You are on page 1of 47

Science /ˈsaɪəns/ khoa học

Politics /ˈpɑːlətɪks/ chính trị học

History /ˈhɪstri/ lịch sử

Biology /baɪˈɑːlədʒi/ sinh học

Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc

Law /lɔː/ luật

Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý

Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ khảo cổ học

Literature /ˈlɪtrətʃər/ văn học

Business management /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ quản lý doanh nghiệp

Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp

Statistics /stəˈtɪstɪk/ thống kê

Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ toán học

Physics /ˈfɪzɪks/ vật lý

Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ tâm lý

Anthropology /ænˈθɑːlədʒi/ nhân loại học

Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ kinh tế học

Philosophy /fəˈlɑːsəfi/ triết học

Performing arts /ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ nghệ thuật biểu diễn

Visual arts /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ nghệ thuật thị giác

Chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học

Humanities /hjuːˈmænəti/ nhân văn

CHỦ ĐỀ STUDYING AT
COLLEGE/UNIVERSITY (HỌC ĐẠI HỌC)

Course outline /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ đề cương khóa học

Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ thảo luận nhóm


Handout /ˈhændaʊt/ phiếu bài tập

Report /rɪˈpɔːrt/ bài báo cáo

Research /ˈriːsɜːrtʃ/ nghiên cứu

Proofread /ˈpruːfriːd/ tìm và sửa lỗi sai

Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm

Experience /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm

Reference /ˈrefrəns/ tài liệu tham khảo

Textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ từ điển

Laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính

Printer /ˈprɪntər/ máy in

Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ làm việc nhóm

Topic /ˈtɑːpɪk/ chủ đề

Assessment /əˈsesmənt/ sự đánh giá

Library /ˈlaɪbreri/ thư viện

Department /dɪˈpɑːrtmənt/ khoa

Classroom /ˈklæsruːm/ phòng học

Lecture /ˈlektʃər/ bài giảng

Tutor /ˈtuːtər/ gia sư

Main hall /meɪn hɔːl/ hội trường chính

Attendance /əˈtendəns/ sự tham gia

Deadline /ˈdedlaɪn/ hạn nộp

Give a talk/speech/presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ thuyết trình

Certificate /sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ

Placement test /ˈpleɪsmənt test/ bài kiểm tra xếp lớp

Overseas student /ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ du học sinh


Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ toàn thời gian

Facilities /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất

College /ˈkɑːlɪdʒ/ cao đẳng

Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn

Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia

Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ kiến thức

Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ nhà ở

Commencement /kəˈmensmənt/ sự bắt đầu

Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ luận văn

Leaflet /ˈliːflət/ tờ rơi

Faculty /ˈfæklti/ khoa

Pupils /ˈpjuːpl/ học sinh

Feedback /ˈfiːdbæk/ nhận xét

Outcome /ˈaʊtkʌm/ kết quả

Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ giáo dục đại học

Guidelines /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn


Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ người giám sát

Bachelor’s degree /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ bằng cử nhân

Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ từ mới

Foreign students /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ du học sinh

Schedule /ˈskedʒuːl/ lịch học

Class reunion /klæs ˌriːˈjuːniən/ họp lớp

CHỦ ĐỀ MARKETING

Catalog /ˈkætəlɔːɡ/ ấn phẩm quảng cáo

Interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn

Newsletter /ˈnuːzletər/ tin e-mail

Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ cuộc thi, sự cạnh tranh

TV program /ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ chương trình TV

Strategy /ˈstrætədʒi/ chiến lược

/ˌentərˈteɪnmənt
Entertainment industry ngành công nghiệp giải trí
ˈɪndəstri/

Leadership /ˈliːdərʃɪp/ sự lãnh đạo


Management /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý

Display /dɪˈspleɪ/ sự trình bày

Products /ˈprɑːdʌkt/ sản phẩm

Customer /ˈkʌstəmər/ khách hành

Collecting data /kəˈlekt /ˈdeɪtə/ thu thập dữ liệu

Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/ bảng câu hỏi

Survey /ˈsɜːrveɪ/ khảo sát

Mass media /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ truyền thông đại chúng

Poll /pəʊl/ sự bỏ phiếu

Training /ˈtreɪnɪŋ/ huấn luyện

Trainee /ˌtreɪˈniː/ thực tập sinh

CHỦ ĐỀ HEALTH (SỨC KHỎE)

