You are on page 1of 64

1

The weather – Thời tiết


Weather conditions
fog /fɒɡ/ sương mù
sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ ánh nắng
mist /mɪst/ sương muối
hail /heɪl/ mưa đá
breeze /briːz/ gió nhẹ
thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ bão có sấm sét
gale /ɡeɪl/ gió giật
tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
hurricane /ˈhʌrɪkən/ cuồng phong
frost /frɒst/ băng giá
rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng
sleet /sliːt/ mưa tuyết
storm /stɔːm/ bão
flood /flʌd/ lũ
drizzle /ˈdrɪzl/ mưa phùn
strong winds /strɒŋ, wɪnd/ cơn gió mạnh
windy /ˈwɪndi/ có gió
cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây
foggy /ˈfɒɡi/ nhiều sương mù
misty /ˈmɪsti/ nhiều sương muối
icy /ˈaɪsi/ đóng băng
frosty /ˈfrɒsti/ giá rét
stormy /ˈstɔːmi/ có bão
chilly /ˈtʃɪli/ lạnh thấu xương
sunny /ˈsʌni/ có nắng
rainy /ˈreɪni/ có mưa
Other words related to weather

raindrop /ˈreɪndrɒp/ hạt mưa


snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ bông tuyết
hailstone /ˈheɪlstəʊn/ cục mưa đá
to melt /melt/ tan
to freeze /friːz/ đóng băng
to thaw /θɔː/ tan
to snow /snəʊ/ tuyết rơi
to rain /reɪn/ mưa
to hail /heɪl/ mưa đá
temperature /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ
thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ nhiệt kế
high pressure /haɪ, ˈpreʃə(r)/ áp suất cao
low pressure /ləʊ, ˈpreʃə(r)/ áp suất thấp
barometer /bəˈrɒmɪtə(r)/ dụng cụ đo khí áp
celsius /ˈselsiəs/ độ C
2

fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ độ F
weather forecast /ˈweðə(r), ˈfɔːrkæst/ dự báo thời tiết
drought /draʊt/ hạn hán
rainfall /ˈreɪnfɔːl/ lượng mưa
heat wave /hiːt, weɪv/ đợt nóng
global warming /ˈɡləʊbl, ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu

Personal informations – thông tin cá nhân

first name /fɜːst, neɪm/ tên


middle name /ˈmɪdl, neɪm/ tên đệm
last name /lɑːst, neɪm/ họ
address /əˈdres/ địa chỉ
street number /striːt, ˈnʌmbə(r)/ số nhà
apartment number /əˈpɑːtmənt,ˈnʌmbə(r)/ số tòa nhà
state /steɪt/ bang/nước
zip code /zɪp, kəʊd/ mã quốc gia
area code /ˈeəriə, kəʊd/ mã vùng
social security number /ˈsəʊʃl, sɪˈkjʊərəti, ˈnʌmbə(r)/ số điện thoại khẩn cấp, số an
sinh xã hội
Family – gia đình

daughter /ˈdɔːtə(r)/ con gái


uncle /ˈʌŋkl/ chú/cậu/bác trai
aunt /ɑːnt/ cô/dì/bác gái
nephew /ˈnefjuː/ cháu trai
niece /niːs/ cháu gái
grandparents /ˈɡrænpeərənt/ ông bà
grandson /ˈɡrænsʌn/ cháu trai
granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ cháu gái
grandchild /ˈɡræntʃaɪld/ cháu
cousin /ˈkʌzn/ anh chị em họ
boyfriend /ˈbɔɪfrend/ bạn trai
girlfriend /ˈɡɜːlfrend/ bạn gái
fiancé /fiˈɒnseɪ/ chồng chưa cưới
fiancée /fiˈɒnseɪ/ vợ chưa cưới
godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/ cha đỡ đầu
godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/ mẹ đỡ đâu
godson /ˈɡɒdsʌn/ con trai đỡ đầu
goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/ con gái đỡ đầu
stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ bố dượng
stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ mẹ kế
stepson /ˈstepsʌn/ con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter /ˈstepdɔːtə(r)/ con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother /ˈstepbrʌðə(r)/ con trai của bố dượng/mẹ kế
3

stepsister /ˈstepsɪstə(r)/ con gái của bố dượng/mẹ kế


halfsister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ chị em cùng cha khác mẹ/cùng
mẹ khác cha
halfbrother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ anh em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha
the inlaws /ðə, /ˈɪn lɔːz/ nhà chồng/nhà vợ
motherinlaw /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ chồng/mẹ vợ
fatherinlaw /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ bố chồng/bố vợ
soninlaw /ˈsʌn ɪn lɔː/ con rể
daughterinlaw /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ con dâu
sisterinlaw /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu
brotherinlaw /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh/em rể
Other words related to the family
twin /twɪn/ anh chị em sinh đôi
adopt /əˈdɒpt/ nhận nuôi
adoption /əˈdɒpʃn/ sự nhận nuôi
only child /ˈəʊnli, /tʃaɪld/ con một
single parent /ˈsɪŋɡl, ˈpeərənt/ chỉ có bố hoặc mẹ
single mother /ˈsɪŋɡl, ˈmʌðə(r)/ chỉ có mẹ
infant /ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh
baby /ˈbeɪbi/ trẻ nhỏ
toddler /ˈtɒdlə(r)/ trẻ tập đi
marital status /ˈmærɪtl, ˈsteɪtəs/ tình trạng hôn nhân
engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ đính hôn
married /ˈmærid/ có gia đình
separated /ˈsepəreɪtɪd/ ly thân
divorced /dɪˈvɔːst/ ly hôn
widow /ˈwɪdəʊ/ quả phụ
widower /ˈwɪdəʊə(r)/ người góa vợ
Weding – Đám cưới
bride /braɪd/ cô dâu
bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/ chú rể
marriage /ˈmærɪdʒ/ hôn nhân
wedding ring /ˈwedɪŋ, rɪŋ/ nhẫn cưới
wedding day /ˈwedɪŋ, deɪ/ ngày cưới
best man /best, mæn/ phù rể
bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ phù dâu
Everyday activities – Các hoạt động hàng ngày
brush one’s teeth /brʌʃ wʌnz tiːθ/ đánh răng
clean the house /kliːn ðə haʊs/ lau nhà
comb one’s hair /kəʊm wʌnz heə(r)/ chải tóc
cook/ make dinner /kʊk meɪk ˈdɪnə(r)/ nấu ăn trưa
do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ giặt là
dust /dʌst/ bụi
exercise /ˈeksəsaɪz/ luyện tập, bài tập
4

feed the baby /fiːd ðə ˈbeɪbi/ cho bé ăn


feed the cat /fiːd ðə kæt/ cho mèo ăn
floss one’s teeth /flɒs wʌnz tiːθ/ xỉa răng
get dressed /ɡet drest/ mặc quần áo
get undressed /ɡet ʌnˈdrest/ cởi, bỏ quần áo
iron /ˈaɪən/ bàn là
make the bed /meɪk ðə bed/ dọn dẹp giường ngủ
practise the piano /ˈpræktɪs ðə piˈænəʊ/ luyện đàn piano
put on make up /pʊt ɒn meɪk ʌp/ trang điểm
shave /ʃeɪv/ cạo râu
sweep the floor /swiːp ðə flɔː(r)/ quét nhà
take a bath /teɪk eɪ bɑːθ/ tắm
take a shower /teɪk eɪ ˈʃaʊə(r)/ tắm (có vòi hoa sen)
vacuum /ˈvækjuːm/ chân không
wake up /wiːk ʌp/ thức dậy
walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/ cho chó đi dạo
wash one’s face /wɒʃ wʌnz feɪs/ rửa mặt
wash the dishes /wɒʃ ðə dɪʃ/ rửa chén bát
Education – Giáo dục
headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/ bà hiệu trưởng
lecture /ˈlektʃə(r)/ bài giảng
lesson /ˈlesn/ bài học
essay / paper /ˈeseɪ ˈpeɪpə(r)/ bài luận
degree /dɪˈɡriː/ học vấn
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ bằng cấp
undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ cấp đại học
certificate /səˈtɪfɪkət chứng chỉ
curriculum /kəˈrɪkjələm/ chương trình học
grade /ɡreɪd/ điểm
mark /mɑːk/ điểm
lecturer /ˈlektʃərə(r)/ giảng viên
professor /prəˈfesə(r)/ giáo sư
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
head teacher /hed ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên chủ nhiệm
tuition fee /tjuˈɪʃn fiː/ học phí
exam result /ɪɡˈzæm rɪˈzʌlt/ kết quả thi
course /kɔːs/ khóa học
student loan /ˈstjuːdnt ləʊn/ khoản vay cho sinh viên
term /tɜːm/ kì học
hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns/ kí túc xá
dormitory /ˈdɔːmətri/ kí túc xá
School maid /skuːl meɪd/ nữ sinh
to revise /tə rɪˈvaɪz/ ôn lại
headmaster /ˌhedˈmɑːstə(r)/ ông hiệu trưởng
graduate /ˈɡrædʒuət/ sau đại học
5

postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ sau đại học


to sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/ thi đỗ
to fail an exam /feɪl ən ɪɡˈzæm/ thi trượt
state school /ˈsteɪt skuːl/ trường công
nursery school /ˈnɜːsəri skuːl/ trường mẫu giáo
primary school /ˈpraɪməri skuːl/ trường tiểu học
secondary school /ˈsekəndri skuːl/ trường trung học
private school /ˈpraɪvət skuːl/ trường tư
Subjects – Các môn học

accountancy /əˈkaʊntənsi/ kế toán


archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ khảo cổ học
architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ kiến trúc học
business study /ˈbɪznəs ˈstʌdi/ kinh hoanh học
classics /ˈklæsɪk/ ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy
Lạp
dentistry /ˈdentɪstri/ nha khoa học
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ kinh tế học
engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ kỹ thuật
fine art /ˌfaɪn ˈɑːt/ mỹ thuật
geography /dʒiˈɒɡrəfi/ địa lý
geology /dʒiˈɒlədʒi/ địa chất học
history of art /ˈhɪstri əv ˈɑːt/ lịch sử nghệ thuật
information technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ công nghệ thông tin
law /lɔː/ luật
media studies /ˈmiːdiə stʌdiz/ nghiên cứu truyền thông
medicine /ˈmedsn/ y học
modern language /ˌmɒdən ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ hiện đại
nursing /ˈnɜːsɪŋ/ y tá học
philosophy /fəˈlɒsəfi/ triết học
politics /ˈpɒlətɪks/ chính trị học
psychology /saɪˈkɒlədʒi/ tâm lý học
social study /ˈsəʊʃl ˈstʌdi/ nghiên cứu xã hội
theology /θiˈɒlədʒi/ thần học
veterinary medicine /ˈvetnri ˈmedsn/ thú y học
Classrom – Lớp học
(loose/leaf) paper /ˌluːs ˈliːf/; /ˈpeɪpə(r)/ giấy (đóng kiểu có thể tháo rời
được)
ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ bút bi
brush /brʌʃ/ bút lông
bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/ bảng tin
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ máy tính cầm tay
chalk /tʃɔːk/ phấn
chalk tray /tʃɔːk treɪ/ khay để phấn
chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ bảng viết phấn
6

glue /ɡluː/ hồ dán


graph paper /ˈɡræf peɪpə(r)/ giấy nháp
hall /hɔːl/ hành lang ở cửa vào
locker /ˈlɒkə(r)/ từ khóa
loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa / người phát ngôn
overhead projector /ˌəʊvəhed prəˈdʒektə(r)/ máy chiếu
pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpnə(r)/ gọt bút chì
ring binder /ˈrɪŋ baɪndə(r)/ vòng kim loại giữ những tờ giấy
đục lỗ
spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ vở gáy xoắn
teaching assistant /ˈtiːtʃɪŋ əsɪstənt/ trợ giảng
teacher’s desk /ˈtiːtʃə(r )z desk/ bàn giáo viên
thumbtack /ˈtiːtʃə(r)/ đinh bấm
Classroom actions – các hoạt động trong lớp
bring in your homework /brɪŋ ɪn jɔː ˈhəʊmˌwɜːk/ nộp bài
check your answers /ʧɛk jɔːr ˈɑːnsəz/ kiểm tra bài làm
collect the tests /kəˈlɛkt ðə tɛsts/ thu bài kiểm tra
correct your mistakes /kəˈrɛkt jɔː mɪsˈteɪks/ chữa bài
enter /ˈɛntə/ vào lớp
erase /ɪˈreɪz/ xóa
erase your name /ɪˈreɪz jɔː neɪm/ xóa tên
give the answer /gɪv ði ˈɑːnsə/ đưa ra câu trả lời
go to the board /gəʊ tuː ðə bɔːd/ lên bảng
help each other /hɛlp iːʧ ˈʌðə/ giúp đỡ nhau
lower the shades /ˈləʊə ðə ʃeɪdz/ cúi thấp xuống
pass out the tests /pɑːs aʊt ðə tɛsts/ các bài kiểm tra
put away your book /pʊt əˈweɪ jɔː bʊk/ cất sách đi
raise (one’s hand) /reɪz (wʌnz hænd)/ giơ (tay)
raise your hand /reɪz jɔː hænd/ giơ tay phát biểu
sitdown / take your seat /ˈsɪtdaʊn / teɪk jɔː siːt/ ngồi xuống
tear /teə/ xé
tie /taɪ/ buộc
touch /tʌʧ/ chạm
turn on the projector /tɜːn ɒn ðə prəˈʤɛktə/ bật máy chiếu
type /taɪp/ đánh máy
Science lab – Phòng thí nghiệm
beaker /ˈbiːkə/ cái cốc đứng thành
bench /bɛnʧ/ bàn dài
bunsen burner /bunsen ˈbɜːnə/ đèn bunsen
clamp /klæmp/ cái kẹp giữ
dissection kit /dɪˈsɛkʃən kɪt/ bộ dụng cụ giải phẫu
filter paper /ˈfɪltə ˈpeɪpə/ giấy lọc
flame /fleɪm/ ngọn lửa
flask / flɑːsk/ bình thót cổ
forceps / ˈfɔːsɛps/ cái kẹp, panh
7

funnel /ˈfʌnl/ phễu


graduated cylinder /ˈgrædjʊeɪtɪd ˈsɪlɪndə/ cốc chia độ
graph paper /grɑːf ˈpeɪpə/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ
magnet /ˈmægnɪt/ nam châm
magnifying glass /ˈmægnɪfaɪɪŋ glɑːs/ kính lúp
medicine dropper / ˈmɛdsɪn ˈdrɒpə/ ổng rỏ thuốc
microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/ kính hiển vi
petri dish /ˈpetri dɪʃ/ đĩa có nắp dùng để cấy vi khuẩn
pipette /pɪˈpet/ ống hút dùng trong thí nghiệm
prism /ˈprɪzəm/ lăng trụ
rack /ræk/ giá để ống nghiệm
ring stand / rɪŋ stænd/ giá đỡ vòng khuyên
rubber burner /ˈrʌbə ˈbɜːnə/ ống nối bằng cao su
safety glasses /ˈseɪfti ˈglɑːsɪz/ kính an toàn
scale /skeɪl/ cái cân đĩa
slide /slaɪd/ bản kính mang vật
stool /stuːl/ ghế đẩu
stopper /ˈstɒpə(r)/ nút
test tube /ˈtest tjuːb/ ống nghiệm
thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ nhiệt kế
timer /ˈtaɪmə(r)/ đồng hồ bấm giờ
tongs /tɒŋz/ cái cặp
tweezers /ˈtwiːzəz/ cái nhíp
weights /weɪt/ quả cân
wire mesh screen /ˈwaɪə mɛʃ skriːn/ sàng dây thép

Maths – Toán học


Shapes – Các hình khối
cone /kəʊn/ hình nón
cube /kjuːb/ hình lập phương
cylinder /ˈsɪlɪndə(r)/ hình trụ
hexagon /ˈheksəɡən/ hình lục giác
oval /ˈəʊvl/ hình bầu dục
pentagon /ˈpentəɡən/ hình ngũ giác
pyramid /ˈpɪrəmɪd/ hình chóp
rectangle /ˈrektæŋɡl/ hình chữ nhật
solid figures /ˈsɒlɪd ˈfɪgəz/ các hình khối đồng dạng
sphere /sfɪə(r)/ hình cầu

Mathematical term – Thuật ngữ toán học


a quarter /ˈkwɔːtə(r)/ một phần tư
a third /θɜːd/ một phần ba
acute angle /əˌkjuːt ˈæŋɡl/ góc nhọn
addition /əˈdɪʃn/ phép cộng
algebra /ˈældʒɪbrə/ đại số
8

angle /ˈæŋɡl/ góc


apex /ˈeɪpeks/ đỉnh
arc /ɑːk/ cung
arithmetic /əˈrɪθmətɪk/ số học
base /beɪs/ cạnh đáy
center /ˈsentə(r)/ tâm
circumference səˈkʌmfərəns/ chu vi
curve /kɜːv/ đường cong
decimal /ˈdesɪml/ thập phân
decimal point /ˈdesɪməl pɔɪnt/ dấu thập phân
depth /depθ/ bề sâu
diagonal /daɪˈæɡənl/ đường chéo
diameter /daɪˈæmɪtə(r)/ đường kính
division /dɪˈvɪʒn/ phép chia
equals /ˈiːkwəlz/ bằng
perpendicular lines /ˌpɜːpənˈdɪkjʊlə laɪnz/ các đường vuông góc
fraction /ˈfrækʃn/ phân số
geometrical figures /ʤɪəˈmɛtrɪkəl ˈfɪgəz/ số liệu hình học
geometry /dʒiˈɒmətri/ hình học
height /haɪt/ chiều cao
hypotenuse /haɪˈpɒtənjuːz/ cạnh huyền
lines /laɪn/ các đường kẻ
measurement /ˈmeʒəmənt/ các kích thước
minus /ˈmaɪnəs/ âm
multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ phép nhân
obtuse angle /əbˈtjuːs ˈæŋgl/ góc tù
parallel /ˈpærəlɛl/ song song
parallel lines /ˈpærəlɛl laɪnz/ các đường song song
percent /pəˈsɛnt/ phần trăm
percentage /pəˈsɛntɪʤ/ tỉ lệ phần trăm
perimeter /pəˈrɪmɪtə/ chu vi
plus /plʌs/ dương
radius /ˈreɪdiəs/ bán kính
right – angle /raɪt – ˈæŋgl/ góc vuông
right – angled triangle /raɪt – ˈæŋgld ˈtraɪæŋgl/ tam giác vuông
section /ˈsɛkʃən/ phần cắt
side /saɪd/ cạnh
square /skweə/ bình phương
square root /skweə ruːt/ căn bình phương
straight line /streɪt laɪn/ đường thẳng
subtraction /səbˈtrækʃən/ phép trừ
times /taɪmz/ lần
to add /tuː æd/ cộng
to divide /tuː dɪˈvaɪd/ chia
to multiply /tuː ˈmʌltɪplaɪ/ nhân
9

