe
13. 感慨(动)/gan3kai3/ cảm khái, xúc động
二、注释
1.凉席(名)/liang2xi2/ chiếu điều hòa ( thường làm
từ tre trúc, cói …)
2.如数家珍 /ru2 shu3 jia1zhen1/ rõ như lòng bàn tay
3.依然(副)/yi1ran2/ vẫn cứ
S + 依然+ V +O
VD:过了三年了,他依然在这个公司工作。
S +依然+ADJ
VD:20 年了,她依然漂亮。
4.眼馋(形)/yan3chan2/ thèm thuồng
三、课文
1.每当......时:mỗi khi…
2.一手带大:một tay nuôi dưỡng
3.小名:tên thân mật, tên ở nhà, tên cúng cơm
4.降温:nhiệt độ giảm
5.受凉:bị cảm
6.按理说:theo lý mà nói
7.管得太细:quản lý quá chặt
8.忙于...:bận rộn với…
9.对....操心/ 不操什么心:bận tâm, nhọc lòng, lo nghĩ
cho…/ không bận tâm đến…..
四、练习
1.选择正确答案
(1)C (2)D (3)D (4)A (5)D
2.判断正误:
(1)V (2
(2))X (3)X (4)V (5)V
3.填空
(1)78 岁,夹带着长沙口音,非常硬朗,快乐,
她的冷暖
(3)十几岁了,一手带大的,因此,宠爱
(4)小妹,岳母的指示,眼馋,不操什么心

快读部分
一、生词
1.嫩(形)/nen4/ non nớt
2.稚气(形)/zhi4qi4/ ngây thơ, (tính ) trẻ con
3.盲人(名)/mang2ren2/ người mù
4.搓(动)/cuo1/ vò
5.年迈(形)/nian2mai4/ cao tuổi, lớn tuổi
6.外婆(名)wai4po2/ bà ngoại
外公: ông ngoại
7.溅(动)/jian4/ bắn tung tóe
8.宣布(动)/xuan1bu4/tuyên bố
9.揽(动)/lan3/ ôm đồm
10. 拥挤(形)/yong1ji3/ chen chúc, đông đúc
11. 搭配(动)/da1pei4/ phối hợp
12. 开张(动)/kai1zhang1/ khai trương
13. 寂寞(形)/ji4mo4/ cô đơn
14. 机灵(形)/ji1ling/ lanh lợi
15. 探望(动)/tan4wang4/ thăm viếng
16. 善良(形)/shan4liang2/ lương thiện
17. 拔尖(形)/ba2jian1/ nổi trội, xuất chúng
18. 开朗(形)/kai1lang3/ cởi mở, thoải mái
19. 编织(动)/bian1zhi1/ dệt ,đan
20. 诺言(名)/nuo4yan2/ lời hứa
二、注释
1.主心骨(名)/zhu3xin1gu3/ trụ cột
2.自告奋勇/zi4 gao4 fen4yong3/ xung phong đảm nhận
3.从此(连)/cong2ci3/ từ đấy
4.超市(名)/chao1shi4/ siêu thị
5.若是(连)/ruo4shi4/ nếu như
6.当家(动)/dang1jia1/ lo liệu việc nhà
7.少年宫(名)/shao4nian2gong1/ cung thiếu nhi
三、课文
1.嗓音:giọng nói
2.(稚气)十足:= 非常...:vô cùng
3.难以+V : khó mà…
4.....,竟.…: ….,lại….
5.摸摸索索:mò mẫm
6.使劲地+V:dốc sức ….
7.咧开小嘴笑着:nhoẻn miệng cười
8.淘米:vo gạo
9.为了....方便:để tiện cho việc…
10.对....总是放心不下:luôn cảm thấy không yên lòng
vì….
11.挽袖子:xắn tay áo
四、练习
1.选择正确答案
(1)D (2 )B (3)A (4)A (5)B

You might also like