Yoga /ˈjəʊɡə/ thể dục

Tai-chi /ˌtaɪ tʃiː/ Thái Cực quyền

Keep fit /kiːp fɪt/ giữ dáng

Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ người ăn chay


Outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ các hoạt động ngoài trời

Leisure time /ˈliːʒər taɪm/ thời gian rảnh

Disease /dɪˈziːz/ bệnh tật

Meal /miːl/ bữa ăn

Protein /ˈprəʊtiːn/ chất đạm

Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ dinh dưỡng cân bằng

Food pyramid /fuːd ˈpɪrəmɪd/ tháp thực phẩm

Carbohydrates /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ tinh bột

Potatoes /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây

Cereals /ˈsɪriəl/ ngũ cốc

Minerals /ˈmɪnərəl/ chất khoáng

Zinc /zɪŋk/ kẽm

Meat /miːt/ thịt

Seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản

Fruit /fruːt/ hoa quả


Vegetables /ˈvedʒtəbl/ rau

các loại trái cây thuộc họ cam,


Citrus fruits /ˈsɪtrəs fruːt/
quýt

Green pepper /ˌɡriːn ˈpepər/ ớt xanh

Egg yolk /eg jəʊk/ lòng đỏ trứng

Medicine /ˈmedɪsn/ cách chữa bệnh

Treatment /ˈtriːtmənt/ chữa bệnh

Remedy /ˈremədi/ phương thuốc

Nursing home viện dưỡng não

CHỦ ĐỀ NATURE (THIÊN NHIÊN)

Field /fiːld/ cánh đồng

Footbridge /ˈfʊtbrɪdʒ/ cầu dành cho người đi bộ

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường

Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước

River /ˈrɪvər/ dòng sông


Village /ˈvɪlɪdʒ/ làng

Mountain /ˈmaʊntn/ núi

Forest /ˈfɔːrɪst/ rừng

Coast /kəʊst/ bờ biển

Valley /ˈvæli/ thung lũng

Reef /riːf/ san hô

Lake /leɪk/ hồ

Hill /hɪl/ đồi

Cliff /klɪf/ vách đá

Island /ˈaɪlənd/ đảo

Peninsula /pəˈnɪnsələ/ bán đảo

Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ động đất

Avalanche /ˈævəlæntʃ/ tuyết lở

Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/ lốc xoáy

Typhoon /taɪˈfuːn/ bão

Desertification /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ sự sa mạc hóa


Volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ núi lửa

Disaster/Catastrophe /dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ thảm họa

Erosion /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn

Landslides /ˈlændslaɪd/ đất lở

Storm /stɔːrm/ cơn bão

Flood /flʌd/ lũ

Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ bão

Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng

Oasis /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo

Canyon /ˈkænjən/ hẻm núi

Drought /draʊt/ hạn hán

CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG)

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính

Acid rain /ˌæsɪd ˈreɪn/ mưa axit

Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu


Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ khí CO2

Contaminated /kənˈtæmɪneɪtid/ bị ô nhiễm

Burning fossil fuels /bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ đốt nhiên liệu

Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ khí thải

Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng

Smog /smɑːɡ/ khói mù

Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu

Pollution /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm

Temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ

Power plant /ˈpaʊər plænt/ nhà máy năng lượng

Landfill /ˈlændfɪl/ bãi rác

Wind turbine /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ tuabin gió

Solar power /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời

/ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk
Hydroelectric power năng lượng thủy điện
ˈpaʊər/
Renewable /rɪˈnuːəbl/ có thể tái tạo

Source of energy /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ nguồn năng lượng

Solar panel /ˌsəʊlər ˈpænl/ pin mặt trời

/ɪnˌvaɪrənmentəli
Environmentally friendly thân thiện với môi trường
ˈfrendli/

Chemical-free /ˈkemɪkl friː/ không hóa chất

Degradation /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ sự xuống cấp

Sea level /ˈsiː levl/ mực nước biển

Coal /kəʊl/ than

Fossil fuels /ˈfɑːsl fjuːəl/ năng lượng hóa thạch

Firewood /ˈfaɪərwʊd/ gỗ để đốt

CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM (THẾ GIỚI


ĐỘNG VẬT)