to subtract /tuː səbˈtrækt/ trừ


total /ˈtəʊtl/ tổng
volume /ˈvɒljʊm/ dung tích
whole /həʊl/ toàn bộ
width /wɪdθ/ chiều rộng
Stuff – Chất liệu
plastic /ˈplæstɪk/ nhựa
cloth /klɒθ/ vải
cotton /ˈkɒtn/ cotton
wool /wʊl/ len
linen /ˈlɪnɪn/ vải lanh
silk /sɪlk/ lụa
man made fibres /mæn meɪd ˈfaɪbə(r)/ vải sợi thủ công
polyester /ˌpɒliˈestə(r)/ vải polyester
lace /leɪs/ ren
coal /kəʊl/ than
charcoal /ˈtʃɑːkəʊl/ than củi
petrol /ˈpetrəl/ xăng
rubber /ˈrʌbə(r)/ cao su
leather /ˈleðə(r)/ da
cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cát tông
cement /sɪˈment/ xi măng
brick /brɪk/ gạch
glass /ɡlɑːs/ thủy tinh
marble /ˈmɑːbl/ đá hoa
clay /kleɪ/ đất sét
Metals – Kim loại
iron ˈaɪən/ sắt
copper /ˈkɒpə(r)/ đồng đỏ
bronze /brɒnz/ đồng thiếc
aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/ nhôm
lead /liːd/ chì
steel /stiːl/ thép
tin /tɪn/ thiếc
Human body – cơ thể người
forehead /ˈfɔːhed/ trán
temple /ˈtempl/ thái dương
cheek /tʃiːk/ má
earlobe /ˈɪələʊb/ thùy tai (dái tai)
neck /nek/ cổ
chin /tʃɪn/ cằm
throat /θrəʊt/ cổ họng
tongue /tʌŋ/ lưỡi
eyebrow /ˈaɪbraʊ/ lông mày
eyelid /ˈaɪlɪd/ mi mắt
10

pupil /ˈpjuːpl/ con ngươi


iris /ˈaɪrɪs/ mống mắt
eyelash /ˈaɪlæʃ/ lông mi
armpit /ˈɑːmpɪt/ nách
nipple /ˈnɪpl/ đầu vú
arm /ɑːm/ cánh tay
navel /ˈneɪvl/ rốn
belly button /ˈbeli bʌtn/ rốn
chest /tʃest/ ngực
abdomen /ˈæbdəmən/ bụng
stomach /ˈstʌmək/ bụng, dạ dày
belly (informal) /ˈbeli/ bụng, dạ dày
tummy (informal) /ˈtʌmi/ bụng, dạ dày (lối nói thông thường)
wrist /rɪst/ cổ tay
thigh /θaɪ/ bắp đùi
knee /niː/ đầu gối
leg /leɡ/ chân
shoulder /ˈʃəʊldə/ vai
shoulder blade /ˈʃəʊldə bleɪd/ xương bả vai
elbow /ˈelbəʊ/ khuỷu tay
hamstring /ˈhæmstrɪŋ/ gân kheo
back /bæk/ lưng
behind /bɪˈhaɪnd/ phần mông
butt /bʌt/ phần mông
buttocks /ˈbʌtək/ mông
calf /kɑːf/ bắp chân
thumb /θʌm/ ngón cái
palm /pɑːm/ lòng bàn tay
little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/ ngón út
pinkie /ˈpɪŋki/ ngón út
ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/ ngón áp út, ngón đeo nhẫn
middle finger /ˈmɪdl ˈfɪŋgə/ ngón giữa
knuckle /ˈnʌkl/ khớp, đốt ngón tay
fingernail /ˈfɪŋ ɡən eɪl/ móng tay
foot /fʊt/ chân
ankle /ˈæŋkl/ mắt cá chân
heel /hiːl/ gót chân
arch /ɑːtʃ/ lòng bàn chân
big toe /bɪɡ təʊ/ ngón chân cái
toes /təʊ/ ngón chân
Describing people – Miêu tả người
slim /slɪm/ mảnh dẻ
wellbuilt /wel bɪlt/ cường tráng
overweight /əʊvəˈw eɪt/ béo
medium height /ˈmiːdiəm haɪt/ cao trung bình
11

thin /θɪn/ gầy


welldress /wel ˈdrest/ ăn mặc đẹp
smart /smɑːt/ gọn gàng
goodlooking /ɡʊd lʊkɪŋ/ ưa nhìn
attractive /əˈtræktɪv/ hấp dẫn
bald /bɔːld/ hói đầu
beard /bɪəd/ có râu
moustache /məˈstɑːʃ/ có ria
straight hair /streɪt heə (r)/ tóc thẳng
curly hair /ˈkɜːli heə (r)/ tóc xoăn
fairhaired /feə heəd/ tóc sáng màu
blondhaired /blɒnd heəd/ tóc vàng
darkhaired /dɑːk heəd/ tóc sẫm màu
gingerhaired /ˈʤɪnʤə heəd/ tóc nâu sáng
blonde /blɒnd/ tóc vàng
brunette /bruːˈnet/ tóc nâu sẫm
redhead /ˈred hed/ tóc đỏ
Emotional characteristics – Đặc điểm tâm lý
absentminded /æbsənt ˈmaɪndɪd/ đãn trí (người già)
adventurous /ədˈventʃərəs/ thích phiêu lưu
aggressive /əˈɡresɪv/ hung hăng, xông xáo
aggressive /əˈɡresɪv/ xấu bụng
ambitious /mˈbɪʃəs/ nhiều tham vọng
arrogant /ˈærəɡənt/ ngạo mạn
badmannered /bæd ˈmæ nəd/ cư xử tồi
badtempered /bæd ˈtempə (r)/ hay cáu, dễ nổi nóng
boring /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán
brave /breɪv/ dũng cảm
calm /kɑːm/ bình tĩnh
cautious /ˈkɔːʃəs/ thận trọng, cẩn thận
cheeky /ˈtʃiːki/ xấc láo, hỗn xược
cheerful/amusing /ˈtʃɪəfl /- / əˈmjuːzɪŋ/ vui vẻ
clever /ˈklevə (r)/ khéo léo
cold /kəʊld/ lạnh lùng
competitive /kəmˈpetətɪv/ cạnh tranh
conceited /kənˈsiːtɪd/ tự phụ, tự kiêu
confident /ˈkɒn fɪdənt/ tự tin
cowardly /ˈkaʊədli/ nhát gan
cruel /ˈkruːəl/ độc ác
dependable /dɪˈpendəbl/ đáng tin cậy
dishonest /dɪs ˈɒn st/ không trung thực
dumb /dʌm/ không có tiếng nói
easygoing /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ tính
emotional /məʊ nl/ cảm động, xúc động
enthusiastic /ɪn ˌθjuː ziˈæstɪk/ hăng hái, nhiệt tình
12

extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại


faithful /ˈfeɪθfl/ chung thủy
generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng
gentle /ˈdʒentl/ nhẹ nhàng
goodhumoured /ˌɡʊd hjuːməd/ hài hước
hardworking /ˌhɑːd wɜːkɪŋ/ chăm chỉ
hotheaded /ˌhɒt hedɪd/ nóng nảy
hottempered /ˌhɒt tempəd/ nóng tính
humorous / ˈhjuːmərəs/ hài hước
imaginative / mædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ nóng vội
impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự
impulsive /imˈpʌlsɪv/ hấp tấp
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh (smart)
introverted /ˈɪntrə vɜːt d/ hướng nội
kind /kaɪnd/ tử tế
loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
mad /mæd/ điên, khùng
mean /miːn/ keo kiệt
modest /mɒd st/ khiêm tốn
moody /ˈmuːdi/ buồn rầu, ủ rũ, đồng bóng
observant /əb zɜːv nt/ tinh ý
openminded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ khoáng đạt, thoáng
optimistic /ˌɒp tɪˈmɪstɪk/ lạc quan
outgoing /ˈaʊt ɡəʊ ɪŋ/ hướng ngoại
patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn
pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan
polite /pəˈlaɪt/ lịch sự
quite /kwaɪt/ ít nói
rational /ˈræʃnəl/ có lý trí
reckless /ˈrekləs/ hấp tấp
rude /ruːd/ thô lỗ
sensible /ˈsensəbl/ khôn ngoan
sensitive /ˈsensətɪv/ nhạy cảm
serious /ˈsɪər iəs/ nghiêm túc
shy /ʃaɪ/ nhút nhát
Silly/stupid /ˈsɪli / - / ˈstjuː pɪd/ ngớ ngản, ngu ngốc
sincere /sɪn ˈsɪə (r)/ thành thật, chân thật
snobbish /ˈsnɒb ɪʃ/ khinh người
sotifisticated /səˈfɪstɪkeɪt/ sành sỏi
stubborn /ˈstʌ bən/ bướng bỉnh
tacful /ˈtæktfl/ khéo xử, lịch thiệp
talented /ˈtæləntɪd/ có tài
talkative /ˈtɔːkətɪv/ nói nhiều
understanding /ˌʌn dəˈs tændɪŋ/ hiểu biết
13

unfriendly /ʌnˈfrendli/ không thân thiện


unkind /ˌʌnˈkaɪnd/ xấu bụng, không tốt
unpleasant /ʌnˈpleznt/ khó chịu
wise /waɪz/ thông thái, uyên bác
witty /ˈwɪti/ hóm hỉnh
Clothes – Quần áo
(corduroy) pants /ˈkɔːd rɔɪ pænts/ quần (vải nhung kẻ)
crew neck sweater /kruː nek ˈswetə (r)/ áo len cổ tròn
turtle neck sweater /ˈtɜːtl nek ˈswetə (r)/ áo len cổ lọ
V neck sweater /viː nek ˈswetə (r)/ áo len cổ chữ V
anorak /ˈænəræk/ áo khoác có mũ
blazer /ˈbleɪzə (r)/ đồng phục màu sặc sỡ
blazer /ˈbleɪzə (r)/ áo khoác nam dạng vét
boxer shorts /ˈbɒk sə (r) ʃɔːts/ quần đùi
cardigan /ˈkɑːd n/ áo len đan cài khuy
coat /kəʊt/ áo khoác
collar /ˈkɒl (r)/ cổ áo
dinner jacket /ˈdɪnə (r) ˈdʒækɪt/ com lê đi dự tiệc
down vest /daʊn vest/ áo vét cụt tay
flannel shirt /ˈflænl ʃɜːt/ áo sơ mi vải flanen
jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác ngắn
jumper /ˈdʒʌmpə (r)/ áo len
lapel /ləˈpel/ ve áo
leather jacket /ˈleðə (r) ˈdʒækɪt/ áo khoác da
long sleeve /lɒŋ sliːv/ áo dài tay
miniskirt /ˈmɪni skɜːt/ váy ngắn
overalls /ˈkʌvərɔːlz/ quần yếm
overcoat /ˈəʊvəkəʊt/ áo măng tô
parka /ˈpɑːkə/ áo choàng có mũ
pocket /ˈpɒk t/ túi quần, áo
pullover /pʊl əʊ və (r)/ áo len chui đầu
raincoat /ˈreɪn kəʊt/ áo mưa
short sleeve /ʃɔːt sliːv/ áo tay ngắn
shorts /ʃɔːts/ quần soóc
skirt /skɜːt/ váy
slacks /slæks/ quần (loại ống trùng)
suit /suːt/ bộ com lê hoặc bộ vét nữ
sweater /ˈswetə (r)/ áo len
sweatpants /ˈswet pænts/ quần nỉ
Sweatshirt /ˈswet ʃɜːt/ áo nỉ
threepiece suit /ˌθriː piːs suːt/ bộ trang phục gồm 3 thứ:
áo vét, áo gi lê và quần
tie /taɪ/ cà vạt
top /tɒp/ áo
tracksuit /ˈtræksuːt/ quần và áo ấm rộng (dùng để tập thể
14

thao)
trousers /ˈtraʊ zəz/ quần
T-shirt /ˈtiː t/ áo phông ngắn tay
uniform /ˈjuːnɪ fɔːm/ đồng phục
vest /vest/ áo vét
waistcoat /ˈweɪskəʊt/ áo gi-lê
windbreaker /ˈwɪndtʃiːtə (r)/ áo gió
Underwear and Sleepwear – Quần áo lót và quần áo ngủ
(bikini) panties /bɪˈkiːni ˈpæntiz/ quần lót phụ nữ
athletic supporter /æθˈletɪk sə pɔːt ə (r)/ khố đeo (dành cho các vận động
viên thể dục thể thao)
bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ áo choàng tắm
boxer shorts /ˈbɒk sə (r) ʃɔːts/ quần lót ống rộng
boxer shorts /ˈbɒk sə (r) ʃɔːts/ quần đùi
bra /brɑː/ áo ngực của phụ nữ
briefs /briːfs/ quần lót của phụ nữ hoặc nam giới
camisole /ˈkæmɪ səʊl/ cooc xê ngoài
full slip /fʊl slɪp/ váy ngủ liền
garter belt /ˈɡɑːtə belt/ dây giữ tất đùi
girdle / ˈɡɜːdl / đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ
half slip /hɑːf slɪp/ váy ngủ (không liền áo)
knee socks /niː sɒk/ tất dài đến đầu gối
knickers /ˈnɪ kəz/ quần lót nữ
long johns /ˈlɒŋ dʒɒnz/ quần dài (mặc bên trong để giữ ấm)
nightdress /ˈnaɪtdres/ váy ngủ
nightgrown /ˈnaɪtɡaʊn/ váy ngủ
pajamas /pədʒɑːm əz/ bồ đồ ngủ
pantyhose /ˈpænti həʊz/ tất quần
socks  /sɒk/ tất chân
stockings /ˈstɒk ɪŋ/ bít tất dài
swimsuit /ˈswɪmsuːt / quần áo bơi
tank top /ˈtæŋk tɒp/ áo ba lỗ
thong /θɒŋ/ quần lót dây
underpants /ˈʌn dəp nts/ quần lót nam giới
undershirt /ˈʌndəʃɜːt/ áo lót
Shoes and Belongings – Giầy dép và đồ dùng cá nhân
construction boots /kənˈstrʌkʃn/ /buːt/ giày lao động
high heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ giày cao gót
(shoulder) bag /ˈʃəʊldə bæɡ/ túi (đeo trên vai)
baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡi trai
belt /belt/ thắt lưng
beret /ˈbereɪ/ mũ nồi
boots /buːt/ giày ống
bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/ nơ thắt cổ áo nam
15

briefcase /ˈbriːfkeɪs/ cặp tài liệu


buckle /ˈbʌkl/ khóa thắt lưng
button /ˈbʌtn/ khuyu áo
cap /kæp/ mũ luỡi trai, mũ vải
gloves /ɡlʌv/ găng tay
hat /hæt/ cái mũ
hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːt/ giày ống để đi bộ đường dài
ice skates /ˈaɪs skeɪt/ giày trượt băng
loafer /ˈləʊfə(r)/ giầy da không có giây buộc
mittens /ˈmɪtn/ găng tay liền ngón
purse /pɜːs/ ví, túi cầm tay
sandals /ˈsændl/ dép xăng đan
scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ
shoelace /ˈʃuːleɪs/ dây giày
shopping bag /ˈʃɒpɪŋ bæg/ túi đi chợ
ski cap /skiː ˈkæp/ mũ trượt tuyết
slippers /ˈslɪpəz/ dép đi trong nhà
sneakers /ˈsniːkəz/ giày thể thao
sole /səʊl/ đế giày
squash hat /skwɒʃ hæt/ mũ phớt mềm
stilettos /stɪˈlɛtəʊz/ giày gót nhọn
strainers /ˈstreɪnəz/ giày thể thao
wallet /ˈwɒlɪt/ ví
wellingtons /ˈwɛlɪŋtənz/ ủng cao su
Belongings – Đồ dùng cá nhân
(stand of) beads /(stænd ɒv) biːdz/ chuỗi hạt
aftershave lotion /ˈɑːftəʃeɪv ˈləʊʃən/ nước rửa sau khi cạo râu
back /bæk/ chiếc cài phía sau
belt /bɛlt/ thắt lưng
blush /blʌʃ/ phấn hồng
bracelet /ˈbreɪslɪt/ vòng tay
chain /ʧeɪn/ dây
clasp /klɑːsp/ cái móc, cái gài
clipon earring /clipon ˈɪəˌrɪŋ/ khuyên tai gài
comb /kəʊm/ lược thẳng
cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ khuy cài măng sét
earrings /ˈɪəˌrɪŋz/ khuyên tai
emery board /ˈɛməri bɔːd/ rũa móng tay
engagement ring /ɪnˈgeɪʤmənt rɪŋ/ nhẫn đính hôn
eye shadow /aɪ ˈʃædəʊ/ phấn mi mắt
eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ ˈpɛnsl/ chì kẻ lông mày
eyeliner /ˈaɪˌlaɪnə/ chì kẻ mắt
hairbrush /ˈheəbrʌʃ/ lược chổi
keyring /ˈkiːrɪŋ/ móc chìa khóa
lighter /ˈlaɪtə/ bật lửa
16

lipstick /ˈlɪpstɪk/ son môi


nail clippers /neɪl ˈklɪpəz/ đồ cắt móng tay
nail ponish /neɪl ˈpəʊnɪʃ/ sơn móng tay
necklace /ˈnɛklɪs/ vòng cổ
perfume /ˈpɜːfjuːm/ nước hoa
pierced earring /pɪəst ˈɪəˌrɪŋ/ bông tai xỏ
piercing /ˈpɪəsɪŋ/ khuyên
pin /pɪn/ ghim
post /pəʊst/ trụ gài
purse /pɜːs/ ví nữ
razor /ˈreɪzə/ dao cạo
razor blades /ˈreɪzə bleɪdz/ lưỡi dao cạo
shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/ kem cạo râu
tie clip /taɪ klɪp/ cái kẹp cà vạt
tie pin /taɪ pɪn/ ghim cài cà vạt
umbrella /ʌmˈbrɛlə/ cái ô
walking stick /ˈwɔːkɪŋ stɪk/ gậy đi bộ
wallet /ˈwɒlɪt/ ví nam
watch/ /wɒʧ/ đồng hồ
wedding ring /ˈwɛdɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới
Describing Clothes – Mô tả tính chất của quần áo
checked /ʧɛkt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô
clean /kliːn/ sạch
closed /kləʊzd/ đóng
dark /dɑːk/ sẫm màu
dirty /ˈdɜːti/ bẩn
light /laɪt/ sáng màu
loose /luːs/ lỏng
plaid /plæd/ sọc vuông
polka dot /ˈpɒlkə dɒt/ chấm tròn
short /ʃɔːt/ ngắn tay
solid /ˈsɒlɪd/ đồng mầu
striped /straɪpt/ vằn, sọc
tight /taɪt/ chặt
Job – Việc làm
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo
application form /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/ đơn xin việc
appointment /əˈpɔɪntmənt/ buổi hẹn gặp
bonus /ˈbəʊnəs/ tiền thưởng
boss /bɒs/ sếp
career /kəˈrɪə/ nghề nghiệp
colleague /ˈkɒliːg/ đồng nghiệp
company /ˈkʌmpəni/ công ty
contract /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
CV (curriculum vitae) (kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ) sơ yếu lý lịch
17

