You are on page 1of 1

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/  giải trí

2. nature /ˈneɪtʃə(r)/ tự nhiên

3. noise /nɔɪz/  ồn ào

4. fresh /freʃ/  tươi, trong lành

5. facility /fəˈsɪləti/  cơ sở

6. peace /piːs/  hòa bình

7. vehicle /ˈviːəkl/  phương tiện

8. quiet /ˈkwaɪət/  yên tĩnh

9. herd buffalo / hɜːd  ˈbʌfələʊ/  chăn trâu

10. tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/  kéo co

11. jump rope /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/  nhảy dây

12. spinning top /ˈspɪnɪŋ  tɒp /  trò con quay

13. folk game /ˈfəʊk ɡeɪm/  trò chơi dân gian

14. hometown /ˈhəʊmtaʊn/  quê hương

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169

You might also like