Bird of prey /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ chim săn mồi

Seabirds /ˈsiːbɜːrd/ chim biển

Poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm

Mammal /ˈmæml/ động vật có vú


Cetacean /sɪˈteɪʃn/ động vật biển có vú

Primate /ˈpraɪmeɪt/ linh trưởng

Rodent /ˈrəʊdnt/ loài gặm nhấm

Fish /fɪʃ/ cá

Amphibian /æmˈfɪbiən/ loài lưỡng cư

Reptile /ˈreptaɪl/ loài bò sát

Insect /ˈɪnsekt/ côn trùng

Octopus /ˈɑːktəpʊs/ mực

Phylum /ˈfaɪləm/ ngành

Class /klæs/ lớp

Family /ˈfæməli/ họ

Genus /ˈdʒiːnəs/ chi

Species /ˈspiːʃiːz/ sinh vật

Livestock /ˈlaɪvstɑːk/ vật nuôi

Creature /ˈkriːtʃər/ sinh vật


CHỦ ĐỀ CONTINENTS (CÁC LỤC ĐỊA)

South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ

North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ

Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi

Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á

Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu

/ɔːˈstreɪliə ənd æn
Australia and Antarctica Châu Đại Dương
ˈtɑːrktɪkə/

CHỦ ĐỀ COUNTRIES (CÁC QUỐC GIA)

Egypt /ˈiːdʒɪpt/ Ai Cập

Mexico /ˈmeksɪkəʊ/ Mê-xi-cô

France /fræns/ Pháp

Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/ In-đô-nê-xi-a

Turkey /ˈtɜːrki/ Thổ Nhĩ Kỳ

England /ˈɪŋɡlənd/ Anh quốc

Germany /ˈdʒɜːrməni/ Đức


China /ˈtʃaɪnə/ Trung Quốc

Greece /ɡriːs/ Hy Lạp

Brazil /brəˈzɪl/ Bra-zin

India /ˈɪndiə/ Ấn Độ

North Korea /ˌnɔːrθ kəˈriːə/ Hàn Quốc

Malaysia /məˈleɪʒə/ Ma-lai-xi-a

New Zealand /ˌnuː ˈziːlənd/ Nui Di-lân

Nigeria /naɪˈdʒɪriə/ Nigeria

Pakistan /ˈpækɪstæn/ Pakistan

Singapore /ˈsɪŋəpɔːr/ Singapore

Switzerland /ˈswɪtsərlənd/ Thụy Sỹ

The United Kingdom /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh

Italy /ˈɪtəli/ Ý

Denmark /ˈdenmɑːrk/ Đan Mạch

CHỦ ĐỀ LANGUAGES (NGÔN NGỮ)

Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ ngôn ngữ học


Bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 2 ngôn ngữ

Trilingual /traɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 3 ngôn ngữ

Portuguese /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ tiếng Bồ Đào Nha

Mandarin /ˈmændərɪn/ tiếng Quan Thoại

Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ tiếng Trung Quốc

Russian /ˈrʌʃn/ tiếng Nga

Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ tiếng Nhật

German /ˈdʒɜːrmən/ tiếng Đức

French /frentʃ/ tiếng Pháp

Italian /ɪˈtæliən/ tiếng Ý

Greek /ɡriːk/ tiếng Hy Lạp

Persian /ˈpɜːrʒn/ tiếng Ba Tư

CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING


(KIẾN TRÚC VÀ CÁC TÒA NHÀ)

Dome /dəʊm/ mái vòm


Palace /ˈpæləs/ cung điện

Fort /fɔːrt/ pháo đài

Castle /ˈkæsl/ lâu đài

Glasshouse /ˈɡlæshaʊs/ nhà kính

Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp

Log cabin /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ nhà gỗ

Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ hải đăng

Hut /hʌt/ lều

Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ nhà chọc trời

Sculpture tượng

CHỦ ĐỀ HOMES (NHÀ CỬA)

Semi-detached house /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ nhà liền kề

Duplex /ˈduːpleks/ căn hộ 2 tầng

Terraced house /ˌterəst ˈhaʊs/ nhà liền kề

Townhouse/Row house /rəʊ haʊs/ nhà liền kề

Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ nhà một tầng, thường được xây


bằng gỗ

Thatched cottage /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ nhà tranh