department /dɪˈpɑːtmənt/ phòng ban


director /dɪˈrɛktə/ giám đốc
employee /ˌɛmplɔɪˈiː/ người lao động
employer/boss /ɪmˈplɔɪə/bɒs/ chủ, người sử dụng lao động
factory /ˈfæktəri/ nhà máy
finance department /faɪˈnæns dɪˈpɑːtmənt/ phòng tài chính
fire drill /ˈfaɪə drɪl/ tập huấn khi có cháy
full time job /fʊl taɪm ʤɒb/ công việc cố định
health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ bảo hiểm y tế
holiday entitlement /ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/ chế độ ngày nghỉ hưởng lương
holiday pay /ˈhɒlədeɪ peɪ/ tiền lương ngày nghỉ
interview /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn
job description /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ mô tả công việc
leaving date /ˈliːvɪŋ deɪt/ ngày nghỉ việc
manager /ˈmænɪʤə/ người quản lý
maternity leave /məˈtɜːnɪti liːv/ nghỉ đẻ
meeting /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp
notice period /ˈnəʊtɪs ˈpɪərɪəd/ thời gian thông báo nghỉ việc
offer of employment /ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/ lời mời làm việc
overtime /ˈəʊvətaɪm/ ngoài giờ làm việc
owner /ˈəʊnə/ chủ doanh nghiệp
part timer /pɑːt ˈtaɪmə/ bán thời gian
part-time education /pɑːt-taɪmˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ đào tạo bán thời gian
paternity leave /pəˈtɜːnɪti liːv/ nghỉ khi làm cha
pension scheme /pɑːnˈsjəʊn skiːm/ chế độ lương hưu
permanent /ˈpɜːmənənt/ dài hạn
promotion /prəˈməʊʃən/ thăng chức
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ bằng cấp
reception /rɪˈsɛpʃən/ lễ tân
redundancy /rɪˈdʌndənsi/ sự thừa nhân viên
salary increase /ˈsæləri ˈɪnkriːs/ tăng lương
security /sɪˈkjʊərɪti/ an ninh
shift work /ʃɪft wɜːk/ công việc theo ca
sick pay /sɪk peɪ/ tiền lương ngày ốm
starting date /ˈstɑːtɪŋ deɪt/ ngày bắt đầu
switchboard /ˈswɪʧbɔːd/ tổng đài điện thoại
temporary /ˈtɛmpərəri/ tạm thời
time keeping /taɪm ˈkiːpɪŋ/ thời gian làm việc
to accept an offer /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/ nhận lời mời làm việc
too apply for a job /tuː əˈplaɪ fɔːr ə ʤɒb/ xin việc
to fire /tuː ˈfaɪə/ xa thải
to get the sack /tuː gɛt ðə sæk/ bị sa thải
to hire /tuː ˈhaɪə/ thuê
trainee /treɪˈniː/ nhân viên tập sự
training scheme /ˈtreɪnɪŋ skiːm/ chế độ tập huấn
18

travel expense /ˈtrævl ɪksˈpɛns/ chi phí đi lại


unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp
wage /weɪʤ/ tiền công
working condition /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃən/ điều kiện làm việc
working hours /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/ giờ làm việc
Profession – Nghề nghiệp
accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán
actor /ˈæktə/ diễn viên nam
actress /ˈæktrɪs/ diễn viên nữ
air hostess /eə ˈhəʊstɪs/ nữ tiếp viên hàng không
architect /ˈɑːkɪtɛkt/ kiến trúc sư
astronaut /ˈæstrənɔːt/ du hành vũ trụ
attorney /əˈtɜːni/ luật sư
baker /ˈbeɪkə/ thợ làm bánh
bank manager /bæŋk ˈmænɪʤə/ người quản lý ngân hàng
barber /ˈbɑːbə/ thợ cạo, thợ cắt tóc
barmaid /ˈbɑːmeɪd/ nữ nhân viên quán rượu
barman /ˈbɑːmən/ nam nhân viên quán rượu
barrister /ˈbærɪstə/ luật sư bào chữa
blacksmith /ˈblæksmɪθ/ thợ rèn
body-guard /ˈbɒdɪgɑːd/ vệ sĩ
bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə/ thợ nề, phụ hồ
builder /ˈbɪldə/ chủ thầu
building worker /ˈbɪldɪŋ ˈwɜːkə/ thợ xây dựng
business worker /ˈbɪznɪs ˈwɜːkə/ người làm kinh doanh
businessman /ˈbɪznɪsmən/ thương nhân, doanh nhân
butcher /ˈbʊʧə/ người bán thịt
buyer /ˈbaɪə/ nhân viên vật tư
carpenter /ˈkɑːpɪntə/ thộ mộc
chef /ʃɛf/ đầu bếp trưởng
chemist /ˈkɛmɪst/ dược si
chief cook /ʧiːf kʊk/ bếp trưởng
civil servant /ˈsɪvl ˈsɜːvənt/ công chức nhà nước
cleaner /ˈkliːnə/ nhân viên lau dọn
cobbler /ˈkɒblə/ thợ sửa giày
collier /ˈkɒlɪə/ thợ mỏ than
computer programmer /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmə/ lập trình viên
contractor /kənˈtræktə/ nhà thầu xây dựng
cook /kʊk/ đầu bếp
councillor /ˈkaʊns(ə)lə/ ủy viên hội đồng
decorator /ˈdɛkəreɪtə/ người làm nghề trang trí
defendant /dɪˈfɛndənt/ bị cáo
delivery boy /dɪˈlɪvəri bɔɪ/ người giao hàng
detective /dɪˈtektɪv/ thám tử
developer /dɪˈveləpə(r)/ chuyên viên thiết kế tin học
19

director /dəˈrektə(r)/ giám đốc


disc jockey (DJ) /dɪsk ˈdʒɒki/ người giới thiệu đĩa hát
diver /ˈdaɪvə(r)/ thợ lặn
doorman /ˈdɔːmən/ người gác cửa
driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə(r)/ giáo viên dạy lái xe
electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ thợ điện
estate agent /ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ nhân viên bất động sản
fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang
fire man /ˈfaɪə(r) mæn/ lính cứu hỏa
florist /ˈflɒrɪst/ người bán hoa
footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/ cầu thủ bóng đá
foreman /ˈfɔːmən/ quản đốc, đốc công
gardener /ˈɡɑːdnə(r)/ người làm vườn
goldsmith /ˈɡəʊldsmɪθ/ thợ kim hoàn
graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnə(r)/ người thiết kế đồ họa
greengrocer /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/ người bán rau quả
haberdasher /ˈhæbədæʃə(r)/ người bán kim chỉ
hairdresser /ˈheədresə(r)/ thợ uốn tóc
hawker /ˈhɔːkə(r)/ người bán hàng rong
housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/ quản gia
housewife /ˈhaʊswaɪf/ nội trợ
insurance broker /ɪnˈʃʊərəns ˈbrəʊkə(r)/ mô giới bảo hiểm
interview /ˈɪntəvjuː/ phóng viên
janitor /ˈdʒænɪtə(r)/ công nhân vệ sinh
jeweler /ˈdʒuːələ(r)/ người bán đồ trang sức
journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo
judge /dʒʌdʒ/ quan tòa
jury /ˈdʒʊəri/ ban hội thẩm
landlord /ˈlændlɔːd/ chủ nhà cho thuê
lawyer /ˈlɔːjə(r)/ luật sư
lexicographer /ˌleksɪˈkɒɡrəfə(r)/ người viết từ điên
locksmith /ˈlɒksmɪθ/ thợ sửa khóa
lorry driver /ˈlɒri ˈdraɪvə(r)/ lái xe tải
managing director /ˌmænɪdʒɪŋ dəˈrektə(r)/ giám đốc điều hành
manicurist /ˈmænɪkjʊərɪst/ thợ làm móng tay
marketing director /ˈmɑːkɪtɪŋ dəˈrektə(r)/ giám đốc marketing
mechanic /məˈkænɪk/ thợ máy
messenger /ˈmesɪndʒə(r)/ người đưa tin
nanny /ˈnæni/ vú em
newscaster /ˈnjuːzkɑːstə(r)/ phát thanh viên
oculist /ˈɒkjəlɪst/ người bán kính
officer /ˈɒfɪsə(r)/ nhân viên công chức
optician /ɒpˈtɪʃn/ người bán kính
PA (personal assistant) /ˌpɜːsənl əˈsɪstənt/ thư kí riêng
20

painter /ˈpeɪntə(r)/ họa sĩ, thợ sơn


part time job /ˌpɑːt ˈtaɪm dʒɒb/ công việc bán thời gian
personnel manager /ˌpɜːsəˈnɛl ˈmænɪʤə/ giám đốc nhân sự
pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ dược sĩ
physiotherapist /ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/ nhà vật lý trị liệu
pianist /ˈpɪənɪst/ nghệ sĩ piano
pilot /ˈpaɪlət/ phi công
playwright /ˈpleɪraɪt/ nhà viết kịch
plumber /ˈplʌmə(r)/ thợ sửa ống nước
politician /ˌpɒləˈtɪʃn/ chính trị gia
postman /ˈpəʊstmən/ bưu tá
professor /prəˈfesə(r)/ giáo sư đại học
programmer /ˈprəʊɡræmə(r)/ lập trình viên máy tính
psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ nhà tâm thần học
real estate agent /ˈriːəl əsteɪt eɪdʒənt/ nhân viên bất động sản
receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ lễ tân
rector /ˈrektə(r)/ hiệu trưởng
repair person /rɪˈpeə(r) ˈpɜːsn/ thợ sửa chữa
reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ phóng viên
retired /rɪˈtaɪəd/ hưu trí
sailor /ˈseɪlə(r)/ thủy thủ
sales assistant /seɪlz əˈsɪstənt/ trợ lý bán hàng
sales representative /ˈseɪlz reprɪzentətɪv/ đại diện bán hàng
salesman/saleswoman /ˈseɪlzmən//ˈseɪlzwʊmən/ nhân viên bán hàng (nam/nữ)
salesperson /ˈseɪlzpɜːsn/ người bán hàng
sawyer /ˈsɔːjə/ thợ cưa
sculptor /ˈskʌlptə(r)/ nhà điêu khắc
secretary /ˈsekrətri/ thư kí
security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ nhân viên bảo vệ
selfemployed /ˌself ɪmˈplɔɪd/ người làm tự do
shop assistant /ˈʃɒp əsɪstənt/ nhân viên bán hàng
shop worker /ʃɒp ˈwɜːkə(r)/ nhân công
shopkeeper /ˈʃɒpkiːpə(r)/ chủ cửa hàng
social worker /ˈsəʊʃl wɜːkə(r)/ người làm công tác xã hội
soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ người lính, quân nhân
solicitor /səˈlɪsɪtə(r)/ cố vấn pháp luật
supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ giám thị
surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ giải phẫu
surveyor /səˈveɪə(r)/ thanh tra viên
suspect /səˈspekt/ nghi phạm
tailor /ˈteɪlə(r)/ thợ may
telephonist /təˈlefənɪst/ nhân viên trực điện thoại
teller /ˈtelə(r)/ thủ quĩ
temp /temp/ nhân viên tạm thời
thief /θiːf/ trộm
21

tobacconist /təˈbækənɪst/ người bán thuốc lá


traffic warden /ˈtræfɪk wɔːdn/ người kiểm soát đỗ xe
translator /trænzˈleɪtə(r)/ biên dịch viên
travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/ nhân viên đại lý du lịch
turner / ˈtɜːnə/ thợ điện
vet /vet/ bác sĩ thú y
vice-director /vaɪs dəˈrektə(r)/ phó giám đốc
waiter  /ˈweɪtə(r)/ người hầu bàn
waitress /ˈweɪtrəs/ nữ hầu bàn
washerwoman /ˈwɒʃəwʊmən/ thợ giặt
watchmaker /ˈwɒtʃmeɪkə(r)/ thợ đồng hồ
weather forecaster /ˈweðə(r) ˈfɔːkɑːstə(r)/ người dự báo thời tiết
whaler /ˈweɪlə(r)/ thợ săn cá voi
witness /ˈwɪtnəs/ nhân chứng
worker /ˈwɜːkə(r)/ công nhân
Industry – Ngành nghề
accountancy /əˈkaʊntənsi/ kế toán
advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ quảng cáo
agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ nông nghiệp
banking /ˈbæŋkɪŋ/ ngân hàng
building trade /ˈbɪldɪŋ treɪd/ xây dựng
civil service dân chính
engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ kĩ thuật
financial services /faɪˈnænʃl ˈsɜːvɪs/ dịch vụ tài chính
hotel and catering khách sạn và phục vụ ăn uống
insurance /ɪnˈʃʊərəns/ bảo hiểm
IT (information technology) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ IT (công nghệ thông tin)
local government /ˌləʊkl ˈɡʌvənmənt/ chính quyền địa phương
manufacturing /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ sản xuất
marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ marketing
PR (public relations) /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/ PR (quan hệ công chúng
public health /ˈpʌblɪk helθ/ y tế
publishing /ˈpʌblɪʃɪŋ/ xuất bản
retail trade /ˈriːteɪl treɪd/ bán lẻ
the construction industry /ðə kənˈstrʌkʃn ˈɪndəstri/ xây dựng
the drinks industry /ðə drɪŋk ˈɪndəstri/ sản xuất đồ uống
the entertainment industry /ðə ,entəˈteɪnmənt công nghiệp giải trí
the legal profession /ðə ˈliːɡl prəˈfeʃn/ luật
the medical profession /ðə ˈmedɪkl prəˈfeʃn/ y
the motor industry /ðə ˈməʊtə(r) ˈɪndəstri/ công nghiệp ô tô
the oil industry /ðə ɔɪl ˈɪndəstri/ dấu khí
the pharmaceutical industry /ðə ˌfɑːməˈsuːtɪkl dược
the shipping industry /ðə ˈʃɪpɪŋ ˈɪndəstri/ công nghiệp tàu thủy
the travel industry /ðə ˈtrævl ˈɪndəstri/ du lịch
22

Armed Forces – Lực lượng vũ trang


23

air force /ˈeə fɔːs/ không quân


aircraft carrier /ˈeəkrɑːft kæriə(r)/ tàu sân bay
airman /ˈeəmən/ phi công
army /ˈɑːmi/ quân đội
barrel /ˈbærəl/ nòng súng
battleship  /ˈbætlʃɪp/ tàu chiến lớn
bayonet /ˈbeɪənət/ lưỡi lê
bomb /bɒm/ bom
bomber /ˈbɒmə(r)/ máy bay đánh bom
bullet /ˈbʊlɪt/ đạn
cannon /ˈkænən/ súng đại bác
fighter plane /ˈfaɪtə(r) pleɪn/ máy bay chiến đấu
gun turret tháp pháo súng
hand grenade /ˈhænd ɡrəneɪd/ thủ pháo
jeep /dʒiːp/ xe jíp
machine gun /məˈʃiːn ɡʌn/ súng máy
marine /məˈriːn/ thủy quân đánh bộ
marines / gʌn ˈtʌrɪt/ thủy quân lục chiến
mortar /ˈmɔːtə(r)/ súng cối
navy /ˈneɪvi/ hải quân
parachute /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù
periscope /ˈperɪskəʊp/ kính tiềm vọng
rifle /ˈraɪfl/ súng trường
sailor /ˈseɪlə(r)/ lính thuỷ
shell /ʃel/ vỏ đạn
soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ lính
submarine /ˌsʌbməˈriːn/ tàu ngầm
tank /tæŋk/ xe tăng
trigger /ˈtrɪɡə(r)/ cò súng
The office and office equipment – Văn phòng và thiết bị trong văn phòng
(legal) pad /(ˈliːgəl) pæd/ tập giấy viết
adding machine /ˈædɪŋ məˈʃiːn/ máy cộng
administrative assistant /ədˈmɪnɪstrətɪv əˈsɪstənt/ trợ lý hành chính
bookcase /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách
coat closet /kəʊt ˈklɒzɪt/ tủ quần áo
coat rack /kəʊt ræk/ giá treo áo khoác
coffee bar /ˈkɒfi bɑː/ quán cà phê
conference room /ˈkɒnfərəns ruːm/ phông họp, phòng hội thảo
cubicle /ˈkjuːbɪkl/ từng phòng nhỏ
dictaphone /ˈdɪktəfəʊn/ máy ghi âm
file cabinet /faɪl ˈkæbɪnɪt/ tủ đựng hồ sơ
file clerk /faɪl klɑːk/ hồ sơ nhân viên
file folder /faɪl ˈfəʊldə/ tập hồ sơ
headset /ˈhɛdsɛt/ tai nghe
inbox /ˈɪnbɒks/ công văn đến
24

mailbox /ˈmeɪlbɒks/ hộp thư


mailroom /meɪlruːm/ phòng thư
message board /ˈmɛsɪʤ bɔːd/ bảng tin
message pad /ˈmɛsɪʤ pæd/ giấy nhắn
office assistant /ˈɒfɪs əˈsɪstənt/ trợ lí văn phòng
office manager /ˈɒfɪs ˈmænɪʤə/ phòng giám đốc
paper clips /ˈpeɪpə klɪps/ kẹp giấy
paper cutter /ˈpeɪpə ˈkʌtə/ máy xén giấy
paper shredder /ˈpeɪpə ˈʃrɛdə/ cắt hủy giấy hoặc tài liệu
pencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpnə(r)/ gọt bút chì
photocopier /ˈfəʊtəʊˌkɒpɪə/ máy phô tô
printer /ˈprɪntə/ máy in
printout /ˈprɪntaʊt/ dữ liệu được in ra
reception area /rɪˈsɛpʃən ˈeərɪə/ khu vực lễ tân
receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ nhân viên lễ tân
rolodex /ˈrəʊlədeiks/ hộp đựng danh thiếp
secretary /ˈsɛkrətri/ thư kí
staple remover /ˈsteɪpl rɪˈmuːvə/ cái gỡ ghim giấy
stapler /ˈsteɪplə/ cái dập ghim
storage cabinet /ˈstɔːrɪʤ ˈkæbɪnɪt/ tủ lưu trữ
storage room /ˈstɔːrɪʤ ruːm/ phòng lưu trữ
supply cabinet /səˈplaɪ ˈkæbɪnɪt/ tủ cung ứng thiết bị
supply room /səˈplaɪ ruːm/ phòng cung ứng
switchboard /ˈswɪʧbɔːd/ tổng đài
telex machine /tɛlɛks məˈʃiːn/ máy điện tín
typewriter /ˈtaɪpˌraɪtə/ máy đánh chữ
typing chair /ˈtaɪpɪŋ ʧeə/ ghế văn phòng
typist /ˈtaɪpɪst/ nhân viên đánh máy
waste receptacle /weɪst rɪˈsɛptəkl/ thùng rác
water cooler /ˈwɔːtə ˈkuːlə/ nước lạnh
whiteboard/dry erase board /ˈwaɪtbɔːd/draɪ ɪˈreɪz bɔːd/ bảng trắng/bảng lau khô
word processor /wɜːd ˈprəʊsɛsə/ máy xử lí văn bản
House and Garden – Nhà ở và vườn
House and rooms
ceiling /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà
central heating /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/ hệ thống sưởi
chimney /ˈʧɪmni/ ống khói
colonialstyle house /kəˈləʊniəlstaɪl haʊs/ nhà theo phong cách thời thuộc
địa
conservatory /kənˈsɜːvətri/ nhà kính trông cây
deck /dɛk/ sàn, ban công ngoài
dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
double glazing /ˈdʌbl ˈgleɪzɪŋ/ kính hai lớp cách âm
downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ tầng dưới
driveway /ˈdraɪvweɪ/ lối lái xe vào
25

