You are on page 1of 1

CEFR - Unit 6: Ready, Steady, Go!

1. a pair of skates giày trượt băng


2. adventurous sports thể thao mạo hiểm
3. assist = give a hand = help = support (v) giúp đỡ
4. athlete (n) vận động viên
5. athletic = sporty khỏe mạnh
6. become disciplined trở nên kỷ luật
7. disciplined (a) có kỷ luật
8. build up in concentration xây dựng sự tập trung
9. concentrate on = focus on = pay attention to tập trung, chú ý
10. call off = put off = postpone = cancel hủy bỏ
11. canoeing (n) chèo thuyền ca-nô
12. cheer sb up cổ vũ
13. coach (n) huấn luyện viên
14. commentator (n) bình luận viên
15. coordination (n) sự phối hợp
16. creative pastime thú tiêu khiển sáng tạo
17. criticize sb for # praise sb for phê bình # khen ngợi, tán dương
18. croquet (n) bóng vồ
19. crowd (n) đám đông
20. crowded (a) = full = congested = busy đông đúc
21. equipment (n) trang thiết bị
22. figure skating trượt băng nghệ thuật
23. free-diving (n) lặn tự do
24. gymnastics (n) môn thể dục dụng cụ
25. handball môn bóng ném
26. helmet (n) mũ bảo hiểm
27. ice rink (n) sân trượt băng
28. ice rink/skating rink sân trượt băng
29. kick off bắt đầu
30. kiteboarding (n) lướt ván diều
31. lap (n) đùi
32. leisure activity hoạt động giải trí
33. linesman (n) trọng tài biên
34. motorboat (n) xuồng máy
35. on time = punctually đúng giờ
36. paddleboarding (n) chèo ván
37. pitch (n) sân cỏ
38. put under pressure (phr) gây áp lực
39. referee (n) trọng tài
40. relieved (adj) cảm thấy bớt căng thẳng
41. relieve (v) = ease = reduce = lessen = lighten xoa dịu, làm dịu, an ủi
42. scuba diving (n) lặn có bình khí
43. skiing (n) trượt tuyết
44. snowboarding (n) trượt tuyết
45. surfing (n) lướt ván
46. tournament (n) giải đấu
47. triathlon thể thao 3 môn phối hợp
48. try your hardest cố gắng hết mình
49. virtual sports (n) thể thao ảo
50. wakeboarding (n) lướt ván ca nô
51. wear out mòn, rách
52. weightlifting (n) môn cử tạ
53. wetsuit (n) bộ đồ lặn
54. windsurfing (n) lướt ván buồm

You might also like