community centre (n) trung tâm văn hoá cộng đồng 3
craft (n) đồ thủ công 11
craft kit (n) bộ dụng cụ làm thủ công
cultural event (n) sự kiện văn hoá 4
detest (v) ghét
DIY (n) đồ tự làm, tự sửa
Check out (v) Xem kĩ 12
Craft kit (n) Bộ dụng cụ thủ công 5
trick (n) Thủ thuật
bead (n) Hạt chuỗi
sticker (n) Sticker
wool (n) Len
button (n) Khuy
melody (n) Giai điệu(âm nhạc)
comic book (n) Truyện tranh
watch tv (v) Xem TV
go to the movie (v) Đi xem phim
play video games (v) Chơi điện tử
listen to music (v) Nghe nhạc
read (v) Đọc
surt the internet (v) Lướt net
play an instrument (v) Chơi nhạc cụ
go shopping (v) Đi mua sắm 6
play sport (v) Chơi thể thao
go out with friend (v) Đi chơi với bạn
make crafts (v) Làm đồ thủ công
do DIY (n) Tự làm các công việc thủ công
text (n) Nhắn tin
relaxing (adj) Thư giãn
skateboard (n) Trò lướt ván 10
novel (n) Cuốn tiểu thuyếtnn 23
poetry (n) Thơ ca 17
comedy (n) Hài kịch 22
reality show (n) Chương trình truyền hình thực tế
make origami (n) Gấp giấy 18
window shopping (n) Ngắm hàng hóa trưng bày
drama (n) Kịch 7
generation (n) Thế hệ 13
Spare time (n) Thời gian rảnh8
technology (n) Công nghệ 14
harmful (adj) Độc hại 9
leisure (n) Sự nhàn rỗi 24
comfortable (adj) Thoải mái 15
stranger (n) Người lạ 25
make friends (v) Kết bạn 16
personal information (n) Thông tin cá nhân
update (v) Cập nhật
antivirus (n) Chống lại vi rút
software (n) phần mềm 26
don't mind (v) không ngại, không ghét lắm
hang out (v) đi chơi với bạn bè
It's right up my street! (idiom) Đúng vị của tớ!
join (v) tham gia
leisure (n) sự thư giãn nghỉ ngơi 19
leisure activity (n) hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
leisure time (n) thời gian thư giãn nghỉ ngơi
netlingo (n) ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
people watching (n) ngắm người qua lại
relax (v) thư giãn
smart (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh
surround (v) bao quanh 20
satisfied (adj) hài lòng 21
socialise (v) giao tiếp để tạo mối quan hệ
weird (adj) kì cục 1
window shopping (n) đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
virtual (adj) ảo (chỉ có ở trên mạng)o 2
Bài tập về thì
1. She always ______delicious meals. (make) 2. ______Duong and Hoa ______ to work by bus every day? (go) 3. I ……………. my eye tested tomorrow. ( have) 4. She ………………….. for that company for 4 years.( work) 5. He sometimes (come) __________ to see his parents. 6. He ______ a new dress today. (buy) 7. I don’t like the book that I _________ at the moment. (read) 8. I ______ to Tokyo last year. (travel) 9. They never _____ beer. (drink) 10. He _____ in Germany since 2009. ( live)