electricity bill /ɪlɛkˈtrɪsɪti bɪl/ háo đơn tiền điện


fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ lò sưởi bàng lửa
floor /flɔː/ sàn nhà
garage /ˈgærɑːʒ/ nhà để ô tô
gutter /ˈgʌtə/ máng nước
hall /hɔːl/ hội trường
lavatory /ˈlævətəri/ nhà vệ sinh
lounge /laʊnʤ/ phòng chờ
porch /pɔːʧ/ hành lang
ranch house /rɑːnʧ haʊs/ nhà không có tầng, nhà mái đốc
sun lounge /sʌn laʊnʤ/ phòng sưởi nắng
the backyard /ðə ˌbækˈjɑːd/ vườn sau
upstairs /ˌʌpˈsteəz/ tầng trên
The garden – Trong vườn
axe/ax /æks/ cái rìu
drain /dreɪn/ ống dẫn nước
drainpipe /ˈdreɪnˌpaɪp/ ống thoát nước
fence /fɛns/ hàng rào
flower bed /ˈflaʊə bɛd/ luống hoa
fork /fɔːk/ cái xới đất
greenhouse /ˈgriːnhaʊs/ nhà kính
hedge /hɛʤ/ bờ rậu
hosepipe /həʊzpaɪp/ ống phun nước
lawn /lɔːn/ bãi cỏ
lawnmower /ˈlɔːnˌməʊə/ máy cắt cỏ
letter box /ˈlɛtə bɒks/ hộp thư
path /pɑːθ/ lối đi bộ
patio /ˈpætɪəʊ/ sân chơi lát gạch
pond /pɒnd/ hồ ao
rake /reɪk/ cái cào cỏ
shed /ʃɛd/ nhà kho
spade /speɪd/ cái xẻng
tennis court /ˈtɛnɪs kɔːt/ sân tennis
to mow the lawn /tuː maʊ ðə lɔːn/ cắt cỏ
watering can /ˈwɔːtərɪŋ kæn/ bình tưới nước
weeds /wiːdz/ cỏ dại
wheelbarrow /wiːlˈbærəʊ/ xe cút kít
The Living room – Phòng Khách
banister /ˈbænɪstə/ thành cầu thang
ceiling /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
chandelier /ˌʃændɪˈlɪə/ đèn chùm
cushion /ˈkʊʃən/ lót nệm
drapes /dreɪps/ rèm
end table /ɛnd ˈteɪbl/ bàn vuông nhỏ để ở góc tường
26

frame /freɪm/ khung ảnh


log /lɒg/ khúc gỗ
mantel /ˈmæntl/ mặt lò sưởi
painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức tranh
remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
recliner /rɪˈklaɪnə/ ghế có thể tựa theo nhiều phía
speaker /ˈspiːkə/ loa
staircase /ˈsteəkeɪs/ cầu thang
step /stɛp/ bậc thang
stereo system /ˈstɪərɪə(ʊ) ˈsɪstɪm/ dàn âm thanh
vase /vɑːz/ bình, lọ hoa
wall unit /wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường
walltowall carpeting /ˌwɔːl tə ˈwɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/ thảm (trải khắp toàn căn phòng)
The Bedroom – Phòng ngủ
(flat) sheet /(flæt) ʃiːt/ tấm trải giường
air conditioner /eə kənˈdɪʃənə/ điều hòa
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
bedspread /ˈbɛdsprɛd/ ga trải giường
blanket /ˈblæŋkɪt/ chăn
blinds /blaɪndz/ mành
box spring /bɒks sprɪŋ lớp lò xo dưới đệm
bureau /bjʊəˈrəʊ/ tủ có ngăn kéo, cục
chest of drawers /ʧɛst ɒv drɔːz/ tủ nhiều ngăn
closet /ˈklɒzɪt/ Buồng nhỏ
comforter /ˈkʌmfətə/ chăn bông
curtain /ˈkɜːtn/ rèm
footboard /ˈfʊtbɔːd/ chân giường
hairbrush /ˈheəbrʌʃ/ bàn chải tóc
hanger /ˈhæŋə/ móc treo
headboard /ˈhɛdbɔːd/ đầu giường
hood /hʊd/ mũ trùm
jewelry box /ˈʤuːəlri bɒks/ hộp đựng đồ trang sức
light switch /laɪt swɪʧ/ công tắc điện
mattress /ˈmætrɪs/ đệm
pillow /ˈpɪləʊ/ gối
pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/ vỏ gối
rug /rʌg/ thảm
tissues /ˈtɪʃuːz/ giấy ăn

The Baby’s room – Phòng em bé


baby lotion /ˈbeɪbi ˈləʊʃən/ sữa tắm trẻ em
baby powder /ˈbeɪbi ˈpaʊdə/ bột trẻ con
baby wipes /ˈbeɪbi waɪps/ giấy để lau chùi cho trẻ
bib /bɪb/ yếm dãi
block /blɒk/ khối xếp hình
27

bottle /ˈbɒtl/ bình sữa


bumper /ˈbʌmpə/ dải đỡ
changing table /ˈʧeɪnʤɪŋ ˈteɪbl/ bàn gấp
cloth diaper /klɒθ ˈdaɪəpə/ tã vải
cotton swab /ˈkɒtn swɒb/ tăm bông
cradle /ˈkreɪdl/ nôi
crib /krɪb/ cũi trẻ em
disposable diaper /dɪsˈpəʊzəbl ˈdaɪəpə/ tã dùng một lần
doll house /dɒl haʊs/ nhà búp bê
mobile /ˈməʊbaɪl/ đồ vật chuyển động
nipple /ˈnɪpl/ núm vú
pacifier /ˈpæsɪfaɪə/ núm vú giả
playpen /ˈpleɪpen/ cãi cũi trẻ con
potty /ˈpɒti/ cái bô vệ sinh
puzzle /ˈpʌzl/ bộ xếp hình
rattle /ˈrætl/ cái trống lắc
rocking chair /ˈrɒkɪŋ ʧeə/ ghế
safety pin /ˈseɪfti pɪn/ ghim băng
shade /ʃeɪd/ màn chắn sáng
smoke detector /sməʊk dɪˈtɛktə/ bộ phát hiện khói
stretchie /ˈstretʃi/ áo liền quần co dãn
stroller /ˈstrəʊlə/ xe đẩy
stuffed animal /stʌft ˈænɪməl/ thú bông
swing /swɪŋ/ cái đu
teddy bear /ˈtɛdi beə/ gấu Teddy
toy chest /tɔɪ ʧɛst/ hòm đồ chơi
walker /ˈwɔːkə/ xe tập đi
The Bathroom – Phòng tắm
bath mat /bɑːθ mæt/ tấm thảm hút nước
bath towel /bɑːθ ˈtaʊəl/ khắn tắm
bathtub /ˈbɑːθtʌb/ bồn tắm
cold water faucet /kəʊld ˈwɔːtə ˈfɔːsɪt/ vòi nước lạnh
curtain ring /ˈkɜːtn rɪŋ/ vòng đai
drain /dreɪn/ ống thoát nước
hair dryer /heə ˈdraɪə/ máy sấy tóc
hamper /ˈhæmpə/ hòm mây đựng quần áo chưa giặt
hand towel /hænd ˈtaʊəl/ khắn lau tay
hot water faucet /hɒt ˈwɔːtə ˈfɔːsɪt/ vòi nước nóng
medicine chest /ˈmɛdsɪn ʧɛst/ tủ thuốc
nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ bàn chải đánh móng tay
shampoo /ʃæmˈpuː/ dầu gội đầu
shower cap /ˈʃaʊə ˈkæp/ mũ tắm
shower curtain /ˈʃaʊə ˈkɜːtn/ màn tắm
shower head /ˈʃaʊə hɛd/ vòi tắm
sink /sɪŋk/ bồn rửa mặt
28

soap /səʊp/ xà phòng


soap dish /səʊp dɪʃ/ khay xà phòng
sponge /spʌnʤ/ miếng bọt biển
stopper /ˈstɒpə/ nút
title /ˈtaɪtl/ tường phòng tắm
toilet brush /ˈtɔɪlɪt brʌʃ/ bàn chải cọ nhà vệ sinh
toilet paper /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/ giấy vệ sinh
toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ bàn chải đánh răng
toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ kem đánh răng
towel rack /ˈtaʊəl ræk/ thanh để khăn
washcloth /ˈwɒʃklɒθ/ khăn rửa mặt
wastepaper basket /weɪst ˈpeɪpə ˈbɑːskɪt/ thùng rác
The Dining room – Phòng ăn
buffet /ˈbʌfɪt/ tủ đựng bắt đĩa
candle /ˈkændl/ nến
candlestick /ˈkændlstɪk/ cây cắm nến
china /ˈʧaɪnə/ đồ bằng sứ
china closet /ˈʧaɪnə ˈklɒzɪt/ tủ đựng đồ sứ
coffee pot /ˈkɒfi pɒt/ bình đựng cà phê
creamer /ˈkriːmə/ ca đựng kem
flame /fleɪm/ ngọn lửa
napkin /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
pepper shaker /ˈpɛpə ˈʃeɪkə/ lọ rắc tiêu
pitcher /ˈpɪʧə/ bình rót
salad bowl /ˈsæləd bəʊl/ bát sa lát
salt shaker /sɔːlt ˈʃeɪkə/ lọ rắc muối
saucer /ˈsɔːsə/ đĩa lót cốc, tách
silverware /ˈsɪlvəweə/ đồ dùng bằng bạc
sugar bowl /ˈʃʊgə bəʊl/ bát đường
tablecloth /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ khăn trải bàn
water glass /ˈwɔːtə glɑːs/ lý nước
wine glass /waɪn glɑːs/ ly rượu
The Kitchen – Nhà bếp
blender /ˈblɛndə/ máy xay sinh tố
bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/ cái mở nắp chai
broiler /ˈbrɔɪlə/ vỉ nướng
burner /ˈbɜːnə/ bếp
cabinet /ˈkæbɪnɪt/ tủ nhiều ngăn
can opener /kæn ˈəʊpnə/ cái mở đồ hộp
canister /ˈkænɪstə/ hộp nhỏ
carving knife /ˈkɑːvɪŋ naɪf/ dạo lạng thịt
casserole dish /ˈkæsərəʊl dɪʃ/ nồi hầm
chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd thớt
cling film /klɪŋ fɪlm/ giấy kính gói thức ăn
coffee maker /ˈkɒfi meɪkə(r)/ máy pha cà phê
29

counter /ˈkaʊntə/ bề mặt chỗ nấu ăn


crockery /ˈkrɒkəri/ bát đĩa sứ
cutlery /ˈkʌtləri/ dao kéo
cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːd thớt
dish drainer /dɪʃ ˈdreɪnə/ rá đựng bát
dish towel /dɪʃ ˈtaʊəl/ khăn lau bát đĩa
dishcloth /ˈdɪʃklɒθ/ khăn lau bát
dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə/ máy rửa bát
dishwashing liqid /ˈdɪʃwɒʃɪŋ liqid/ nước rửa bát
draining board /ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ mặt nghiêng để ráo nước
dustpan, brush /ˈdʌstpæn, brʌʃ/ hót rác và chổi
fork /fɔːk/ nĩa
freezer /ˈfriːzə/ tủ đá
fridge /frɪʤ/ tủ lạnh
frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ chảo rán
glass /glɑːs/ cố thủy tinh
grill /grɪl/ vỉ nướng
ice tray /aɪs treɪ/ khay đá
jug /ʤʌg/ cái bình
kettle /ˈkɛtl/ ấm đun nước
kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/ giấy bạc gói thức ăn
kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/ giấy lau bếp
kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/ cân thực phẩm
lid /lɪd/ nắp, vung
microwave oven /ˈmaɪkrəʊweɪv ˈʌvn/ lò vi sóng
mixing bowl /ˈmɪksɪŋ bəʊl/ bát to để trộn
mug /mʌg/ cố cà phê
oven /ˈʌvn/ lò hấp
oven cloth /ˈʌvn klɒθ/ khăn lót lò
plug /plʌg/ phích cắm điện
pot /pɒt/ hũ, vại, nồi to dài
pot holder /pɒt ˈhəʊldə/ miếng lót nồi
refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ tủ lạnh
roasting pan /ˈrəʊstɪŋ pæn/ chảo nướng
rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ trục cán bột
saucepan /ˈsɔːspən/ cái xoong
saucer /ˈsɔːsə/ đĩa đựng chén
scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/ miếng cọ rửa
sink /sɪŋk/ bồn rửa
steamer /ˈstiːmə/ chõ, nồi hấp
stove /stəʊv/ bếp lò
sugar bowl /ˈʃʊgə bəʊl/ bát đừng đường
tablespoon /ˈteɪblspuːn/ thìa to
tea kettle /tiː ˈkɛtl/ ấm đun nước pha trà
tea towel /tiː ˈtaʊəl/ khăn lau chén
30

teaspoon /ˈtiːˌspuːn/ thìa nhỏ


toaster /ˈtəʊstə/ lò nướng bánh mì
washing up /ˈwɒʃɪŋ ʌp/ rửa bát
washingup liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ nước rửa bát
wine glass /waɪn glɑːs/ cốc uống rượu

Kitchen verbs – Các động từ sử dụng trong bếp


bake /beɪk/ bỏ lò, nướng bằng lò
beat /biːt/ nguấy (trứng, bột)
boil /bɔɪl/ đun sôi, luộc
break /breɪk/ đập, làm vỡ
broil /brɔɪl/ nướng
carve /kɑːv/ cắt ra từng miếng
chop /ʧɒp/ băm nhỏ
fry /fraɪ/ rán
grate /greɪt/ nạo
open /ˈəʊpən/ mở
peel /piːl/ gọt vỏ
pour /pɔː/ rót
slice /slaɪs/ cắt lát
steam /stiːm/ hấp
stir /stɜː/ khuấy, quấy
The Utility room – Phòng chứa đồ
(mop) refill /(/mɒp) ˈriːfɪl/ cái lau nhà dự trữ
(sponge) mop /(spʌnʤ) mɒp/ cái lau sàn (xốp)
attachments /əˈtæʧmənts/ đầu hút
bleach /bliːʧ/ chất tẩy trắng
broom /brʊm/ chổi
bucket /ˈbʌkɪt/ thùng xô
circuit breaker /ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə/ cầu dao điện
cleanser /ˈklɛnzə/ chất tẩy rửa
clothesline /ˈkləʊðzlaɪn/ dây phơi
clothespins /ˈkləʊðzpɪnz/ cáo kẹp quần áo
dryer /ˈdraɪə/ máy làm khô
dustpan /ˈdʌstpæn/ cái hót rác
fabric softener /ˈfæbrɪk ˈsɒfnə/ nước xả
feather duster /ˈfɛðə ˈdʌstə/ chổi lông
flashlight /ˈflæʃˌlaɪt/ đèn pin
garbage can /ˈgɑːbɪʤ kæn/ thùng rác
iron /ˈaɪən/ bàn là
ironing board /ˈaɪənɪŋ bɔːd/ bàn để là quần áo
laundry /ˈlɔːndri/ quần áo đã giặt xong
laundry basket /ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/ giỏ đựng đồ giặt
laundry detergent /ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt/ chất giặt tẩy
light bulb /laɪt bʌlb/ bóng đèn
31

mousetrap /ˈmaʊstræp/ bẫy chuột


paper towels /ˈpeɪpə ˈtaʊəlz/ khăn giấy
pipe /paɪp/ ống dẫn
plunger /ˈplʌnʤə/ pit tông
rags /rægz/ giẻ
spray starch /spreɪ stɑːʧ/ lọ phun hồ
stepladder /ˈstɛpˌlædə/ thang gấp
vacuum cleaner /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/ máy hút bụi
washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ máy giặt
window cleaner /ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/ chất rửa kính
Workingshop – Xưởng sửa chữa
bit /bɪt/ mũi khoan
head /hɛd/ đoạn đầu
shank /ʃæŋk/ chuôi
thread /θrɛd/ đoạn ren
bolt /bəʊlt/ bu lông
brace /breɪs/ cái khoan tay
switch /swɪʧ/ nút công tắc
carpenter’s rule /ˈkɑːpɪntəz ruːl/ thước của thợ mộc
C clamp /siː klæmp/ kẹp chữ C
circular saw /ˈsɜːkjʊlə sɔː/ cưa vòng
plug /plʌg/ phích cắm điện
dry /draɪ/ lau khô
dust /dʌst/ quét bụi
electric drill /ɪˈlɛktrɪk drɪl/ khoan điện
electrical tape /ɪˈlɛktrɪkəl teɪp/ băng cách điện
extension cord /ɪksˈtɛnʃən kɔːd/ dây nối dài
fold /fəʊld/ gập lại
grounding plug /ˈgraʊndɪŋ plʌg/ phích cắm
hacksaw /ˈhæksɔː/ cái cưa kim loại
hammer /ˈhæmə/ cái búa
hatchet /ˈhæʧɪt/ cái rìu nhỏ
hook /hʊk/ cái móc
jigsaw /ˈʤɪgˌsɔː/ cưa soi
mallet /ˈmælɪt/ cái vồ
mokey wrench /ˈmʌŋki rɛnʧ/ mỏ lết đầu vuông
nail /neɪl/ cái đinh
nut /nʌt/ đai ốc
outlet /ˈaʊtlɛt/ bảng cắm điện
paint /peɪnt/ sơn
paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/ chổi sơn
pan /pæn/ cái giần
pegboard /ˈpegbɔːd/ bảng treo đồ vật
Philips screwdriver /ˈfɪlɪps ˈskruːˌdraɪvə/ tô vít 4 cạnh
pliers /ˈplaɪəz/ cái kìm
32

polish /ˈpɒlɪʃ/ đánh bóng


power sander /ˈpaʊə ˈsændə/ máy đánh nhẵn
repair /rɪˈpeə/ sửa chữa lại
roller /ˈrəʊlə/ con lăn
router /ˈruːtə/ cầu dẫn
sandpaper /sænd ˈpeɪpə/ giấy ráp
saw /sɔː/ cái cưa
scraper /ˈskreɪpə/ cái nạo, cạo
screw /skruː/ đinh vít
screwdriver /ˈskruːˌdraɪvə/ cái tua vít
srcub /skrʌb/ cọ
sweep /swiːp/ quét
tape measure /teɪp ˈmɛʒə/ thước dây
tighten /ˈtaɪtn/ vặn chặt
toolbox /ˈtuːlbɒks/ hồm dụng cụ
vacuum /ˈvækjʊəm/ hút bụi
vise/vice /vaɪs/ mỏ cặp, êtô
washer /ˈwɒʃə/ vòng đệm
wire /ˈwaɪə/ dây (kim loại)
wood plane /wʊd pleɪn/ cái bào gỗ
workbench /ˈwɜːkbentʃ/ cầu bào
wrench /rɛnʧ/ cờ lê
Fruit – Trái cây
core /kɔː/ lõi
rind /raɪnd/ vỏ
section /ˈsɛkʃən/ phần cắt
seed /siːd/ hạt
stem /stɛm/ cuống
peel /piːl/ bóc vỏ
almond /ˈɑːmənd/ quả hạnh nhân
apricot /ˈeɪprɪkɒt/ quả mơ
areca nut /ˈærikə nʌt/ quả cau
avocado /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/ lê tàu
blackberries /blæk ˈbɛriz/ quả mâm xôi đen
blueberries /ˈbluːbəriz/ quả việt quất
cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/ dưa ruột vàng
cashew /kæˈʃuː/ hạt điều
cherries /ˈʧɛriz/ anh đào
chestnut /ˈʧɛsnʌt/ hạt dẻ
cranberries /ˈkrænbəriz/ quả nam việt quất
cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ dưa chuột
custard apple /ˈkʌstəd ˈæpl/ quả na
date /deɪt/ quả chà là
dragon fruit /ˈdrægən fruːt/ thanh long
durian /ˈdʊəriən/ quả sầu riêng
33

