You are on page 1of 2

UNIT 1: HOME LIFE - VOCABULARY

shift (n) /∫ift/ ca trực

work on a night shift (exp) : làm ca đêm

biologist (n) /bai'ɒlədʒist/ nhà sinh [vật] học

biology (n) /bai'ɒlədʒi/ sinh [vật] học

biological (a) /,baiə'lɒdʒikl/ [thuộc] sinh (vật) học

responsibility = duty (n) /ri,spɒnsə'biləti/ sự chịu trách nhiệm

irresponsibility (n) /,iri,spɒnsə'biləti/ sự vô trách nhiệm

to take/assume the responsibility to sb for sth ; đảm nhận trách nhiệm với ai đó về điều gì
đó.

responsible to sb for sth (a) chịu trách nhiệm với ai đó về điều gì đó.

irresponsible (a) /,iri'spɒnsəbl/ không có ý thức trách nhiệm, vô trách nhiệm

household chores = domestic chores = housework (n) : công việc nhà

attempt /ə'tempt/(v) (n): cố thử

in attempt to V (exp) : nỗ lực để làm việc gì đó.

at the 1st/2nd attempt (exp)

mischievous (adj): /'mist∫ivəs/ tinh nghịch, tinh quái

mischief (n) /'mist∫if/ thói tinh nghịch

obedient (a) /ə'bi:diənt/ biết vâng lời, biết vâng theo; ngoan ngoãn

obediently (adv) /ə'bi:diəntli/ [một cách] ngoan ngoãn

obedience (n) /ə'bi:diəns/ sự vâng lời; sự vâng theo; sự tuân theo

close-knit ['klousnit]: quan hệ gắn bó ( về tình cảm, quyền lợi).

join hands = work together (exp) : cùng làm việc chung sức cùng nhau.

run the household: trông nom gia đình

be willing (to do sth) (a) sẵn lòng làm gì


willingness (n) /'wiliŋnis/ sự tự nguyện sự sẵn lòng

support (v) (n) /sə'pɔ:t/ hỗ trợ, giúp đỡ


supportive + of (a) /sə'pɔ:tiv/ giúp đỡ, đỡ đần

bring up (exp)

to give a hand with sth = help with sth giúp ai đó.

to win a place at university: thi đỗ vào trường đại học.

to take out the garbage = empty the garbage (exp) : đổ rác.


describe (v) /dis'kraib/ mô tả, diễn tả,

descriptive (a) /dis'kriptiv/ mô tả, diễn tả,

description (n) /dis'krip∫n/ sự mô tả, sự diễn tả

family rules (n) quy tắc trong gia đình

decide = make a decision = make up one's mind (exp) quyết định

make efforts (exp) = try/do one's best (exp) nỗ lực

allow=permit + O + to V cho phép ai làm gì

allow=permit + Ving

be allowed = be permitted + to V

let + 0 + V cho phép ai làm gì

make + 0 + V sai khiến ai làm gì

be made + to V buộc phải làm gì.


permission (n) /pə'mi∫n/ sự cho phép

give permission to sb cho phép ai làm gì

ask for permission xin phép

hurry = rush (v) vội vàng gấp rút.

in a hurry (exp) đang vội

You might also like