Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh
Bank clerk /bæŋk klɑːk/ Nhân viên giao dịch ngân hàng
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/
Lễ tân
Recruitment consultant
/rɪˈkruːt.mənt kənˈsʌl.tənt /
Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Sale representative
/seɪl ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv /
Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Salesman
/ˈseɪlz.mən/
Nhân viên bán hàng nam
Saleswoman
/ˈseɪlz. wʊm.ən /
Nhân viên bán hàng nữ
Secretary
/ˈsek.rə.tər.i/
Thư ký
Stockbroker
/ˈstɒkˌbrəʊ.kər/
Nhân viên môi giới chứng khoáng
Telephonist
/təˈlef.ən.ɪst/
Nhân viên trực điện thoại
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Classroom teacher
/ˈklɑːs.ruːm ˈtiː.tʃər /
Giáo viên đứng lớp
Dean
/diːn/
Chủ nhiệm khoa / Hiệu trưởng
Director of studies
/daɪˈrek.tər əv ˈstʌd·iz /
Trưởng phòng đào tạo
Education inspector
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ɪnˈspek.tər /
Thanh tra giáo dục
Head teacher
/hed ˈtiː.tʃər /
Giáo viên chủ nhiệm bộ môn
Headmaster
/ˌhedˈmɑː.stər/
Hiệu trưởng
Headmistress
/ˌhedˈmɪs.trəs/
Bà hiệu trưởng
Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/
Giảng viên
Master
/ˈmɑː.stər/
Thạc sĩ
Postgraduate
/ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/
Nghiên cứu sinh
Practicum
/ˈpræktɪkəm/
Thực tập giáo viên
Principal
/ˈprɪn.sə.pəl/
Hiệu trưởng
Professor
/prəˈfes.ər/
Giáo sư
Pupil /ˈpjuː.pəl/
Sinh viên
School administration
/skuːl/
Quản lý giáo dục
Student
/ˈtiː.tʃər ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən /
Học sinh
Teacher
/ˈtiː.tʃər /
Giáo viên
Would – be teacher
/wʊd bɪ ˈtiː.tʃər/
Các giáo viên tương lai
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Anesthesiologist
/ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ gây mê
Cardiologist /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ tim mạch
Carer
/ˈkeə.rər/
Người chăm sóc người ốm
Counseller
/ˈkaʊn.səl.ər/
Ủy viên hội đồng
Council worker
/ˈkaʊn.səl ˈwɜː.kər/
Nhân viên môi trường
Charity worker
/ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/
Nhân viên từ thiện
Civil servant
/ˈsɪv.əl ˈsɜː.vənt/
Công chức nhà nước
Dentist /ˈden.tɪst/
Nha sĩ
Dental hygienist
/ˈden.təl haɪˈdʒiː.nɪst/
Chuyên viên vệ sinh răng
Dermatologist
/ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ da liễu
Doctor
/ˈdɒk.tər/
Bác sĩ
Endocrinologist
/ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ nội tiết
Epidemiologist
/ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ dịch tễ học
Gastroenterologist
/ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Gynecologist
/ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/
Bác sĩ phụ khoa
Hematologist
/ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ huyết học
Nephrologist
/nɪˈfrɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ chuyên khoa thận
Insurance Agent
/ɪnˈʃɜ.r.əns ˈeɪ.dʒənt/
Nhân viên bảo hiểm
Midwife /ˈmɪd.waɪf/
Nữ hộ sinh
Nanny /ˈnæn.i/
Vú em
Nurse
/nɜːs/
Y tá
Obstetrician /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/
Bác sĩ khoa sản
Oncologist
/ɒŋˈkɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Optician /ɒpˈtɪʃ.ən/
Bác sĩ mắt
Orthopedist /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪst/
Bác sĩ ngoại chỉnh hình
Otorhinolaryngologist
/ˌəʊ.təʊ.raɪ.nəʊ.lær.ɪŋˈɡɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ tai mũi học
Paeditrician
/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/
Bác sĩ nhi khoa