fig /fɪg/ quả sung


gooseberry /ˈgʊzbəri/ quả lý gai
grapefruit /ˈgreɪpˌfruːt/ quả bưởi
grapes /greɪps/ chùm nho
guava /ˈgwɑːvə/ quả ổi
hazelnut /ˈheɪzlnʌt/ hạt dẻ nhỏ
honeydew melon /ˈhʌnɪdjuː ˈmɛlən/ quả dưa bở
jackfruit /ˈdʒækfruːt/ quả mít
lime /laɪm/ quả chanh lá cam
longan /ˈloŋgən/ nhãn
lychee /ˌlaɪˈtʃiː/ vải
mandarine /ˈmændəriːn/ quả quýt
mango /ˈmæŋgəʊ/ quả xoài
mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ măng cụt
nectarine /ˈnɛktərɪn/ quả xuân đào
papaya /pəˈpaɪə/ quả đu đủ
pear /peə/ quả lê
pineapple /ˈpaɪnˌæpl/ quả dứa
pit /pɪt/ hạch quả
plum /plʌm/ quả mận
pomegranate /ˈpɒmˌgrænɪt/ quả lựu
prune /pruːn/ mận khô
raisin /ˈreɪzn/ nho khô
rambutan /ræmˈbuːtn/ quả chôm chôm
raspberries /ˈrɑːzbəriz/ mâm xôi
shaddock /ˈʃædək/ quả bòng, quả bưởi
Star fruit /stɑː fruːt/ quả kế
strawberry /ˈstrɔːbəri/ dâu tây
tamarind /ˈtæmərɪnd/ quả me
walnut /ˈwɔːlnʌt/ quả óc chó
Vetgetables – Các loại rau củ quả
acorn squash /ˈeɪkɔːn skwɒʃ/ bí dâu (một loại bí ngô)
artichoke /ˈɑːtɪʧəʊk/ atisô
asparagus /əsˈpærəgəs/ măng tây
basil /ˈbæzl/ húng quế
beets /biːts/ cây củ cải đường
black bean /blæk biːn/ đậu đen
broccoli /ˈbrɒkəli/ Súp lơ xanh
Brussels sprouts /ˈbrʌsəlz spraʊts/ cải bruxen
cabbage /ˈkæbɪʤ/ cải bắp
carrot /ˈkærət/ cà rốt
cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/ súp lơ trắng
celery /ˈsɛləri/ cần tây
chive /ʧaɪv/ lá thơm
clove /kləʊv/ tép tỏi
34

cob /kɒb/ lõi ngô


coriander /ˌkɒrɪˈændə/ rau mùi
dill /dɪl/ thì là
eggplant /ˈɛgˌplɑːnt/ cà tím
escarole /ˈeskəˌrəʊ/ rau diếp mạ
garlic /ˈgɑːlɪk/ tỏi
herb /hɜːb/ rau thơm
kidney bean /ˈkɪdni biːn/ đậu tây
lettuce /ˈlɛtɪs/ xà lách
parsley /ˈpɑːsli/ mùi tây
pea /piː/ đậu
pepper /ˈpɛpə/ tiêu
pod /pɒd/ vỏ đậu
pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngô
radish /ˈrædɪʃ/ củ cải
rosemary /ˈrəʊzməri/ hương thảo
sage /seɪʤ/ cây xô thơm
spinach /ˈspɪnɪʤ/ rau bina
string bean /strɪŋ biːn/ quả đậu tây
thyme /taɪm/ húng tây
turnip /ˈtɜːnɪp/ củ cải
watercress /ˈwɔːtəkrɛs/ cải xoong
yam /jæm/ khoai mỡ
zucchini /zʊˈkiːni/ bí ngồi
Dairy products – Sản phẩm từ sữa
butter /ˈbʌtə/ bơ
cheese /ʧiːz/ pho mát
cream /kriːm/ kem
free range eggs /friː reɪnʤ ɛgz/ trứng gà nuôi thả tự nhiên
fullfat milk /ˌfʊlˈfæt mɪlk/ sữa béo
goats cheese /gəʊts ʧiːz/ pho mát dê
margarine /ˌmɑːʤəˈriːn/ bơ thực vật
semi skimmed milk /ˈsɛmi skɪmd mɪlk/ sữa ít béo
skimmed milk /skɪmd mɪlk/ sữa không béo
sour cream /ˈsaʊə kriːm/ kem chua
yoghurt /ˈjɒgə(ː)t/ sữa chua
Bread, cakes, and home baking – Bánh mì, bánh ngọt và làm bánh tại nhà
baguette /bæˈgɛt/ bánh mì que
bread rolls /brɛd rəʊlz/ cuộn bánh mì
brown bread /braʊn brɛd/ bánh mì nâu
loaf /ləʊf/ ổ bánh mì
pastry /ˈpeɪstri/ bánh nướng
pitta bread /ˈpɪtə brɛd/ bánh mì dẹt
plain flour /pleɪn ˈflaʊə/ bột mì thường
sliced loaf /slaɪst ləʊf/ ổ bánh mì đã thái lát
35

white bread /waɪt brɛd/ bánh mì trắng


Breakfast foods – Đồ ăn sáng
breakfast cereal /ˈbrɛkfəst ˈsɪərɪəl/ ngũ cốc ăn sáng
cornflakes /ˈkɔːnfleɪks/ ngũ cốc giòn
jam /ʤæm/ mứt
marmalade /ˈmɑːməleɪd/ mứt cam
muesli /ˈmjuːzli/ ngũ cố hạt nhỏ
porridge /ˈpɒrɪʤ/ cháo
toast /təʊst/ bánh mì nướng
Other foods – Thực phẩm khác
biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh qui
chilli /ˈʧɪli/ ớt
crisp /krɪsp/ khoai tây lát mỏng chiên giòn
curry /ˈkʌri/ bột cà ri
hummus /ˈhʊməs/ món khai vị
ketchup /ˈkɛʧəp/ xốt cà chua
mayonnaise /ˌmeɪəˈneɪz/ mayonnaise
mustard /ˈmʌstəd/ mù tạc
nuts /nʌts/ đậu hạt
olives /ˈɒlɪvz/ quả ô liu
pasta /ˈpæstə/ mì Ý nói chung
pasta sauce /ˈpæstə sɔːs/ sốt cà chua nấu mì
pepper /ˈpɛpə/ hạt tiêu
pizza /ˈpiːtsə/ pizza
Snacks /snæks/ đồ ăn vặt
spaghetti /spəˈgɛti/ mỳ ống
spice /spaɪs/ gia vị
sweets /swiːts/ kẹo
vinegar /ˈvɪnɪgə/ dấm
Meat, Poultry, and Seafood – Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản
Meat /miːt/ thịt
pork /pɔːk/ thịt lợn
bacon /ˈbeɪkən/ thịt muối xông khói
ground beef /graʊnd biːf/ thịt bò xay
ham /hæm/ thịt giăm bông
roast /rəʊst/ thịt quay
lamb /læm/ thịt cừu non
stewing meat /ˈstjuːɪŋ miːt/ thịt kho
chops /ʧɒps/ thịt sườn
leg /lɛg/ thịt bắp đùi
steak /steɪk/ thịt để nướng
spare ribs /speə rɪbz/ sườn
Poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm
whole chicken /həʊl ˈʧɪkɪn/ cả con gà
leg /lɛg/ đùi gà
36

turkey /ˈtɜːki/ gà tây


split /splɪt/ một phần
breast /brɛst/ thịt ức
quarter /ˈkwɔːtə/ một phần tư
wing /wɪŋ/ cánh
thigh /θaɪ/ thịt bắp đùi
filet /ˈfɪlɛt/ thịt thăn
whole fish /həʊl fɪʃ/ toàn con cá
steak /steɪk/ miếng ca để nướng
Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/ tôm cua sò
lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm
oyster /ˈɔɪstə/ còn hàu
scallop /ˈskɒləp/ con sò
shrimp /ʃrɪmp/ con tôm
mussel /ˈmʌsl/ con trai
crab /kræb/ con cua
clam /klæm/ con trai
The Supermarket – Siêu thị
aisle /aɪl/ lối đi
baked goods /beɪkt gʊdz/ đồ khô (bánh ngọt, bánh)
beverages /ˈbɛvərɪʤɪz/ đồ uống
bin /bɪn/ thùng chứa
canned goods /kænd gʊdz/ đồ đóng hộp
cash register /kæʃ ˈrɛʤɪstə/ máy tính tiền
cashier /kæˈʃɪə/ thu ngân
check /ʧɛk/ séc
checkout counter /ˈʧəkˈaʊt ˈkaʊntə/ quầy thu tiền
conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/ băng tỉa
customers /ˈkʌstəməz/ khách mua hàng
dairy products /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ các sản phẩm từ sữa
deli counter /ˈdɛli ˈkaʊntə/ quầy bán thức ăn ngon
freezer /ˈfriːzə/ máy ướp lạnh
frozen foods /ˈfrəʊzn fuːdz/ thức ăn đông lạnh
groceries /ˈgrəʊsəriz/ tạp phẩm
household items /ˈhaʊshəʊld ˈaɪtəmz/ đồ gia dụng
produce /ˈprɒdjuːs/ các sản phẩm
receipt /rɪˈsiːt/ hóa đơn
scale /skeɪl/ cân đĩa
shopping basket /ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/ giỏ mua hàng
shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ xe đẩy
Hotel – Khách sạn
twin room /twɪn ruːm/ phòng 2 giường
triple room /ˈtrɪpl ruːm/ phòng 3 giường
suite of room /swiːt ɒv ruːm/ dãy phòng
shower /ˈʃaʊə/ vòi hoa sen
37

ensuite bathroom /ˌɒ̃ˈswiːt ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm trong phòng ngủ


full board /fʊl bɔːd/ phòng trọ phục vụ ăn cả ngày
reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ sự đặt phòng
to book /tuː bʊk/ đặt phòng
vacancy /ˈveɪkənsi/ phòng trống
fire escape /ˈfaɪər ɪsˈkeɪp/ lối thoát khi có hỏa hoạn
bar /bɑː/ quầy rượu
games room /geɪmz ruːm/ phòng games
lift /lɪft/ thang máy
luggage /ˈlʌgɪʤ/ hành lý
alarm /əˈlɑːm/ báo động
wakeup call /ˈweɪk ʌp kɔːl/ gọi báo thức
front door /frʌnt dɔː/ cửa trước
room service /ruːm ˈsɜːvɪs/ dịch vụ phòng
Chamber maid /ˈʧeɪmbə meɪd/ nữ phục vụ phòng
housekeeper /ˈhaʊsˌkiːpə/ phục vụ phòng
lobby /ˈlɒbi/ sảnh khách sạn
receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ lễ tân
manager /ˈmænɪʤə/ người quản lý
porter /ˈpɔːtə/ người khuân hành lý
laundry /ˈlɔːndri/ giặt là
sauna /ˈsaʊnə/ tắm hơi
beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ thẩm mỹ viện
corridor /ˈkɒrɪdɔː/ hành lang
room number /ruːm ˈnʌmbə/ số phòng
car park /kɑː pɑːk/ bãi đỗ xe
registration /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ đăng ký
to pay the bill /tuː peɪ ðə bɪl/ thanh toán
Restaurant – Nhà hàng
matches /ˈmæʧɪz/ (hộp) diêm
apron /ˈeɪprən/ tạp dề
ashtray /ˈæʃtreɪ/ gạt tàn
bar stool /bɑː stuːl/ ghế quầy bar
bartender /ˈbɑːˌtɛndə/ người phục vụ ở quầy rượu
booth /buːð/ từng gian riêng
bottle /ˈbɒtl/ chai
busboy người phục giúp bồi bàn dọn dẹp bàn
/ˈbʌsbɔɪ/ ăn
check /ʧɛk/ hóa đơn
cigarette /ˌsɪgəˈrɛt/ thuốc lá
coaster /ˈkəʊstə/ tấm lót cốc
cocktail waitress /ˈkɒkteɪl ˈweɪtrɪs/ người phục vụ đồ uống
cook /kʊk/ đầu bếp
cork /kɔːk/ nút chai (bằng nhựa, gỗ, hoặc cao su)
corkscrew /ˈkɔːkskruː/ cái mở nút chai
38

high chair /haɪ ʧeə/ ghế cao cho trẻ con ngồi ăn


jukebox /ˈʤuːkbɒks/ máy chơi nhạc
liquor /ˈlɪkə/ rượu, chất lỏng
packet /ˈpækɪt/ gói nhỏ
pipe /paɪp/ tẩu thuốc
soft drink /sɒft drɪŋk/ đồ uống ngọt không cồn
straw /strɔː/ ống hút
tap /tæp/ nút thùng rượu
Menu – Thực đơn
Savoury dishes – Món mặn
bacon and eggs /ˈbeɪkən ænd ɛgz/ thịt muối kèm trứng
baked beans /beɪkt biːnz/ đậu hầm
baked potato /beɪkt pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nướng
beef stew /biːf stjuː/ thịt bò hầm
boiled potatoes /bɔɪld pəˈteɪtəʊz/ khoai tây luộc
cheeseburger /ˈʧiːzˌbɜːgə/ bánh kẹp thịt có pho mát
cookie /ˈkʊki/ bánh quy
egg and chips /ɛg ænd ʧɪps/ trứng ăn kèm khoai tây chiên
egg roll /ɛg rəʊl/ trứng cuộn
fillet steak /ˈfɪlɪt steɪk/ bít tết
fish and chips /fɪʃ ænd ʧɪps/ cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên
French fries /frɛnʧ fraɪz/ khoai tây chiên kiểu Pháp (cắt dài)
fried chicken /fraɪd ˈʧɪkɪn/ gà rán
lasagne /ləˈzænjə/ bánh bột hấp
mashed potatoes /mæʃt pəˈteɪtəʊz/ khoai tây nghiền
meatballs /ˈmiːtbɔːlz/ thịt viên
mixed grill /mɪkst grɪl/ món nướng thập cẩm
mixed vegetables rau trộn
/mɪkst ˈvɛʤtəb(ə)lz/
pickle /ˈpɪkl/ dưa góp
pork chops /pɔːk ʧɒps/ sườn lợn
potato chips /pəˈteɪtəʊ ʧɪps/ khoai tây chiên
pudding /ˈpʊdɪŋ/ bánh pút đinh
roast beef /rəʊst biːf/ thịt bò quay
roast duck /rəʊst dʌk/ vịt quay
roast potato /rəʊst pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nướng
roll /rəʊl/ bánh mỳ nhỏ
salad /ˈsæləd/ sa lát
salad dressing /ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/ dầu dấm để trộn sa lát
sausage and mash /ˈsɒsɪʤ ænd mæʃ/ xúc xích kèm khoai tây nghiền
sauté potato /ˈsəʊteɪ/ pəˈteɪtəʊ/ khoai tây áp chảo
scampi /ˈskæmpi/ tôm rán
sirloin steak /ˈsɜːlɔɪn steɪk/ bít tết thăn bò
steak and chips /steɪk ænd ʧɪps/ bít tết kèm khoai tây chiên
stew /stjuː/ món hầm
39

taco /ˈtækəʊ/ bánh thịt chiên giòn


toast /təʊst/ bánh mì nướng
tossed salad /tɒst ˈsæləd/ sa lát đã trộn
Sweet dishes – Món ngọt
apple crumble /ˈæpl ˈkrʌmbl/ bánh hấp táo
chocolate mousse /ˈʧɒkəlɪt muːs/ bánh kem sô cô la
custard /ˈkʌstəd/ món sữa trứng
danish pastry /ˈdeɪnɪʃ ˈpeɪstri/ bánh kem trộn táo và hạnh nhân
rhubarb crumble /ˈruːbɑːb ˈkrʌmbl/ bánh hấp đại hoàng
sorbet /ˈsɔːbeɪ/ kem trái cây
trifle /ˈtraɪfl/ bánh xếp kem
bun /bʌn/ bánh bao nhân nho
strawberry shortcake /ˈstrɔːbəri ˈʃɔːtkeɪk/ bánh bơ dâu
pancakes /ˈpænkeɪks/ bánh kếp
sundae /ˈsʌndeɪ/ kem mứt
ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/ kem ốc quế
Drinks – Đồ uống
Cold drinks – Đồ uống mát
iced tea /aɪst tiː/ trà đá
lime – juice /laɪm – ʤuːs/ nước chanh
milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ sữa khuấy bọt
mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ nước khoáng
orange squash /ˈɒrɪnʤ skwɒʃ/ nước ép cam
sparking water /ˈspɑːkɪŋ ˈwɔːtə/ nước sô đa
squash /skwɒʃ/ nước ép
still water /stɪl ˈwɔːtə/ nước không ga
tap water /tæp ˈwɔːtə/ nước bình có vòi
Alcoholic drinks – Đồ uống có cồn
alcohol /ˈælkəhɒl/ rượu cồn
ale /eɪl/ bia truyền thống Anh
aperitif /əˈpɛrɪtɪf/ rượu khai vị
bitter /ˈbɪtə/ bia đắng
brandy /ˈbrændi/ rượu mạnh
champagne /ʃæmˈpeɪn/ sâm banh
cider /ˈsaɪdə/ rượu táo
cocktail /ˈkɒkteɪl/ cốc tai
gin /ʤɪn/ rượu gin
lager /ˈlɑːgə/ bia vàng
liqueur /lɪˈkjʊə/ rượu mùi
martini /mɑːˈtiːni/ rượu mactin
red wine /rɛd waɪn/ rượu vang đỏ
rosé /rəʊz/ rượu nho hồng
rum /rʌm/ rượu rum
shandy /ˈʃændi/ bia pha nước chanh
sparkling wine /ˈspɑːklɪŋ waɪn/ rượu có ga
40