Mobile home /ˌməʊbl ˈhəʊm/ nhà di động

Houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ nhà nổi trên mặt nước

Apartment block /əˈpɑːrtmənt blɑːk/ tòa nhà chung cư

Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ chung cư

Chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói

Bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ

Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm

Landlord /ˈlændlɔːrd/ chủ nhà

Tenant /ˈtenənt/ người thuê nhà

Rent /rent/ thuê

Lease /liːs/ thuê

Neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ khu phố

Suburb /ˈsʌbɜːrb/ ngoại ô

Sofa /ˈsəʊfə/ ghế dài


Coffee table /ˈkɔːfi teɪbl/ bàn uống nước

Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ ký túc xá

Storey /ˈstɔːri/ tầng lầu

Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp

Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh

Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng

Ground floor /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ tầng trệt

Oven /ˈʌvn/ lò nướng

Hallway /ˈhɔːlweɪ/ hành lang

CHỦ ĐỀ IN THE CITY (TRONG THÀNH PHỐ)

City /ˈsɪti/ thành phố

Street /striːt/ đường phố

Lane /leɪn/ làn đường

City center /ˈsɪti ˈsentər/ trung tâm thành phố

Central station /ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ nhà ga trung tâm


Car park /ˈkɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe

Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ tiệm tạp hóa

Bridge /brɪdʒ/ cây cầu

Temple /ˈtempl/ đền thờ

Embassy /ˈembəsi/ đại sứ quán

Road system /rəʊd /ˈsɪstəm/ hệ thống đường

Hospital /ˈhɑːspɪtl/ bệnh viện

Garden /ˈɡɑːrdn/ vườn

Avenue /ˈævənuː/ đại lộ

CHỦ ĐỀ WORKPLACES (NƠI LÀM VIỆC)

Clinic /ˈklɪnɪk/ phòng khám

Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ

Reception /rɪˈsepʃn/ bàn lễ tân

Appointment /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn

Colleague /ˈkɑːliːɡ/ đồng nghiệp


Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ buổi hội thảo

Showroom /ˈʃəʊruːm/ phòng trưng bày

Employer /ɪmˈplɔɪər/ ông/bà chủ

Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ sự thuê nhân viên

Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp

Team leader /tiːm ˈliːdər/ Người lãnh đạo đội

Stress /stres/ căng thẳng

Ability /əˈbɪləti/ khả năng

Vision /ˈvɪʒn/ tầm nhìn

Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin

Employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên

Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ thực tập

CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES (ĐÁNH GIÁ


VÀ CHẤT LƯỢNG)

Reasonable /ˈriːznəbl/ hợp lý


Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ chấp nhận được

Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm

Safe /seɪf/ an toàn

Strongly recommended /ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ được đề cử nhiệt liệt

Poor quality /pʊr ˈkwɑːləti/ chất lượng kém

Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng

Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntid/ thất vọng

Efficient /ɪˈfɪʃnt/ hiệu quả

Luxurious /lʌɡˈʒʊriəs/ sang trọng

Colored /ˈkʌlərd/ có màu sắc

Spotted /ˈspɑːtɪd/ chấm

Striped /straɪpt/ kẻ sọc

Expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt

Cheap /tʃiːp/ rẻ

CHỦ ĐỀ TOURISM (DU LỊCH)

Tourist /ˈtʊrɪst/ khách du lịch


Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ tour du lịch có hướng dẫn viên

Ticket office /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ quầy bán vé

Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ quà lưu niệm

Trip /trɪp/ chuyến đi

Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ sự giành chỗ

View /vjuː/ tầm nhìn

Culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa

Memorable /ˈmemərəbl/ đáng nhớ

Single/double bedroom /ˈdʌbl ˈbedruːm/ phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi

Picnic /ˈpɪknɪk/ dã ngoại

Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ địa điểm du lịch

Hostel /ˈhɑːstl/ nhà nghỉ

Suite /swiːt/ thượng hạng

Aquarium /əˈkweriəm/ thủy cung


CHỦ ĐỀ VERBS (ĐỘNG TỪ)