Paramedic
/ˌpær.əˈmed.ɪk/
Trợ lý y tế
Pharmacist
/ˈfɑː.mə.sɪst/
Dược sĩ
Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/
Nhà vật lí trị liệu
Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/
Nhà tâm thần học
Refuse collector
/rɪˈfjuːz kəˈlek.tər/
Nhân viên vệ sinh môi trường
Rheumatologist
/ruː.məˈtɒl.ə.dʒist/
Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
Social worker
/ˈsəʊ.ʃəl ˈwɜː.kər/
Nhân viên công tác xã hội
Surgeon
/ˈsɜː.dʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Vet
/vet/
Bác sĩ thú y
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Lao động
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Blacksmith
/ˈblæk.smɪθ/
Thợ rèn
Bricklayer
/ˈbrɪkˌleɪ.ər/
Thợ xây
Builder
/ˈbɪl.dər/
Thợ xây
Carpenter
/ˈkɑː.pɪn.tər/
Thợ mộc
Chimney sweep
/ˈtʃɪm.ni swiːp/
Thợ cạo ống khói
Cleaner
/ˈkliː.nər/
Người lau dọn
Decorator
/ˈdek.ər.eɪ.tər/
Người trang trí
Driving instructor
/ˈdraɪ.vɪŋ ɪnˈstrʌk.tər/
Giáo viên dạy lái xe
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/
Thợ điện
Farmer
/ˈfɑː.mər/
Nông dân
Fisherman
/ˈfɪʃ.ə.mən/
Người đánh cá
Housewife
/ˈhaʊs.waɪf/
Nội trợ
Garderner
/ˈɡɑː.dən.ər/
Thợ làm vườn
Glazier
/ˈɡleɪ.zi.ər/
Thợ lắp kính
Groundsman
/ˈɡraʊndz.mən/
Nhân viên trông coi sân bóng
Mechanic
/məˈkæn.ɪk/
Thợ sửa máy
Pest controller
/pest kənˈtrəʊ.lər/
Nhân viên kiểm soát côn trùng
Plasterer /ˈplɑː.stər.ər/
Thợ trát vữa
Plumber /ˈplʌm.ər/
Thợ sửa ổng nước
Roofer
/ˈruː.fər/
Thợ lợp mái
Stonemason /ˈstəʊnˌmeɪ.sən/
Thợ đá
Tattooist
/təˈtuː.ɪst/
Thợ xăm hình
Tailor /ˈteɪ.lər/
Thợ may
Welder
/ˈwel.dər/
Thợ hàn
Window cleaner
/ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nər/
Thợ lau cửa sổ
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Barman
/ˈbɑː.mən/
Nhân viên quầy bar
Bartender
/ˈbɑːˌten.dər/
Nhân viên pha chế
Bouncer
/ˈbaʊn.sər/
Bảo vệ
Cook
/kʊk/
Đầu bếp
Chef
/ʃef/
Bếp trưởng
Flight attendance
/ˈflaɪt əˌten.dənt/
Tiếp viên hàng không
Hotel manager
/həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/
Quản lý khách sạn
Hotel porter
/həʊˈtel ˈpɔː.tər/
Nhân viên khuân đồ ở khách sạn
Pub landlord
/pʌb ˈlænd.lɔːd/
Chủ quán rượu
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/
Lễ tân
Taxi driver
/ˈtæk.si draɪ.vər/
Tài xế taxi
Tour guide
/tʊər ɡaɪd/
Hướng dẫn viên du lịch
Waiter
/ˈweɪ.tər/
Nhân viên phục vụ nam
Waitress
/ˈweɪ.trəs/
Air traffic controller /ˌeə træf.ɪk kənˈtrəʊ.lər/ Nhân viên kiểm soát không lưu
Import-Export staff /ɪmˈpɔːt ɪkˈspɔːt stɑːf / Nhân viên xuất nhập khẩu
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Singer /ˈsɪŋ.ər/ Ca sĩ
Television producer /ti:‘vi: prɪˈzen.tər/ Người sản xuất chương trình truyền
hình
Weather forecaster /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑː.stər/ Người dẫn chương trình dự báo thời
tiết
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Luật – An ninh trật tự
Bodyguard /ˈbɒd.i.ɡɑːd/ Vệ sĩ
Computer and information research /kəmˈpjuːtə(r) ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ Nhà nghiên cứu khoa học máy tính
scientist ˈsaɪəntɪst/
Computer system analyst /kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm ˈænəlɪst/ Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính
Software developer /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ Nhân viên phát triển phần mềm
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Truyền thông
KOL – Key Opinion Leader /kiː əˈpɪn.jən ˈliː.dər/ Người dẫn đầu xu hướng
Paparazzi /pæp.ərˈæt.si/ Người săn ảnh