spirits /ˈspɪrɪts/ rượu mạnh


stout /staʊt/ bia đen
vodka /ˈvɒdkə/ rượu vodka
whisky /ˈwɪski/ rượu whisky
white wine /waɪt waɪn/ rượu trắng
Restaurant Verbs – Các động từ dùng trong nhà hàng
burn /bɜːn/ cháy
clear /klɪə/ dọn bàn
give /gɪv/ đưa
hold /həʊld/ cầm
light /laɪt/ thắp
order /ˈɔːdə/ gọi món
pay /peɪ/ thanh toán
serve /sɜːv/ phục vụ
set (the table) /sɛt (ðə ˈteɪbl)/ bày bàn ăn
spread /sprɛd/ phết
take /teɪk/ lấy lại
Flowers – Hoa
apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ hoa mai
areca spadix /ˈærɪkə ˈspeidiks/ hoa cau
camellia /kəˈmiːliə/ hoa trà
carnation /kɑːˈneɪʃən/ hoa cẩm chướng
cherry blossom /ˈʧɛri ˈblɒsəm/ hoa anh đào
chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ cúc đại đóa
cockscomb /ˈkɒkskəʊm/ hoa mào gà
cornflower /ˈkɔːnflaʊə/ hoa mua
cinnamon rose /ˈsɪnəmən rəʊz/ hoa hồng quế
daffodil /ˈdæfədɪl/ hoa thủy tiên
dahlia /ˈdeɪliə/ hoa thược dược
daisy /ˈdeɪzi/ hoa cúc
day-lity /ˈdeɪ-liti/ hoa hiên
forget-me-not /fəˈgɛtmɪnɒt/ hoa lưu ly
gardenia /gɑːˈdiːniə/ hoa dành dành
gladiolus /ˌglædɪˈəʊləs/ hoa lay ơn
hyacinth /ˈhaɪəsɪnθ/ dạ lan hương
lilac /ˈlaɪlək/ hoa cà
lily /ˈlɪli/ hoa huệ tây
lotus /ˈləʊtəs/ hoa sen
marigold /ˈmærɪgəʊld/ cúc vạn thọ
moring-glory /ˈmɔːrɪŋ-ˈglɔːri/ hoa bìm bìm
narcissus /nɑːˈsɪsəs/ hoa thủy tiên
orchids /ˈɔːkɪdz/ hoa phong lan
pansy /ˈpænzi/ hoa băng-xê, hoa bướm
petunia /pəˈtjuːniə/ hoa thuốc lá cảnh
poinsettia /ˌpɔɪnˈsetiə/ hoa trạng nguyên
41

snapdragon /ˈsnæpˌdrægən/ hoa mõm chó


sunflower /ˈsʌnˌflaʊə/ hoa hướng dương
tuberose /ˈtjuːbərəʊz/ hoa huệ
tulip /ˈtjuːlɪp/ hoa uất kim hương
violet /ˈvaɪəlɪt/ hoa vi ô lét
zinnia /ˈzɪnjə/ hoa cúc
Plants – Thực vật
bark /bɑːk/ vỏ
branch /brɑːnʧ/ cành
root /ruːt/ rễ
truck /trʌk/ thân cây
twig /twɪg/ cành non
needle /ˈniːdl/ lá kim
acorn /ˈeɪkɔːn/ quả sồi
banian /ˈbænɪən/ cây đa
birch /bɜːʧ/ cây bu lô
bushes /ˈbʊʃɪz/ cây bụi
cactus /ˈkæktəs/ xương rồng
canary creeper /kəˈneəri ˈkriːpə/ cây kim liên hoa
coconut palm /ˈkəʊkənʌt pɑːm/ cây dừa
cone /kəʊn/ quả hình nón
date /deɪt/ cây chà là
dogwood /ˈdɒgwʊd/ cây sươn thù du
elm /ɛlm/ cây đu
eucalyptus /ˌjuːkəˈlɪptəs/ cây khuynh diệp
fruit-tree /ˈfruːttriː/ cây ăn quả
holly /ˈhɒli/ cây nhựa ruồi
house plants /haʊs plɑːnts/ cây cảnh
magnolia /mægˈnəʊliə/ cây mộc lan
maple /ˈmeɪpl/ cây thích
oak /əʊk/ cây sồi
oats /əʊts/ cây yến mạch
palm /pɑːm/ cây cọ
pine /paɪn/ cây thông
poison ivy /ˈpɔɪzn ˈaɪvi/ cây sơn độc
poison oak /ˈpɔɪzn əʊk/ cây độc
poison sumac /ˈpɔɪzn ˈsuːmæk/ cây sơn keo độc
poplar /ˈpɒplə/ cây bạch dương
redwood /ˈrɛdwʊd/ cây gỗ đỏ
sugarcane /ˈʃʊgəkeɪn cây mía
vine /vaɪn/ cây nho
wheat /wiːt/ cây lúa mì
willow /ˈwɪləʊ/ cây liễu
Molluscas – Động vật nhuyễn thể
antenna /ænˈtɛnə/ râu
42

claw /klɔː/ càng


tentacle /ˈtɛntəkl/ xúc tu
lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm
scallop /ˈskɒləp/ con điệp
shell /ʃɛl/ con sò
slug /slʌg/ sên không vỏ
snail /sneɪl/ ốc sên
starfish /ˈstɑːfɪʃ/ sao biển
worm /wɜːm/ con giun
Insects – Côn trùng
beetle /ˈbiːtl/ bọ cánh cứng
caterpillar /ˈkætəpɪlə/ sâu bướm
centipede /ˈsɛntɪpiːd/ con rết
cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/ con gián
cricket /ˈkrɪkɪt/ con dế
dragonfly /ˈdrægənflaɪ/ chuồn chuồn
firefly /ˈfaɪəflaɪ/ đom đóm
grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/ châu chấu
ladybug /ˈleɪdɪbʌg/ con bọ rùa
mantis /ˈmæntɪs/ con bọ ngựa
mosquito /məsˈkiːtəʊ/ con muỗi
moth /mɒθ/ bướm đêm, sâu bướm
scorpion /ˈskɔːpiən/ bọ cạp
termite /ˈtɜːmaɪt/ con mối
wasp /wɒsp/ ong bắp cày
web /wɛb/ mạng (nhện)
cocoon /kəˈkuːn kén
sting /stɪŋ/ nọc độc
wing /wɪŋ/ cánh
Fish and Reptiles – Cá và bò sát
salt-water fish /ˈsɔːltˌwɔːtə fɪʃ/ cá nước mặn
freshwater fish /ˈfrɛʃˌwɔːtə fɪʃ/ cá nước ngọt
tail /teɪl/ đuôi
gill /gɪl/ mang
fin /fɪn/ vây
scad /skæd/ cá bạc má
flounder; plaice /ˈflaʊndə; pleɪs/ cá bơn
goby /ˈgəʊbaɪ/ cá bống
loach /ləʊʧ/ cá chạch
carp /kɑːp/ cá chép
herring /ˈhɛrɪŋ/ cá chích
eel /iːl/ cá chình
pike /paɪk/ cá chó
anchovy /ˈænʧəvi/ cá cơm
skate /skeɪt/ cá đuối
43

stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối gai độc


cyprinid /ˈsairənid/ cá gáy
snapper /ˈsnæpə/ cá hanh, cá chỉ vàng
dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
salmon; trout /ˈsæmən; traʊt/ cá hồi
swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm
hemibagrus /hemiˈbægrʌs/ cá lăng
shark /ʃɑːk/ cá mập
dory /ˈdɔːri/ các mè
grouper /ˈgruːpə/ cá mú
tuna /ˈtuːnə/ cá ngừ
sea horses /siː ˈhɔːsɪz/ cá ngựa
cachalot /ˈkæʃəlɒt/ cá nhà táng
pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/ cá nóc
snake-head /sneɪk-hɛd/ cá quả
anabas /əˈnæbəs/ cá rô
crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
alligator /ˈælɪgeɪtə/ cá sấu Mỹ
tench /tɛnʃ/ cá tina (họ cá chép)
amur /əˈmʊə/ cá tắm
catfish /ˈkætˌfɪʃ/ cá trê
whale /weɪl/ cá voi
iguana /ɪˈgwɑːnə/ con kì đà
salamander /ˈsæləˌmændə/ con kỳ nhông
tadpole /ˈtædpəʊl/ con nòng nọc
tortoise /ˈtɔːtəs/ con rùa
lizard /ˈlɪzəd/ con thằn lằn
shell /ʃɛl/ mai rùa
rattlesnake /ˈrætlsneɪk/ rắn chuông
cobra /ˈkəʊbrə/ rắn mang bành
turtle /ˈtɜːtl/ rùa
Mammals – Động vật có vú
antler /ˈæntlə/ gạc
claw /klɔː/ vuốt
flipper /ˈflɪpə/ chân chèo
forelegs /ˈfɔːlɛgz/ chân trước
hind legs /haɪnd lɛgz/ chân sau
anteater /ˈæntˌiːtə/ loài thú kiếm ăn
hoof /huːf/ móng guốc
horn /hɔːn/ sừng, vòi
mane /meɪn/ bờm
paw /pɔː/ chân có móng vuốt
pouch /paʊʧ/ túi
tail /teɪl/ đuôi
tusk /tʌsk/ ngà
44

quill /kwɪl/ lông nhím


hump /hʌmp/ cái bướu
armadillo /ˌɑːməˈdɪləʊ/ con tatu
baboon /bəˈbuːn/ khỉ đầu chó
bat /bæt/ dơi
beaver /ˈbiːvə/ con hải li
bison /ˈbaɪsn/ bò rừng bison
black bear /blæk beə/ gấu đen
bull /bʊl/ bò đực
calf /kɑːf/ con bê
camel /ˈkæməl/ lạc đà
chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ con tinh tinh
chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/ sóc chuột
deer /dɪə/ con huơu
fawn /fɔːn/ hươu nhỏ
foal /fəʊl/ ngựa con
fox /fɒks/ cáo
gibbon /ˈgɪbən/ con vượn
giraffe /ʤɪˈrɑːf/ hươu cao cổ
goat /gəʊt/ con dê
gopher /ˈgəʊfə/ chuột túi
gorilla /gəˈrɪlə/ con gô li a
grizzly /ˈgrɪzli/ gấu xám Bắc Mĩ
hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ hà mã
hog /hɒg/ lợn
hyena /haɪˈiːnə/ linh cẩu
kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ con căng gu ru
kitten /ˈkɪtn/ mèo con
koala /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
lamb /læm/ cừu non
leopard /ˈlɛpəd/ con báo
llama /ˈlɑːmə/ lạc đà không bướu
moose /muːs/ nai sừng tấm
mouse /maʊs/ chuột
orangutan /ˈɔːrəŋˈuːtæn/ đười ươi
otter /ˈɒtə/ con rái cá
panda /ˈpændə/ gấu trúc
polar bear /ˈpəʊlə beə/ gấu trắng
pony /ˈpəʊni/ ngựa nhỏ
porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/ con nhím
puppy /ˈpʌpi/ chó con
raccoon /rəˈkuːn/ gấu trúc Mỹ
rat /ræt/ chuột
retriever /rɪˈtriːvə/ chó săn
rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ con tê giác
45

seal /siːl/ Hải cẩu


shepherd /ˈʃɛpəd/ chó săn cừu
skunk /skʌŋk/ chồn hôi
spaniel /ˈspænjəl/ giống chó lông
squirrel /ˈskwɪrə/l con sóc
terrier /ˈtɛrɪə/ chó săn chuyên sục hang bụi
walrus /ˈwɔːlrəs/ con moóc
Birds – Chim
beak; bill /biːk; bɪl/ mỏ
nest /nɛst/ tổ
pigeon /ˈpɪʤɪn/ bồ câu
penguin /ˈpɛŋgwɪn/ chim cánh cụt
robin /ˈrɒbɪn/ chim cổ đỏ
cardinal /ˈkɑːdɪnl/ chim giáo chủ
woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ chim gõ kiến
canary /kəˈneəri/ chim hoàng yến
flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ chim hồng hạc
hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːd/ chim ruồi
sparrow /ˈspærəʊ/ chim sẻ
pelican /ˈpɛlɪkən/ con bồ nông
stork /stɔːk/ con cò
peacock /ˈpiːkɒk/ con công trống
owl /aʊl/ con cú
crow /krəʊ/ con quạ
ostrich /ˈɒstrɪʧ/ đà điểu châu Phi
eagle /ˈiːgl/ đại bàng
hawk /hɔːk/ diều hâu
chick /ʧɪk/ gà con
pheasant /ˈfɛznt/ gà lôi
roadrunner /ˈrəʊdrʌnə(r)/ gà lôi đuôi dài
rooster /ˈruːstə/ gà trống
sea gull /siː gʌl/ mòng biển
goose /guːs/ ngỗng
swan /swɒn/ thiên nga
parakeet /ˈpærəkiːt/ vẹt đuôi dài
duck /dʌk/ vịt
The Trafic – Giao thông

bridge /brɪʤ/ cầu


bypass /ˈbaɪpɑːs/ đường vòng
carpark /kɑː pɑːk/ bãi đỗ xe
center lane /ˈsɛntə leɪn/ làn ở giữa đường
corner /ˈkɔːnə/ góc phố
crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ làn đường cho người đi bộ qua đường
driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/ bằng lái xe
46

dual carriageway /ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ/ xa lộ hai chiều


hard shoulder /hɑːd ˈʃəʊldə/ vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
highway /ˈhaɪweɪ/ đường quốc lộ
intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/ đường giao nhau
kerb /kɜːb/ mép vỉa hè
left lane /lɛft leɪn/ làn đường bên trái
level crossing /ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ/ đoạn đường ray giao đường bộ
median /ˈmiːdiən/ ở giữa, giao nhau
middle lane /ˈmɪdl leɪn/ vạch phân chia làn đường
motorway /ˈməʊtəˌweɪ/ đường cao tốc, xa lộ
multistory car park /ˌmʌltɪˈstɔːri kɑː pɑːk/
bãi đỗ xe nhiều tầng
no left turn sign /nəʊ lɛft tɜːn saɪn/ biển báo không được rẽ trái
no right turn sign /nəʊ raɪt tɜːn saɪn/ biển baos không được rẽ phải
no u-turn sign /nəʊ juː-tɜːn saɪn/ kí hiệu không vòng trở lại
oneway street /ˌwʌnˈweɪ striːt/ đường, phố một chiều
overpass /ˈəʊvəpɑːs/ cầu vượt
parking meter /ˈpɑːkɪŋ ˈmiːtə/ máy tính tiền đỗ xe
parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ chỗ đỗ xe
parking ticket /ˈpɑːkɪŋ ˈtɪkɪt/ phiếu phạt đỗ xe
passenger /ˈpæsɪnʤə/ hành khách
pedestrian crossing vạch dành cho người đi bộ sang
/pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/
đường
petrol station /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ trạm bơm xăng
railroad crossing /ˈreɪlrəʊd ˈkrɒsɪŋ/ giao nhau với đường sắt
ramp /ræmp/ đường dốc
right lane /raɪt leɪn/ làn đường bên phải
ring road /rɪŋ rəʊd/ đường vành đai
road sign /rəʊd saɪn / tín hiệu giao thông
roadside /ˈrəʊdsaɪd / lề đường
roadabout /rəʊdəbaʊt/ bùng binh
route sign /ruːt saɪn/ biển chỉ đường
signpost /saɪnpəʊst/ biển báo
Tjunction /ti:ʤʌŋkʃən/ ngã ba
to swerve /tuː swɜːv/ ngoặt
toll road /təʊl rəʊd/ đường có thu lệ phí
traffic /ˈtræfɪk/ giao thông
traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/ tắc đường
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
traffic warden /ˈtræfɪk ˈwɔːdn/ nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
tunnel /ˈtʌnl/ đường hầm
turning /ˈtɜːnɪŋ/ chỗ rẽ
underpass /ˈʌndəpɑːs/ đường chui, đường hầm
yield sign /jiːld saɪn/ ký hiệu đường ngoằn ngoèo
Public Transportation - Phương tiện công cộng
aerial tramway /ˈeərɪəl ˈtræmweɪ/ cáp treo
47

cable car /ˈkeɪbl kɑː/ xe chay bằng dây cáp


commuter /kəˈmjuːtə/ người đi làm bằng vé tháng
commuter train /kəˈmjuːtə treɪn/ tàu vé tháng
conductor /kənˈdʌktə/ người bán vé
cord /kɔːd/ dây chắn an toàn
fare /feə/ tiền vé
fare box /feə bɒks/ hộp đựng tiền vé xe
horsedrawn carriage /ˈhɔːsˈdrɔːn ˈkærɪʤ/ xe ngựa kéo
meter /ˈmiːtə/ đồng hồ đo
monorail /ˈmɒnəʊreɪl/ đường ray trơn
platform /ˈplætfɔːm/ sân ga
receipt /rɪˈsiːt/ hóa đơn
rider /ˈraɪdə/ hành khách đi xe
strap /stræp/ dãy tay vịn
streetcar /ˈstriːtˈkɑː/ xe điện
taxi stand /ˈtæksi stænd/ điểm đỗ taxi
ticket window /ˈhɔːsˈdrɔːn ˈkærɪʤ/ cửa sổ bán vé
token booth /ˈpæsɪnʤə/ buông bán vé
transfer /ˈplætfɔːm/ vé chuyển tàu xe
turnstile /rɪˈsiːt/ cửa xoay
Types of vehicle – Các loại phương tiện
caravan /ˈkærəvæn/ xe nhà lưu động
coach /kəʊʧ/ xe khách
lorry /ˈlɒri/ xe tải
minibus /ˈmɪnɪbʌs/ xe bus nhỏ
moped /ˈməʊpɛd/ xe gắn máy có bàn đạp
scooter /ˈskuːtə/ xe ga
trishaw /ˈtraɪʃɔː/ xích lô
truck /trʌk/ xe tải
van /væn/ xe
Car parts – Các bộ phận của ô tô
accelerator /əkˈseləreɪtə(r)/ chân ga
aerial /ˈeəriəl/ ăn ten
airconditioning /ˈeəkəndɪʃnɪŋ/ điều hòa
automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động
back seat /bæk siːt/ ghế sau
bonnet /ˈbɒnɪt/ nắp thùng xe
boot /buːt/ thùng xe
brake /breɪk/ phanh
clutch /klʌtʃ/ chân côn
dashboard /ˈdæʃbɔːd/ bảng đồng hồ
engine /ˈendʒɪn/ động cơ
exhaust /ɪɡˈzɔːst/ khí xả
exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst paɪp/ ống xả
front seat /frʌnt siːt/ ghế trước
48

gearbox /ˈɡɪəbɒks/ hộp số


gearlever /ˈɡɪə liːvə(r)/ cần số
handbrake /ˈhændbreɪk/ phanh tay
hazard lights /ˈhæzəd laɪt/ đèn báo sự cố
headlamps /ˈhedlæmp/ đèn pha
headlights /ˈhedlaɪt/ đèn pha
indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ đèn xi nhan
manual /ˈmænjuəl/ thủ công
number plate /ˈnʌmbə pleɪt/ biển số xe
passenger seat /ˈpæsɪndʒə siːt/ ghế hành khách
petrol tank /ˈpetrəl tæŋk/ bình nhiên liệu
radiator /ˈreɪdieɪtə(r)/ bộ tản nhiệt
rear view mirror /ˌrɪə vjuː ˈmɪrə(r)/ gương chiếu hậu
roof /ˈruːf/ mui xe
roof rack /ˈruːf ræk/ khung chở hành lý trên nóc ô tô
seat belt /ˈsiːt belt/ dây an toàn
sidelights /ˈsaɪdlaɪt/ đèn xi nhan
spark plug /ˈspɑːk plʌɡ/ bu gi ô tô
speedometer /spiːˈdɒmɪtə(r)/ công tơ mét
steering wheel /ˈstɪərɪŋ wiːl/ bánh lái
tax disc /ˈtæks dɪsk/ tem biên lai đóng thuế cầu đường
temperature gauge /ˈtemprətʃə(r) ɡeɪdʒ/ đồng hồ đo nhiệt độ
tyre /ˈtaɪə(r)/ lốp xe
wheel /wiːl/ bánh lái
windscreen /ˈwɪndskriːn/ kính chắn gió
windscreen wiper /ˈwɪndskriːn waɪpə(r)/ cần gạt nước
The Airway – Hàng không
aisle /aɪl/ lối đi giữa các dãy ghế
baggage /ˈbæɡɪdʒ/ hành lý
boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ giấy phép lên máy bay
cabin /ˈkæbɪn/ khoang hành khách
carryon bag /ˈkæri ɒn bæɡ/ túi xách nhỏ
cockpit /ˈkɒkpɪt/ buồng lái của phi công
conveyor belt /kənˈveɪə belt/ băng tải
copilot /ˈkəʊ paɪlət/ phụ lái
dolly /ˈdɒli/ khuôn đỡ
flight attendant /flaɪt əˈtendənt/ tiếp viên hàng không
flight engineer /flaɪt ˌendʒɪˈnɪə(r)/ kỹ sư máy móc
garment bag /ˈɡɑːmənt bæɡ/ túi đựng bộ com lê
instruments /ˈɪnstrəmənt/ các công cụ
luggage compartment /ˈlʌɡɪdʒ kəmˈpɑːtmənt/ ngăn hành lý
mental detector /ˈmentl dɪˈtektə(r)/ cửa dò kim loại
porter /ˈpɔːtə(r)/ người gác cổng
security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ bảo vệ
suitcase /ˈsuːtkeɪs/ cái vali
49