Train /treɪn/ huấn luyện

Develop /dɪˈveləp/ phát triển

Collect /kəˈlekt/ thu thập

Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ giám sát

Mark /mɑːrk/ đánh dấu

Edit /ˈedɪt/ chỉnh sửa

Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập

Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triển lãm

Donate /ˈdəʊneɪt/ quyên góp

Surpass /sərˈpæs/ vượt qua

Register /ˈredʒɪstər/ đăng ký

Support /səˈpɔːrt/ hỗ trợ

Hunt /hʌnt/ săn

Persuade /pərˈsweɪd/ thuyết phục

Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ tập trung


Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận

Suggest /səˈdʒest/ đề nghị

Arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

Borrow /ˈbɔːrəʊ/ mượn

Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ di cư

Review /rɪˈvjuː/ ôn tập

Learn /lɜːrn/ học

Touch /tʌtʃ/ chạm

CHỦ ĐỀ ADJECTIVES (TÍNH TỪ)

Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ tràn đầy năng lượng

Social /ˈsəʊʃl/ xã hội

Ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ kính, cổ đại

Necessary /ˈnesəseri/ cần thiết

Fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời

Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị


Fabulous /ˈfæbjələs/ lộng lẫy, bắt mắt

Dull /dʌl/ tẻ nhạt

Comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái

Convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện

Suitable /ˈsuːtəbl/ phù hợp

Affordable /əˈfɔːrdəbl/ có thể chi trả

Voluntary /ˈvɑːlənteri/ tình nguyện

Mandatory /ˈmændətɔːri/ bắt buộc

Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc

Temporary /ˈtempəreri/ tạm thời

Permanent /ˈpɜːrmənənt/ lâu dài

Immense /ɪˈmens/ bao la, rộng lớn

Vast /væst/ to lớn

Salty /ˈsɔːlti/ mặn

Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng


Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương

Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan

Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ lạc quan

Realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ thực tế

Practical /ˈpræktɪkl/ thực tế

Knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ hiểu biết

Flexible /ˈfleksəbl/ linh hoạt

Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin

Western /ˈwestərn/ phương Tây

Intensive /ɪnˈtensɪv/ cấp tốc

Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ yên bình

Spectacular /spekˈtækjələr/ hùng vĩ

Intact /ɪnˈtækt/ vẹn nguyên

Various /ˈveriəs/ đa dạng


CHỦ ĐỀ HOBBIES (SỞ THÍCH)

môn thể thao sử dụng la bàn và


Orienteering /ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/
bản đồ để tìm vị trí của đồ vật

Spelunking /spəˈlʌŋkɪŋ/ khám phá hang động

Archery /ˈɑːrtʃəri/ bắn cung

Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ trượt băng

Scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ lặn

Snorkeling /ˈsnɔːrkl/ lặn bằng ống thở

Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ trượt ván

Darts /dɑːrt/ ném phi tiêu

Golf /ɡɑːlf/ đánh gôn

Billiards /ˈbɪljərdz/ đánh bida

Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ chụp ảnh

Pottery /ˈpɑːtəri/ đồ gốm

Woodcarving /ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ chạm khắc gỗ

Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ làm vườn


Stamp collecting /ˈstæmp kəlektɪŋ/ sưu tầm tem

Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ tranh thêu

Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ leo

Chess /tʃes/ chơi cờ

Parachute /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù

CHỦ ĐỀ SPORTS (THỂ THAO)

Cricket /ˈkrɪkɪt/ mộc cầu

Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày

Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ bóng rổ

Rugby /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục

Soccer /ˈsɑːkər/ bóng đá

Hockey /ˈhɑːki/ khúc côn cầu

Swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội

Tennis /ˈtenɪs/ quần vợt

Squash /skwɑːʃ/ bóng quần

Badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông


Ping-pong /ˈpɪŋ pɑːŋ/ bóng bàn

High jump /ˈhaɪ dʒʌmp/ nhảy cao

Horse racing /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ đua ngựa

môn thể thao cưỡi ngựa vượt


Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/
chướng ngại vật

Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe

Paragliding /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ dù lượn

Skydiving /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ nhảy dù

Snowboarding /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ trượt tuyết

Bungee jumping /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ nhảy bungee

Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ lướt sóng

Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ lướt ván buồm

Jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ moto nước

Mountain biking /ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ đạp xe leo núi

Jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ chạy bộ


Judo /ˈdʒuːdəʊ/ võ judo

Walking /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ

Field /fiːld/ sân thi đấu thể thao

Court /kɔːrt/ sân đánh bóng

Pitch /pɪtʃ/ sân thi đấu

Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ phòng tập thể dục

Athlete /ˈæθliːt/ vận động viên

Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

Team /tiːm/ đội

Extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ thể thao mạo hiểm

Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ giải vô địch

món ăn (được phục vụ trong giờ


Refreshment /rɪˈfreʃmənt/
nghỉ ở các sự kiện công cộng)

Javelin /ˈdʒævlɪn/ cây lao

Barbell /ˈbɑːrbel/ tạ

Treadmill /ˈtredmɪl/ máy chạy bộ


CHỦ ĐỀ SHAPES (HÌNH DẠNG)

Square /skwer/ hình vuông

Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ hình chữ nhật

Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ hình tam giác

Polygon /ˈpɑːliɡɑːn/ đa giác

Oval /ˈəʊvl/ hình bầu dục

Spherical /ˈsfɪrɪkl/ hình cầu

Spiral /ˈspaɪrəl/ hình xoắn ốc

Circular /ˈsɜːrkjələr/ hình tròn

Cylindrical /səˈlɪndrɪkl/ hình trụ

Measurement /ˈmeʒərmənt/ đo lường

Width /wɪdθ/ chiều rộng

Length /leŋkθ/ chiều dài

Altitude /ˈæltɪtuːd/ độ cao

Metric system /ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ hệ mét

Mass /mæs/ khối lượng


Depth /depθ/ độ sâu

Breadth /bredθ/ chiều rộng

Height /haɪt/ chiều cao

Frequency /ˈfriːkwənsi/ tần số

CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION (VẬN CHUYỂN)

Cargo plane /ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ máy bay chở hàng

Shipment /ˈʃɪpmənt/ sự vận chuyển

Container ship /kənˈteɪnər ʃɪp/ tàu chở hàng

Boat /bəʊt/ thuyền

Lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ tàu cứu hộ

Ferry /ˈferi/ phà

Hovercraft /ˈhʌvərkræft/ thủy phi cơ

Canal boat/Narrowboat /kəˈnæl bəʊt/ thuyền đi trên kênh đào

Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm

Cabin cruiser /ˈkæbɪn kruːzər/ tàu thường được dùng để đi chơi


trên biển

Row boat /rəʊ bəʊt/ chèo thuyền

Canoe /kəˈnuː/ Ca-nô

Aircraft /ˈerkræft/ máy bay

Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ trực thăng

Seaplane /ˈsiːpleɪn/ thủy phi cơ

Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ khinh khí cầu

Automobile /ˈɔːtəməbiːl/ xe ô tô

Airport /ˈerpɔːrt/ sân bay

Crew /kruː/ phi hành đoàn

Passenger /ˈpæsɪndʒər/ hành khách

Platform /ˈplætfɔːrm/ sân ga

CHỦ ĐỀ VEHICLES (PHƯƠNG TIỆN GIAO


THÔNG)

Double-decker /ˌdʌbl ˈdekər xe buýt 2 tầng

Single-decker /ˌsɪŋɡl ˈdekər/ xe buýt 1 tầng


Minibus /ˈmɪnibʌs/ xe buýt mini

School bus /skuːl bʌs/ xe buýt của trường học

Coach /kəʊtʃ/ xe khách

Truck /trʌk/ xe tải

Tanker /ˈtæŋkər/ xe chở dầu

Van /væn/ xe tải

Lorry /ˈlɔːri/ xe tải

Transporter /trænˈspɔːrtər/ xe vận chuyển

Forklift truck /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ xe nâng

Tow truck /ˈtəʊ trʌk/ xe kéo

Jeep /dʒiːp/ xe jeep

Tractor /ˈtræktər/ máy kéo

Taxi/Cab /ˈtæksi/ xe taxi

Tram /træm/ tàu điện

Underground/Subway /ˌʌndərˈɡraʊnd/ hệ thống tàu điện ngầm

Steam train /stiːm treɪn/ tàu hơi nước


Freight train/Goods train /ˈfreɪt treɪn/ tàu chở hàng

CHỦ ĐỀ WEATHER (THỜI TIẾT)

Humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm thấp

Hot /hɑːt/ nóng nực

Sticky /ˈstɪki/ dính

Breeze /briːz/ Gió nhẹ

Chilly /ˈtʃɪl.i/ se se lạnh

Cold /koʊld/ lạnh

Cool /kuːl/ mát

Dry /draɪ/ khô

Dusty /ˈdʌsti/ phủ bụi

Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ lạnh cóng

Warm /wɔːrm/ ấm áp

Wet /wet/ ướt

Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết


Moisture /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm

CHỦ ĐỀ PLACES (ĐỊA ĐIỂM)

Local library /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ thư viện địa phương

Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi

Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ nhà ăn ở trường học

Cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ nhà nhỏ, thường ở nông thôn

Parliament /ˈpɑːrləmənt/ nghị viện

Restaurant /ˈrestrɑːnt/ nhà hàng

Canteen /kænˈtiːn/ nhà ăn

Cafe /kæˈfeɪ/ quán cà phê

Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách

Sports center /ˈspɔːrts sentər/ trung tâm thể thao

City council /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ hội đồng thành phố

Dance studio /dæns ˈstuːdiəʊ/ phòng nhảy

Club /klʌb/ câu lạc bộ


Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/ mẫu giáo

CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL (THIẾT BỊ


VÀ DỤNG CỤ)

Helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm

Light /laɪt/ ánh sáng

Musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

Cassette /kəˈset/ băng cát-xét

Silicon chip /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ con chip bắng silicon

Gadget /ˈɡædʒɪt/ thiết bị

Device /dɪˈvaɪs/ thiết bị

Screen /skriːn/ màn hình

Wheels /wiːl/ bánh xe

Disk /dɪsk/ đĩa

Backpack /ˈbækpæk/ cặp sách

CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA (NGHỆ THUẬT VÀ


TRUYỀN THÔNG)
Opera /ˈɑːprə/ nhạc kịch

Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/ dàn nhạc

Concert /ˈkɑːnsərt/ buổi biểu diễn âm nhạc

Symphony /ˈsɪmfəni/ bản giao hưởng

Press /pres/ báo chí

Conductor /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng

Vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ ca sĩ

Audience /ˈɔːdiəns/ khán giả

Festival /ˈfestɪvl/ lễ hội

Carnival /ˈkɑːrnɪvl/ lễ hội

Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm

Classical music /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển

Theater /ˈθiː.ə.t̬ ɚ/ rạp chiếu phim

Cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim

Art gallery /ˈɑːrt ɡæləri/ phòng trưng bày tranh

Museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng


Television /ˈtelɪvɪʒn/ TV

Radio /ˈreɪdiəʊ/ radio

Graphics /ˈɡræfɪks/ đồ họa

Newspaper /ˈnuːzpeɪpər/ tạp chí

CHỦ ĐỀ MATERIAL (CHẤT LIỆU)

Fur /fɜːr/ lông thú

Metal /ˈmetl/ kim loại

Steel /stiːl/ thép

Aluminum /ˌæljəˈmɪniəm/ nhôm

Copper /ˈkɑːpər/ đồng

Rubber /ˈrʌbər/ cao su

Plastic /ˈplæstɪk/ nhựa

Ceramic /səˈræmɪk/ đồ gốm

Glass /ɡlæs/ thủy tinh

Cement /sɪˈment/ xi-măng


Stone /stəʊn/ đá

Textile /ˈtekstaɪl/ dệt may

Cotton /ˈkɑːtn/ bông

Fabric /ˈfæbrɪk/ vải

Wool /wʊl/ len

Leather /ˈleðər/ da

Bone /bəʊn/ xương

Paper /ˈpeɪpər/ giấy

Wood /wʊd/ gỗ

Glue /ɡluː/ keo

Concrete /ˈkɑːnkriːt/ bê-tông

Wax /wæks/ sáp ong

Silver /ˈsɪlvər/ bạc

Gold /ɡəʊld/ vàng

Feather /ˈfeðər/ lông


CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS (NGHỀ NGHIỆP)