Aircraft – Các phương tiện bay trên không


(jet) plane /dʒet pleɪn/ máy bay (phản lực)
blimp /blɪmp/ khí cầu nhỏ
cargo area /ˈkɑːɡəʊ ˈeəriə/ khu vực chở hàng
cargo door /ˈkɑːɡəʊ dɔː(r)/ cửa chuyển hàng
control tower /kənˈtrəʊl ˈtaʊə(r)/ đài kiêm soát
fuselage /ˈfjuːzəlɑːʒ/ thân máy bay
glider /ˈɡlaɪdə(r)/ tàu lượn
hang glider /ˈhæŋ ɡlaɪdə(r)/ tàu lượn
hangar /ˈhæŋə(r)/ nhà để máy bay
helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ máy bay lên thẳng
hot air balloon /hɒt eə(r) bəˈluːn/ khinh khí cầu
jet engine /dʒet ˈendʒɪn/ động cơ phản lực
landing gear /ˈlændɪŋ ɡɪə(r)/ bộ phận hạ cánh
nose /nəʊz/ mui máy bay
private jet /ˈpraɪvət dʒet/ máy bay tư nhân
propeller plane /prəˈpelə(r) pleɪn/ máy bay cánh quạt
rotor /ˈrəʊtə(r)/ cánh quạt
runaway /ˈrʌnəweɪ/ đường băng
tail /teɪl/ đuôi máy bay
terminal building /ˈtɜːmɪnl ˈbɪldɪŋ/ nhà ga
wing /wɪŋ/ cánh
The Port – Hải cảng
(container) ship /kənˈteɪnə(r), ʃɪp/ tàu (côngtenơ)
anchor /ˈæŋkə(r)/ mỏ neo
barge /bɑːdʒ/ sà lan
bollard /ˈbɒlɑːd/ cọc buộc tàu
bow /baʊ/ mũi tàu
buoy /bɔɪ/ phao
cargo /ˈkɑːɡəʊ/ hàng hóa
container /kənˈteɪnə(r)/ thùng đựng hàng
crane /kreɪn/ cần trục
deck /dek/ boong tàu
dock /dɒk/ bến tàu
ferry /ˈferi/ phà
fisherman /ˈfɪʃəmən/ người đánh cá
fishing boat /ˈfɪʃɪŋ bəʊt/ thuyền đánh cá
forklift /ˌfɔːklɪft ˈtrʌk/ xe nâng hàng
gangway /ˈɡæŋweɪ/ cầu tàu
hold /həʊld/ khoang tàu
lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ xuồng cứu hộ
lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ hải đăng
line /laɪn/ dây
ocean liner /ˈəʊʃn ˈlaɪnə(r)/ tàu biển chở khách
pier /pɪə(r)/ bến tàu nhô ra ngoài
50

porthole /ˈpɔːthəʊl/ lỗ cửa sổ ở thành tàu


smokestack /ˈsməʊkstæk/ ống khói
stern /stɜːn/ đuôi tàu
tanker /ˈtæŋkə(r)/ tàu chở dầu
terminal /ˈtɜːmɪnl/ nhà ga, khu vực hành khách
tugboat /tʌɡbəʊt/ tàu kéo
windlass /ˈwɪndləs/ tời
Pleasure Boating – Du thuyền
boom /buːm/ sào ngang
canoe /kəˈnuː/ ca nô
centerboard /ˈsentəbɔːd/ phần giữa thuyền
cabin cruiser /ˈkæbɪn kruːsə(r)/ tàu có một vài buồng nhỏ
dinghy /ˈdɪŋi/ xuồng nhỏ
inflatable raft /ɪnˈfleɪtəbl rɑːft/ bè, mảng cao su
kayak /ˈkaɪæk/ xuồng caiac
life jacket /ˈlaɪf dʒækɪt/ áo phao
mast /mɑːst/ cột buồm
mooring /ˈmɔːrɪŋ/ bỏ neo
motorboat /ˈməʊtəbəʊt/ xuồng máy
oar /ɔː(r)/ mái chèo
oarlock /ˈɔːlɒk/ cọc chèo
outboard motor /ˌaʊtbɔːd ˈməʊtə(r)/ xuồng máy
paddle /ˈpædl/ cái guồng
rowboat /ˈrəʊbəʊt/ thuyền có mái chèo
rudder /ˈrʌdə(r)/ bánh lái
sail /seɪl/ buồm
sailboard /ˈseɪlbɔːd/ ván buồm
sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm
towrope /ˈtəʊ rəʊp/ dây kéo
waterskier /ˈwɔːtəskiːə(r)/ người lướt sóng
windsurfer /ˈwɪndsɜːfə(r)/ người chơi ván buồm
The beach – Trên bãi biển
air mattress /eə(r) ˈmætrəs/ đệm không khí
bathing suit / ˈbeɪðɪŋ suːt/ bộ đồ tắm biển
bathing trunks /ˈbeɪðɪŋ trʌŋks/ quần bơi
beach ball /biːtʃ bɔːl/ bóng chuyền bãi biển
beach chair /biːtʃ tʃeə(r)/ ghế trên bãi biển
beach towel /biːtʃ ˈtaʊəl/ khăn tắm biển
beach umbrella /biːtʃ ʌmˈbrelə/ ô tren bãi biển
biker /ˈbaɪkə(r)/ người đi xe đạp
binoculars /bɪˈnɒkjələz/ ống nhòm
boardwalk /ˈbɔːdwɔːk/ lối dọc bãi biển
cooler /ˈkuːlə(r)/ thùng đá
flippers /ˈflɪpə(r)/ chân chèo
frisbee /ˈfrɪzbi/ dựa nhựa dùng trong trò chơi
51

kickboard /kɪkbɔːd/ ván tâp bơi


kite /kaɪt/ cái diều
life preserver /ˈlaɪf prɪzɜːvə(r)/ phao cứu sinh
lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ thuyền cứu sinh
lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ nhân viên cứu hộ
lifeguard chair /ˈlaɪfɡɑːd tʃeə(r)/ ghế ngồi của nhân viên cứu hộ
mask /mɑːsk/ mặt lạ bơi lận
motel /məʊˈtel/ khách sạn cạnh đường
pail /peɪl/ cái xô
refreshment stand /rɪˈfreʃmənt stænd/ quầy giải khát
runners /ˈrʌnə(r)/ người chạy bộ
sand /sænd/ cát
sand dunes /sænd djuːn/ cồn cát
sandcastle /ˈsændkɑːsl/ lâu đài cát
scuba tank /ˈskuːbə tæŋk/ bình dưỡng khí
shell /ʃel/ vỏ ốc, sò
shovel /ˈʃʌvl/ cái xẻng
snorkel /ˈsnɔːkl/ ống thông hơi của người lặn
sunbather /ˈsʌnbeɪðə/ người tắm nắng
suntan lotion /ˈsʌntæn ˈləʊʃn/ kem chống nắng
surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ ván lướt sóng
swimmer /ˈswɪmə(r)/ người đi bơi
tube /tjuːb/ săm ô tô
wave /weɪv/ sóng
wet suit /wet suːt/ quần áo lặn
whistle /ˈwɪsl/ cái còi
Ailments and Injures – Đau ốm và bị thương
a sick /sɪk/ (người/con vật/cây) mắc bệnh
(person/animal/plant)
bed rest /bed rest/ giường bệnh
black eye /blæk aɪ/ thâm mắt
broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/ gãy xương
bruise /bruːz/ vết thâm
burn /bɜːn/ bị bỏng
chills /tʃɪl/ cảm lạnh
cold in the head /kəʊld ɪn ðə hed/ nhức đàu sổ mũi
cold on the chest /kəʊld ɒn ðə tʃest/ cảm ho
cough (n) /kɒf/ chứng họ; sự ho; tiếng ho
digestion /daɪˈdʒestʃən/ sự tiêu hóa
dizzy (adj) /ˈdɪzi/ hoa mặt, choáng váng, chóng mặt
faint (adj) /feɪnt/ uể oải; lả (vì đói), chóng mặt, hay ngất
fever /ˈfiːvə(r)/ sốt cao
get/have/run a temperature /ɡet həv rʌn eɪ lên cơn sốt
ˈtemprətʃə(r)/
heart attack /hɑːt əˈtæk/ đau tim
52

high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃə(r)/ huyết áp cao


insect bite /ˈɪnsekt baɪt/ côn trùng đốt
rash /ræʃ/ phát ban
sprain /spreɪn/ sự bong gân
to fall ill; to take ill /fɔːl ɪl/; /teɪk ɪl/ bị ốm
toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng
Medical and Dental Care – Khám và chăm sóc sức khỏe
a stretch bandage /stretʃ ˈbændɪdʒ/ băng cuộn dài
a tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresə(r)/ cái đè lữoi
attendant /əˈtendənt/ hộ lý
bandage /ˈbændɪdʒ/ băng y tế
basin /ˈbeɪsn/ cái chậu, bồn rửa
bed rest /bed rest/ giường bệnh
capsule /ˈkæpsjuːl/ thuốc con nhộng
cast /kɑːst/ bó bột
chart /tʃɑːt/ biểu đồ theo dõi
cotton balls /ˈkɒtn bɔːlz/ bông gòn
cough medicine /kɒf ˈmedsn/ thuốc ho
crutch /krʌtʃ/ cái nạng
drill /drɪl/ máy khoan
examining table /ɪɡˈzæmɪn ˈteɪbl/ bàn khám bệnh
eye drops /aɪ drɒpz/ thuôc nhỏ mắt
gauze pads /ɡɔːz pæds/ miếng gạc
heating pad /ˈhiːtɪŋ pæd/ đệm nhiệt
ice pack /aɪs pæk/ chườm đá
injection /ɪnˈdʒekʃn/ tiêm
instruments /ˈɪnstrəmənt/ các dụng cụ
needle /ˈniːdl/ cái kim
ointment /ˈɔɪntmənt/ thuốc mỡ
operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ phẫu thuật
oral hygienist /ˈɔːrəl haɪˈdʒiːnɪst/ người làm công tác vệ sinh răng
miệng
pedal /ˈpedl/ bàn đạp
pill /pɪl/ viên thuốc
sling /slɪŋ/ băng đeo cánh tay đau
stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ ống nghe
stitch /stɪtʃ/ mũi khâu
stretcher /ˈstretʃə(r)/ cái cáng
surgery /ˈsɜːdʒəri/ phẫu thuật
syringe /sɪˈrɪndʒ/ ống tiêm
tablet /ˈtæblət/ thuốc viên (trong vỉ)
treatment /ˈtriːtmənt/ sự chữa bệnh
wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ xe lăn
Xray /ˈeks reɪ/ chụp bằng tia X
World – Thế giới
53

Continents /ˈkɒntɪnənt/ Các lục địa


Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi
Antarctica /ænˈtɑːktɪkə/ Châu Nam Cực
Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á
Australia /ɒˈstreɪliːə/ Châu Úc
Europe /ˈjʊərəp / Châu Âu
North America /nɔːθ əˈmɛrɪkə/ Bắc Mỹ
South America /saʊθ əˈmɛrɪkə/ Nam Mỹ
Oceans /ˈəʊʃənz/ Các đại dương
Arctic /ˈɑːktɪk/ Bắc Cực
North Pacific /nɔːθ pəˈsɪfɪk/ Bắc Thái Bình Dương
South Pacific /saʊθ pəˈsɪfɪk/ Nam Thái Bình Dương
North Atlantic /nɔːθ ətˈlæntɪk/ Bắc Đại Tây Dương
South Atlantic /saʊθ ətˈlæntɪk/ Nam Đại Tây Dương
Indian /ˈɪndiən/ Biển Ấn Độ
Antarctic /ænˈtɑːktɪk/ Nam Cực
Seas, Gulf, and Bays /siːz, gʌlf, ænd beɪz/ Các vùng biển, vùng vịnh và vịnh
Arabian sea /əˈreɪbɪən siː/ biển Ả rập
Baffin Bay /ˈbæfɪn beɪ/ vịnh Baffin
Baltic sea /ˈbɔːltɪk siː/ biển Ban Tích
Barents sea /ˈbærənts siː/ biển Baren
bay of Bengal /beɪ ɒv bɛŋˈgɔːl/ vịnh Bănggan
Beaufort sea /ˈbəʊfət siː/ biển Beaufort
Bering sea /ˈbeərɪŋ siː/ biển Bering
Black sea /blæk siː/ Hắc Hải
Caribbean sea /ˌkærɪˈbiːən siː/ biển Caribê
Caspian sea /ˈkæspɪən siː/ biển Caspian
East China sea /iːst ˈʧaɪnə siː/ Đông Hải
gulf of Alaska /gʌlf ɒv əˈlæskə/ vịnh Alaska
gulf of Guinea /gʌlf ɒv ˈgɪni/ vịnh Gini
gulf of Mexico /gʌlf ɒv ˈmɛksɪkəʊ/ vịnh Mêhicô
Hudson bay /ˈhʌds(ə)n beɪ/ vịnh Hudson
Kara sea /Kara siː/ biển Kara
Laptev sea /Laptev siː/ biển Laptev
Mediterranean sea /ˌmɛdɪtəˈreɪnjən siː/ biển Địa Trung Hải
North sea /nɔːθ siː/ Bắc Hải
Persian gulf /ˈpɜːʃən gʌlf/ vịnh Ba Tư
Red Sea /rɛd siː/ biển Đỏ
sea of Japan /siː ɒv ʤəˈpæn/ biển Nhật Bản
sea of Okhotsk /siː ɒv əʊˈkɒtsk/ biển Okhotsk
South China sea /saʊθ ˈʧaɪnə siː/ biển Nam Trung
Yellow sea /ˈjɛləʊ siː/ biển Vàng
Mountain ranges /ˈmaʊntɪn ˈreɪnʤɪz/ các dãy núi
Alps /ælps/ dãy Alpơ
Andes /ˈændiːz/ dãy Anđơ
54

Appalachian mountains /ˌæpəˈleɪʧɪən ˈmaʊntɪn dãy núi ở đông bắc Mỹ


z/
Caucasus /ˈkɔːkəsəs/ dãy núi ở tây nam Nga
Himalayas /ˌhɪməˈleɪəz/ dãy Himalaya
Rocky mountains /ˈrɒki ˈmaʊntɪnz/ dãy núi đá ở Bắc Mỹ
Sierra Madre /sɪˈeərə Madre/ dãy núi chính của Mêxicô
Urals /ˈjʊərəlz/ dãy Urals
Atacama /ˌætəˈkæmə/ sa mạc Atacama
Gobi /ˈgəʊbi/ sa mạc Gobi
Great Sandy /greɪt ˈsændi/ sa mạc Great Sandy (Úc)
Mojave Mojave sa mạc Mojave
Painted /ˈpeɪntɪd/ sa mạc Painted
Rub’ al Khali /rʌb æl Khali/ sa mạc Rub’ al Khali
Sahara /səˈhɑːrə/ sa mạc Sahara
Taklamakan Taklamakan sa mạc Taklamakan
Rivers /ˈrɪvəz/ các sông
Amazon /ˈæməzən/ sông Amazon
Congo /ˈkɒŋgəʊ/ sông Congo
Ganges /gæŋz/ sông Ganges
Huang Huang sông Hoàng Hà
Lena /ˈliːnə/ sông Lena (Nga)
Mississippi /ˌmɪsəˈsɪpi/ sông Mississippi
Niger /ˈnaɪʤə/ sông Niger
Nile /naɪl/ sông Nin
Ob /ɒb/ sông Ob (Nga)
Parana Parana/ sông Parana
Rio Grande /rɪəʊ ˈgrænd/ sông Rio Grande
Yangtze Yangtze sông Trường Giang
Yenisey /jeni’sei/ sông Yesnisey (Nga)
Yukon /ˈjuːkɒn/ sông Yukon
Charateristics and Geographical terms – Đặc điểm và thuật ngữ địa lý
archipelago /ˌɑːkɪˈpeləɡəʊ/ quần đảo
bay /beɪ/ vịnh
cascade /kæˈskeɪd/ thác nước
cliff /klɪf/ vách đá
coast /kəʊst/ bờ biển
desert /ˈdezət/ xa mạc
earthquake /ˈɜːθkweɪk/ động đất
equator /ɪˈkweɪtə(r)/ xích đạo
eruption /ɪˈrʌpʃn/ sự phun trào
grassland /ˈɡrɑːslænd/ thảo nguyên
hedge /hedʒ/ bờ rậu
hill /hɪl/ đồi
island /ˈaɪlənd/ đảo
jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng rậm
55

meadow /ˈmedəʊ/ đồng cỏ


midland /ˈmɪdlənd/ trung du
mountain /ˈmaʊntən/ núi
plain /pleɪn/ đồng bằng
plateau /ˈplætəʊ/ cao nguyên
pond /pɒnd/ ao
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ rừng mưa nhiệt đới
reservoir /ˈrezəvwɑː(r)/ hồ chứa nước
stream /striːm/ suối
valley /ˈvæli/ thung lũng
volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
The shops – Các cửa hàng
bookshop /bʊk ʃɒp/ hiệu sách
butcher’s /ˈbʊtʃəz blɒk/ cửa hàng bán thịt
charity shop /ˈtʃærəti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện
chemist /ˈkemɪst/ cửa hàng thuốc
delicatessen /ˌdelɪkəˈtesn/ cửa hàng đồ ăn sẵn
DIY store /ˌdiː aɪ ˈwaɪ stɔː(r)/ cửa hàng đồ tự sửa chữ trong nhà
dress shop /dres ʃɒp/ cửa hàng quần áo
electrical shop /ɪˈlektrɪkl ʃɒp/ cửa hàng bán đồ điện
fishmonger’s /ˈfɪʃmʌŋɡə(r)/ cửa hàng bán cá
garden center /ˈɡɑːdn ˈsentə(r)/ trung tâm bán cây cảnh
general store /ˈdʒenrəl stɔː(r)/ cửa hàng bách hóa
greengrocer’s /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/ cửa hàng rau quả
grocery /ˈɡrəʊsəri/ cửa hàng tạp hóa
newsagent’s /ˈnjuːzeɪdʒənt/ quầy bán báo
stationer’s /ˈsteɪʃənə(r)/ cửa hàng văn phòng phẩm
56

The Buildings – Các tòa nhà


apartment block /əˈpɑːtmənt blɒk/ toà nhà chung cư
barber’s /ˈbɑːbəz/ hiệu cắt tóc
block of flats /blɒk əv flæt/ khu căn hộ
building society /ˈbɪldɪŋ səsaɪəti/ côn ty cho vay tiền mua nhà
cathedral /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ lớn
cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang
church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
estate agents /ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ phòng kinh doanh bất động
sản
hairdressing salon /ˈheədresɪŋ ˈsælɒn/ hiệu uốn tóc
kiosk /ˈkiːɒsk/ ki ốt
leisure center /ˈleʒə(r) ˈsentə(r)/ trung tâm giải trí
off licence /ˈɒf laɪsns/ cử hàng bán rượu chai
post office /ˈpəʊst ɒfɪs/ bưu điện
pub (public house) /pʌb/ quán rượu
theater /ˈsɪnəmə/ nhà hát
The Postal – Bưu điện
airmail /ˈeəmeɪl/ thư gửi bằng máy bay
envelope /ˈenvələʊp/ phong bì
express mail /ɪkˈspres meɪl/ thư chuyển phát nhanh
label /ˈleɪbl/ nhãn
letter carrier /ˈletə(r) ˈkæriə(r)/ người đưa thư
mail bag /meɪl bæɡ/ túi thư
mail slot /meɪl slɒt/ khe để cho thư vào
mail truck /meɪl trʌk/ xe chở thư từ
mailbox /ˈmeɪlbɒks/ hòm thư
money order /ˈmʌni ˈɔːdə(r)/ giấy gửi tiền
package /ˈpækɪdʒ/ gói hàng
postal worker /ˈpəʊstl ˈwɜːkə(r)/ nhân viên bưu điện
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ bưu thiếp
return address /rɪˈtɜːn əˈdres/ địa chỉ trả lời
stamp /stæmp/ tem
string /strɪŋ/ dây buộc
tape /teɪp/ băng dính
mailbox /ˈmeɪlbɒks/ hòm thư
zip code /ˈzɪp kəʊd/ mã bưu điện
The Library – Thư viện
atlas /ˈætləs/ tập bản đồ
author /ˈɔːθə(r)/ tác giả
call card /kɔːl kɑːd/ thẻ mượn sách
call number /kɔːl ˈnʌmbə(r)/ mã số sách
call slip /kɔːl slɪp/ phiếp gọi
card catalog /kɑːd ˈkætəlɒɡ/ bảng danh mục sách
checkout desk /ˈtʃekaʊt desk/ bàn kiểm tra
57

drawer /drɔː(r)/ ngăn kéo


encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư
globe /ɡləʊb/ quả địa cầu
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ bàn tra cứu thông tin
librarian /laɪˈbreəriən/ nhân viên thư viện
library card /ˈlaɪbrəri kɑːd/ thẻ thư viện
library clerk /ˈlaɪbrəri klɑːk/ nhân viên thư viện
microfilm /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ vi phim
microfilm reader  /ˈmaɪkrəʊfɪlm ˈriːdə(r)/ đầu đọc vi phim
periodicals section /ˌpɪəriˈɒdɪkl ˈsekʃn/ khu vực tạp chí
photocopy machine /ˈfəʊtəʊkɒpi məˈʃiːn/ máy phô tô
rack /ræk/ giá đựng
reference section /ˈrefrəns ˈsekʃn/ khu vực tài liệu tham khảo
row /rəʊ/ dãy
title /ˈtaɪtl/ tên sách
Amusement park – Khu vui chơi giải trí
(duck) pond /dʌk, pɒnd/ hồ (vịt)
bandshell /bændʃel/ sân khấu vòm
bench /bentʃ/ ghế dài
bridle path /ˈbraɪdl pɑːθ/ đường dành cho ngựa đi
hand truck /hænd trʌk/ xe đẩy bằng tay
horseback rider /ˈhɔːsbæk ˈraɪdə(r)/ người cưỡi ngựa
jogging path /ˈdʒɒɡɪŋ pɑːθ/ đường chạy bộ
jungle gym /ˈdʒʌŋɡl dʒɪm/ khung leo trèo cho trẻ con
merrygoround /ˈmeri ɡəʊ raʊnd/ vòng quay ngựa gỗ
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
sandbox /ˈsændbɒks/ khuôn cát
seesaw /ˈsiː sɔː/ bập bênh
slide /slaɪd/ ván trượt
sprinkler /ˈsprɪŋklə(r)/ khu vực phun nước
swing /swɪŋ/ cái đu
trash can /ˈtræʃ kæn/ thùng rác
vendor /ˈvendə(r)/ người bán hàng dạo
water fountain /ˈwɔːtə faʊntən/ vòi nước công cộng
Sports and Games – Thể thao và trò chơi
Sports
archery /ˈɑːtʃəri/ bắn cung
athletics /æθˈletɪks/ điền kinh
baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
bowling /ˈbəʊlɪŋ/ trò ném bóng gỗ
cricket /ˈkrɪkɪt/ crikê
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đua xe đạp
darts /dɑːt/ trò ném phi tiêu
golf /ɡɒlf/ đánh gôn
hockey /ˈhɒki/ khúc côn cầu
58

horse racing /ˈhɔːs reɪsɪŋ/ đua ngựa


hunting /ˈhʌntɪŋ/ đi săn
ice hockey /ˈaɪs, hɒki/ khúc côn cầu trên sân băng
ice skating /ˈaɪs, skeɪtɪŋ/ trượt băng
jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ chạy bộ
judo /ˈdʒuːdəʊ/ võ judo
karate /kəˈrɑːti/ võ karate
kickboxing /ˈkɪk, bɒksɪŋ/ võ đối kháng
martial arts /ˌmɑːʃl, ˈɑːt/ võ thuật
motor racing /ˈməʊtə, reɪsɪŋ/ đua ô tô
mountaineering /ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ leo núi
netball /ˈnetbɔːl/ bóng rổ nữ
pool /puːl/ bi da
rugby /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
sailing /ˈseɪlɪŋ/ chèo thuyền
scuba diving /ˈskuːbə, daɪvɪŋ/ lặn có bình khí
shooting /ˈʃuːtɪŋ/ bán súng
skiing /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết
snooker /ˈsnuːkə(r)/ bi da
squash /skwɒʃ/ bóng quần
surfing /ˈsɜːfɪŋ/ lướt sóng
tenpin bowling /ˈtenpɪn, ˈbəʊlɪŋ/ bowling
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền
walking /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ
water skiing /ˈwɔːtə(r), ˈskiːɪŋ/ lướt ván
windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ lướt ván buồm
wrestling /ˈreslɪŋ/ đấu vật
Thuật ngữ trong bóng đá
corner /ˈkɔːnə(r)/ phạt góc
draw /drɔː/ hòa
foul /faʊl/ phạm luật
free kick /friː, kɪk/ đá phạt trực tiếp
goal /ɡəʊl/ khung thành
goal kick /ɡəʊl, kɪk/ trả bóng lại vào sân
lose /luːz/ thua
offside /ˌɒfˈsaɪd/ việt vị
penalty /ˈpenəlti/ phạt đền
referee /ˌrefəˈriː/ trọng tài
score /skɔː(r)/ ghi bàn
score /skɔː(r)/ tỉ số
send off /send, ɒf/ đuổi khỏi sân
shot /ʃɒt/ đá
Sports equipment – Dụng cụ thể thao
badminton racquet /ˈbædmɪntən, ˈrækɪt/ vợt cầu lông
baseball bat /ˈbeɪsbɔːl, bæt/ gậy bóng chày
59

boxing glove /ˈbɒksɪŋ, ɡlʌv/ gang tay đấm bốc


cricket bat /ˈkrɪkɪt, bæt/ gậy crikê
hockey stick /ˈhɒki, stɪk/ gậy khúc côn cầu
rugby ball /ˈrʌɡbi, bɔːl/ quả bóng bầu dục
tennis-racket /ˈtenɪs, ˈrækɪt/ vợt tennis
Table games – Các trò chơi trên bàn
backgammon /ˈbækɡæmən/ cờ thỏ cáo
chess /tʃes/ cờ vua
poker /ˈpəʊkə(r)/ chơi bài xì
Card games – Các trò chơi bài Tây
suit /suːt/ bộ bài
deal the cards /diːl, ðə, kɑːd/ chia bài
cut the cards /kʌt, ðə, kɑːd/ chia bài thành 2 phần rồi trộn
ace /eɪs/ quân át
card /kɑːd/ quân bài
spade /speɪd/ quân bích
hearts /hɑːt/ quân cơ
jack /dʒæk/ quân J
king /kɪŋ/ quân K
clubs /klʌb/ quân nhép
joker /ˈdʒəʊkə(r)/ quân phăng teo
queen /kwiːn/ quân Q
diamonds /ˈdaɪəmənd/ quân rô
shuffle the card /ˈʃʌfl, ðə, kɑːd/ trộn bài
trick /trɪk/ ván bài
Chess – Cờ vua
piece /piːs/ quân cờ
king /kɪŋ/ quân vua
queen /kwiːn/ quân hậu
bishop /ˈbɪʃəp/ quân tượng
knight /naɪt/ quân mã
rook/castle /rʊk, ˈkɑːsl/ quân xe
pawn /pɔːn/ quân tốt
move /muːv/ nước cờ
check /tʃek/ chiếu tướng
checkmate /ˌtʃekˈmeɪt/ chiếu bí
stalemate /ˈsteɪlmeɪt/ hết nước đi
draw /drɔː/ ván hòa
to move /muːv/ đi quân
to castle /ˈkɑːsl/ nhập thành
to take /teɪk/ ăn quân
to capture /ˈkæp.tʃər/ bắt quân
to resign /rɪˈzaɪn/ xin thua
your move /jɔ:, muːv/ nước cờ của bạn
good move! /ɡʊd,  muːv/ nước cờ hay
60

Các động từ dùng trong thể thao


bounce /baʊns/ tâng
catch /kætʃ/ chụp
dive /daɪv/ nhảy lao đầu xuống, lặn
fall /fɔːl/ ngã
hit /hɪt/ đánh
kick /kɪk/ đá
pass /pɑːs/ truyền
ride /raɪd/ cưỡi
serve /sɜːv/ giao
shoot /ʃuːt/ bắn
skate /skeɪt/ trượt
surf /sɜːf/ lướt
throw /θrəʊ/ ném
The Music – Âm nhạc
band /bænd/ ban nhạc
beat /biːt/ nhịp trống
CD /ˌsiː ˈdiː/ đĩa compact
CD player /ˌsiː ˈdiː, ˈpleɪə(r)/ máy chạy CD
choir /ˈkwaɪə(r)/ đội hợp xướng
conductor /kənˈdʌktə(r)/ người chỉ huy dàn nhạc
DJ (disk jockey) /ˈdɪsk dʒɒki/ người giới thiệu các ca khúc
trên radio
drummer /ˈdrʌmə(r)/ người chơi trống
guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/ người chơi ghi ta
harmony /ˈhɑːməni/ hòa âm
hifi /ˈhaɪ faɪ/ âm thanh trung thực
melody /ˈmelədi/ giai điệu
mike (microphone) /maɪk, ˈmaɪkrəfəʊn/ micrô
musician /mjuˈzɪʃn/ nhạc công
note /nəʊt/ nốt nhạc
pianist /ˈpɪənɪst/ người chơi piano
rhythm /ˈrɪðəm/ nhịp điệu
speakers /ˈspiːkə(r)/ loa
stereo /ˈsteriəʊ/ âm thanh nổi
tune /tjuːn/ giai điệu
violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ người choi violon
Musical genres – Thể loại nhạc
blues /bluːz/ nhạc blu
classical /ˈklæsɪkl/ nhạc cổ điển
country /ˈkʌntri/ nhạc đồng quê
electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ nhạc điệ tử
folk /fəʊk/ nhạc dân ca
heavy metal /ˈhevi, ˈmetl/ nhạc rock mạnh
hip hop /hɪp, hɒp/ nhạc hip hop
61

jazz /dʒæz/ nhạc jazz


latin /ˈlætɪn/ nhạc Latinh
opera /ˈɒprə/ nhạc opera
reggae /ˈreɡeɪ/ nhạc nhịp nhanh
techno /ˈteknəʊ/ nhạc khiêu vũ
orchestra /ˈɔːkɪstrə/ nhạc giao hưởng
Musical Instruments – Các loại nhạc cụ
string /strɪŋ/ bộ đàn dy
a bow /baʊ/ vĩ
a pick /pɪk/ cái gảy đàn
a string /strɪŋ/ dây đàn
banjo /ˈbændʒəʊ/ đàn băngjô
bass /beɪs/ đàn âm trầm
cello /ˈtʃeləʊ/ đàn viôlôngxen, xelô
harp /hɑːp/ đàn bạc
mandolin /ˌmændəˈlɪn/ đàn măngđôlin
sheet music /ʃiːt, ˈmjuːzɪk/ bản ghi nhạc
ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/ đàn ghi ta Haoai 4 dây
viola /viˈəʊlə/ đàn viôla
violin /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn viôlông
woodwinds /ˈwʊdwɪnd/ các nhạc cụ làm bằng gỗ
a drumstick /ˈdrʌmstɪk/ dùi trống
bassoon /bəˈsuːn/ kèn fa gốt
bongos /ˈbɒŋɡəʊ/ trống nhỏ gõ bằng tay
clarinet /ˌklærəˈnet/ kèn clarinet
conga /ˈkɒŋɡə/ trống sử dụng trong điệu nhảy
Mỹ Latinh
cymbals /ˈsɪmbl/ cái chũm chọe
drum /drʌm/ cái trống
flute /fluːt/ sáo
kettledrum /ˈketldrʌm/ trống định âm
oboe /ˈəʊbəʊ/ kèn ôboa
Percussion /pəˈkʌʃn/ bộ trống
piccolo /ˈpɪkələʊ/ sáo kim
tambourine /ˌtæmbəˈriːn/ trống prôvăng
brass /brɑːs/ nhạc cụ bằng đồng
trombone /trɒmˈbəʊn/ kèn trombon
saxophone /ˈsæksəfəʊn/ kèn xắcsô
trumpet /ˈtrʌmpɪt/ kèn trompet
French horn /frentʃ, hɔːn/ kèn có nguồn gốc từ Pháp
tuba /ˈtjuːbə/ kèn tuba
other instruments /ˈʌðə(r), ˈɪnstrəmənt/ các nhạc cụ khác
accordion /əˈkɔːdiən/ dàn xếp
organ /ˈɔːɡən/ đàn phong cầm
harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/ kèn ắcmônica
62

xylophone /ˈzaɪləfəʊn/ mộc cầm


monochord /ˈmɒnəʊkɒ:d/ đàn bầu
Các tính từ thông dụng
little /ˈlɪtl/ nhỏ
thick /θɪk/ dày
thin /θɪn/ gầy
narrow /ˈnærəʊ/ hẹp
wide /waɪd/ mỏng
loud /laʊd/ ầm ĩ
quiet /ˈkwaɪət/ im lặng
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh
stupid /ˈstjuːpɪd/ ngốc nghếch
wet /wet/ ướt
dry /draɪ/ khô
heavy /ˈhevi/ nặng
light /laɪt/ nhẹ
hard /hɑːd/ cứng
soft /sɒft/ mềm
shallow /ˈʃæləʊ/ nông
deep /diːp/ sâu
generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng
mean /miːn/ keo kiệt
tight /taɪt/ chật
loose /luːs/ lỏng
full /fʊl/ đầy
empty /ˈempti/ trống rỗng
alive /əˈlaɪv/ còn sống
dead /ded/ đã chết
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
boring /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán
important /ɪmˈpɔːtnt/ quan trọng
unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːtnt/ không quan trọng
right /raɪt/ đúng
wrong /rɒŋ/ sai
clean /kliːn/ sạch
dirty /ˈdɜːti/ bẩn
nice /naɪs/ đẹp
nasty /ˈnɑːsti/ bẩn thỉu
pleasant /ˈpleznt/ dễ chịu
unpleasant /ʌnˈpleznt/ không dễ chịu
excellent /ˈeksələnt/ xuất xắc
terrible /ˈterəbl/ kinh khủng
63

Thành phố các nước trên thế giới


Thành phố Quốc gia
Abu Dhabi Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất
Abuja Nigeria
Addis Ababa Ethiopia
Algiers Algérie
Amsterdam Hà Lan
Andorra la Vella Andorra
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
Ashgabat Turkmenistan
Athena Hy Lạp
Bangkok Thái Lan
Bangui Cộng hòa Trung Phi
Bắc Kinh Trung Quốc
Berlin Đức
Bern Thụy Sĩ
Bogotá Colombia
Brasília Brasil
Brussel Vương quốc Bỉ
Buenos Aires Argentina
Cairo Ai Cập
Canberra Úc
Cape Town Cộng hòa Nam Phi
Caracas Venezuela
Castries Saint Lucia
Copenhagen Đan Mạch
Damascus Syria
Dhaka Bangladesh
Dili Đông Timor
Doha Quatar
Dublin Ireland
Đài Bắc Đài Loan
Guatemala Guatemala
Grytviken Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich
Hà Nội Việt Nam
Havana Cuba
Helsinki Phần Lan
Islamabad Pakistan
Jakarta Indonesia
Jerusalem Israel
Kabul Afghanistan
Kathmandu Nepal
Kiev (Kyvi) Ukraina
Kinshasa Cộng hòa Dân chủ Congo
Kuala Lumpur Malaysia
64

La Paz Bolivia
Lima Peru
Lisboa Bồ Đào Nha
London Vương quốc Anh
Luxembourg Luxembourg
Madrid Tây Ban Nha
Malé Maldives
Malina Philippines
Maputo Mozambique
Thành phố Mexico Mexico
Minsk Belarus
Mogadishu Somalia
Monaco Monaco
Montevideo Uruquay
Moskva Nga
Naypyidaw Myanma
New Delhi Ấn Độ
Oslo Na Uy
Ottawa Canada
Paris Pháp
Phnom Penh Campuchia
Praha Cộng hòa Séc
Pretoria Cộng Hòa Nam Phi
Pyongyang (Bình Nhưỡng) Bắc Triều Tiên
Quito Ecuador
Riyadh (Ri-át) Ả Rập Saudi
Roma Ý
Seoul Hàn Quốc
Singapore Singapore
Stockholm Thụy Điển
Tashkent Uzbekistan
Tegucigalpa Honduras
Tehran Iran
Tokyo Nhật Bản
Ulaanbaatar Mông Cổ
Vientiane Lào
Warszawa Ba Lan
Washington, D.C. Hoa Kỳ
Wellington New Zealand
Vienna Áo

You might also like