Occupation /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ nghề nghiệp

Profession /prəˈfeʃn/ chuyên nghiệp

Designer /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế

Decorator /ˈdekəreɪtər/ người trang trí

Architect /ˈɑːrkɪtekt/ kiến trúc sư

Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư

Manager /ˈmænɪdʒər/ quản ;ý

Waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ

Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn nam

Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên

Vacancy /ˈveɪkənsi/ chỗ trống

Professor /prəˈfesər/ giáo sư

Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia

Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ bác sĩ tâm lý


Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ tình nguyện viên

Freelance /ˈfriːlæns/ làm việc tự do

Secretary /ˈsekrəteri/ thư ký

Craftsmen /ˈkræftsmən/ người làm đồ thủ công

Work experience /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ kinh nghiệm làm việc

Curriculum vitae /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch

Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ lễ tân

Pilot /ˈpaɪlət/ phi công

Guard /ɡɑːrd/ bảo vệ

Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ tiếp viên hàng không

Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên

Office assistant /ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ trợ lý văn phòng

Clerk /klɜːrk/ nhân viên bán hàng

Accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán

Cashier /kæˈʃɪr/ thu ngân


Captain /ˈkæptɪn/ đội trường

CHỦ ĐỀ COLORS (MÀU SẮC)

Blue /bluː/ màu xanh

White /waɪt/ màu trắng

Orange /ˈɔːrɪndʒ/ màu cam

Green /ɡriːn/ màu xanh lục

Gray /ɡreɪ/ màu xám

Black /blæk/ màu đen

Red /red/ màu đỏ

Yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng

Purple /ˈpɜːrpl/ màu tím

Brown /braʊn/ màu nâu

Pink /pɪŋk/ màu hồng

CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME (THỜI


GIAN)
Three times /θriː taɪmz/ 3 lần

Three times per week /θriː taɪmz pər wiːk/ 3 lần một tuần

Leap year /ˈliːp jɪr/ năm nhuận

Midday /ˌmɪdˈdeɪ/ buổi trưa

Midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm

Millennium /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ

Century /ˈsentʃəri/ thế kỷ

Decade /ˈdekeɪd/ thập kỷ

Fortnight /ˈfɔːrtnaɪt/ 2 tuần

NHỮNG TỪ VỰNG KHÁC

Gender /ˈdʒendər/ giới tính

Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ sự sáng tạo

Indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản địa

Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ biểu tình

Strike /straɪk/ đình công

Entrance /ˈentrəns/ lối vào


Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ đảm bảo

Dialogue /ˈdaɪəlɔːɡ/ đối thoại

Commerce /ˈkɑːmɜːrs/ thương mại

Satellite /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh

Decision /dɪˈsɪʒn/ quyết định

Attitude /ˈætɪtuːd/ thái độ

Daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hàng ngày

Activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động

Recipient /rɪˈsɪpiənt/ người nhận

Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc nghẽn giao thông

Procedure /prəˈsiːdʒər/ thủ tục

Creation /kriˈeɪʃn/ sự tạo ra

Prize /praɪz/ giải thưởng

Junior /ˈdʒuːniər/ cấp dưới

Senior /ˈsiːniər/ cao cấp


Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội

Driving license /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ bằng lái xe

Process /ˈprɑːses/ quá trình

Man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo

Republican /rɪˈpʌblɪkən/ cộng hòa

Umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô

Frequently updated /ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ được cập nhật thường xuyên

Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/ danh sách chờ

Sewer system /ˈsuːər ˈsɪstəm/ hệ thống nước thải

Democrats /ˈdeməkræt/ người thuộc Đảng dân chủ

Lunar calendar /ˈluːnər ˈkælɪndər/ âm lịch

Nature conservation /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ bảo tồn tự nhiên

Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ

Fundraising event /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ sự kiện gây quỹ

Magnet /ˈmæɡnət/ nam châm


Dialect /ˈdaɪəlekt/ phương ngữ

Ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ hậu quả

Straight /streɪt/ thẳng thắn

Farewell /ˌferˈwel/ lời tạm biệt

Welfare /ˈwelfer/ phúc lợi

Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư

Evolution /ˌevəˈluːʃn/ sự tiến hóa

Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ cách mạng

Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ

Robot /ˈrəʊbɑːt/ người máy

Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo

Sufficient /səˈfɪʃnt/ đủ

You might also like